Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản UFM

Năm thi: 2024
Môn học: Marketing Căn bản
Trường: Đại học Tài chính – Marketing (UFM)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Marketing, Quản trị Kinh doanh và Thương mại
Năm thi: 2024
Môn học: Marketing Căn bản
Trường: Đại học Tài chính – Marketing (UFM)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Marketing, Quản trị Kinh doanh và Thương mại
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản UFM là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên ngành Marketing, Quản trị Kinh doanh và Thương mại tại Trường Đại học Tài chính – Marketing (University of Finance and Marketing – UFM). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh, giảng viên Khoa Marketing – UFM, vào năm 2024. Nội dung đề đại học bao phủ các khái niệm cốt lõi của môn học như thị trường và hành vi người tiêu dùng, phân khúc – lựa chọn – định vị (STP), chiến lược marketing mix (4P), nghiên cứu marketing, và lập kế hoạch marketing. Các câu hỏi được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên ôn luyện hiệu quả và làm quen với cấu trúc đề thi học phần.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản được chia thành các chuyên đề cụ thể, có kèm đáp án và giải thích rõ ràng từng câu hỏi. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập cá nhân qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Tài chính – Marketing hệ thống hóa kiến thức nền tảng về marketing, cải thiện kỹ năng làm bài và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần Marketing Căn bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản UFM

Câu 1. Theo quan điểm marketing hiện đại, điểm khởi đầu của mọi hoạt động kinh doanh nên là:
a. Việc nghiên cứu và xác định nhu cầu của thị trường mục tiêu.
b. Nỗ lực tối đa hóa hiệu quả sản xuất để hạ giá thành sản phẩm.
c. Phát triển sản phẩm có tính năng vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh.
d. Xây dựng một hệ thống phân phối rộng khắp trên thị trường.

Câu 2. Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất về vai trò của marketing trong bối cảnh kinh doanh hiện đại?
a. Marketing chỉ là hoạt động quảng cáo và bán hàng đơn thuần.
b. Marketing là cầu nối, dung hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và khách hàng.
c. Marketing chỉ có vai trò quan trọng khi thị trường cạnh tranh yếu.
d. Marketing là một chức năng hoàn toàn tách biệt với các chức năng khác.

Câu 3. Tư duy marketing hướng đến việc kinh doanh dựa trên nguyên tắc nào?
a. Bán những sản phẩm mà doanh nghiệp có thể sản xuất dễ dàng nhất.
b. Bán những sản phẩm có giá thành thấp nhất để thu hút khách hàng.
c. Bán những sản phẩm mà đối thủ cạnh tranh chưa có trên thị trường.
d. Tạo ra và cung cấp những giá trị mà khách hàng thực sự cần và mong muốn.

Câu 4. Quy trình marketing của một doanh nghiệp nên bắt đầu từ giai đoạn nào?
a. Ngay sau khi sản phẩm cuối cùng được hoàn thiện và sẵn sàng bán.
b. Trước cả khi quá trình lên ý tưởng và phát triển sản phẩm diễn ra.
c. Trong quá trình xây dựng và triển khai các kênh phân phối sản phẩm.
d. Khi doanh nghiệp bắt đầu thực hiện các chiến dịch quảng cáo, chiêu thị.

Câu 5. Marketing được áp dụng trong những lĩnh vực nào sau đây?
a. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
b. Chỉ áp dụng cho các tổ chức kinh doanh vì mục tiêu lợi nhuận.
c. Chỉ áp dụng cho các tập đoàn đa quốc gia có quy mô lớn.
d. Áp dụng cho cả lĩnh vực kinh doanh và phi kinh doanh, dịch vụ, ý tưởng.

Câu 6. Hoàn thành định nghĩa sau: “Marketing là quá trình mà qua đó, các cá nhân và tổ chức có thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ thông qua việc tạo ra và … giá trị với người khác”.
a. trao đổi
b. sản xuất
c. phân phối
d. tiêu thụ

Câu 7. Sự khác biệt cơ bản giữa khái niệm “Bán hàng” và “Marketing” là gì?
a. Bán hàng và marketing thực chất là hai thuật ngữ có ý nghĩa tương đồng.
b. Bán hàng là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả hoạt động marketing.
c. Marketing là một quy trình quản trị rộng lớn, trong đó bán hàng chỉ là một công cụ.
d. Marketing chỉ tập trung vào quảng cáo, còn bán hàng tập trung vào giao dịch.

Câu 8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm “Nhu cầu tự nhiên”?
a. Là trạng thái cảm thấy thiếu hụt một điều gì đó cơ bản của con người.
b. Là mong muốn có được một sản phẩm cụ thể để thỏa mãn nhu cầu.
c. Là những sản phẩm mà con người có thể mua được với khả năng tài chính.
d. Là sự hài lòng của con người sau khi đã sử dụng một sản phẩm.

Câu 9. “Yêu cầu” (Demand) trong marketing được hình thành khi nào?
a. Khi con người có nhu cầu tự nhiên về một sản phẩm nào đó.
b. Khi một sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường.
c. Khi mong muốn của con người được hỗ trợ bởi khả năng thanh toán.
d. Khi hành vi của khách hàng bị tác động bởi các chương trình quảng cáo.

Câu 10. Theo quan điểm marketing, khái niệm “thị trường” được hiểu là gì?
a. Tập hợp người mua hiện tại và tiềm năng có cùng một nhu cầu hay mong muốn.
b. Một không gian địa lý cụ thể nơi diễn ra các hoạt động trao đổi, mua bán.
c. Hệ thống các nhà cung cấp và các trung gian phân phối của một doanh nghiệp.
d. Tập hợp các đối thủ cạnh tranh đang hoạt động trong cùng một ngành hàng.

Câu 11. Vai trò của hoạt động marketing trong một doanh nghiệp được thể hiện như thế nào?
a. Là một trong các chức năng phụ trợ, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh.
b. Giữ vai trò kết nối các hoạt động của doanh nghiệp với thị trường bên ngoài.
c. Chỉ có vai trò trong việc tiêu thụ các sản phẩm đã được sản xuất ra.
d. Là chức năng quan trọng nhất, quyết định mọi hoạt động khác của doanh nghiệp.

Câu 12. Chức năng chính của hoạt động marketing là gì?
a. Chỉ bao gồm việc phân tích đối thủ cạnh tranh và đưa ra các biện pháp đối phó.
b. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
c. Chỉ là hoạt động sử dụng các công cụ truyền thông để quảng bá sản phẩm.
d. Bao gồm nghiên cứu thị trường đến xây dựng và thực thi chiến lược.

Câu 13. Quan điểm marketing “hướng về sản xuất” phù hợp nhất trong bối cảnh nào?
a. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt và cung vượt quá cầu.
b. Khi nhu cầu của khách hàng đa dạng và đòi hỏi sự cá nhân hóa.
c. Khi cầu về sản phẩm vượt quá khả năng cung ứng của doanh nghiệp.
d. Khi công nghệ thay đổi nhanh chóng và sản phẩm dễ bị lỗi thời.

Câu 14. Biện pháp cốt lõi của marketing hướng về khách hàng là gì?
a. Tập trung vào việc đẩy mạnh bán hàng bằng mọi giá.
b. Cố gắng hoàn thiện sản phẩm với các tính năng kỹ thuật tốt nhất.
c. Xác định nhu cầu, mong muốn của khách hàng và nỗ lực làm thỏa mãn chúng.
d. Mở rộng quy mô sản xuất để giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 15. Quan điểm marketing “hướng đến xã hội” yêu cầu nhà marketing phải cân bằng ba yếu tố nào?
a. Lợi nhuận của doanh nghiệp, doanh số của đối thủ và mong muốn của khách hàng.
b. Chi phí sản xuất, giá bán sản phẩm và lợi ích của các trung gian phân phối.
c. Mục tiêu của công ty, ngân sách marketing và sự hài lòng của nhân viên.
d. Lợi nhuận của công ty, sự thỏa mãn của khách hàng và phúc lợi xã hội.

Câu 16. Chính sách khách hàng, bao gồm việc thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ và phát triển khách hàng, là trọng tâm của quan điểm marketing nào?
a. Marketing cổ điển, tập trung vào giao dịch.
b. Marketing hướng về sản phẩm.
c. Marketing hiện đại (marketing quan hệ).
d. Marketing hướng về bán hàng.

Câu 17. Trình tự đúng của các công việc trong quy trình quản trị marketing là:
a. (1) Phân đoạn thị trường -> (2) Nghiên cứu môi trường -> (3) Hoạch định chiến lược -> (4) Thực thi và kiểm tra.
b. (1) Nghiên cứu môi trường -> (2) Phân đoạn và lựa chọn thị trường -> (3) Hoạch định chiến lược -> (4) Thực thi và kiểm tra.
c. (1) Hoạch định chiến lược -> (2) Phân đoạn thị trường -> (3) Nghiên cứu môi trường -> (4) Thực thi và kiểm tra.
d. (1) Thực thi và kiểm tra -> (2) Hoạch định chiến lược -> (3) Nghiên cứu môi trường -> (4) Phân đoạn thị trường.

