Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học BAV là bài đề ôn tập thuộc học phần Phương pháp nghiên cứu khoa học, một môn học quan trọng trong chương trình đào tạo các ngành Khoa học xã hội và Quản lý tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BAV). Đề ôn tập đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Văn Dũng, giảng viên Khoa Quản trị – Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu, năm 2024. Nội dung đề thi bao gồm các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao như quy trình nghiên cứu khoa học, cách xác định vấn đề nghiên cứu, lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu, cũng như cách trình bày và phân tích kết quả nghiên cứu.
Trên dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể làm quen với cấu trúc trắc nghiệm Phương pháp nghiên cứu khoa học BAV qua hệ thống câu hỏi được phân chia theo từng chương, kèm theo đáp án và giải thích rõ ràng. Đề thi giúp người học rèn luyện tư duy phản biện, phát triển kỹ năng nghiên cứu độc lập và chuẩn bị kiến thức vững vàng cho kỳ thi cuối kỳ. Giao diện thân thiện cùng tính năng lưu đề yêu thích, thống kê kết quả học tập cá nhân giúp sinh viên tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện một cách toàn diện.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học BAV
Câu 1. Đặc điểm nào thể hiện “tính mới” của một công trình nghiên cứu khoa học?
A. Lặp lại một nghiên cứu đã có ở bối cảnh khác để kiểm chứng kết quả.
B. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu đã được nhiều người công nhận.
C. Phát hiện ra một đối tượng mới hoặc đề xuất một giải pháp, lý thuyết mới.
D. Tổng hợp lại kiến thức từ nhiều nguồn tài liệu đã được công bố trước đó.
Câu 2. Nghiên cứu cơ bản (Fundamental research) khác với nghiên cứu ứng dụng (Applied research) ở mục tiêu chính nào?
A. Nghiên cứu cơ bản nhằm giải quyết một vấn đề thực tiễn cấp bách của doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc tạo ra sản phẩm, quy trình có thể thương mại hóa.
C. Nghiên cứu cơ bản hướng đến việc phát hiện bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng.
D. Nghiên cứu cơ bản luôn đòi hỏi chi phí thấp và thời gian thực hiện ngắn hơn.
Câu 3. “Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế” là ví dụ về:
A. Mục tiêu tổng quát của đề tài.
B. Giả thuyết nghiên cứu của đề tài.
C. Đối tượng nghiên cứu của đề tài.
D. Nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể.
Câu 4. Đâu là cách diễn đạt KHÔNG phù hợp cho việc đặt tên một đề tài nghiên cứu khoa học?
A. Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại ngân hàng X.
B. Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm Y.
C. Tại sao sinh viên lại ít tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường đại học Z?
D. Mối quan hệ giữa văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết của nhân viên tại công ty A.
Câu 5. Mục tiêu nghiên cứu (research objectives) cần được phát biểu dưới dạng nào để đảm bảo tính khả thi?
A. Các câu hỏi mở rộng, gợi ra nhiều hướng tìm hiểu khác nhau.
B. Các động từ hành động cụ thể, có thể đo lường và đánh giá được.
C. Các mong muốn, kỳ vọng trừu tượng của nhà nghiên cứu về kết quả.
D. Các mệnh đề khẳng định về mối quan hệ giữa các biến số nghiên cứu.
Câu 6. “Đối tượng nghiên cứu” và “khách thể nghiên cứu” khác nhau như thế nào?
A. Đối tượng là bản chất cần làm rõ, khách thể là vật chứa đựng đối tượng đó.
B. Đối tượng là vật chứa đựng thông tin, khách thể là thuộc tính cần khám phá.
C. Chúng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế nhau.
D. Đối tượng là phạm vi không gian, khách thể là phạm vi thời gian của nghiên cứu.
Câu 7. Mục đích chính của việc tổng quan tình hình nghiên cứu (literature review) là gì?
A. Liệt kê tất cả các bài báo có liên quan đến chủ đề để làm dài thêm báo cáo.
B. Chứng minh rằng đề tài của mình là hoàn toàn mới và chưa từng ai thực hiện.
C. Sao chép các lý thuyết và mô hình có sẵn để áp dụng vào bài nghiên cứu.
D. Tìm kiếm các “khoảng trống” kiến thức và định vị nghiên cứu của mình.
Câu 8. Giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) là gì?
A. Một câu hỏi lớn mà toàn bộ công trình nghiên cứu sẽ tập trung trả lời.
B. Một kết luận chắc chắn đã được chứng minh qua các nghiên cứu trước đây.
C. Một nhận định sơ bộ, có tính dự báo về mối quan hệ giữa các biến số.
D. Một nhiệm vụ cụ thể mà nhà nghiên cứu cần phải thực hiện trong đề tài.
Câu 9. Yếu tố nào KHÔNG phải là một tiêu chí để đánh giá một nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy?
A. Tài liệu có thông tin tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản rõ ràng.
B. Tài liệu được đăng trên một trang blog cá nhân có lượt truy cập cao.
C. Tài liệu được xuất bản trên các tạp chí khoa học có bình duyệt (peer-review).
D. Nội dung tài liệu phù hợp, có trích dẫn tới các nguồn gốc uy tín khác.
Câu 10. Trong một mô hình nghiên cứu, “sự hài lòng của khách hàng” là một ví dụ về:
A. Khái niệm (concept).
B. Thang đo (scale).
C. Giả định (assumption).
D. Câu hỏi nghiên cứu (research question).
Câu 11. Sự khác biệt cơ bản giữa cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu là gì?
A. Tổng quan nghiên cứu trình bày các công trình trước, cơ sở lý thuyết trình bày các khái niệm.
B. Tổng quan nghiên cứu chỉ cần thiết cho nghiên cứu định lượng, cơ sở lý thuyết cho định tính.
C. Cơ sở lý thuyết chỉ bao gồm các định nghĩa, còn tổng quan nghiên cứu bao gồm các kết quả.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng, hai phần này thường được viết chung làm một chương.
Câu 12. Khi xây dựng khung lý thuyết, nhà nghiên cứu cần làm gì?
A. Chọn một lý thuyết duy nhất và áp dụng nguyên bản mà không cần điều chỉnh.
B. Trình bày tất cả các lý thuyết có liên quan mà không cần phân tích mối liên hệ.
C. Lựa chọn, phân tích và tổng hợp các lý thuyết để tạo nền tảng cho mô hình.
D. Chỉ tập trung vào các định nghĩa và bỏ qua các mô hình, học thuyết phức tạp.
Câu 13. Phương pháp nghiên cứu định tính (qualitative) phù hợp nhất với mục tiêu nào sau đây?
A. Tìm hiểu sâu về trải nghiệm, quan điểm và cảm xúc của một nhóm nhỏ đối tượng.
B. Đo lường tỷ lệ phần trăm sinh viên sử dụng thư viện điện tử trong toàn trường.
C. Kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa giá cả và sản lượng tiêu thụ trên thị trường.
D. Khái quát hóa kết quả từ một mẫu nhỏ ra một tổng thể lớn hơn với độ tin cậy cao.
Câu 14. Kỹ thuật chọn mẫu nào sau đây thuộc nhóm chọn mẫu xác suất (ngẫu nhiên)?
A. Chọn mẫu thuận tiện (lấy người quen hoặc người dễ tiếp cận).
B. Chọn mẫu phân tầng (chia tổng thể thành các nhóm rồi chọn ngẫu nhiên).
C. Chọn mẫu định mức (đảm bảo tỷ lệ các đặc điểm như trong tổng thể).
D. Chọn mẫu phán đoán (chọn đối tượng theo kinh nghiệm của nhà nghiên cứu).
Câu 15. Ưu điểm chính của phương pháp phỏng vấn sâu so với khảo sát bằng bảng hỏi là gì?
A. Tiết kiệm thời gian, chi phí và có thể thực hiện trên quy mô lớn.
B. Dữ liệu thu được dễ dàng mã hóa, nhập liệu và phân tích thống kê.
C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối do không bị ảnh hưởng bởi người phỏng vấn.
D. Cho phép thu thập thông tin chi tiết, đa chiều và linh hoạt đặt câu hỏi.
Câu 16. Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu ảnh hưởng của việc tăng lương đến động lực làm việc của nhân viên tại công ty X. Phương pháp phù hợp nhất là gì?
A. Phân tích các tài liệu thứ cấp về chính sách nhân sự của các công ty khác.
B. Thực hiện phỏng vấn nhóm với các trưởng phòng để lấy ý kiến chuyên gia.
C. Tiến hành một nghiên cứu thực nghiệm, so sánh 2 nhóm được và không được tăng lương.
D. Quan sát một cách thụ động hành vi của nhân viên mà không có sự can thiệp.
Câu 17. Đâu là nhược điểm của phương pháp chọn mẫu phi xác suất?
A. Kết quả thu được không thể suy rộng một cách khoa học cho toàn bộ tổng thể.
B. Quy trình thực hiện phức tạp và đòi hỏi phải có danh sách toàn bộ tổng thể.
C. Chi phí và thời gian cần thiết để tiến hành chọn mẫu thường rất cao.
D. Luôn yêu cầu kích thước mẫu phải lớn hơn nhiều so với chọn mẫu xác suất.
Câu 18. Phương pháp nghiên cứu tình huống (case study) là gì?
A. Một cuộc khảo sát quy mô lớn trên nhiều đối tượng khác nhau để so sánh.
B. Một thí nghiệm trong phòng lab để kiểm soát chặt chẽ các biến số tác động.
C. Một kỹ thuật phân tích dữ liệu có sẵn từ các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
D. Một cuộc điều tra sâu, toàn diện về một cá nhân, một nhóm hoặc một sự kiện cụ thể.
Câu 19. Trong nghiên cứu khoa học, dữ liệu thứ cấp (secondary data) là gì?
A. Dữ liệu do chính nhà nghiên cứu thu thập lần đầu tiên để phục vụ đề tài.
B. Dữ liệu đã được người khác thu thập và công bố cho các mục đích khác.
C. Dữ liệu ít quan trọng hơn và chỉ được sử dụng để tham khảo thêm.
D. Dữ liệu chưa qua xử lý, được ghi nhận trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu.
Câu 20. Câu hỏi “Vui lòng cho biết giới tính của bạn: 1. Nam; 2. Nữ” sử dụng thang đo nào?
A. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
B. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 21. Thang đo Likert 5 mức độ (từ 1-Hoàn toàn không đồng ý đến 5-Hoàn toàn đồng ý) thuộc loại thang đo nào?
A. Thang đo khoảng (Interval).
B. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
C. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
D. Thang đo nhị phân (Dichotomous).
Câu 22. “Độ tuổi của bạn là bao nhiêu? ….. tuổi”. Dữ liệu thu được từ câu hỏi này thuộc thang đo nào?
A. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
B. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 23. Hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn xử lý dữ liệu định lượng?
A. Nhập dữ liệu từ phiếu khảo sát vào phần mềm thống kê như SPSS, Excel.
B. Tiến hành phỏng vấn sâu một vài đối tượng đặc biệt để làm rõ kết quả.
C. Làm sạch dữ liệu, tìm và xử lý các giá trị bị lỗi, thiếu hoặc ngoại lai.
D. Mã hóa các câu trả lời dạng chữ thành các con số để tiện phân tích.
Câu 24. Độ tin cậy của thang đo (reliability) được thể hiện qua chỉ số nào phổ biến nhất?
A. Chỉ số Cronbach’s Alpha.
B. Giá trị trung bình (Mean).
C. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation).
D. Hệ số tương quan Pearson (r).
Câu 25. Mục đích chính của việc trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo là gì?
A. Tăng độ dài và số trang cho công trình nghiên cứu khoa học.
B. Ghi nhận công lao của các tác giả khác và tránh đạo văn.
C. Giới thiệu những cuốn sách hay cho người đọc có thể tìm hiểu thêm.
D. Thể hiện rằng nhà nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu khác nhau.
Câu 26. Phần “Kết luận” trong một báo cáo nghiên cứu khoa học KHÔNG nên bao gồm nội dung nào?
A. Tóm tắt các kết quả chính đã phát hiện được trong nghiên cứu.
B. Đưa ra các hàm ý chính sách hoặc hàm ý quản trị từ kết quả.
C. Trình bày một lý thuyết mới hoặc một mô hình phân tích phức tạp.
D. Nêu ra những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 27. Đạo văn (plagiarism) được định nghĩa là hành động nào sau đây?
A. Sử dụng ý tưởng hoặc câu chữ của người khác mà không ghi rõ nguồn trích dẫn.
B. Trích dẫn một công trình nghiên cứu đã được công bố cách đây hơn 10 năm.
C. Phê bình, phản biện các quan điểm của tác giả khác trong phần tổng quan.
D. Diễn giải lại (paraphrase) ý tưởng của người khác bằng lời văn của mình có ghi nguồn.
Câu 28. Trong cấu trúc của một đề tài nghiên cứu, phần nào cần trình bày phương pháp chọn mẫu, thu thập và phân tích dữ liệu?
A. Phần Mở đầu.
B. Phần Tổng quan nghiên cứu.
C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
D. Phần Kết quả nghiên cứu.
Câu 29. “Tính cấp thiết của đề tài” thường được trình bày ở phần nào của báo cáo?
A. Phần Kết luận và Khuyến nghị.
B. Phần Mở đầu (Giới thiệu).
C. Phần Phụ lục.
D. Phần Cơ sở lý thuyết.
Câu 30. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất khi tiến hành thu thập dữ liệu từ con người là gì?
A. Phải trả một khoản phí cho tất cả những người tham gia nghiên cứu.
B. Chỉ lựa chọn những đối tượng có trình độ học vấn cao để phỏng vấn.
C. Đảm bảo tính ẩn danh, bảo mật thông tin và có được sự đồng thuận tự nguyện.
D. Phải công bố danh tính của người tham gia để tăng tính minh bạch cho nghiên cứu.