Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản CTU là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing và Kinh tế tại Trường Đại học Cần Thơ (Can Tho University – CTU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Thanh Mai, giảng viên Khoa Kinh tế – CTU, vào năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các nguyên lý cơ bản của marketing hiện đại như xác định nhu cầu thị trường, nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phân khúc – định vị – lựa chọn thị trường mục tiêu (STP), và ứng dụng mô hình marketing mix (4P) trong thực tiễn doanh nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm đại học được thiết kế theo chuẩn chương trình đào tạo, giúp sinh viên rèn luyện kiến thức nền tảng và nâng cao tư duy chiến lược.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản được chia theo từng chương, có kèm đáp án và lời giải cụ thể cho mỗi câu hỏi. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập cá nhân qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập lý tưởng giúp sinh viên Đại học Cần Thơ củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài và tự tin bước vào kỳ thi học phần Marketing Căn bản.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản CTU Đại học Cần Thơ
Câu 1. Để xây dựng một hệ thống thông tin marketing hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chỉ cần thuê một công ty nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp.
B. Chỉ cần thành lập một phòng marketing với các chuyên viên giỏi.
C. Cần có sự phối hợp giữa nhu cầu thông tin và khả năng cung cấp.
D. Chỉ cần tập trung vào việc thu thập thông tin từ các nguồn internet.
Câu 2. Một hệ thống thông tin marketing (MIS) được đánh giá là tốt khi:
A. Cung cấp một khối lượng thông tin khổng lồ về khách hàng.
B. Cung cấp đúng thông tin, đúng thời điểm với chi phí hợp lý.
C. Cung cấp tất cả các thông tin mà nhà quản trị mong muốn.
D. Chỉ lựa chọn những thông tin từ các nguồn bên ngoài tin cậy.
Câu 3. Để khai thác và sử dụng hiệu quả hệ thống thông tin marketing, các doanh nghiệp thường làm gì?
A. Công khai toàn bộ cơ sở dữ liệu lên website của công ty.
B. Phân quyền truy cập, sử dụng công cụ phân tích cho các bộ phận.
C. Giao toàn bộ trách nhiệm quản lý cơ sở dữ liệu cho một cá nhân.
D. Sử dụng mạng nội bộ và các biện pháp bảo mật để quản lý thông tin.
Câu 4. Hoạt động nghiên cứu marketing thường được một công ty triển khai khi nào?
A. Khi thông tin từ các nguồn khác chưa đủ để ra một quyết định.
B. Khi công ty có quy mô lớn và nguồn tài chính dồi dào.
C. Khi công ty muốn nâng cao uy tín và hình ảnh trước công chúng.
D. Khi công ty cần các thông tin để cung cấp cho nhà phân tích.
Câu 5. Một câu hỏi trong bảng khảo sát: “Bạn thường mua sắm tại cửa hàng tiện lợi vào lúc nào trong ngày?” với các phương án trả lời: Sáng, Trưa, Chiều, Tối. Dữ liệu thu được từ câu hỏi này là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu định lượng thứ cấp.
B. Dữ liệu định tính sơ cấp.
C. Dữ liệu định tính thứ cấp.
D. Dữ liệu định lượng sơ cấp.
Câu 6. Nghiên cứu “tại bàn” (desk research) là hoạt động thu thập dữ liệu từ các nguồn nào?
A. Chỉ từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp với khách hàng tại văn phòng.
B. Chỉ từ việc quan sát hành vi của khách hàng tại điểm bán.
C. Từ các nguồn thông tin đã có sẵn, như báo cáo, ấn phẩm.
D. Chỉ từ các cuộc thử nghiệm sản phẩm trong phòng thí nghiệm.
Câu 7. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất để đánh giá phản ứng và sở thích của khách hàng khi họ trực tiếp sử dụng một sản phẩm mới?
A. Thực nghiệm.
B. Quan sát.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Điều tra qua bảng hỏi.
Câu 8. Cấu trúc chuẩn của một bản báo cáo kết quả nghiên cứu marketing thường bao gồm các phần nào?
A. Lời cảm ơn, kết quả nghiên cứu, kiến nghị và phụ lục.
B. Tóm tắt, giới thiệu, phương pháp, kết quả, kết luận, kiến nghị.
C. Giới thiệu, phân tích dữ liệu, kết luận và kế hoạch hành động.
D. Vấn đề nghiên cứu, giả thuyết, kết quả và chi phí thực hiện.
Câu 9. Trong phần giới thiệu của một báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây thường không được đề cập đến?
