Trắc Nghiệm Địa Lý Du Lịch Việt Nam – Đề 11

Năm thi: 2023
Môn học: địa lý du lịch việt nam
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Lan Phương
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: thi qua môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: địa lý du lịch việt nam
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Lan Phương
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: thi qua môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Địa lý Du lịch Việt Nam – Đề 11 là một bài kiểm tra trong môn Địa lý Du lịch Việt Nam, được thiết kế để đánh giá kiến thức của sinh viên về đặc điểm địa lý, văn hóa, và các điểm đến du lịch nổi bật trên khắp Việt Nam. Đề thi này do TS. Nguyễn Thị Lan Phương, giảng viên tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM, biên soạn, dành cho sinh viên năm thứ ba và thứ tư chuyên ngành du lịch và quản lý khách sạn. Các câu hỏi trong đề thi tập trung vào việc phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của các vùng miền, khám phá các di sản văn hóa và thiên nhiên của Việt Nam, tìm hiểu về quy hoạch và quản lý các điểm du lịch, và những thách thức trong việc phát triển du lịch bền vững.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia kiểm tra ngay để nâng cao kiến thức về Địa lý Du lịch Việt Nam!

Trắc Nghiệm Địa Lý Du Lịch Việt Nam – Đề 11

Câu 1: Truyện cổ tích có nguồn gốc từ đâu?
A. Từ lịch sử loài người.
B. Từ những câu chuyện truyền miệng dân gian.
C. Từ văn học hiện đại.
D. Từ thơ ca cổ.

Câu 2: Ai là tác giả của bài thơ “Người đi tìm hình của nước”?
A. Xuân Diệu.
B. Chế Lan Viên.
C. Tố Hữu.
D. Nguyễn Khoa Điềm.

Câu 3: Thể loại văn học nào có nguồn gốc từ những câu chuyện kể bằng miệng, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện ngắn.
C. Tiểu thuyết.
D. Kịch.

Câu 4: “Số đỏ” là tác phẩm nổi tiếng của nhà văn nào?
A. Vũ Trọng Phụng.
B. Nam Cao.
C. Ngô Tất Tố.
D. Tô Hoài.

Câu 5: Tác phẩm “Chí Phèo” miêu tả cuộc sống của tầng lớp nào trong xã hội?
A. Tầng lớp quý tộc.
B. Tầng lớp trung lưu.
C. Tầng lớp nông dân nghèo.
D. Tầng lớp thượng lưu.

Câu 6: “Nhật ký trong tù” là tập thơ nổi tiếng của ai?
A. Phan Bội Châu.
B. Hồ Chí Minh.
C. Tố Hữu.
D. Xuân Diệu.

Câu 7: Truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Kịch.
D. Bút ký.

Câu 8: Tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du có bao nhiêu câu thơ?
A. 3254 câu.
B. 3256 câu.
C. 4000 câu.
D. 2000 câu.

Câu 9: “Chiếc lược ngà” là tác phẩm của ai?
A. Nam Cao.
B. Nguyễn Quang Sáng.
C. Tô Hoài.
D. Ngô Tất Tố.

Câu 10: “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố thuộc thể loại gì?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Kịch.
D. Thơ.

Câu 11: Ai là tác giả của bài thơ “Tiếng hát con tàu”?
A. Chế Lan Viên.
B. Tố Hữu.
C. Xuân Quỳnh.
D. Hàn Mặc Tử.

Câu 12: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du còn có tên gọi khác là gì?
A. Đoạn trường tân thanh.
B. Kim Vân Kiều.
C. Thúy Kiều.
D. Vương Thúy Kiều.

Câu 13: Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Bút ký.
C. Tiểu thuyết.
D. Kịch.

Câu 14: “Vợ nhặt” của Kim Lân được viết trong bối cảnh nào?
A. Thời kỳ đói kém 1945.
B. Thời kỳ chống Mỹ.
C. Thời kỳ đổi mới.
D. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Câu 15: Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là của ai?
A. Hàn Mặc Tử.
B. Xuân Diệu.
C. Tố Hữu.
D. Chế Lan Viên.

Câu 16: Ai là tác giả của truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa”?
A. Nam Cao.
B. Nguyễn Minh Châu.
C. Tô Hoài.
D. Ngô Tất Tố.

Câu 17: “Sóng” là bài thơ nổi tiếng của nữ thi sĩ nào?
A. Xuân Quỳnh.
B. Hồ Xuân Hương.
C. Bà Huyện Thanh Quan.
D. Đoàn Thị Điểm.

Câu 18: Tác phẩm “Đời thừa” của Nam Cao thuộc thể loại gì?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Kịch.
D. Bút ký.

Câu 19: “Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm của ai?
A. Nam Cao.
B. Tô Hoài.
C. Nguyễn Tuân.
D. Ngô Tất Tố.

Câu 20: Tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng miêu tả gì?
A. Xã hội Việt Nam thời kỳ nửa thực dân phong kiến.
B. Cuộc sống nông thôn Việt Nam.
C. Cuộc sống tầng lớp quý tộc.
D. Chiến tranh Việt Nam.

Câu 21: “Tràng giang” là bài thơ nổi tiếng của nhà thơ nào?
A. Xuân Diệu.
B. Huy Cận.
C. Chế Lan Viên.
D. Tố Hữu.

Câu 22: Ai là tác giả của tác phẩm “Người mẹ cầm súng”?
A. Nguyễn Thi.
B. Nam Cao.
C. Nguyễn Tuân.
D. Tô Hoài.

Câu 23: “Làng” là tác phẩm nổi tiếng của ai?
A. Nguyễn Thi.
B. Kim Lân.
C. Nam Cao.
D. Ngô Tất Tố.

Câu 24: “Thương vợ” là bài thơ của ai?
A. Tú Xương.
B. Nguyễn Khuyến.
C. Hồ Xuân Hương.
D. Bà Huyện Thanh Quan.

Câu 25: Tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân miêu tả gì?
A. Cuộc đời và cái chết của Huấn Cao.
B. Cuộc sống của một gia đình ngư dân.
C. Chuyện tình cảm của đôi trai gái.
D. Cuộc chiến giữa thiện và ác.

Câu 26: “Người lái đò sông Đà” miêu tả gì?
A. Cuộc sống của người dân chài.
B. Cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên.
C. Cuộc chiến tranh chống Pháp.
D. Cuộc sống của người nông dân.

Câu 27: Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Kịch.
D. Thơ.

Câu 28: “Nhật ký trong tù” được viết trong hoàn cảnh nào?
A. Trong tù, khi Hồ Chí Minh bị giam giữ.
B. Khi đi chiến dịch.
C. Khi học tập ở nước ngoài.
D. Khi về nước.

Câu 29: Tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” có nội dung gì?
A. Cuộc sống của người con gái Nam Xương.
B. Chuyện tình cảm và sự hy sinh của Vũ Nương.
C. Chiến tranh giữa hai họ.
D. Cuộc sống của người nông dân.

Câu 30: Ai là tác giả của bài thơ “Bên kia sông Đuống”?
A. Hoàng Cầm.
B. Xuân Quỳnh.
C. Tố Hữu.
D. Chế Lan Viên.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)