Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản HCE là đề ôn tập dành cho sinh viên môn Marketing căn bản tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế (HCE). Đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Minh – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế Huế, năm 2024. Nội dung bao gồm các chủ đề trọng tâm như: khái niệm và vai trò của marketing, môi trường marketing, hành vi người tiêu dùng, phân đoạn thị trường, chiến lược STP và các chính sách trong marketing mix (4P). Bộ câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế khách quan, giúp sinh viên củng cố lý thuyết và chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi học phần.
Tại dethitracnghiem.vn, sinh viên HCE và các trường đại học khối kinh tế có thể luyện tập bộ đề ôn tập Marketing căn bản một cách thuận tiện. Giao diện thân thiện, hệ thống chia câu hỏi theo chương rõ ràng kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp người học hiểu sâu kiến thức. Người dùng có thể làm bài nhiều lần không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ qua biểu đồ cá nhân. Đây là tài liệu ôn luyện hữu ích để sinh viên Đại học Kinh tế – Đại học Huế tự tin hơn khi bước vào kỳ thi cuối học phần hoặc giữa kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản HCE
Câu 1. Theo quan điểm Marketing hiện đại, mục tiêu cốt lõi của doanh nghiệp không chỉ là bán được sản phẩm mà là:
A. Tạo ra sản phẩm có chất lượng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững, mang lại giá trị cho khách hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn thông qua các chiến dịch khuyến mãi.
D. Mở rộng hệ thống phân phối để sản phẩm có mặt ở khắp mọi nơi.
Câu 2. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô và có khả năng tác động đến chiến lược giá của một công ty sản xuất hàng tiêu dùng?
A. Sự thay đổi nhà cung cấp bao bì sản phẩm với chi phí cao hơn.
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp vừa tung ra một chương trình giảm giá lớn.
C. Tỷ lệ lạm phát trong nước tăng cao, làm giảm sức mua của người dân.
D. Một nhà bán lẻ lớn yêu cầu mức chiết khấu thương mại cao hơn.
Câu 3. Khái niệm “Nhu cầu tự nhiên” (Needs) trong Marketing được hiểu là:
A. Mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại thông minh phiên bản mới nhất.
B. Cảm giác thiếu hụt một điều gì đó cơ bản mà con người cần để tồn tại.
C. Ý muốn được đi du lịch nghỉ dưỡng tại một resort 5 sao sang trọng.
D. Nhu cầu được thể hiện bản thân và được xã hội công nhận vị thế.
Câu 4. Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Đâu là một yếu tố thuộc môi trường vi mô?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử và các nền tảng bán hàng online.
B. Các quy định mới của chính phủ về an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Sự thay đổi trong lối sống và quan niệm về sức khỏe của người tiêu dùng.
D. Năng lực và chiến lược của các doanh nghiệp cùng ngành hàng.
Câu 5. Khi một công ty quyết định tài trợ cho một chương trình truyền hình về bảo vệ môi trường, họ đang thể hiện trách nhiệm xã hội và tác động đến yếu tố nào của môi trường Marketing?
A. Môi trường công chúng và xã hội.
B. Môi trường nhân khẩu học.
C. Môi trường kinh tế vĩ mô.
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
Câu 6. Sự khác biệt cơ bản giữa quan điểm bán hàng và quan điểm Marketing là:
B. Quan điểm bán hàng tập trung vào sản phẩm có sẵn, Marketing tập trung vào nhu cầu khách hàng.
A. Quan điểm bán hàng chú trọng lợi nhuận, còn Marketing chú trọng doanh số.
C. Quan điểm bán hàng sử dụng quảng cáo, còn Marketing chỉ dùng khuyến mãi.
D. Quan điểm bán hàng hướng đến thị trường đại chúng, Marketing hướng đến thị trường ngách.
Câu 7. Một người tiêu dùng đang cân nhắc mua một chiếc laptop mới. Anh ta tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và so sánh giá ở nhiều cửa hàng. Giai đoạn này trong quá trình ra quyết định mua hàng được gọi là gì?
A. Đánh giá các phương án.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Quyết định mua hàng.
Câu 8. Trong nghiên cứu Marketing, dữ liệu thứ cấp (secondary data) có ưu điểm nổi bật là:
A. Luôn phù hợp tuyệt đối với mục tiêu nghiên cứu cụ thể của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin độc quyền mà không đối thủ nào khác có thể tiếp cận.
C. Có độ tin cậy và tính cập nhật cao hơn so với dữ liệu sơ cấp.
D. Giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí thu thập thông tin cho doanh nghiệp.
Câu 9. Yếu tố nào thuộc nhóm “Văn hóa” có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội mà người đó thuộc về.
B. Nhóm tham khảo như gia đình, bạn bè.
C. Những giá trị, niềm tin cốt lõi được hình thành từ nhỏ.
D. Nghề nghiệp và hoàn cảnh kinh tế cá nhân.
Câu 10. Một công ty muốn tìm hiểu lý do tại sao dòng sản phẩm mới của họ không được người tiêu dùng đón nhận. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá những nguyên nhân sâu xa?
A. Thực hiện một cuộc khảo sát quy mô lớn với bảng câu hỏi đóng.
B. Tổ chức các buổi phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong 3 tháng vừa qua.
D. Quan sát hành vi khách hàng tại các điểm bán lẻ.
Câu 11. Một người luôn mua bột giặt của cùng một nhãn hiệu mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là biểu hiện của loại hành vi mua nào?
A. Hành vi mua phức tạp.
B. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng.
C. Hành vi mua theo thói quen.
D. Hành vi mua giảm sự bất an.
Câu 12. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu Marketing là gì?
A. Lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp.
B. Xây dựng kế hoạch và dự trù ngân sách nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu và trình bày các kết quả tìm được.
D. Xác định rõ ràng vấn đề và mục tiêu cần nghiên cứu.
Câu 13. Hãng xe Volvo nổi tiếng với việc nhấn mạnh vào tính năng “an toàn” vượt trội trong tất cả các hoạt động truyền thông của mình. Đây là một ví dụ điển hình về chiến lược:
A. Phân khúc thị trường theo tâm lý.
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
C. Định vị sản phẩm dựa trên thuộc tính.
D. Mở rộng dòng sản phẩm.
Câu 14. Một công ty sản xuất mỹ phẩm chia thị trường thành các nhóm: thanh thiếu niên, phụ nữ trẻ, và phụ nữ trung niên. Tiêu thức phân khúc mà công ty này đang sử dụng là:
A. Địa lý (khu vực thành thị, nông thôn).
B. Nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính).
C. Hành vi (mức độ trung thành, dịp mua).
D. Tâm lý (lối sống, cá tính).
Câu 15. Khi một doanh nghiệp quyết định bỏ qua sự khác biệt của các khúc thị trường và theo đuổi toàn bộ thị trường bằng một loại sản phẩm duy nhất, họ đang áp dụng chiến lược:
A. Marketing không phân biệt (đại trà).
B. Marketing phân biệt (đa khúc thị trường).
C. Marketing tập trung (thị trường ngách).
D. Marketing vi mô (cá nhân hóa).
Câu 16. Mục đích chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?
A. Tạo ra một mức giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng một hình ảnh khác biệt và rõ nét trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Đảm bảo sản phẩm có mặt tại tất cả các kênh phân phối quan trọng.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm thật nổi bật và thu hút trên quầy kệ.
Câu 17. Thị trường mục tiêu được định nghĩa là:
A. Toàn bộ những người có khả năng mua sản phẩm của doanh nghiệp.
B. Nhóm khách hàng có quy mô lớn nhất trong tổng thể thị trường.
C. Một hoặc vài khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung phục vụ.
D. Những khách hàng hiện tại đang sử dụng sản phẩm của công ty.
Câu 18. Tiêu chí nào sau đây đảm bảo một khúc thị trường là “có thể tiếp cận được”?
A. Khúc thị trường có quy mô và sức mua đủ lớn để sinh lời.
B. Có thể đo lường được quy mô và các đặc điểm của khách hàng.
C. Doanh nghiệp có khả năng vươn tới và phục vụ hiệu quả khách hàng.
D. Khách hàng trong khúc thị trường có phản ứng khác biệt với Marketing-mix.
Câu 19. Chu kỳ sống của sản phẩm (Product Life Cycle) bao gồm 4 giai đoạn. Doanh số bán hàng đạt mức cao nhất ở giai đoạn nào?
A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Maturity).
