Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUFA là bài đề tham khảo thuộc môn Phương pháp nghiên cứu khoa học, một học phần thiết yếu trong chương trình đào tạo các ngành Thiết kế, Mỹ thuật ứng dụng và Kiến trúc tại Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUFA). Tài liệu ôn tập đại học được xây dựng bởi ThS. Trần Thị Hồng Vân, giảng viên Khoa Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật – HCMUFA, vào năm 2024. Nội dung đề bao quát các kiến thức về phương pháp luận nghiên cứu khoa học, quy trình xác định vấn đề nghiên cứu, cách lựa chọn đề tài phù hợp với chuyên ngành mỹ thuật, cũng như cách xử lý và trình bày kết quả nghiên cứu một cách logic và thuyết phục.
Thông qua hệ thống câu hỏi trắc nghiệm trên dethitracnghiem.vn, sinh viên có cơ hội luyện tập với đề trắc nghiệm Phương pháp nghiên cứu khoa học HCMUFA được phân loại theo từng nội dung cụ thể, từ nhận biết lý thuyết đến ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu mỹ thuật. Giao diện thân thiện, kết hợp cùng tính năng lưu đề yêu thích và phân tích tiến độ học tập cá nhân, giúp sinh viên nâng cao năng lực nghiên cứu và chuẩn bị hiệu quả cho các buổi bảo vệ đề tài cũng như các kỳ thi quan trọng trong học kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUFA
Câu 1. Đặc trưng “tính khách quan” của một nghiên cứu khoa học được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Kết quả nghiên cứu không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan hay định kiến của người thực hiện.
B. Các kết luận của nghiên cứu phải được trình bày theo một văn phong dễ hiểu, phổ thông.
C. Đề tài nghiên cứu phải được một hội đồng khoa học có uy tín thông qua trước khi tiến hành.
D. Nhà nghiên cứu phải sử dụng các phần mềm thống kê hiện đại và đắt tiền để phân tích dữ liệu.
Câu 2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là nghiên cứu khoa học?
A. Khảo sát thị trường để tìm ra mẫu mã bao bì sản phẩm được người tiêu dùng ưa chuộng nhất.
B. Phân tích thành phần hóa học của một loại thảo dược mới để tìm ra hoạt chất có tiềm năng.
C. Thu thập và sắp xếp các bài báo về biến đổi khí hậu để làm tài liệu báo cáo cho một cuộc họp.
D. Xây dựng mô hình dự báo lạm phát dựa trên các dữ liệu vĩ mô trong 20 năm qua.
Câu 3. “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM của tân sinh viên khóa 2023” là một ví dụ về:
A. Phạm vi nghiên cứu.
B. Tên đề tài nghiên cứu.
C. Giả thuyết nghiên cứu.
D. Câu hỏi nghiên cứu.
Câu 4. “Đối tượng nghiên cứu” được hiểu là gì?
A. Toàn bộ sinh viên, giảng viên và nhân viên của một trường đại học.
B. Những người hoặc đơn vị mà nhà nghiên cứu sẽ tiến hành khảo sát, phỏng vấn.
C. Bản chất của sự vật hoặc hiện tượng mà nhà nghiên cứu cần tập trung làm rõ.
D. Phạm vi không gian và thời gian mà nghiên cứu được giới hạn thực hiện.
Câu 5. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn một vấn đề nghiên cứu?
A. Vấn đề đó phải hoàn toàn mới, chưa từng có bất kỳ ai trên thế giới đề cập đến.
B. Vấn đề đó phải có tính cấp thiết, có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn.
C. Vấn đề đó phải có thể giải quyết được bằng một phương pháp duy nhất là phỏng vấn.
D. Vấn đề đó phải là chủ đề đang được nhiều người quan tâm trên mạng xã hội.
Câu 6. Đâu là cách phát biểu mục tiêu nghiên cứu cụ thể và rõ ràng nhất?
A. Tìm hiểu về sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng nhanh.
B. Góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ giao hàng nhanh tại TP.HCM.
C. Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố (thời gian, thái độ, chi phí) đến sự hài lòng của khách hàng.
D. Mong muốn các doanh nghiệp giao hàng nhanh sẽ cải thiện quy trình của họ.
Câu 7. Một nghiên cứu được gọi là có “tính tin cậy” khi nào?
A. Khi kết quả của nó có thể được lặp lại trong những lần nghiên cứu tương tự với điều kiện không đổi.
B. Khi kết quả của nó được đa số mọi người đồng tình và cho là đúng mà không cần kiểm chứng.
C. Khi nghiên cứu được thực hiện bởi một nhà khoa học có chức danh giáo sư hoặc phó giáo sư.
D. Khi báo cáo nghiên cứu được trình bày đẹp mắt, công phu với nhiều hình ảnh minh họa.
Câu 8. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research) nhằm mục đích chính là gì?
A. Kiểm định mối quan hệ nhân quả chặt chẽ giữa hai hay nhiều biến số khác nhau.
B. Đưa ra các dự báo có độ chính xác cao về xu hướng phát triển của một hiện tượng.
C. Trả lời các câu hỏi Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu bằng cách trình bày các đặc điểm của đối tượng.
D. Khám phá sâu một vấn đề còn mới mẻ để hình thành các giả thuyết ban đầu cho nghiên cứu.
Câu 9. Trong nghiên cứu khoa học, một giả thuyết được phát biểu tốt cần có đặc điểm cốt lõi nào?
A. Là một mệnh đề mang tính dự báo, có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến số.
B. Là một câu hỏi lớn, bao quát toàn bộ nội dung mà đề tài cần làm sáng tỏ.
C. Là một khẳng định chắc chắn, được rút ra từ các bằng chứng không thể chối cãi.
D. Là một mục tiêu cuối cùng mà nhà nghiên cứu mong muốn đạt được khi hoàn thành đề tài.
Câu 10. Mục đích chính của việc xây dựng tổng quan các công trình nghiên cứu trước đây là gì?
A. Để chứng tỏ rằng nhà nghiên cứu đã đọc và tham khảo rất nhiều tài liệu liên quan.
B. Để tìm ra “khoảng trống” nghiên cứu, từ đó xác định sự đóng góp mới của đề tài.
C. Để liệt kê tất cả các định nghĩa và khái niệm có trong các tài liệu đã tham khảo.
D. Để sao chép lại các mô hình và kết quả có sẵn và áp dụng vào bối cảnh mới.
Câu 11. “Biến độc lập” trong một mô hình nghiên cứu là gì?
A. Là biến số mà kết quả của nó được dùng để đánh giá sự thành công của nghiên cứu.
B. Là biến số được giả định là nguyên nhân, có khả năng tác động hoặc gây ra sự thay đổi ở biến khác.
C. Là biến số chịu sự tác động, thay đổi bởi các yếu tố khác trong mô hình nghiên cứu.
D. Là biến số không có mối liên hệ nào với các biến số còn lại trong khung lý thuyết.
Câu 12. Trong mô hình “Chất lượng sản phẩm → Sự hài lòng → Lòng trung thành”, biến “Sự hài lòng” đóng vai trò là:
A. Biến trung gian (Mediating variable).
B. Biến điều tiết (Moderating variable).
C. Biến độc lập (Independent variable).
D. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
Câu 13. Nguồn thông tin nào dưới đây thường có độ tin cậy khoa học THẤP NHẤT?
A. Các bài báo khoa học đăng trên tạp chí quốc tế có bình duyệt (peer-reviewed journal).
B. Các luận án tiến sĩ, luận văn thạc sĩ đã được bảo vệ thành công tại các trường đại học.
C. Các bài viết chia sẻ quan điểm, kinh nghiệm cá nhân trên một diễn đàn trực tuyến.
D. Các sách chuyên khảo được xuất bản bởi một nhà xuất bản uy tín và có danh tiếng.
Câu 14. “Khung lý thuyết” của một đề tài nghiên cứu được hiểu là gì?
A. Là danh mục tất cả các tài liệu tham khảo được sử dụng trong toàn bộ báo cáo.
B. Là bản tóm tắt chi tiết về phương pháp và quy trình thực hiện nghiên cứu.
C. Là cấu trúc logic trình bày các khái niệm, lý thuyết nền tảng và các mối quan hệ giả định.
D. Là phần trình bày kết quả phân tích dữ liệu dưới dạng bảng biểu và đồ thị.
Câu 15. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?
A. Chọn mẫu thuận tiện.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
C. Chọn mẫu phán đoán.
D. Chọn mẫu định mức.
Câu 16. Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu sắc về trải nghiệm thích nghi với cuộc sống đại học của một nhóm sinh viên xa nhà. Phương pháp thu thập dữ liệu nào là phù hợp nhất?
A. Gửi bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến cho toàn bộ sinh viên trong trường.
B. Phân tích dữ liệu thống kê về điểm số và tỷ lệ sinh viên bỏ học.
C. Thực hiện một thí nghiệm để so sánh kết quả học tập giữa các nhóm.
D. Tổ chức các buổi phỏng vấn sâu với từng sinh viên trong nhóm đó.
Câu 17. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng bảng câu hỏi (questionnaire) trong thu thập dữ liệu?
A. Cho phép người trả lời tự do trình bày những suy nghĩ sâu sắc, phức tạp.
B. Có khả năng thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng với chi phí thấp.
C. Giúp nhà nghiên cứu có thể quan sát trực tiếp thái độ, cảm xúc của người tham gia.
D. Rất linh hoạt, có thể thay đổi câu hỏi ngay trong quá trình phỏng vấn.
Câu 18. Một nhà nghiên cứu đứng ở cổng trường và mời bất kỳ sinh viên nào đi qua tham gia khảo sát. Đây là kỹ thuật chọn mẫu nào?
A. Chọn mẫu hệ thống.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu thuận tiện.
D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
Câu 19. Trong thiết kế bảng hỏi, câu hỏi “Bạn có thường xuyên không đọc sách chuyên ngành không?” là một ví dụ về lỗi nào?
A. Câu hỏi có chứa hai ý.
B. Câu hỏi sử dụng phủ định kép.
C. Câu hỏi có dùng thuật ngữ chuyên môn.
D. Câu hỏi mang tính định hướng.
Câu 20. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data) có nhược điểm chính là gì?
A. Luôn tốn kém và mất nhiều thời gian để thu thập hơn so với dữ liệu sơ cấp.
B. Thông tin có thể không hoàn toàn phù hợp với mục tiêu của nghiên cứu hiện tại.
C. Đòi hỏi nhà nghiên cứu phải có kỹ năng phỏng vấn và quan sát chuyên nghiệp.
D. Luôn có độ tin cậy thấp hơn và không được phép sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
Câu 21. Kỹ thuật chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling) được thực hiện như thế nào?
A. Chia tổng thể thành các nhóm (tầng) theo tiêu chí nhất định, rồi chọn ngẫu nhiên từ mỗi nhóm.
B. Chọn một phần tử ngẫu nhiên ban đầu, sau đó chọn các phần tử tiếp theo theo một khoảng cách k.
C. Lựa chọn các cá nhân dựa trên sự thuận lợi, dễ dàng tiếp cận của nhà nghiên cứu.
D. Dựa vào phán đoán của chuyên gia để chọn ra những cá nhân tiêu biểu cho tổng thể.
Câu 22. Thang đo nào cho phép xác định sự hơn kém nhưng không cho biết khoảng cách giữa các thứ bậc?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 23. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng ý tưởng, câu văn của người khác mà không trích dẫn nguồn, hành động đó được gọi là gì?
A. Tổng quan tài liệu.
B. Phê bình khoa học.
C. Đạo văn.
D. Diễn giải (Paraphrasing).
Câu 24. Trong một báo cáo khoa học, phần “Phương pháp nghiên cứu” KHÔNG cần trình bày nội dung nào?
A. Cách thức chọn mẫu và xác định kích thước mẫu.
B. Quy trình thiết kế công cụ thu thập dữ liệu.
C. Kỹ thuật và phần mềm được dùng để phân tích dữ liệu.
D. Phân tích ý nghĩa và đóng góp của kết quả nghiên cứu.
Câu 25. Phần “Kết luận” của một bài nghiên cứu nên tập trung vào việc gì?
A. Tóm tắt lại những phát hiện chính và trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra.
B. Trình bày lại toàn bộ cơ sở lý thuyết đã được đề cập ở chương 2 của báo cáo.
C. Đưa ra các bảng biểu, số liệu thống kê chi tiết đã được phân tích.
D. Giới thiệu các khái niệm và định nghĩa mới chưa từng có trong lý thuyết.
Câu 26. Mục đích của việc nêu ra “Hạn chế của đề tài” là gì?
A. Để làm giảm giá trị và tầm quan trọng của các kết quả nghiên cứu đã tìm ra.
B. Để thể hiện sự khiêm tốn của tác giả khi trình bày công trình khoa học của mình.
C. Để cho thấy sự trung thực và gợi mở các hướng nghiên cứu tiếp theo cho người đọc.
D. Để giải thích lý do tại sao nghiên cứu không đạt được các kết quả như mong đợi.
Câu 27. Phụ lục trong một báo cáo nghiên cứu thường chứa nội dung gì?
A. Lời cảm ơn và cam đoan của tác giả về tính trung thực của công trình.
B. Tóm tắt các kết quả quan trọng nhất và các khuyến nghị chính sách.
C. Danh mục các bảng biểu, hình vẽ đã được sử dụng trong toàn bộ báo cáo.
D. Bảng câu hỏi khảo sát, dữ liệu thô hoặc các kết quả phân tích chi tiết.
Câu 28. Việc mã hóa dữ liệu (data coding) trong nghiên cứu định lượng có nghĩa là gì?
A. Viết một chương trình máy tính để tự động thu thập dữ liệu từ trên mạng.
B. Dịch toàn bộ báo cáo nghiên cứu từ tiếng Việt sang một ngôn ngữ khác.
C. Gán các giá trị bằng số cho các phương án trả lời để tiện cho việc phân tích.
D. Đặt mật khẩu để bảo vệ tệp dữ liệu nghiên cứu khỏi sự truy cập trái phép.
Câu 29. Nguyên tắc đạo đức cơ bản nhất khi nghiên cứu trên đối tượng con người là gì?
A. Phải đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu sẽ mang lại lợi ích tài chính cho người tham gia.
B. Phải công khai danh tính của người tham gia để đảm bảo tính minh bạch của dữ liệu.
C. Phải có được sự đồng ý tự nguyện và đảm bảo quyền riêng tư, ẩn danh cho người tham gia.
D. Phải lựa chọn những người tham gia có cùng quan điểm với nhà nghiên cứu để dễ thu thập dữ liệu.
Câu 30. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách trực quan, dễ hiểu thường sử dụng công cụ nào?
A. Các đoạn văn dài mô tả chi tiết từng con số trong bộ dữ liệu thô.
B. Các bảng biểu, đồ thị (tròn, cột, đường) và sơ đồ minh họa.
C. Các trích dẫn nguyên văn từ các bài phỏng vấn sâu đã thực hiện.
D. Các công thức toán học phức tạp để chứng minh quá trình phân tích.