Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUS

Năm thi: 2024
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (HCMUS)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thanh Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên
Năm thi: 2024
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (HCMUS)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thanh Mai
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUS là bài đề ôn tập thuộc môn Phương pháp nghiên cứu khoa học, nằm trong chương trình đào tạo các ngành Khoa học Tự nhiên tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (HCMUS). Đề đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Thanh Mai, giảng viên Khoa Sinh học – Công nghệ Sinh học, năm 2024. Nội dung đề thi tập trung vào các nguyên tắc cơ bản và quy trình nghiên cứu khoa học, từ việc xây dựng giả thuyết, lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu, đến phân tích và trình bày kết quả một cách khoa học, phù hợp với yêu cầu của các ngành nghiên cứu thực nghiệm.

Trên dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ đề trắc nghiệm Phương pháp nghiên cứu khoa học HCMUS được thiết kế theo hướng trắc nghiệm khách quan, giúp củng cố kiến thức và kỹ năng tư duy khoa học. Hệ thống hỗ trợ hiển thị kết quả ngay sau mỗi câu hỏi, cung cấp đáp án chi tiết, đồng thời cho phép lưu lại các đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ lý tưởng giúp sinh viên HCMUS chuẩn bị tốt cho kỳ thi và phát triển năng lực nghiên cứu chuyên sâu trong tương lai.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUS

Câu 1. Về bản chất, nghiên cứu khoa học là một quá trình có đặc điểm nổi bật nào?
A. Là hoạt động nhận thức có hệ thống, dựa trên bằng chứng và logic để khám phá quy luật của thế giới.
B. Là việc tập hợp và sắp xếp lại các kiến thức, thông tin đã được công bố từ trước một cách khoa học.
C. Là một hoạt động sáng tạo nghệ thuật nhằm tạo ra các sản phẩm độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân.
D. Là việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề phát sinh trong thực tiễn sản xuất.

Câu 2. Một nhà nghiên cứu đang thử nghiệm một loại thuốc mới và rất hy vọng nó sẽ hiệu quả. “Tính khách quan” đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì?
A. Chỉ công bố các kết quả tích cực và bỏ qua các kết quả cho thấy thuốc không hiệu quả.
B. Điều chỉnh lại các tham số thí nghiệm cho đến khi thu được kết quả mong muốn.
C. Tìm kiếm sự đồng thuận từ các đồng nghiệp để ủng hộ cho kết quả nghiên cứu của mình.
D. Ghi nhận và báo cáo chính xác kết quả thực nghiệm, dù nó không như kỳ vọng ban đầu.

Câu 3. Mục tiêu cuối cùng của khoa học nói chung và nghiên cứu khoa học nói riêng là gì?
A. Tìm tòi, khám phá để xây dựng hệ thống tri thức về bản chất, quy luật của tự nhiên và xã hội.
B. Chứng minh các lý thuyết hiện có là đúng đắn và không thể bị thay thế trong tương lai.
C. Nhanh chóng tạo ra các sản phẩm thương mại có lợi nhuận cao cho doanh nghiệp, tổ chức.
D. Giành được các giải thưởng khoa học uy tín trong nước và quốc tế cho cá nhân nhà nghiên cứu.

Câu 4. Việc xác định vấn đề nghiên cứu thường xuất phát từ đâu?
A. Từ việc lựa chọn một đề tài đang là xu hướng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Từ việc nhận ra mâu thuẫn, khoảng trống hoặc những điểm chưa thống nhất trong lý thuyết và thực tiễn.
C. Từ việc sao chép lại một đề tài đã thành công ở một quốc gia khác để áp dụng tại Việt Nam.
D. Từ việc chọn một vấn đề đơn giản, dễ thực hiện để đảm bảo hoàn thành báo cáo đúng thời hạn.

Câu 5. Chức năng chính của câu hỏi nghiên cứu (research question) là gì?
A. Định hướng và giới hạn phạm vi cho toàn bộ quá trình tìm tòi, khám phá của đề tài.
B. Đưa ra một dự đoán có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các hiện tượng.
C. Trình bày những nhiệm vụ cụ thể mà nhà nghiên cứu phải hoàn thành từng bước.
D. Khẳng định kết quả cuối cùng mà công trình nghiên cứu sẽ đạt được khi kết thúc.

Câu 6. Để đảm bảo “tính khả thi” của một đề tài, nhà nghiên cứu cần xem xét yếu tố nào?
A. Mức độ quan trọng và ý nghĩa của đề tài đối với sự phát triển của khoa học và xã hội.
B. Sự mới mẻ, độc đáo của vấn đề nghiên cứu so với các công trình đã được công bố.
C. Các điều kiện về thời gian, kinh phí, dữ liệu và năng lực của bản thân nhà nghiên cứu.
D. Sự ủng hộ và quan tâm của công chúng đối với chủ đề mà nghiên cứu hướng đến.

Câu 7. Nguyên tắc đạo đức “Informed Consent” (Chấp thuận sau khi được thông tin) có nghĩa là gì?
A. Nhà nghiên cứu phải trả một khoản thù lao xứng đáng cho tất cả những người tham gia.
B. Người tham gia phải được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu trước khi quyết định tham gia.
C. Kết quả nghiên cứu phải được sự đồng thuận của tất cả các thành viên trong nhóm nghiên cứu.
D. Tác giả phải nhận được sự chấp thuận của nhà xuất bản trước khi công bố bài báo khoa học.

Câu 8. Trong đề tài “Nghiên cứu tốc độ phân hủy của polymer X trong các điều kiện môi trường khác nhau”, đâu là “đối tượng nghiên cứu”?
A. Các mẫu polymer X được sử dụng trong phòng thí nghiệm.
B. Các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
C. Phòng thí nghiệm nơi diễn ra quá trình nghiên cứu thực nghiệm.
D. Bản chất và quy luật của quá trình phân hủy polymer X.

Câu 9. Mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) là gì?
A. Xác định các “khoảng trống tri thức” và định vị sự đóng góp của nghiên cứu.
B. Liệt kê một danh sách dài các tài liệu để thể hiện sự uyên bác của tác giả.
C. Trình bày lại toàn bộ nội dung của các nghiên cứu trước đây một cách chi tiết.
D. Tìm kiếm các bằng chứng để bác bỏ hoàn toàn các lý thuyết đã tồn tại từ trước.

Câu 10. “Nếu tăng nồng độ chất xúc tác A thì tốc độ phản ứng B sẽ tăng lên”. Đây là một ví dụ về:
A. Một câu hỏi nghiên cứu cần được làm rõ.
B. Một mục tiêu tổng quát của đề tài nghiên cứu.
C. Một kết luận đã được chứng minh là đúng.
D. Một giả thuyết nghiên cứu có thể kiểm chứng được.

Câu 11. Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến sự phát triển của cây mầm, “cường độ ánh sáng” là biến số gì?
A. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
B. Biến kiểm soát (Control variable).
C. Biến độc lập (Independent variable).
D. Biến nhiễu (Confounding variable).

Câu 12. Trong thí nghiệm ở câu 11, để đảm bảo kết quả chính xác, nhà nghiên cứu giữ cho lượng nước tưới và loại đất cho các cây là như nhau. “Lượng nước tưới” là biến số gì?
A. Biến kiểm soát (Control variable).
B. Biến độc lập (Independent variable).
C. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
D. Biến trung gian (Mediating variable).

Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thực nghiệm và nghiên cứu tương quan là gì?
A. Nghiên cứu tương quan luôn cần kích thước mẫu lớn hơn nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu thực nghiệm có sự tác động, điều khiển biến số, còn nghiên cứu tương quan chỉ quan sát.
C. Nghiên cứu tương quan chỉ áp dụng trong khoa học xã hội, còn thực nghiệm chỉ trong khoa học tự nhiên.
D. Nghiên cứu thực nghiệm không cần giả thuyết, còn nghiên cứu tương quan bắt buộc phải có.

Câu 14. “Độ giá trị nội tại” (Internal validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho một tổng thể lớn hơn.
B. Mức độ mà kết quả nghiên cứu thực sự phản ánh mối quan hệ nhân quả.
C. Mức độ tin cậy và ổn định của các công cụ đo lường được sử dụng.
D. Mức độ phù hợp của kết quả nghiên cứu với các giá trị đạo đức xã hội.

Câu 15. Một chiếc cân kỹ thuật liên tục cho ra các kết quả khác nhau khi cân cùng một vật. Vấn đề của chiếc cân này là gì?
A. Độ tin cậy thấp.
B. Độ giá trị thấp.
C. Độ khách quan thấp.
D. Độ nhạy thấp.

Câu 16. Kỹ thuật chọn mẫu nào sau đây thuộc nhóm chọn mẫu xác suất (probability sampling)?
A. Chọn mẫu thuận tiện (chọn những đối tượng dễ tiếp cận nhất).
B. Chọn mẫu phán đoán (chọn đối tượng theo kinh nghiệm chuyên gia).
C. Chọn mẫu phân tầng (chia tổng thể thành nhóm rồi chọn ngẫu nhiên).
D. Chọn mẫu dây chuyền (nhờ đối tượng ban đầu giới thiệu đối tượng khác).

Câu 17. Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất với phương pháp định lượng (quantitative)?
A. Khám phá trải nghiệm của bệnh nhân trong quá trình điều trị ung thư.
B. Tìm hiểu sâu về văn hóa làm việc của một startup công nghệ mới.
C. Phân tích diễn ngôn về biến đổi khí hậu trên các phương tiện truyền thông.
D. Đo lường mối liên hệ thống kê giữa giờ học và điểm số của sinh viên.

Câu 18. Một nghiên cứu theo dõi sự thay đổi về mật độ vi sinh vật trong một hồ nước qua từng tháng trong vòng 5 năm là loại hình nghiên cứu gì?
A. Nghiên cứu tình huống (Case study).
B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study).
D. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study).

Câu 19. Dữ liệu nào sau đây được coi là dữ liệu sơ cấp (primary data)?
A. Số liệu thống kê về dân số được công bố bởi Tổng cục Thống kê.
B. Kết quả đo độ pH của các mẫu đất do chính nhà nghiên cứu thực hiện.
C. Các bài báo khoa học về một chủ đề được tải về từ cơ sở dữ liệu Scopus.
D. Báo cáo tài chính hàng năm của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.

Câu 20. Việc phân loại các loài động vật thành các nhóm “Thú”, “Chim”, “Bò sát”, “Lưỡng cư” sử dụng thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).

Câu 21. Biến số “Nhiệt độ đo bằng độ Kelvin” thuộc loại thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
D. Thang đo khoảng (Interval).

Câu 22. Giá trị trung bình (mean), trung vị (median), độ lệch chuẩn (standard deviation) là các công cụ của:
A. Thống kê suy luận (Inferential statistics).
B. Thống kê mô tả (Descriptive statistics).
C. Phân tích nhân tố khám phá (EFA).
D. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing).

Câu 23. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, giá trị p-value nhỏ (ví dụ, p < 0.05) thường có ý nghĩa gì? A. Bằng chứng mạnh để bác bỏ giả thuyết H0 (giả thuyết không).
B. Cho thấy giả thuyết nghiên cứu (H1) chắc chắn là sai.
C. Cho thấy kích thước mẫu nghiên cứu là quá nhỏ, không đủ tin cậy.
D. Bằng chứng mạnh để chấp nhận giả thuyết H0 (giả thuyết không).

Câu 24. Phát hiện rằng các thành phố có nhiều cò thì có tỷ lệ sinh em bé cao hơn, và kết luận rằng “cò mang em bé đến” là một ví dụ của lỗi ngụy biện nào?
A. Khái quát hóa vội vã.
B. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
C. Nhầm lẫn giữa tương quan và quan hệ nhân quả.
D. Lập luận vòng quanh (Circular reasoning).

Câu 25. Diễn giải (paraphrase) ý tưởng của một tác giả khác bằng lời văn của mình nhưng không trích dẫn nguồn có được coi là đạo văn không?
A. Không, vì đã sử dụng lời văn của chính mình để diễn đạt lại.
B. Không, nếu đoạn văn diễn giải lại ngắn hơn so với đoạn gốc.
C. Có, nhưng chỉ khi đoạn văn đó là phần quan trọng nhất của bài viết.
D. Có, vì đây là hành vi chiếm dụng ý tưởng mà không ghi nhận tác giả.

Câu 26. Trong cấu trúc một bài báo khoa học (IMRaD), phần “Thảo luận” (Discussion) nên tập trung vào việc gì?
A. Lặp lại một cách chi tiết các kết quả đã được trình bày trong phần “Kết quả”.
B. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã được sử dụng trong bài viết.
C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và nêu hạn chế.
D. Trình bày chi tiết các bước thực hiện thí nghiệm và phương pháp phân tích.

Câu 27. Mục đích chính của việc bình duyệt (peer review) trong xuất bản khoa học là gì?
A. Để biên tập viên tạp chí có thể sửa các lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài viết.
B. Để các nhà nghiên cứu khác có cơ hội sao chép ý tưởng trước khi nó được công bố.
C. Để các chuyên gia trong ngành đánh giá chất lượng, tính hợp lệ và sự đóng góp của nghiên cứu.
D. Để xác định xem bài báo có phù hợp với quan điểm chính trị của tạp chí hay không.

Câu 28. “Tính tái lập” (Reproducibility) trong khoa học đòi hỏi điều gì ở một công trình nghiên cứu?
A. Kết quả của nghiên cứu phải luôn luôn đúng trong mọi bối cảnh và điều kiện.
B. Báo cáo phải mô tả phương pháp đủ chi tiết để người khác có thể lặp lại thí nghiệm.
C. Nghiên cứu phải được công bố trên một tạp chí có chỉ số ảnh hưởng (Impact Factor) cao.
D. Tác giả phải công khai toàn bộ dữ liệu thô ngay sau khi bài báo được chấp nhận.

Câu 29. Tại sao việc nêu rõ những “hạn chế” (limitations) của nghiên cứu lại quan trọng?
A. Để thể hiện sự trung thực, xác định phạm vi của kết quả và gợi mở hướng nghiên cứu mới.
B. Để làm giảm giá trị của công trình và thừa nhận rằng nghiên cứu đã không thành công.
C. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã không có đủ kinh phí hoặc thời gian để làm tốt hơn.
D. Để tuân thủ một yêu cầu mang tính hình thức của hầu hết các tạp chí khoa học hiện nay.

Câu 30. Nguyên tắc đạo đức cốt lõi trong việc công bố kết quả nghiên cứu là gì?
A. Chỉ công bố những kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn.
B. Có thể chỉnh sửa hoặc loại bỏ các điểm dữ liệu ngoại lai (outliers) để làm cho kết quả đẹp hơn.
C. Ưu tiên công bố kết quả trên các phương tiện truyền thông đại chúng trước khi gửi cho tạp chí.
D. Báo cáo kết quả một cách trung thực, đầy đủ và không bịa đặt hoặc làm sai lệch dữ liệu. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: