Trắc nghiệm Phương pháp Nghiên cứu Khoa học FTU là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học, một học phần nền tảng trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Môn trắc nghiệm đại học này giúp sinh viên nắm vững các kiến thức và kỹ năng cơ bản về quy trình nghiên cứu khoa học, phục vụ cho việc thực hiện các đề tài nghiên cứu cũng như vận dụng trong học tập và công việc sau này. Đề trắc nghiệm Phương pháp Nghiên cứu Khoa học FTU lần này được biên soạn bởi TS. Phạm Minh Đức, giảng viên Khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế, Trường Đại học Ngoại thương.
Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào các chủ đề chính như: khái niệm, mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu khoa học; các loại hình và phương pháp nghiên cứu; quy trình xây dựng đề cương nghiên cứu; phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu; cách trình bày kết quả nghiên cứu; đạo đức trong nghiên cứu khoa học. Đề thi giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, nâng cao khả năng tư duy logic và kỹ năng thực hành nghiên cứu. Để ôn tập hiệu quả và đạt kết quả tốt, sinh viên có thể tham khảo thêm các đề mẫu và tài liệu học tập tại dethitracnghiem.vn.
Đề thi trắc nghiệm môn Phương pháp nghiên cứu khoa học Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Câu 1: Luận điểm cho rằng thực tại xã hội là một cấu trúc khách quan và có thể được đo lường, phân tích thông qua các quy luật phổ quát, là nền tảng của trường phái triết học nghiên cứu nào?
A. Trường phái diễn giải (Interpretivism)
B. Trường phái thực chứng (Positivism)
C. Trường phái phê phán (Critical Theory)
D. Trường phái hậu hiện đại (Post-modernism)
Câu 2: Trong một nghiên cứu về tác động của chương trình đào tạo kỹ năng mềm (X) đến mức lương khởi điểm (Y) của sinh viên mới tốt nghiệp, sự tự tin trong phỏng vấn (M) được xem là một yếu tố giải thích “cách thức” X ảnh hưởng đến Y. Trong mô hình này, M có vai trò là gì?
A. Biến điều tiết (Moderator)
B. Biến trung gian (Mediator)
C. Biến kiểm soát (Control Variable)
D. Biến ngoại sinh (Exogenous Variable)
Câu 3: Điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất để một biến Z có thể được sử dụng làm biến công cụ (Instrumental Variable – IV) cho mối quan hệ giữa biến độc lập X và biến phụ thuộc Y là gì?
A. Z phải có tương quan mạnh mẽ với biến phụ thuộc Y.
B. Z phải là một biến được đo lường không có sai số.
C. Z có tương quan với X, nhưng chỉ tác động đến Y thông qua X mà không có đường tác động trực tiếp.
D. Z phải có phân phối chuẩn và không tương quan với các biến kiểm soát khác.
Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing mới tại Hà Nội bằng cách so sánh doanh thu trước và sau chiến dịch tại Hà Nội với doanh thu trong cùng kỳ tại Đà Nẵng (nơi không triển khai chiến dịch). Phương pháp nào phù hợp nhất cho thiết kế này?
A. Hồi quy OLS đa biến thông thường.
B. Phân tích chuỗi thời gian gián đoạn (Interrupted Time Series).
C. Phương pháp khác biệt của khác biệt (Difference-in-Differences – DiD).
D. Nghiên cứu tình huống (Case Study) so sánh.
Câu 5: Khi một nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường sự hài lòng của khách hàng và nhận thấy rằng hơn 90% số người được hỏi chọn mức “Rất hài lòng”, hiện tượng này được gọi là gì?
A. Hiệu ứng sàn (Floor effect)
B. Hiệu ứng trần (Ceiling effect)
C. Sai số chọn mẫu ngẫu nhiên (Random sampling error)
D. Độ tin cậy thấp của thang đo (Low reliability)
Câu 6: Trong mô hình phương trình cấu trúc (SEM), chỉ số nào thường được dùng để đánh giá mức độ phù hợp tổng thể của mô hình, so sánh mô hình đề xuất với một mô hình cơ sở (baseline model)?
A. Hệ số Cronbach’s Alpha
B. Chỉ số phù hợp so sánh (CFI – Comparative Fit Index)
C. Hệ số tương quan Pearson (r)
D. Thống kê Durbin-Watson
Câu 7: Một nghiên cứu viên muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm thích ứng văn hóa của các chuyên gia Việt Nam làm việc tại Nhật Bản. Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép khai thác thông tin chi tiết, đa chiều và có bối cảnh nhất?
A. Khảo sát trực tuyến bằng bảng hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu bán cấu trúc (Semi-structured in-depth interview).
C. Thí nghiệm có nhóm đối chứng.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nhân sự.
Câu 8: Phân tích hồi quy Quantile (Quantile Regression) cung cấp một ưu điểm vượt trội so với hồi quy OLS truyền thống trong trường hợp nào?
A. Khi các biến độc lập có hiện tượng đa cộng tuyến cao.
B. Khi kích thước mẫu nghiên cứu rất nhỏ.
C. Khi tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc thay đổi ở các phân vị khác nhau của biến phụ thuộc (ví dụ, ảnh hưởng đến người có thu nhập thấp khác với người có thu nhập cao).
D. Khi biến phụ thuộc là một biến nhị phân (binary).
Câu 9: Mục đích chính của việc thực hiện “pre-registration” một nghiên cứu (đăng ký trước kế hoạch nghiên cứu) trên các nền tảng như OSF hoặc AsPredicted là gì?
A. Để đảm bảo bài báo sẽ được xuất bản trên các tạp chí uy tín.
B. Để nhận được tài trợ cho dự án nghiên cứu.
C. Để đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu.
D. Để tăng tính minh bạch, giảm thiểu các hành vi như p-hacking và HARKing (Hypothesizing After the Results are Known).
Câu 10: Khi dữ liệu có cấu trúc phân cấp, ví dụ như dữ liệu sinh viên lồng trong các lớp học, và lớp học lồng trong các trường, việc sử dụng hồi quy OLS thông thường sẽ vi phạm giả định nào?
A. Giả định về tính tuyến tính của mô hình.
B. Giả định về tính độc lập của các phần dư (independence of residuals).
C. Giả định về phương sai của sai số không đổi (homoscedasticity).
D. Giả định các biến độc lập không có tương quan hoàn hảo.
Câu 11: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), kỹ thuật “mù đôi” (double-blinding) có nghĩa là:
A. Chỉ người tham gia không biết mình thuộc nhóm điều trị hay nhóm giả dược.
B. Chỉ nhà nghiên cứu không biết người tham gia thuộc nhóm nào.
C. Cả người tham gia và nhà nghiên cứu trực tiếp tương tác đều không biết sự phân bổ nhóm.
D. Bên phân tích dữ liệu không biết danh tính của các nhóm.
Câu 12: Kiểm định Ramsey RESET được sử dụng trong phân tích hồi quy nhằm mục đích gì?
A. Phát hiện sai sót trong việc xác định dạng hàm, chẳng hạn như bỏ sót các biến bậc cao hoặc biến tương tác.
B. Kiểm tra hiện tượng phương sai của sai số thay đổi (heteroskedasticity).
C. Xác định sự hiện diện của tự tương quan trong dữ liệu chuỗi thời gian.
D. Đánh giá mức độ đa cộng tuyến giữa các biến độc lập.
Câu 13: Phương pháp nghiên cứu “Grounded Theory” (Lý thuyết tạo sinh) có đặc điểm cơ bản là gì?
A. Bắt đầu với một lý thuyết có sẵn để kiểm định bằng dữ liệu thực nghiệm.
B. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để xây dựng lý thuyết.
C. Xây dựng lý thuyết một cách quy nạp trực tiếp từ dữ liệu được thu thập và phân tích một cách hệ thống.
D. Tập trung mô tả chi tiết một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hội cụ thể.
Câu 14: Khi một nhà nghiên cứu kết luận rằng “biến X có tác động đáng kể về mặt thống kê lên biến Y ở mức ý nghĩa 5%”, điều này có nghĩa là gì?
A. Tác động của X lên Y là rất lớn và có ý nghĩa thực tiễn quan trọng.
B. Có 95% khả năng kết luận về mối quan hệ này là đúng.
C. Nếu giả thuyết không (không có tác động) là đúng, xác suất quan sát được kết quả thực nghiệm (hoặc mạnh hơn) chỉ là 5%.
D. Sai số trong việc đo lường biến Y không vượt quá 5%.
Câu 15: Để nghiên cứu một quần thể khó tiếp cận như người sử dụng ma túy, nhà nghiên cứu bắt đầu với một vài đối tượng và nhờ họ giới thiệu những người khác. Kỹ thuật chọn mẫu này là:
A. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling).
