Câu 1: Trong bốn công cụ của Marketing hỗn hợp (4P), yếu tố nào có đặc điểm khác biệt nhất so với ba yếu tố còn lại vì nó trực tiếp tạo ra doanh thu?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Khuyến mãi (Promotion)
D. Phân phối (Place)
Câu 2: Khi một công ty hàng không tung ra các chương trình giá rẻ để lấp đầy những ghế trống trên các chuyến bay sắp cất cánh, mục tiêu định giá chính của họ trong tình huống này là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận dài hạn
B. Tối đa hóa doanh thu hiện tại
C. Dẫn đầu về chất lượng sản phẩm
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là “giá sàn” (mức giá tối thiểu) mà doanh nghiệp phải cân nhắc khi định giá cho một sản phẩm?
A. Mức giá của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Chi phí sản xuất và kinh doanh sản phẩm
C. Mức độ sẵn lòng chi trả của khách hàng mục tiêu
D. Các quy định về giá của chính phủ và cơ quan quản lý
Câu 4: Khi cầu về một sản phẩm là “co giãn theo giá” (price elastic), điều này có nghĩa là:
A. Việc tăng giá nhẹ sẽ dẫn đến doanh thu tăng mạnh
B. Mọi sự thay đổi về giá đều không ảnh hưởng đến tổng doanh thu
C. Một sự thay đổi nhỏ về giá sẽ gây ra sự thay đổi lớn về lượng cầu
D. Người tiêu dùng không nhạy cảm với sự thay đổi giá của sản phẩm
Câu 5: Một công ty mới thành lập, đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và dư thừa năng lực sản xuất, đã quyết định đặt giá sản phẩm ở mức chỉ vừa đủ bù đắp chi phí biến đổi và một phần chi phí cố định. Mục tiêu định giá của họ lúc này là gì?
A. Dẫn đầu về thị phần
B. Tồn tại trên thị trường
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Dẫn đầu về chất lượng
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về các yếu tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định về giá?
A. Đặc điểm của thị trường và mức độ cạnh tranh
B. Các mục tiêu marketing và chi phí sản xuất
C. Sự cảm nhận của người tiêu dùng về giá trị
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát
Câu 7: Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi có nhiều người bán và người mua các sản phẩm đồng nhất (ví dụ: nông sản), quyền lực định giá của một doanh nghiệp riêng lẻ sẽ như thế nào?
A. Có thể tự do đặt giá cao để tối đa hóa lợi nhuận
B. Hầu như không có quyền lực, phải chấp nhận mức giá chung của thị trường
C. Có thể định giá thấp hơn đáng kể để loại bỏ đối thủ
D. Có quyền lực định giá cao nhất so với các loại thị trường khác
Câu 8: Yếu tố nào sau đây được coi là “giá trần” (mức giá tối đa) mà một doanh nghiệp có thể đặt cho sản phẩm của mình?
A. Chi phí sản xuất đơn vị sản phẩm
B. Giá của sản phẩm thay thế
C. Sự cảm nhận của khách hàng về giá trị sản phẩm
D. Lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp
Câu 9: Một xưởng nội thất tính toán chi phí để sản xuất một chiếc bàn là 2.000.000 VNĐ. Họ muốn có mức lợi nhuận là 25% trên chi phí. Giá bán của chiếc bàn sẽ được xác định là bao nhiêu theo phương pháp cộng chi phí?
A. 2.250.000 VNĐ
B. 2.500.000 VNĐ
C. 2.670.000 VNĐ
D. 2.000.000 VNĐ
Câu 10: Phương pháp định giá dựa vào người mua (định giá theo giá trị cảm nhận) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất và mức lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp
B. Mức giá mà các đối thủ cạnh tranh đang áp dụng trên thị trường
C. Sự đánh giá của người tiêu dùng về lợi ích mà sản phẩm mang lại
D. Mục tiêu chiếm lĩnh thị phần của doanh nghiệp trong dài hạn
Câu 11: Một quán cà phê ở khu vực trung tâm có nhiều đối thủ cạnh tranh. Chủ quán quyết định khảo sát giá của các quán xung quanh và đặt mức giá tương đương cho các món đồ uống của mình. Họ đang sử dụng phương pháp định giá nào?
A. Định giá dựa trên chi phí sản xuất
B. Định giá theo cạnh tranh hiện hành
C. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận
D. Định giá để tối đa hóa lợi nhuận
Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp định giá cộng chi phí (cost-plus pricing) là gì?
A. Quá phức tạp và khó tính toán chi phí chính xác
B. Không xem xét đến mức giá của đối thủ cạnh tranh
C. Bỏ qua yếu tố cầu thị trường và giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Dễ gây ra cuộc chiến về giá với các đối thủ khác
Câu 13: Khi Apple ra mắt một mẫu iPhone mới, họ định giá sản phẩm dựa trên sự đổi mới công nghệ, thiết kế độc đáo, hệ sinh thái và giá trị thương hiệu mà họ mang lại cho người dùng, thay vì chỉ dựa vào chi phí sản xuất. Đây là ví dụ của:
A. Định giá theo chi phí sản xuất linh kiện
B. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Định giá theo mức giá của Samsung và các đối thủ
D. Định giá hòa vốn để thâm nhập thị trường
Câu 14: Công ty xây dựng A tham gia đấu thầu một dự án. Để thắng thầu, họ phải đưa ra một mức giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ khác, đồng thời vẫn phải đảm bảo có lợi nhuận. Phương pháp định giá này được gọi là:
A. Định giá theo giá trị cảm nhận
B. Định giá cộng chi phí
C. Định giá theo cầu thị trường
D. Định giá đấu thầu (định giá cạnh tranh)
Câu 15: Một doanh nghiệp tính toán rằng để hòa vốn, họ cần bán sản phẩm với giá 50.000 VNĐ. Tuy nhiên, qua khảo sát, họ thấy khách hàng sẵn sàng trả 70.000 VNĐ và đối thủ đang bán với giá 65.000 VNĐ. Việc quyết định giá bán cuối cùng phải tích hợp các yếu tố này, nhưng phương pháp định giá hòa vốn chỉ cho biết:
A. Mức giá giúp tối đa hóa lợi nhuận
B. Mức giá tối thiểu để không bị lỗ
C. Mức giá được khách hàng yêu thích nhất
D. Mức giá giúp đánh bại đối thủ cạnh tranh
Câu 16: Một công ty công nghệ ra mắt một sản phẩm hoàn toàn mới, độc đáo và chưa có đối thủ. Họ đặt một mức giá rất cao ban đầu để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, sau đó sẽ giảm dần giá. Chiến lược này là:
A. Định giá thâm nhập thị trường
B. Định giá theo tâm lý người mua
C. Định giá hớt váng sữa (chọn lọc)
D. Định giá chiết khấu theo số lượng
Câu 17: Hãng hàng không giá rẻ Vietjet Air khi mới gia nhập thị trường đã áp dụng mức giá rất thấp để thu hút nhanh chóng một lượng lớn khách hàng và giành thị phần. Đây là ví dụ điển hình của chiến lược:
A. Định giá hớt váng sữa
B. Định giá thâm nhập thị trường
C. Định giá theo dòng sản phẩm
D. Định giá theo uy tín thương hiệu
Câu 18: Một cửa hàng niêm yết giá một chiếc áo là 299.000 VNĐ thay vì 300.000 VNĐ. Kỹ thuật này thuộc chiến lược định giá nào?
A. Định giá chiết khấu
B. Định giá phân biệt
C. Định giá theo địa lý
D. Định giá theo tâm lý
Câu 19: Khi một nhà sản xuất ô tô cung cấp nhiều phiên bản cho cùng một mẫu xe (bản tiêu chuẩn, bản thể thao, bản cao cấp) với các mức giá khác nhau, họ đang áp dụng chiến lược:
A. Định giá sản phẩm phụ trội
B. Định giá theo dòng sản phẩm
C. Định giá sản phẩm trọn gói
D. Định giá sản phẩm kèm theo
Câu 20: Việc hãng dao cạo râu Gillette bán thân dao cạo với giá rẻ nhưng bán lưỡi dao thay thế (sản phẩm bắt buộc phải dùng kèm) với giá cao là một ví dụ về chiến lược:
A. Định giá sản phẩm kèm theo (bắt buộc)
B. Định giá sản phẩm trọn gói
C. Định giá hai phần
D. Định giá theo dòng sản phẩm
Câu 21: Rạp chiếu phim áp dụng các mức giá khác nhau cho cùng một bộ phim tùy thuộc vào đối tượng khách hàng (người lớn, sinh viên, người cao tuổi) hoặc thời gian xem (ngày thường, cuối tuần). Đây là chiến lược:
A. Định giá theo tâm lý
B. Định giá phân biệt
C. Định giá theo địa lý
D. Định giá trọn gói
Câu 22: Một công ty bán phần mềm đưa ra các gói: Gói Cơ bản (10 USD/tháng), Gói Chuyên nghiệp (25 USD/tháng), và Gói Doanh nghiệp (50 USD/tháng), mỗi gói có các tính năng khác nhau. Đây là ví dụ của:
A. Định giá phân biệt theo khách hàng
B. Định giá sản phẩm trọn gói
C. Định giá theo dòng sản phẩm
D. Định giá sản phẩm phụ trội
Câu 23: Việc một nhà hàng bán combo “Bữa trưa văn phòng” bao gồm cơm, món mặn, canh và đồ uống với giá thấp hơn so với mua lẻ từng món là ví dụ về:
A. Định giá phân biệt theo thời gian
B. Định giá sản phẩm trọn gói
C. Định giá chiết khấu số lượng
D. Định giá sản phẩm phụ
Câu 24: Một nhà cung cấp giảm giá cho các đại lý mua hàng với số lượng lớn trong một lần đặt hàng. Hình thức này được gọi là:
A. Chiết khấu theo mùa
B. Chiết khấu thương mại
C. Chiết khấu thanh toán
D. Chiết khấu số lượng
Câu 25: Doanh nghiệp có thể chủ động cắt giảm giá trong trường hợp nào sau đây?
A. Chi phí sản xuất đột ngột tăng cao
B. Mong muốn khai thác thị phần từ đối thủ cạnh tranh
C. Lạm phát trong nền kinh tế đang ở mức cao
D. Nhu cầu của thị trường đang vượt quá năng lực cung ứng
Câu 26: Khi một doanh nghiệp quyết định tăng giá sản phẩm, họ cần truyền thông điều gì tới khách hàng để giảm thiểu phản ứng tiêu cực?
A. Việc tăng giá là do đối thủ cạnh tranh cũng đã tăng giá
B. Sự cải tiến về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đi kèm
C. Doanh nghiệp cần tăng lợi nhuận để báo cáo cổ đông
D. Đây là cơ hội cuối cùng để mua hàng với giá cũ
Câu 27: Khi đối thủ cạnh tranh hàng đầu giảm giá một sản phẩm tương tự, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất mà một doanh nghiệp cần làm là gì?
A. Ngay lập tức giảm giá theo để không mất khách hàng
B. Phân tích nguyên nhân và ý đồ của đối thủ trước khi hành động
C. Tăng ngân sách quảng cáo để nhấn mạnh sự khác biệt
D. Giữ nguyên giá và chờ đợi xem phản ứng của thị trường
Câu 28: Trong trường hợp nào thì một doanh nghiệp nên giữ nguyên giá khi đối thủ cạnh tranh giảm giá?
A. Khi sản phẩm của hai bên hoàn toàn giống nhau
B. Khi khách hàng rất nhạy cảm về giá cả
C. Khi việc giảm giá của đối thủ không ảnh hưởng lớn đến thị phần của mình
D. Khi thị trường đang trong giai đoạn suy thoái
Câu 29: Một doanh nghiệp có thể cân nhắc tăng giá khi:
A. Công ty đang dư thừa năng lực sản xuất
B. Cầu về sản phẩm vượt quá khả năng cung ứng của công ty
C. Công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần
D. Thị phần của công ty đang bị sụt giảm nghiêm trọng
Câu 30: Phản ứng nào sau đây được xem là một cách để đối phó với việc giảm giá của đối thủ mà không cần thay đổi giá sản phẩm của mình?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ chi phí sản xuất
B. Giảm giá tương đương với mức giảm của đối thủ
C. Cắt giảm các dịch vụ hậu mãi đi kèm sản phẩm
D. Tung ra một thương hiệu “chiến đấu” có giá thấp hơn