Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 13

Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Phạm Quỳnh Như
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh doanh quốc tế và Quản trị Marketing
Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: ThS. Phạm Quỳnh Như
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh doanh quốc tế và Quản trị Marketing
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 13 (Đề nâng cao)đề tham khảo chuyên sâu thuộc môn Marketing căn bản, được áp dụng trong chương trình đào tạo ngành Kinh doanh quốc tế và Quản trị Marketing tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Bộ tài liệu ôn tập đại học dành cho sinh viên do ThS. Phạm Quỳnh Như – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Ngoại thương – biên soạn năm 2024, với mục tiêu giúp sinh viên rèn luyện khả năng phân tích, đánh giá và ra quyết định trong bối cảnh thị trường phức tạp. Nội dung xoay quanh các chủ đề nâng cao như chiến lược marketing toàn cầu, quản trị quan hệ khách hàng (CRM), marketing nội dung và các xu hướng marketing số hiện đại.

Bộ Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 13 (Đề nâng cao) trên dethitracnghiem.vn mang đến cho sinh viên công cụ luyện tập hữu ích với hệ thống câu hỏi phân hóa cao, gắn liền với thực tiễn kinh doanh. Mỗi câu hỏi đều có đáp án chính xác, giải thích logic, giúp sinh viên không chỉ ôn luyện kiến thức mà còn phát triển tư duy chiến lược trong hoạch định và triển khai các kế hoạch marketing. Website còn hỗ trợ lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn số lần và phân tích tiến trình học tập – rất phù hợp cho sinh viên chuẩn bị cho các kỳ thi và phỏng vấn chuyên môn ngành Marketing.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 13

Câu 1. Một công ty đường sắt tự định vị mình trong ngành “đường sắt” thay vì ngành “vận tải”, dẫn đến việc mất dần thị phần vào tay các hãng hàng không và xe tải. Đây là một ví dụ kinh điển của hiện tượng nào trong Marketing?
A. Phân tích SWOT thiếu sót
B. Thiển cận Marketing (Marketing Myopia)
C. Định vị thương hiệu thất bại
D. Khác biệt hóa sản phẩm yếu kém

Câu 2. Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng và tính năng sản phẩm mà ít quan tâm đến nhu cầu thực sự của thị trường, họ đang đi theo quan điểm quản trị Marketing nào?
A. Quan điểm hướng về sản xuất
B. Quan điểm hướng về bán hàng
C. Quan điểm hoàn thiện sản phẩm
D. Quan điểm Marketing xã hội

Câu 3. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô của một công ty sản xuất điện thoại di động?
A. Tỷ lệ lạm phát đang gia tăng trong nước
B. Một nhà cung cấp chip xử lý mới gia nhập thị trường
C. Quy định mới của chính phủ về an toàn bức xạ
D. Xu hướng người tiêu dùng ưa chuộng màn hình lớn hơn

Câu 4. Starbucks quyết định ngưng sử dụng ống hút nhựa và thay bằng các loại vật liệu thân thiện với môi trường. Quyết định này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế – Lạm phát làm tăng chi phí nguyên liệu
B. Chính trị – Pháp luật về bảo vệ môi trường
C. Văn hóa – Xã hội – Nhận thức về sống xanh
D. Công nghệ – Vật liệu mới thay thế nhựa

Câu 5. Một công ty đối mặt với tình huống: sản phẩm chủ lực có thị phần cao nhưng tăng trưởng ngành lại rất thấp. Theo ma trận BCG, sản phẩm này nên được xếp vào nhóm nào và chiến lược phù hợp là gì?
A. Ngôi sao (Star) – Tiếp tục đầu tư mạnh để tăng trưởng
B. Dấu hỏi (Question Mark) – Đánh giá lại tiềm năng thị trường
C. Bò sữa (Cash Cow) – Khai thác tối đa lợi nhuận để đầu tư cho nhóm khác
D. Chó mực (Dog) – Cân nhắc loại bỏ hoặc thu hẹp đầu tư

Câu 6. Trong phân tích SWOT, việc một đối thủ cạnh tranh lớn tung ra một chiến dịch khuyến mãi rầm rộ được xem là yếu tố nào?
A. Điểm yếu (Weakness) của nội bộ công ty
B. Cơ hội (Opportunity) từ thị trường bên ngoài
C. Điểm mạnh (Strength) của đối thủ cạnh tranh
D. Thách thức (Threat) từ môi trường cạnh tranh

Câu 7. Khái niệm “Trao đổi” (Exchange) trong Marketing chỉ xảy ra khi:
A. Ít nhất hai bên tham gia và mỗi bên có một thứ giá trị với bên kia
B. Một bên bắt buộc phải mua sản phẩm của bên còn lại
C. Giao dịch được thực hiện hoàn toàn bằng tiền tệ
D. Sản phẩm được chuyển giao nhưng không có giá trị đáp lại

Câu 8. Một khách hàng sau khi mua một chiếc smartphone đắt tiền cảm thấy hối hận và liên tục tìm kiếm các bài đánh giá tích cực để củng cố cho quyết định của mình. Hành vi này được gọi là gì?
A. Sự trung thành thương hiệu
B. Quá trình ra quyết định mua phức tạp
C. Sự bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance)
D. Phản ứng sau mua hàng tiêu cực

Câu 9. Gia đình, bạn bè, đồng nghiệp có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của một cá nhân. Nhóm này được phân loại là:
A. Nhóm tham khảo thứ cấp
B. Nhóm tham khảo sơ cấp
C. Yếu tố văn hóa cá nhân
D. Giai tầng xã hội

Câu 10. Để tìm hiểu lý do sâu xa tại sao người tiêu dùng lại chọn một thương hiệu cà phê cụ thể, nhà nghiên cứu Marketing nên sử dụng phương pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Khảo sát bằng bảng câu hỏi đóng trên diện rộng
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
C. Phân tích dữ liệu bán hàng thứ cấp
D. Thử nghiệm sản phẩm tại điểm bán

Câu 11. Trong mô hình hành vi người mua, các yếu tố như tuổi tác, nghề nghiệp, phong cách sống của người tiêu dùng được xếp vào nhóm nào?
A. Các yếu tố tâm lý
B. Các yếu tố văn hóa
C. Các yếu tố xã hội
D. Các yếu tố cá nhân

Câu 12. Dữ liệu thứ cấp (Secondary Data) trong nghiên cứu Marketing có ưu điểm chính là gì so với dữ liệu sơ cấp (Primary Data)?
A. Luôn phù hợp chính xác với vấn đề nghiên cứu
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập đáng kể
C. Có độ tin cậy và tính cập nhật cao hơn
D. Được thu thập riêng cho mục đích nghiên cứu hiện tại

Câu 13. Một người có nhu cầu mua xe hơi. Anh ta bắt đầu chú ý đến các quảng cáo xe, các cuộc trò chuyện về xe và các mẫu xe trên đường. Đây là biểu hiện của quá trình tâm lý nào?
A. Sự ghi nhớ có chọn lọc
B. Sự bóp méo có chọn lọc
C. Sự chú ý có chọn lọc
D. Sự học hỏi qua kinh nghiệm

Câu 14. Vinamilk cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau như sữa tươi cho trẻ em, sữa chua cho phụ nữ, sữa đặc cho người lớn tuổi. Chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu mà Vinamilk đang áp dụng là gì?
A. Marketing không phân biệt
B. Marketing tập trung
C. Marketing vi mô (cá nhân hóa)
D. Marketing phân biệt

Câu 15. Khi một thương hiệu xe hơi hạng sang nhấn mạnh vào các giá trị “đẳng cấp, thành đạt, tinh tế”, họ đang thực hiện hoạt động gì?
A. Phân khúc thị trường theo tâm lý
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu
C. Định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng
D. Phát triển sản phẩm mới

Câu 16. Việc phân chia thị trường thành các nhóm dựa trên các biến số như mật độ dân số, vùng khí hậu (thành thị, nông thôn, miền núi) là hình thức phân khúc theo tiêu chí nào?
A. Nhân khẩu học
B. Địa lý
C. Tâm lý
D. Hành vi

Câu 17. Một công ty khởi nghiệp có nguồn lực hạn chế, chuyên sản xuất thức ăn hữu cơ cho trẻ em dưới 3 tuổi. Chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu nào là phù hợp nhất cho công ty này?
A. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing)
B. Marketing đại trà (Undifferentiated Marketing)
C. Marketing tập trung (Concentrated/Niche Marketing)
D. Marketing toàn cầu (Global Marketing)

Câu 18. “Là dòng nước tăng lực dành cho thế hệ trẻ năng động, luôn khát khao chinh phục thử thách” là một ví dụ về:
A. Tuyên bố sứ mệnh của công ty
B. Mục tiêu Marketing của sản phẩm
C. Tuyên bố định vị của thương hiệu
D. Slogan quảng cáo cho chiến dịch

Câu 19. Dịch vụ bảo hành, hướng dẫn lắp đặt, giao hàng tận nơi của một sản phẩm máy lạnh thuộc cấp độ nào trong cấu thành sản phẩm?
A. Sản phẩm cốt lõi (Core Product)
B. Sản phẩm hiện thực (Actual Product)
C. Sản phẩm bổ sung (Augmented Product)
D. Lợi ích cốt lõi (Core Benefit)

Câu 20. Một sản phẩm công nghệ mới đang ở giai đoạn Giới thiệu (Introduction) trong chu kỳ sống sản phẩm. Đặc điểm KHÔNG phù hợp với giai đoạn này là:
A. Doanh số tăng trưởng chậm, lợi nhuận âm hoặc rất thấp
B. Cạnh tranh trên thị trường ở mức độ cao nhất
C. Chi phí cho hoạt động chiêu thị (promotion) rất lớn
D. Chỉ có một vài phiên bản sản phẩm cơ bản

Câu 21. Khi Apple ra mắt iPhone mới với mức giá rất cao, nhắm vào nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả để sở hữu sản phẩm sớm nhất, họ đang áp dụng chiến lược giá nào?
A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường
B. Chiến lược giá hớt váng thị trường
C. Chiến lược giá theo dòng sản phẩm
D. Chiến lược giá theo tâm lý

Câu 22. Một siêu thị định giá một số mặt hàng thiết yếu (như đường, dầu ăn) ở mức rất thấp, thậm chí lỗ, để thu hút khách hàng đến mua sắm và hy vọng họ sẽ mua thêm các sản phẩm khác. Đây là chiến lược:
A. Định giá trọn gói (Bundle Pricing)
B. Định giá theo phân khúc khách hàng
C. Định giá lỗ để kéo khách (Loss Leader Pricing)
D. Định giá cao cấp (Premium Pricing)

Câu 23. Tên gọi, logo, kiểu dáng bao bì đặc trưng của một sản phẩm được gọi chung là gì?
A. Nhãn hiệu (Brand)
B. Bản quyền (Copyright)
C. Thuộc tính sản phẩm (Product Attributes)
D. Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle)

Câu 24. Doanh nghiệp A định giá sản phẩm dựa trên việc cộng một mức lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và phân phối. Phương pháp định giá này là:
A. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
B. Định giá dựa trên chi phí (Cost-Plus Pricing)
C. Định giá dựa trên sự cạnh tranh trên thị trường
D. Định giá linh hoạt theo nhu cầu

Câu 25. Đối với các mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như bột giặt, nước ngọt, doanh nghiệp thường lựa chọn chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối rộng rãi (đại trà)
D. Bán hàng trực tiếp

Câu 26. Hoạt động nào sau đây thuộc về Quan hệ công chúng (Public Relations – PR) chứ không phải Quảng cáo (Advertising)?
A. Đăng một bài viết trên báo giới thiệu về giải thưởng “Doanh nghiệp vì cộng đồng” mà công ty vừa nhận được.
B. Chạy một đoạn phim 30 giây trên TV vào giờ vàng để giới thiệu tính năng mới của sản phẩm.
C. Phát mẫu thử sản phẩm miễn phí tại siêu thị vào cuối tuần.
D. Gửi email marketing giới thiệu chương trình giảm giá cho khách hàng thân thiết.

Câu 27. Các hoạt động như giảm giá tạm thời, tặng kèm sản phẩm, tổ chức rút thăm trúng thưởng… nhằm mục đích kích thích tiêu dùng trong ngắn hạn thuộc công cụ nào của hỗn hợp chiêu thị?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
C. Khuyến mại (Sales Promotion)
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)

Câu 28. Một công ty dược phẩm sử dụng đội ngũ trình dược viên đến gặp trực tiếp các bác sĩ tại bệnh viện để giới thiệu về một loại thuốc mới. Đây là ví dụ của:
A. Quan hệ công chúng (PR)
B. Khuyến mại (Sales Promotion)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)

Câu 29. Trong truyền thông marketing tích hợp (IMC), mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa ngân sách cho kênh quảng cáo hiệu quả nhất
B. Phối hợp đồng bộ các công cụ chiêu thị để tạo ra một thông điệp nhất quán
C. Tập trung hoàn toàn vào các kênh digital marketing hiện đại
D. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động bán hàng cá nhân

Câu 30. Khi một nhà sản xuất thực hiện các hoạt động quảng cáo, khuyến mại hướng thẳng đến người tiêu dùng cuối cùng để họ tạo ra nhu cầu và “kéo” sản phẩm qua các kênh phân phối, chiến lược này được gọi là:
A. Chiến lược Đẩy (Push Strategy)
B. Chiến lược Kéo (Pull Strategy)
C. Chiến lược phân phối chọn lọc
D. Chiến lược bán hàng trực tiếp

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: