Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 11

Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Tài chính – Marketing (UFM)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Minh Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh tế
Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Tài chính – Marketing (UFM)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Minh Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 11 (Đề nâng cao)đề ôn tập thuộc môn Marketing căn bản, nằm trong chương trình giảng dạy của ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM). Bộ đề cho sinh viên đại học ôn tập được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Minh Hạnh – giảng viên Khoa Marketing, Trường Đại học Tài chính – Marketing – vào năm 2024. Đề tập trung kiểm tra kiến thức về quá trình xây dựng chiến lược marketing, nghiên cứu thị trường, hành vi người tiêu dùng, phân khúc thị trường, định vị thương hiệu và các công cụ trong hỗn hợp marketing (4P).

Thông qua Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 11 (Đề nâng cao) trên dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập các dạng câu hỏi bám sát nội dung chương trình học, mỗi câu kèm đáp án chính xác và lời giải chi tiết giúp người học củng cố kiến thức một cách hệ thống. Website hỗ trợ lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ điểm số. Đây là công cụ học tập hiệu quả, giúp sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần Marketing căn bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 11

Câu 1. Một doanh nghiệp tập trung mọi nguồn lực vào việc cải tiến dây chuyền sản xuất và tối ưu hóa hệ thống phân phối để giảm giá thành sản phẩm. Quan điểm quản trị marketing mà doanh nghiệp này đang theo đuổi là gì?
A. Quan điểm tập trung vào sản xuất.
B. Quan điểm hướng về bán hàng.
C. Quan điểm marketing hiện đại.
D. Quan điểm hoàn thiện sản phẩm.

Câu 2. Khi một ngân hàng quyết định tài trợ cho một chương trình trồng cây xanh và truyền thông rộng rãi về hoạt động này, họ đang thể hiện khía cạnh nào trong triết lý marketing của mình?
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cho cổ đông.
B. Trách nhiệm xã hội trong marketing đạo đức.
C. Nỗ lực bán các sản phẩm tài chính hiện có.
D. Cải tiến chất lượng dịch vụ tại quầy giao dịch.

Câu 3. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô nhưng doanh nghiệp có rất ít khả năng kiểm soát hoặc tác động trực tiếp?
A. Các nhà cung ứng nguyên vật liệu chính.
B. Năng lực và văn hóa của nhân viên nội bộ.
C. Các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành hàng.
D. Hệ thống các trung gian phân phối sản phẩm.

Câu 4. Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu tại các đô thị lớn ở Việt Nam là một yếu tố thuộc môi trường nào và tạo ra cơ hội gì cho các nhãn hàng cao cấp?
A. Môi trường công nghệ, cơ hội ứng dụng AI vào bán hàng.
B. Môi trường chính trị, cơ hội từ chính sách ưu đãi thuế.
C. Môi trường tự nhiên, cơ hội phát triển sản phẩm xanh.
D. Môi trường nhân khẩu học, cơ hội mở rộng thị trường.

Câu 5. “Nhu cầu” (Needs) trong marketing được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Mong muốn sở hữu một sản phẩm cụ thể như iPhone 15 Pro Max.
B. Cảm giác thiếu hụt một điều gì đó cơ bản cần được thỏa mãn.
C. Khả năng tài chính để chi trả cho một dịch vụ du lịch 5 sao.
D. Các sản phẩm hiện có trên thị trường để người dùng lựa chọn.

Câu 6. Một công ty dược phẩm đang đối mặt với một dự thảo luật mới siết chặt quy định về quảng cáo thực phẩm chức năng. Yếu tố này thuộc về môi trường nào?
A. Môi trường kinh tế vĩ mô.
B. Môi trường chính trị – pháp luật.
C. Môi trường văn hóa – xã hội.
D. Môi trường cạnh tranh ngành.

Câu 7. Một người tiêu dùng luôn mua cùng một nhãn hiệu bột giặt mỗi khi đi siêu thị mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là biểu hiện của loại hành vi mua nào?
A. Hành vi mua phức tạp, cân nhắc nhiều yếu tố.
B. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng sản phẩm.
C. Hành vi mua theo thói quen, ít cân nhắc.
D. Hành vi mua giảm thiểu sự không hài hòa.

Câu 8. Giai đoạn cuối cùng trong quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng là gì và nó có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Đánh giá các phương án, giúp lựa chọn sản phẩm tốt nhất.
B. Hành vi sau mua, quyết định sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Nhận biết nhu cầu, khởi đầu cho toàn bộ quá trình mua sắm.
D. Tìm kiếm thông tin, thu thập dữ liệu về các sản phẩm.

Câu 9. Yếu tố “giai tầng xã hội” (Social Class) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua khía cạnh nào?
A. Khuynh hướng lựa chọn các sản phẩm/dịch vụ thể hiện địa vị.
B. Đặc điểm sinh học và tâm lý bẩm sinh của mỗi cá nhân.
C. Các quy định pháp luật về việc tiêu dùng hàng hóa.
D. Sự khác biệt về độ tuổi và giai đoạn trong vòng đời.

Câu 10. Khi mua một chiếc ô tô, khách hàng thường trải qua cảm giác lo lắng, băn khoăn rằng liệu mình đã có quyết định đúng đắn hay chưa. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì?
A. Sự trung thành tuyệt đối với thương hiệu.
B. Sự bất hòa sau khi mua (Post-purchase Dissonance).
C. Quá trình nhận biết nhu cầu về phương tiện.
D. Sự ảnh hưởng từ nhóm tham khảo bạn bè.

Câu 11. Một sinh viên quyết định chọn mua một chiếc laptop dựa trên lời khuyên của một diễn đàn công nghệ uy tín. Trong trường hợp này, diễn đàn công nghệ đóng vai trò là gì?
A. Yếu tố văn hóa mang tính cốt lõi.
B. Yếu tố cá nhân như tuổi tác, nghề nghiệp.
C. Nhóm tham khảo có ảnh hưởng đến quyết định.
D. Tác nhân kích thích từ chiến dịch quảng cáo.

Câu 12. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu để một phân khúc thị trường được xem là hiệu quả và khả thi?
A. Phân khúc phải có quy mô đủ lớn và lợi nhuận tiềm năng.
B. Phân khúc phải có số lượng khách hàng đông đảo nhất.
C. Phân khúc phải có khả năng đo lường được các đặc điểm.
D. Phân khúc phải có khả năng tiếp cận và phục vụ được.

Câu 13. Một công ty sản xuất đồ thể thao tung ra 3 dòng giày khác nhau: một cho chạy bộ, một cho bóng rổ và một cho đi bộ hàng ngày. Đây là ví dụ của chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu nào?
A. Chiến lược marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
B. Chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing).
C. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Chiến lược marketing vi mô (Micromarketing).

Câu 14. “Trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình trẻ Việt Nam khi tìm kiếm sữa công thức an toàn và chất lượng”. Câu nói này thể hiện nội dung gì trong chiến lược của một hãng sữa?
A. Phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Tuyên bố định vị thương hiệu (Positioning Statement).
C. Phân khúc thị trường theo tiêu chí địa lý.
D. Lựa chọn kênh phân phối tại siêu thị.

Câu 15. Doanh nghiệp X quyết định chỉ tập trung vào thị trường ngách là sản xuất và kinh doanh xe đạp địa hình cao cấp cho vận động viên chuyên nghiệp. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược marketing phân biệt.
B. Chiến lược marketing không phân biệt.
C. Chiến lược marketing tập trung.
D. Chiến lược marketing toàn cầu.

Câu 16. Việc hãng xe Vinfast định vị thương hiệu của mình là “xe điện thông minh, công nghệ cao, thân thiện môi trường” là một nỗ lực nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và rõ nét trong tâm trí khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành doanh nghiệp.
C. Chỉ bán sản phẩm cho một nhóm khách hàng duy nhất.
D. Sao chép hoàn toàn chiến lược của các đối thủ đi trước.

Câu 17. Vòng đời của một sản phẩm (Product Life Cycle) hữu ích cho Marketer trong việc ra quyết định nào nhất?
A. Chỉ quyết định về giá bán của sản phẩm tại một thời điểm.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing mix phù hợp cho từng giai đoạn.
C. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất.
D. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên bán hàng.

Câu 18. Bao bì sản phẩm không chỉ có chức năng bảo vệ sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng như một công cụ marketing. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho sản phẩm.
B. Tăng giá trị cốt lõi bên trong của sản phẩm.
C. Chỉ cung cấp các thông tin pháp lý bắt buộc.
D. Thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp thương hiệu.

Câu 19. Apple định giá rất cao cho các mẫu iPhone mới ra mắt để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, sau đó mới giảm dần. Đây là chiến lược định giá gì?
A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
B. Định giá theo dòng sản phẩm (Product Line Pricing).
C. Định giá hớt váng (Market-Skimming Pricing).
D. Định giá theo tâm lý người tiêu dùng (Psychological Pricing).