D. Suy thoái (Decline).
Câu 20. Khi Apple ra mắt một mẫu iPhone mới với mức giá rất cao, nhắm vào nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả để sở hữu công nghệ mới nhất, họ đang áp dụng chiến lược giá nào?
A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược giá hớt váng thị trường.
C. Chiến lược giá theo dòng sản phẩm.
D. Chiến lược định giá theo tâm lý.
Câu 21. Bao bì sản phẩm không chỉ có chức năng bảo vệ sản phẩm bên trong mà còn là một công cụ Marketing quan trọng vì nó:
A. Giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho cho doanh nghiệp.
B. Là yếu tố quyết định duy nhất đến chất lượng sản phẩm.
C. Tác động trực tiếp đến nhận diện thương hiệu và quyết định mua tại điểm bán.
D. Giúp sản phẩm có thời hạn sử dụng lâu hơn đáng kể.
Câu 22. Một công ty đặt giá cho sản phẩm của mình ở mức 199.000 VNĐ thay vì 200.000 VNĐ. Đây là một ví dụ của chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo chi phí sản xuất.
B. Định giá theo đối thủ cạnh tranh.
C. Định giá theo tâm lý khách hàng.
D. Định giá chiết khấu số lượng.
Câu 23. Dịch vụ (Service) có đặc tính “vô hình” (intangibility), điều này có nghĩa là:
A. Khách hàng không thể sở hữu, nếm thử hay nhìn thấy dịch vụ trước khi mua.
B. Chất lượng dịch vụ hoàn toàn phụ thuộc vào người cung cấp tại thời điểm đó.
C. Dịch vụ không thể được lưu trữ để bán hoặc sử dụng sau này.
D. Quá trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra đồng thời.
Câu 24. Khi một doanh nghiệp định giá sản phẩm dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận tiêu chuẩn vào chi phí sản xuất, họ đang sử dụng phương pháp:
A. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
B. Định giá theo mục tiêu lợi nhuận và hoàn vốn.
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
D. Định giá cạnh tranh trên thị trường.
Câu 25. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Channel) có đặc điểm là:
A. Sản phẩm đi qua nhiều cấp trung gian như nhà bán buôn, bán lẻ.
B. Nhà sản xuất bán sản phẩm thẳng đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Phù hợp với các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, cần độ phủ sóng rộng.
D. Chi phí phân phối trên mỗi đơn vị sản phẩm thường rất thấp.
Câu 26. Trong các công cụ của chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix), công cụ nào có khả năng xây dựng hình ảnh và uy tín cho doanh nghiệp một cách tự nhiên và đáng tin cậy nhất?
A. Quảng cáo (Advertising) trên truyền hình.
B. Khuyến mãi (Sales Promotion) giảm giá sản phẩm.
C. Quan hệ công chúng (Public Relations) qua các bài báo, sự kiện.
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling) trực tiếp.
Câu 27. Chiến lược phân phối “độc quyền” (Exclusive Distribution) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào sau đây?
A. Nước giải khát, bánh kẹo.
B. Sách, báo, tạp chí.
C. Ô tô hạng sang, đồng hồ cao cấp.
D. Xà phòng, bột giặt.
Câu 28. Mục tiêu chính của hoạt động khuyến mãi (Sales Promotion) là:
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài trong tâm trí khách hàng.
B. Tạo ra sự chú ý và thúc đẩy hành động mua hàng trong ngắn hạn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết, mang tính giáo dục về sản phẩm.
D. Duy trì mối quan hệ thân thiết với các khách hàng trung thành.
Câu 29. Quảng cáo (Advertising) được định nghĩa là hình thức truyền thông:
A. Không phải trả phí, mang tính khách quan do bên thứ ba thực hiện.
B. Trực tiếp giữa người bán và người mua để thuyết phục mua hàng.
C. Phải trả phí, không mang tính cá nhân, do một nhà tài trợ xác định thực hiện.
D. Sử dụng các ưu đãi ngắn hạn để kích thích tiêu thụ sản phẩm ngay lập tức.
Câu 30. Một doanh nghiệp dược phẩm sử dụng đội ngũ trình dược viên đến gặp trực tiếp các bác sĩ tại bệnh viện để giới thiệu sản phẩm. Đây là hình thức cốt lõi của:
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi.
D. Bán hàng cá nhân.