A. Bối cảnh và vấn đề nghiên cứu.
B. Các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
C. Mục tiêu của dự án nghiên cứu.
D. Lời cảm ơn và tri ân những người tham gia.
Câu 10. Dữ liệu về giá thành sản phẩm được bộ phận marketing lấy từ báo cáo của phòng kế toán. Đây là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu thứ cấp bên ngoài.
B. Dữ liệu thứ cấp bên trong.
C. Dữ liệu sơ cấp bên ngoài.
D. Dữ liệu sơ cấp bên trong.
Câu 11. Thuật ngữ nào sau đây dùng để chỉ những người mua sản phẩm cho mục đích tiêu dùng của chính họ hoặc gia đình?
A. Khách hàng tổ chức.
B. Khách hàng cá nhân.
C. Khách hàng công nghiệp.
D. Khách hàng trung gian.
Câu 12. Đối tượng nào sau đây thường đặt nặng các yếu tố kinh tế (giá cả, chi phí, hiệu quả) hơn là các yếu tố cảm xúc khi ra quyết định mua hàng?
A. Khách hàng cá nhân mua hàng xa xỉ.
B. Khách hàng tổ chức mua sắm trang thiết bị.
C. Khách hàng thanh thiếu niên mua sắm thời trang.
D. Tất cả các khách hàng đều có xu hướng giống nhau.
Câu 13. Một người tiêu dùng đang có ý định mua một chiếc điện thoại mới. Người đó bắt đầu tìm kiếm thông tin trên mạng, hỏi ý kiến bạn bè và đến các cửa hàng để xem xét. Người đó đang ở giai đoạn nào của quá trình ra quyết định mua?
A. Thu thập thông tin.
B. Đánh giá các phương án.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Quyết định mua.
Câu 14. Một chiến dịch quảng cáo với sự tham gia của một người nổi tiếng, có uy tín trong một lĩnh vực cụ thể đang tác động đến hành vi mua của khách hàng thông qua yếu tố nào?
A. Yếu tố tâm lý cá nhân.
B. Yếu tố văn hóa và xã hội (nhóm tham khảo).
C. Yếu tố hoàn cảnh tình huống.
D. Yếu tố thuộc về hỗn hợp marketing.
Câu 15. Hành vi mua hàng lặp đi lặp lại một cách gần như tự động, với rất ít sự cân nhắc và tìm kiếm thông tin, thường là do ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Kinh nghiệm và cá tính.
B. Thái độ và nhóm tham khảo.
C. Thói quen và sự trung thành.
D. Cá tính và động cơ.
Câu 16. Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu cho các mặt hàng không thiết yếu. Đây là tác động của yếu tố nào đối với hành vi mua?
A. Hoàn cảnh kinh tế.
B. Nhận thức thương hiệu.
C. Thái độ cá nhân.
D. Kinh nghiệm tiêu dùng.
Câu 17. Một cơ quan nhà nước tổ chức đấu thầu để mua sắm một lô trang thiết bị văn phòng mới. Đây là loại tình huống mua hàng nào?
A. Mua lại trực tiếp không thay đổi.
B. Mua lại có thay đổi.
C. Mua hàng mới.
D. Không thể xác định được.
Câu 18. Trong một trung tâm mua hàng của tổ chức, người giám đốc phê duyệt cuối cùng về việc lựa chọn nhà cung cấp và các điều khoản hợp đồng đóng vai trò gì?
A. Người khởi xướng.
B. Người ảnh hưởng.
C. Người gác cổng.
D. Người quyết định.
Câu 19. Sự khác biệt trong hành vi mua giữa các tổ chức (ví dụ: công ty lớn và công ty nhỏ) chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Chỉ do môi trường kinh doanh bên ngoài.
B. Chỉ do đặc điểm cá nhân của người mua.
C. Đặc điểm của tổ chức (quy mô, chính sách, cơ cấu).
D. Chỉ do mối quan hệ với các nhà cung cấp.
Câu 20. Trong một nhóm mua hàng của tổ chức, các chuyên viên kỹ thuật thường đóng vai trò gì?