Câu 20. Một hãng hàng không giá rẻ thường xuyên đưa ra mức giá vé cơ bản rất thấp, nhưng lại tính phí cho mọi dịch vụ cộng thêm như hành lý, chọn chỗ ngồi, suất ăn. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Định giá trọn gói cho combo dịch vụ.
B. Định giá sản phẩm tùy chọn (Optional-Product Pricing).
C. Định giá sản phẩm phụ (By-product Pricing).
D. Định giá chiết khấu theo số lượng mua.

Câu 21. Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn Bão hòa (Maturity) trong chu kỳ sống, doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động nào để duy trì doanh số?
A. Giới thiệu sản phẩm lần đầu ra thị trường.
B. Mở rộng hệ thống phân phối ở mức tối đa.
C. Cải tiến sản phẩm, khác biệt hóa và đẩy mạnh khuyến mãi.
D. Rút sản phẩm khỏi thị trường để tránh thua lỗ.

Câu 22. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “Sản phẩm cốt lõi” (Core Product) và “Sản phẩm hữu hình” (Actual Product) là gì?
A. Sản phẩm hữu hình là lợi ích cơ bản, sản phẩm cốt lõi là bao bì.
B. Sản phẩm cốt lõi là dịch vụ, sản phẩm hữu hình là hàng hóa.
C. Sản phẩm hữu hình chỉ tồn tại trong giai đoạn giới thiệu.
D. Sản phẩm cốt lõi là lợi ích, sản phẩm hữu hình là đặc tính vật lý.

Câu 23. Việc một thương hiệu thời trang cao cấp như Louis Vuitton chỉ mở cửa hàng tại các trung tâm thương mại sang trọng nhất thể hiện chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền nhằm kiểm soát hình ảnh thương hiệu.
B. Phân phối rộng rãi để sản phẩm có mặt ở khắp mọi nơi.
C. Phân phối chọn lọc tại một số cửa hàng bán lẻ nhất định.
D. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

Câu 24. Kênh phân phối gián tiếp có một cấp trung gian (nhà sản xuất → nhà bán lẻ → người tiêu dùng) phù hợp với loại sản phẩm nào nhất?
A. Các sản phẩm công nghiệp phức tạp, giá trị cao.
B. Hàng tiêu dùng nhanh như bánh kẹo, nước giải khát.
C. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân chuyên sâu.
D. Máy bay thương mại bán cho các hãng hàng không.

Câu 25. Trong các công cụ của truyền thông marketing tích hợp (IMC), công cụ nào có đặc tính tương tác hai chiều và khả năng tùy biến thông điệp cao nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình đại chúng.
B. Quan hệ công chúng (PR) và các sự kiện.
C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
D. Khuyến mãi giảm giá tại điểm bán.

Câu 26. Mục tiêu chính của hoạt động Quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trong một thời gian ngắn.
B. Thuyết phục trực tiếp khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức.
C. Phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Xây dựng hình ảnh tốt đẹp và quản lý uy tín cho doanh nghiệp.

Câu 27. Một mẫu quảng cáo tập trung vào việc so sánh trực tiếp tính năng, giá cả của sản phẩm mình với một đối thủ cạnh tranh cụ thể. Đây là loại hình quảng cáo gì?
A. Quảng cáo thuyết phục mang tính so sánh.
B. Quảng cáo nhắc nhở duy trì nhận biết.
C. Quảng cáo thông tin về sản phẩm mới.
D. Quảng cáo được tài trợ bởi cộng đồng.

Câu 28. “Marketing trực tiếp” (Direct Marketing) khác biệt cơ bản với “Quảng cáo” (Advertising) ở điểm nào?
A. Luôn sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Hướng đến việc tạo ra sự phản hồi ngay lập tức từ khách hàng.
C. Không yêu cầu ngân sách và chi phí thực hiện.
D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài.

Câu 29. Khi một công ty gửi email marketing với nội dung và ưu đãi được cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua hàng của khách, họ đang áp dụng công cụ nào của xúc tiến hỗn hợp?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. Quan hệ công chúng.
C. Bán hàng cá nhân trực tiếp.
D. Marketing trực tiếp và tương tác.

Câu 30. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa quảng cáo, khuyến mãi, PR và bán hàng cá nhân để truyền tải một thông điệp nhất quán và xuyên suốt được gọi là gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu thị trường sơ cấp.
C. Truyền thông marketing tích hợp (IMC).
D. Định giá sản phẩm theo chi phí. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: