Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 21 là bộ đề ôn tập kiến thức thực tiễn thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Nguyễn Thanh Vân – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Võ Thị Sáu biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản” xoay quanh các phương pháp bảo quản truyền thống và hiện đại, cũng như quy trình chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 lâm nghiệp thuỷ sản Cánh diều này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững quy trình sau thu hoạch.
Hệ thống Kho câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các quy trình công nghệ sau thu hoạch. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các phương pháp từ bảo quản lạnh đến chế biến sâu, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên tắc khoa học của từng phương pháp. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh Củng cố kiến thức lớp 12 một cách hiệu quả.
Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản
Bài 21 – Bảo quản và chế biến thuỷ sản
Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản dựa trên nguyên lí nào?
A. Tăng cường hoạt động enzyme.
B. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật.
C. Ức chế hoạt động enzyme.
D. Tăng tốc độ phân hủy.
Câu 2: Thời gian bảo quản thủy sản đông lạnh ở nhiệt độ từ -18 độ C đến -30 độ C là bao lâu?
A. Khoảng 1 đến 2 ngày.
B. Khoảng 1 năm đến 3 năm.
C. Khoảng 7 ngày đến 1 tháng.
D. Khoảng 2 đến 5 năm.
Câu 3: Ướp muối thủy sản dựa trên cơ sở khoa học nào?
A. Chênh lệch nồng độ muối.
B. Thay đổi độ pH của môi trường.
C. Giảm nhiệt độ môi trường ướp.
D. Tăng lượng oxy hòa tan.
Câu 4: Công nghệ nano nitrogen trong bảo quản thủy sản giúp giảm hoạt động và phát triển của yếu tố nào?
A. Các enzyme phân giải.
B. Các vi khuẩn hiếu khí.
C. Các chất oxy hóa.
D. Các chất độc hại.
Câu 5: Vật liệu polyurethane trong bảo quản thủy sản có đặc tính nổi bật nào?
A. Có độ dẫn nhiệt cao.
B. Có trọng lượng lớn.
C. Có độ bền cơ học cao.
D. Không chống thấm nước.
Câu 6: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá có bước ủ chượp kéo dài trong bao lâu?
A. Từ 1 đến 3 tháng.
B. Từ 3 đến 6 tháng.
C. Từ 12 đến 18 tháng.
D. Từ 6 đến 12 tháng.
Câu 7: Để làm tôm chua, tôm tươi sau khi rửa sạch, cắt râu, bỏ đầu, ráo nước, cần ngâm tôm với nguyên liệu gì trong khoảng 1 giờ?
A. Rượu trắng.
B. Nước muối đặc.
C. Nước chanh tươi.
D. Nước đường pha loãng.
Câu 8: Phi lê cá là phần thịt được cắt như thế nào trên cơ thể cá?
A. Cắt rời khỏi xương sống và đầu.
B. Cắt rời dọc theo xương sống.
C. Cắt rời phần thịt từ đuôi cá.
D. Cắt rời phần thịt từ bụng cá.
Câu 9: Để sản phẩm thủy sản đóng hộp đạt tiêu chuẩn, nguyên liệu phụ như nước sốt, dầu thường được thêm vào ở bước nào?
A. Chế biến cơ học.
B. Chế biến nhiệt sơ bộ.
C. Thanh trùng sản phẩm.
D. Vào hộp.
Câu 10: Sản phẩm surimi được sản xuất nhờ ứng dụng công nghệ cao nào?
A. Công nghệ enzyme.
B. Công nghệ nano nitrogen.
C. Công nghệ nước phân cực.
D. Công nghệ polyurethane.
Câu 11: Sản phẩm thủy sản bảo quản lạnh trong tủ lạnh hoặc kho lạnh thường có nhiệt độ bảo quản thấp nhất là bao nhiêu độ C?
A. 0 độ C.
B. 2 độ C.
C. Âm 1 độ C.
D. 4 độ C.
Câu 12: Thời gian bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô thường kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 6 tháng đến 1 năm.
B. Khoảng 1 đến 2 tháng.
C. Khoảng 2 đến 4 tháng.
D. Khoảng 4 đến 6 tháng.
Câu 13: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian ướp muối thủy sản?
A. Độ môi trường ướp.
B. Nguồn gốc của thủy sản.
C. Kích thước thủy sản.
D. Hàm lượng muối sử dụng.
Câu 14: Công nghệ nào tạo ra ion nhờ quá trình điện phân nước có chứa muối ăn, giúp khử trùng và không làm biến đổi chất lượng sản phẩm?
A. Công nghệ nano nitrogen.
B. Công nghệ polyurethane.
C. Công nghệ nước phân cực.
D. Công nghệ enzyme.
Câu 15: Việc sử dụng vật liệu polyurethane trong bảo quản thủy sản giúp kéo dài thời gian bảo quản bao nhiêu ngày?
A. Khoảng 20 ngày.
B. Khoảng 7 ngày.
C. Khoảng 10 ngày.
D. Khoảng 15 ngày.
Câu 16: Bước “rút và lọc mắm” trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống được thực hiện sau bước nào?
A. Chuẩn bị nguyên liệu.
B. Ủ chượp.
C. Pha loãng mắm.
D. Trộn với muối.
Câu 17: Các gia vị chính được sử dụng để làm tôm chua bao gồm những loại nào?
A. Đường, muối, tiêu, ớt.
B. Gừng, sả, ớt, nước mắm.
C. Nước mắm, tỏi, ớt, riềng.
D. Nước mắm, đường, tỏi.
Câu 18: Khi làm phi lê cá, bước “tách thịt hai bên thân, bỏ đầu và nội tạng” được thực hiện sau bước nào?
A. Lựa chọn và sơ chế nguyên liệu.
B. Phi lê cá.
C. Rửa, sửa miếng.
D. Phân loại, phân cỡ.
Câu 19: Sản phẩm thủy sản đóng hộp sau khi thanh trùng cần được bảo ôn ở nhiệt độ phòng trong bao nhiêu ngày?
A. Khoảng 7 ngày.
B. Khoảng 14 ngày.
C. Khoảng 10 ngày.
D. Khoảng 12 ngày.
Câu 20: Sản phẩm ruốc cá quả sau khi chế biến đạt yêu cầu thường có màu sắc như thế nào?
A. Màu vàng nhạt.
B. Màu xanh xám.
C. Màu đỏ tươi.
D. Màu trắng đục.
Câu 21: Cá tầm và cá song thường được bảo quản lạnh ở nhiệt độ thấp hơn cá chép. Điều này là do yếu tố nào?
A. Kích thước cơ thể.
B. Hàm lượng chất béo.
C. Nguồn gốc địa lí.
D. Loại thủy sản.
Câu 22: Phương pháp làm khô thủy sản thường được thực hiện ở đâu?
A. Trong môi trường nước.
B. Trong môi trường ẩm.
C. Dưới ánh nắng mặt trời.
D. Trong tủ đông lạnh.
Câu 23: Tôm đã ướp rượu trắng để làm tôm chua cần được để ráo nước để làm gì?
A. Để tôm thấm gia vị tốt hơn.
B. Để loại bỏ nước dư thừa.
C. Để tôm có màu sắc đẹp hơn.
D. Để tôm mềm hơn.
Câu 24: Các loại mỡ, mảnh da, gân, xương thường được loại bỏ ở bước nào trong quy trình làm phi lê cá?
A. Rửa, sửa miếng.
B. Phi lê cá.
C. Tách thịt.
D. Phân loại.
Câu 25: Sản phẩm thủy sản đóng hộp sau khi thanh trùng cần được kiểm tra bằng phương pháp nào?
A. Kiểm tra mùi vị.
B. Kiểm tra ghép mí.
C. Kiểm tra màu sắc.
D. Kiểm tra trọng lượng.
Câu 26: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá rô phi, bước nào giúp làm tăng độ kết nối ngang và khả năng tạo gel?
A. Rửa nguyên liệu.
B. Tách nước.
C. Phối trộn enzyme và gelatin.
D. Xay nhuyễn.
Câu 27: Mục đích của việc mổ lấy nội tạng và rửa sạch cá ngừ đại dương trong sơ chế là gì?
A. Để loại bỏ chất bẩn.
B. Để tăng trọng lượng.
C. Để giảm chi phí.
D. Để thay đổi màu sắc.
Câu 28: Nước mắm truyền thống sau khi ủ chượp cần được rút và lọc bã để loại bỏ thành phần nào?
A. Nước dư thừa.
B. Chất béo.
C. Bã cá.
D. Protein.
Câu 29: Khi làm chả cá, thịt cá sau khi sơ chế cần được đông lạnh trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Khoảng 1 giờ.
B. Khoảng 2 giờ.
C. Khoảng 3 giờ.
D. Khoảng 4 giờ.
Câu 30: Sản phẩm nào sau đây được chế biến từ cá rô phi?
A. Surimi.
B. Ruốc mực.
C. Phi lê cá tầm.
D. Tôm chua.