B. Chọn mẫu tiện lợi (Convenience sampling).
C. Chọn mẫu quả cầu tuyết (Snowball sampling).
D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling).
Câu 16: Sự khác biệt cốt lõi giữa một bài tổng quan hệ thống (systematic review) và một bài tổng quan tường thuật (narrative review) là gì?
A. Tổng quan tường thuật luôn có phần phân tích tổng hợp (meta-analysis).
B. Tổng quan hệ thống không cần xác định câu hỏi nghiên cứu rõ ràng.
C. Tổng quan hệ thống sử dụng một quy trình tường minh, có hệ thống để xác định, lựa chọn và đánh giá tất cả các nghiên cứu liên quan, trong khi tổng quan tường thuật có thể mang tính chủ quan hơn.
D. Tổng quan hệ thống chỉ bao gồm các nghiên cứu định lượng.
Câu 17: Trong phân tích nhân tố khám phá (EFA), phép quay nhân tố (factor rotation) như Varimax hoặc Promax được thực hiện để:
A. Tăng tổng phương sai được giải thích bởi các nhân tố.
B. Xác định số lượng nhân tố tối ưu cần trích xuất.
C. Làm cho cấu trúc nhân tố trở nên đơn giản và dễ diễn giải hơn bằng cách tối đa hóa các tải trọng lớn và tối thiểu hóa các tải trọng nhỏ.
D. Kiểm tra độ tin cậy của các thang đo thành phần.
Câu 18: Một nghiên cứu về tỷ lệ tốt nghiệp của sinh viên FTU trong 10 năm qua, sử dụng dữ liệu từ phòng đào tạo của trường. Đây là loại hình nghiên cứu sử dụng:
A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
B. Dữ liệu chéo (Cross-sectional data).
C. Dữ liệu thí nghiệm (Experimental data).
D. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
Câu 19: Khi xây dựng một bảng hỏi khảo sát, việc đặt một câu hỏi như “Bạn có đồng ý rằng sinh viên FTU nên giảm thời gian sử dụng mạng xã hội và tăng cường tham gia các hoạt động ngoại khóa không?” là một lỗi thiết kế nào?
A. Câu hỏi mơ hồ (Vague question).
B. Câu hỏi hai lòng (Double-barreled question).
C. Câu hỏi mớm (Leading question).
D. Câu hỏi mang tính giả định (Hypothetical question).
Câu 20: Phân tích nội dung (Content Analysis) định lượng yêu cầu nhà nghiên cứu phải:
A. Chỉ diễn giải ý nghĩa ẩn sau văn bản một cách chủ quan.
B. Xây dựng một hệ thống mã hóa (coding scheme) rõ ràng, khách quan và đáng tin cậy để phân loại và đếm các đơn vị nội dung.
C. Thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu với tác giả của văn bản.
D. Sử dụng phần mềm thống kê để chạy hồi quy trên dữ liệu văn bản.
Câu 21: Một nghiên cứu so sánh GDP bình quân đầu người của các quốc gia ASEAN trong năm 2023. Đây là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series data).
B. Dữ liệu bảng chéo (Cross-sectional data).
C. Dữ liệu bảng (Panel data).
D. Dữ liệu hỗn hợp (Mixed data).
Câu 22: Trong thiết kế nghiên cứu hỗn hợp (mixed-methods), thiết kế giải thích tuần tự (sequential explanatory design) có trình tự như thế nào?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng cùng một lúc rồi tích hợp kết quả.
B. Bắt đầu bằng phương pháp định tính để khám phá, sau đó dùng phương pháp định lượng để kiểm định.
C. Bắt đầu bằng phương pháp định lượng để xác định kết quả, sau đó dùng phương pháp định tính để giải thích sâu hơn các kết quả đó.
D. Lồng ghép một phương pháp phụ vào trong một phương pháp chính.
Câu 23: Mô hình hồi quy Tobit được ứng dụng phù hợp nhất cho trường hợp nào sau đây?
A. Khi biến phụ thuộc là một biến phân loại có nhiều hơn hai giá trị.
B. Khi biến phụ thuộc có chứa các giá trị ngoại lai cực lớn.
C. Khi biến phụ thuộc bị kiểm duyệt (censored) tại một giá trị nhất định, ví dụ như chi tiêu của hộ gia đình cho một mặt hàng xa xỉ (có nhiều giá trị bằng 0).
D. Khi dữ liệu vi phạm giả định về phân phối chuẩn của phần dư.
Câu 24: Trong thống kê suy luận, sai lầm loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ một giả thuyết không (H0) trong khi thực tế nó đúng.
B. Chấp nhận một giả thuyết không (H0) trong khi thực tế nó sai.
C. Kích thước mẫu quá nhỏ để đưa ra kết luận.
D. Mô hình hồi quy có hệ số xác định R² thấp.
Câu 25: Giá trị Cronbach’s Alpha được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của một thang đo đa mục hỏi (multi-item scale)?
A. Độ tin cậy nhất quán nội tại (Internal consistency reliability).
B. Giá trị hội tụ (Convergent validity).
C. Giá trị phân biệt (Discriminant validity).
D. Giá trị nội dung (Content validity).
Câu 26: Thiết kế nghiên cứu “case-control” (bệnh-chứng) có một nhược điểm cố hữu là:
A. Không phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
B. Yêu cầu thời gian theo dõi đối tượng rất dài.
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi sai số hồi tưởng (recall bias) do người tham gia phải nhớ lại các phơi nhiễm trong quá khứ.
D. Chi phí thực hiện thường rất cao so với các thiết kế khác.
Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem có sự khác biệt về điểm trung bình môn Kinh tế lượng giữa sinh viên ba chuyên ngành: Kinh tế đối ngoại, Tài chính quốc tế và Quản trị kinh doanh. Phép kiểm định thống kê nào là phù hợp nhất?
A. Kiểm định t (t-test).
B. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).
D. Phân tích tương quan Pearson.
Câu 28: Trong phân tích dữ liệu mạng xã hội (Social Network Analysis), độ đo “Betweenness Centrality” của một nút (node) phản ánh điều gì?
A. Số lượng liên kết trực tiếp của nút đó.
B. Mức độ gần gũi của nút đó với tất cả các nút khác trong mạng lưới.
C. Tầm quan trọng của nút đó trong vai trò là cầu nối trên các con đường ngắn nhất giữa các cặp nút khác.
D. Tầm quan trọng của các nút mà nó kết nối đến.
Câu 29: Khi thực hiện phân tích “intention-to-treat” (phân tích theo ý định điều trị) trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, nhà nghiên cứu sẽ:
A. Loại bỏ những người tham gia không tuân thủ phác đồ điều trị khỏi phân tích.
B. Giữ tất cả người tham gia trong nhóm mà họ được phân bổ ban đầu, bất kể họ có thực sự tuân thủ điều trị hay không.
C. Chỉ phân tích dữ liệu của những người đã hoàn thành toàn bộ quá trình nghiên cứu.
D. Cho phép người tham gia chuyển đổi giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng.
Câu 30: Mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) được sử dụng trong phân tích tài chính để làm gì?
A. Mô hình hóa và dự báo sự biến động (volatility) của các chuỗi thời gian tài chính, vốn thường thay đổi theo thời gian.
B. Kiểm tra tính dừng của một chuỗi thời gian.
C. Ước lượng mối quan hệ nhân quả dài hạn giữa các biến.
D. Phát hiện các điểm phá vỡ cấu trúc trong dữ liệu.
Câu 31: Một nghiên cứu khẳng định rằng “trình độ học vấn cao hơn gây ra thu nhập cao hơn”. Để củng cố cho tuyên bố nhân quả này, thiết kế nghiên cứu nào cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất?
A. Một nghiên cứu tương quan dựa trên dữ liệu chéo.
B. Một nghiên cứu dọc (longitudinal study) theo dõi một nhóm người trong nhiều năm.
C. Một loạt các phỏng vấn sâu với những người có thu nhập cao.
D. Một nghiên cứu tình huống về một cá nhân thành đạt.
Câu 32: Mục đích của việc sử dụng nhóm đối chứng (control group) trong một nghiên cứu thực nghiệm là gì?
A. Để tăng kích thước mẫu tổng thể của nghiên cứu.
B. Để cung cấp một đường cơ sở (baseline) cho việc so sánh, giúp cô lập tác động của biến can thiệp.
C. Để đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều nhận được một số lợi ích từ nghiên cứu.
D. Để kiểm tra độ tin cậy của các công cụ đo lường.
Câu 33: Trong lý thuyết đo lường, “giá trị hội tụ” (convergent validity) của một cấu trúc (construct) được xác định khi nào?
A. Khi thang đo của cấu trúc đó không tương quan với thang đo của các cấu trúc khác mà lý thuyết cho rằng không liên quan.
B. Khi tất cả các mục hỏi trong thang đo đều có hệ số tải nhân tố cao.
C. Khi thang đo của cấu trúc đó có tương quan cao với các thang đo khác dùng để đo lường cùng một cấu trúc hoặc các cấu trúc tương tự.
D. Khi các chuyên gia đồng ý rằng các mục hỏi phản ánh đầy đủ nội hàm của cấu trúc.
Câu 34: Phương pháp Delphi là một kỹ thuật nghiên cứu định tính nhằm:
A. Quan sát hành vi của một nhóm trong môi trường tự nhiên của họ.
B. Đạt được sự đồng thuận từ một nhóm chuyên gia thông qua một loạt các vòng hỏi có kiểm soát và phản hồi ẩn danh.
C. Phân tích các văn bản và tài liệu lịch sử để tìm ra các chủ đề chung.
D. Tiến hành các cuộc phỏng vấn nhóm để khám phá các quan điểm đa dạng.
Câu 35: “External validity” (Giá trị bên ngoài) của một kết quả nghiên cứu đề cập đến:
A. Mức độ chính xác của các công cụ đo lường được sử dụng.
B. Mức độ mà các kết luận về quan hệ nhân quả trong nghiên cứu là đúng đắn.
C. Mức độ mà kết quả của nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các bối cảnh, quần thể và thời gian khác.
D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
Câu 36: Khi một nhà nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, quan sát) để nghiên cứu cùng một hiện tượng nhằm xác thực chéo kết quả, kỹ thuật này được gọi là:
A. Lấy mẫu phân tầng (Stratification).
B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
C. Phép đạc tam giác (Triangulation).
D. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing).
Câu 37: Kiểm định Breusch-Pagan thường được sử dụng trong mô hình hồi quy để:
A. Phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến.
B. Kiểm tra tính phân phối chuẩn của phần dư.
C. Kiểm tra giả định về phương sai của sai số không đổi (homoscedasticity).
D. Phát hiện các quan sát có ảnh hưởng lớn (influential observations).
Câu 38: Sự khác biệt chính giữa suy luận quy nạp (inductive reasoning) và suy luận diễn dịch (deductive reasoning) trong nghiên cứu là gì?
A. Suy luận quy nạp đi từ các quan sát cụ thể để xây dựng lý thuyết chung, trong khi suy luận diễn dịch bắt đầu từ lý thuyết chung để đưa ra các giả thuyết có thể kiểm chứng.
B. Suy luận quy nạp chỉ được sử dụng trong nghiên cứu định tính, còn suy luận diễn dịch chỉ dùng trong nghiên cứu định lượng.
C. Suy luận diễn dịch có độ tin cậy cao hơn suy luận quy nạp.
D. Suy luận quy nạp không yêu cầu thu thập dữ liệu thực nghiệm.
Câu 39: Trong phân tích hồi quy logistic, hệ số Odds Ratio (OR) bằng 1.5 cho biến X có ý nghĩa là gì?
A. Khi X tăng 1 đơn vị, xác suất xảy ra sự kiện Y tăng 1.5 lần.
B. Khi X tăng 1 đơn vị, Y tăng 1.5 đơn vị.
C. Khi X tăng 1 đơn vị, tỷ lệ chênh (odds) của việc Y xảy ra so với không xảy ra sẽ tăng 1.5 lần, giữ các biến khác không đổi.
D. Có 50% khả năng X gây ra Y.
Câu 40: Khi tiến hành một nghiên cứu dân tộc học (ethnographic study), nhà nghiên cứu thường:
A. Đắm mình trong môi trường văn hóa, xã hội của đối tượng nghiên cứu trong một thời gian dài để quan sát và thấu hiểu sâu sắc.
B. Gửi bảng câu hỏi khảo sát cho một mẫu lớn, đại diện cho toàn bộ nền văn hóa.
C. Thực hiện một thí nghiệm có kiểm soát để so sánh các nhóm văn hóa khác nhau.
D. Phân tích các bộ dữ lệu thống kê lớn về nhân khẩu học và kinh tế.