Câu 18. Bốn thành phần cơ bản của hỗn hợp marketing (4P) bao gồm:
a. Giá bán, Chất lượng, Kênh bán hàng, Chăm sóc khách hàng.
b. Bao bì, Quảng cáo, Bán hàng, Dịch vụ khách hàng.
c. Sản phẩm, Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình.
d. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến hỗn hợp.

Câu 19. Mô hình 4C trong marketing hỗn hợp được xem xét dưới góc độ của chủ thể nào?
a. Nhà sản xuất và các nhà cung cấp dịch vụ.
b. Khách hàng và người tiêu dùng cuối cùng.
c. Các trung gian phân phối và đại lý bán hàng.
d. Các cơ quan quản lý nhà nước và công chúng.

Câu 20. Sự khác biệt căn bản giữa tư duy marketing và tư duy bán hàng nằm ở đâu?
a. Đối tượng khách hàng mà hai tư duy này hướng đến.
b. Điểm xuất phát và mục tiêu của toàn bộ quy trình.
c. Các công cụ truyền thông được sử dụng để tiếp cận khách hàng.
d. Quy mô ngân sách được chi cho các hoạt động.

Câu 21. Vai trò chính của “Hệ thống thông tin marketing” (MIS) là gì?
a. Thu thập, phân tích, đánh giá và phân phối thông tin cần thiết, kịp thời và chính xác cho nhà quản trị.
b. Thiết kế và triển khai các chiến dịch quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
c. Quản lý và điều hành đội ngũ nhân viên bán hàng của doanh nghiệp.
d. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác và công chúng.

Câu 22. Hệ thống thông tin marketing có vai trò gì trong quản trị marketing?
a. Giúp giảm thiểu chi phí cho các hoạt động quảng cáo và khuyến mại.
b. Giúp loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong kinh doanh.
c. Cung cấp cơ sở thông tin vững chắc cho việc ra quyết định marketing.
d. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà quản trị marketing.

Câu 23. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống con của hệ thống thông tin marketing?
a. Hệ thống ghi chép nội bộ của doanh nghiệp.
b. Hệ thống tình báo marketing.
c. Hệ thống nghiên cứu marketing.
d. Hệ thống sản xuất và quản lý chất lượng.

Câu 24. Nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG thuộc về nguồn thông tin bên ngoài của doanh nghiệp?
a. Báo cáo doanh số và chi phí của các phòng ban trong công ty.
b. Thông tin về các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
c. Thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước và các hiệp hội.
d. Thông tin từ các nhà cung cấp và các trung gian phân phối.

Câu 25. Các báo cáo nội bộ của doanh nghiệp cung cấp thông tin về doanh số, chi phí, công nợ… thuộc về hệ thống con nào của hệ thống thông tin marketing?
a. Hệ thống thông tin bên ngoài.
b. Hệ thống nghiên cứu marketing.
c. Hệ thống ghi chép nội bộ.
d. Hệ thống phân tích thông tin.

Câu 26. Quy trình nghiên cứu marketing thường bắt đầu bằng bước nào?
a. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
b. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
c. Phân tích dữ liệu đã thu thập được.
d. Báo cáo kết quả và đưa ra các kiến nghị.

Câu 27. Trong các loại hình nghiên cứu sau, loại nào không phải là hướng nghiên cứu chính của marketing?
a. Nghiên cứu thị trường và sản phẩm.
b. Nghiên cứu về giá cả và phân phối.
c. Nghiên cứu về quảng cáo và chiêu thị.
d. Nghiên cứu về các vấn đề đạo đức xã hội.

Câu 28. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong một quy trình nghiên cứu marketing là gì?
a. Chuẩn bị các phương tiện kỹ thuật để thu thập dữ liệu.
b. Xây dựng kế hoạch và ngân sách cho dự án nghiên cứu.
c. Thu thập dữ liệu từ các nguồn sơ cấp và thứ cấp.
d. Xác định chính xác vấn đề và mục tiêu cần nghiên cứu.

Câu 29. Sau khi thu thập thông tin, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu marketing là gì?
a. Báo cáo kết quả và trình bày các phát hiện chính.
b. Đưa ra các giải pháp cho vấn đề đã được xác định.
c. Xử lý và phân tích các thông tin đã thu thập được.
d. Lập một kế hoạch marketing mới dựa trên thông tin.

Câu 30. Mục đích cuối cùng của hoạt động nghiên cứu marketing là gì?
a. Cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc ra các quyết định marketing hiệu quả.
b. Để chứng minh năng lực của bộ phận marketing trong doanh nghiệp.
c. Để xây dựng một hệ thống kênh phân phối hoàn chỉnh cho sản phẩm.
d. Để bán được nhiều sản phẩm hơn với mức giá cao hơn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: