Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 10 là bộ đề ôn tập kiến thức nền tảng thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Lê Quốc Tuấn – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản” xoay quanh các tính chất vật lí, hoá học và sinh học của nước, cũng như vai trò của chúng đối với đời sống của các loài thuỷ sản. Hệ thống trắc nghiệm Công nghệ LNTS 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các yếu tố môi trường trong nuôi trồng thuỷ sản.
Bộ câu hỏi Trắc nghiệm môn Công nghệ 12 trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu rõ hơn về các yếu tố phức tạp của môi trường nước. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các chỉ tiêu chất lượng nước từ pH, độ mặn đến các loại khí hoà tan, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc về tầm quan trọng của việc quản lí môi trường ao nuôi. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin Củng cố kiến thức lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức
Bài 10 – Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản
Câu 1: Yếu tố vật lí cơ bản nào của môi trường nước tác động trực tiếp đến các hoạt động sống của thủy sản như hô hấp và tiêu hóa?
A. Nhiệt độ của nước.
B. Độ trong của nước.
C. Hàm lượng amoniac.
D. Độ pH của nước.
Câu 2: Theo bảng 10.1, khoảng nhiệt độ thích hợp cho cá rô phi khi nuôi thủy sản là bao nhiêu độ C?
A. Từ mười lăm đến ba mươi.
B. Từ hai mươi lăm đến ba mươi.
C. Từ mười đến hai mươi lăm.
D. Từ hai mươi đến ba mươi.
Câu 3: Chất nào trong nước được tạo ra do phân hủy chất hữu cơ và có thể gây độc cho động vật thủy sản?
A. Oxy hòa tan trong nước.
B. Độ trong của nước.
C. Hàm lượng amoniac.
D. Độ pH của nước.
Câu 4: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản thường tập trung chủ yếu ở khu vực nào trong ao?
A. Trên bề mặt nước.
B. Trong tầng nước giữa.
C. Ở lớp bùn đáy ao.
D. Ở lớp bùn đáy ao.
Câu 5: Nguồn nước nào có đặc điểm là độ mặn từ 5 phần nghìn trở lên và được sử dụng để nuôi thủy sản?
A. Nước biển ven bờ.
B. Nước ngọt từ sông.
C. Nước giếng khoan.
D. Nước đầm tự nhiên.
Câu 6: Việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò chính trong việc cải thiện yếu tố nào của môi trường?
A. Cải thiện độ trong của nước.
B. Tăng cường oxy hòa tan.
C. Ổn định nhiệt độ môi trường.
D. Điều chỉnh độ pH của nước.
Câu 7: Theo bảng 10.2, độ mặn thích hợp cho cá rô phi là bao nhiêu phần nghìn?
A. Từ ba đến năm.
B. Từ năm đến mười.
C. Từ không đến năm.
D. Từ hai đến sáu.
Câu 8: Các loại thực vật thủy sinh có vai trò quan trọng nào đối với môi trường ao nuôi thủy sản?
A. Cung cấp oxy hòa tan.
B. Làm giảm chất lượng nước.
C. Gây cạnh tranh dinh dưỡng.
D. Là nguồn thức ăn duy nhất.
Câu 9: Hiện tượng nào của nước ao nuôi thủy sản cho thấy nước bị nhiễm phèn hoặc có nhiều phù sa?
A. Màu xanh rêu.
B. Màu xanh lục.
C. Màu vàng cam.
D. Màu vàng gạch.
Câu 10: Yêu cầu về độ pH của môi trường nước nuôi tôm càng xanh là bao nhiêu để chúng phát triển tốt?
A. Sáu phẩy năm đến tám phẩy năm.
B. Bảy phẩy không đến tám phẩy năm.
C. Sáu phẩy năm đến bảy phẩy không.
D. Sáu phẩy không đến tám phẩy không.
Câu 11: Theo bảng 10.1, khoảng nhiệt độ thích hợp cho tôm càng xanh khi nuôi là bao nhiêu độ C?
A. Từ hai mươi lăm đến ba mươi hai.
B. Từ hai mươi tám đến ba mươi.
C. Từ hai mươi lăm đến ba mươi lăm.
D. Từ ba mươi đến ba mươi hai.
Câu 12: Điều nào sau đây là vai trò chính của động vật phù du trong môi trường nuôi thủy sản?
A. Cung cấp oxy cho cây.
B. Lọc bỏ chất hữu cơ.
C. Là nguồn thức ăn.
D. Cải thiện độ trong nước.
Câu 13: Yếu tố nào của môi trường được xác định bởi tổng hợp các yếu tố vật lí, hóa học và sinh học của đất đáy ao?
A. Thời tiết môi trường.
B. Thổ nhưỡng đáy ao.
C. Lưu động của nước.
D. Quy trình nuôi trồng.
Câu 14: Nguồn nước nào thường dùng để cấp nước cho hệ thống thủy nông và có độ mặn dưới 5 phần nghìn?
A. Nước ngọt từ sông.
B. Nước biển ven bờ.
C. Nước giếng khoan.
D. Nước ngầm dưới đất.
Câu 15: Việc cấp khí hoặc sục khí nước trong ao nuôi có thể giúp cải thiện điều kiện môi trường nào?
A. Độ trong của nước.
B. Nhiệt độ của nước.
C. Độ pH của nước.
D. Oxy hòa tan.
Câu 16: Khoảng nhiệt độ giới hạn cho cá chép khi nuôi thủy sản là bao nhiêu độ C?
A. Từ mười lăm đến bốn mươi.
B. Từ hai mươi đến ba mươi lăm.
C. Từ bốn đến ba mươi lăm.
D. Từ năm đến ba mươi lăm.
Câu 17: Các hạt sét lơ lửng, chất hữu cơ và sinh vật phù du có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của môi trường nước?
A. Oxy hòa tan trong nước.
B. Độ pH của môi trường nước.
C. Độ mặn của môi trường nước.
D. Độ trong của môi trường nước.
Câu 18: Tảo lục (Chlorophyta) là tác nhân chính gây ra màu nước nào trong môi trường nuôi thủy sản?
A. Màu xanh lục.
B. Màu vàng cam.
C. Màu vàng gạch.
D. Màu nâu đỏ.
Câu 19: Theo bảng 10.2, độ mặn giới hạn cho cá trắm đen là bao nhiêu phần nghìn?
A. Từ không đến mười.
B. Từ không đến mười ba.
C. Từ năm đến mười lăm.
D. Từ mười đến mười tám.
Câu 20: Việc bổ sung chế phẩm vi sinh vào ao nuôi thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề nào?
A. Thiếu nguồn thức ăn tự nhiên.
B. Nước bị đục do phù sa lắng đọng.
C. Dư thừa thức ăn, gây ô nhiễm.
D. Nhiệt độ nước tăng quá cao.
Câu 21: Loài động vật thủy sản nào có khoảng nhiệt độ thích hợp hẹp nhất trong bảng 10.1?
A. Cá tầm nuôi.
B. Cá chép nuôi.
C. Tôm càng xanh.
D. Cua biển nuôi.
Câu 22: Hoạt động nào trong quá trình nuôi thủy sản có thể làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước?
A. Sử dụng quạt nước.
B. Sản sinh chất thải hữu cơ.
C. Bổ sung thực vật thủy sinh.
D. Kiểm soát mật độ nuôi.
Câu 23: Khi cá rô phi được nuôi ở độ mặn 10 phần nghìn, điều gì có thể xảy ra với chúng?
A. Tăng trưởng nhanh chóng.
B. Sức đề kháng tốt hơn.
C. Chất lượng thịt được cải thiện.
D. Không phù hợp với điều kiện.
Câu 24: Môi trường nuôi thủy sản là hệ sinh thái mở, chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ bởi yếu tố nào?
A. Chỉ hoạt động của con người.
B. Chỉ chất lượng thức ăn.
C. Chỉ mật độ nuôi thủy sản.
D. Nhiều yếu tố tự nhiên.
Câu 25: Theo bảng 10.2, khoảng độ mặn thích hợp cho cá song là bao nhiêu phần nghìn?
A. Từ năm đến mười lăm.
B. Từ hai mươi đến ba mươi.
C. Từ mười đến hai mươi.
D. Từ ba mươi đến bốn mươi.
Câu 26: Oxy hòa tan trong nước nuôi thủy sản chủ yếu có nguồn gốc từ đâu?
A. Từ quá trình phân hủy.
B. Từ hoạt động vi sinh vật.
C. Từ khí quyển và thực vật.
D. Từ chất thải của thủy sản.
Câu 27: Việc hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi thay đổi có thể ảnh hưởng đến điều gì của động vật thủy sản?
A. Sinh trưởng và phát triển.
B. Màu sắc của cơ thể.
C. Khả năng sinh sản.
D. Khả năng di chuyển.
Câu 28: Một loại tảo nào có thể phát triển mạnh khi hàm lượng oxy hòa tan trong nước quá cao?
A. Tảo xanh.
B. Tảo nâu.
C. Tảo đỏ.
D. Tảo lam.
Câu 29: Nếu tôm bị thiếu oxy hòa tan trong nước, hàm lượng oxy tối thiểu cần bổ sung là bao nhiêu miligam/lít?
A. Hai miligam trên lít.
B. Bốn miligam trên lít.
C. Ba miligam trên lít.
D. Năm miligam trên lít.
Câu 30: Quy trình nuôi thủy sản không phù hợp có thể dẫn đến tình trạng nào của môi trường?
A. Dư thừa thức ăn, gây ô nhiễm.
B. Giảm độ mặn của nước đáng kể.
C. Tăng lượng oxy hòa tan rất nhiều.
D. Tăng nhiệt độ nước quá mức.