A. Người sử dụng cuối cùng.
B. Người ảnh hưởng, đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Người quyết định về mặt tài chính.
D. Người gác cổng, kiểm soát thông tin.
Câu 21. Quy trình marketing mục tiêu (STP) bao gồm các bước theo trình tự nào?
A. Phân khúc thị trường -> Lựa chọn thị trường mục tiêu -> Định vị sản phẩm.
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu -> Phân khúc thị trường -> Định vị sản phẩm.
C. Phân khúc thị trường -> Định vị sản phẩm -> Lựa chọn thị trường mục tiêu.
D. Định vị sản phẩm -> Lựa chọn thị trường mục tiêu -> Phân khúc thị trường.
Câu 22. Một công ty may mặc cung cấp các dòng sản phẩm áo vest khác nhau cho thị trường miền Bắc (dày hơn, chất liệu ấm) và miền Nam (mỏng hơn, chất liệu thoáng mát). Công ty đang áp dụng tiêu thức phân khúc thị trường nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
Câu 23. Trong các tiêu thức phân khúc thị trường, các biến số như lối sống, giá trị và cá tính của người tiêu dùng thuộc về nhóm biến số nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Hành vi.
D. Tâm lý.
Câu 24. Các công ty đa quốc gia khi thâm nhập vào thị trường toàn cầu thường phải phân khúc thị trường dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự khác biệt về văn hóa, kinh tế, chính trị, địa lý giữa các quốc gia.
B. Hành vi của người tiêu dùng ở mọi nơi trên thế giới đều giống.
C. Nhu cầu của các tổ chức ở các quốc gia khác nhau là đồng nhất.
D. Sự thuận tiện trong việc quản lý và phân phối sản phẩm.
Câu 25. Sự phát triển của internet và thương mại điện tử cho phép các công ty phân khúc thị trường quốc tế dựa trên yếu tố nào sau đây mà không cần hiện diện vật lý?
A. Chỉ dựa vào vùng địa lý.
B. Chỉ dựa vào ngôn ngữ và tôn giáo.
C. Chỉ dựa vào trình độ phát triển kinh tế.
D. Dựa vào hành vi trực tuyến và các nhóm sở thích chung.
Câu 26. Mục đích cuối cùng của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Để tạo ra nhiều sản phẩm hơn và làm đa dạng hóa thị trường.
B. Để hiểu rõ khách hàng, xây dựng các chương trình marketing phù hợp.
C. Để tăng giá bán sản phẩm cho từng nhóm khách hàng khác nhau.
D. Để loại bỏ các đối thủ cạnh tranh ra khỏi các phân khúc nhỏ.
Câu 27. Chiến lược marketing không phân biệt (marketing đại trà) phù hợp nhất với loại thị trường nào?
A. Thị trường mà ở đó nhu cầu của khách hàng tương đối đồng nhất.
B. Thị trường có nhiều phân khúc với nhu cầu rất khác biệt.
C. Thị trường ngách với một nhóm khách hàng có nhu cầu đặc thù.
D. Thị trường mà doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
Câu 28. Một “tuyên bố định vị” (positioning statement) hiệu quả cần phải thể hiện điều gì?
A. Lợi ích độc đáo, khác biệt mà thương hiệu mang lại cho thị trường.
B. Cam kết của công ty về việc sẽ luôn dẫn đầu về công nghệ.
C. Quyết tâm của ban lãnh đạo trong việc đạt được mục tiêu tài chính.
D. Một thông điệp chỉ dùng để giao tiếp với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 29. Sau khi đã lựa chọn một chiến lược định vị thương hiệu, doanh nghiệp cần phải làm gì?
A. Không thay đổi chiến lược trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
B. Truyền thông một cách nhất quán và thực thi chiến lược qua hỗn hợp marketing.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo mà không cần thay đổi yếu tố khác.
D. Liên tục điều chỉnh chiến lược theo từng tháng để bắt kịp xu hướng.
Câu 30. Mục tiêu chính của việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh là gì?
A. Chỉ để làm cho sản phẩm của mình trông khác biệt về hình thức.
B. Chỉ để có thể bán sản phẩm với một mức giá cao hơn.
C. Để tạo ra một lợi thế cạnh tranh bền vững và một lý do để lựa chọn.
D. Chỉ để kích thích nhu cầu mua sắm nhất thời của khách hàng.