Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUT là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên đang theo học học phần “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMUT). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Trần Quốc Dũng, giảng viên Khoa Quản lý Công nghiệp, vào năm 2022. Nội dung của đề bao gồm các kiến thức trọng tâm như xác định vấn đề nghiên cứu, xây dựng mô hình giả thuyết, chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp, và kỹ năng viết báo cáo khoa học. Đây là môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo các ngành kỹ thuật và công nghệ, giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích và năng lực nghiên cứu độc lập.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUT được trình bày rõ ràng với hệ thống câu hỏi được phân theo từng chuyên đề. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và phần giải thích chi tiết, giúp người học nắm vững lý thuyết và áp dụng vào thực tiễn. Tính năng lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân cũng giúp sinh viên chủ động điều chỉnh phương pháp học và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi chính thức.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Bách Khoa
Câu 1. Một kỹ sư quan sát thấy trong nhiều dự án khác nhau, việc sử dụng vật liệu composite X đều giúp giảm trọng lượng kết cấu khoảng 15%. Từ những quan sát riêng lẻ này, kỹ sư đi đến một kết luận tổng quát rằng “Vật liệu X có khả năng giảm 15% trọng lượng kết cấu”. Lối suy luận này là một ví dụ của:
A. Suy luận diễn dịch (Deductive Reasoning).
B. Suy luận quy nạp (Inductive Reasoning).
C. Suy luận loại suy (Analogical Reasoning).
D. Phỏng đoán (Conjecture).
Câu 2. Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ nung (A) và thời gian nung (B) đến độ cứng của một loại gốm kỹ thuật, nhà nghiên cứu muốn loại bỏ ảnh hưởng của sự không đồng nhất giữa các mẻ nguyên liệu khác nhau. Thiết kế thực nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thiết kế giai thừa (Factorial Design).
B. Thiết kế khối ngẫu nhiên (Randomized Block Design).
C. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang (Cross-Sectional Design).
D. Thiết kế một yếu tố tại một thời điểm (OFAT).
Câu 3. Trong một mô hình hồi quy tuyến tính dự đoán mức tiêu thụ năng lượng của một tòa nhà, giá trị R-squared (R²) bằng 0.85 có ý nghĩa là gì?
A. Mô hình dự đoán chính xác 85% các trường hợp.
B. 85% sự biến thiên mức tiêu thụ năng lượng được giải thích bởi mô hình.
C. Sai số trung bình của các dự đoán là 15%.
D. Có 85% khả năng mối quan hệ giữa các biến là quan hệ nhân quả.
Câu 4. Hành vi một nhà nghiên cứu cố ý thay đổi hoặc bỏ qua một vài điểm dữ liệu không phù hợp trong kết quả thí nghiệm để làm cho biểu đồ trông “đẹp” hơn và ủng hộ giả thuyết của mình được gọi là gì?
A. Đạo văn (Plagiarism).
B. Bịa đặt dữ liệu (Fabrication).
C. Làm sai lệch dữ liệu (Falsification).
D. Xung đột lợi ích (Conflict of Interest).
Câu 5. Một mô hình mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) được huấn luyện để dự đoán độ bền của bê tông dựa trên các thành phần đầu vào. Mặc dù mô hình cho kết quả dự đoán rất chính xác, các mối quan hệ toán học bên trong nó rất phức tạp và không thể diễn giải dưới dạng các định luật vật lý. Mô hình này được xem là loại mô hình gì?
A. Mô hình hộp đen (Black-box Model).
B. Mô hình cơ chế (Mechanistic Model).
C. Mô hình tất định (Deterministic Model).
D. Mô hình phân tích (Analytical Model).
Câu 6. Khi phát triển một sản phẩm mới, việc tạo ra một phiên bản vật lý hoặc kỹ thuật số ban đầu, có chức năng cơ bản để thử nghiệm các ý tưởng thiết kế và thu thập phản hồi sớm được gọi là gì?
A. Tối ưu hóa (Optimization).
B. Xây dựng mẫu thử (Prototyping).
C. Sản xuất hàng loạt (Mass Production).
D. Thẩm định mô hình (Model Validation).
Câu 7. Trong thống kê, khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval) cho một tham số (ví dụ: độ bền trung bình) có nghĩa là gì?
A. Có 95% xác suất giá trị thực của tham số nằm trong khoảng này.
B. 95% các khoảng tin cậy sẽ chứa giá trị thực của tham số.
C. 95% dữ liệu của mẫu nằm trong khoảng tin cậy này.
D. Chúng ta có thể chắc chắn 95% rằng giả thuyết nghiên cứu là đúng.
Câu 8. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng phổ biến nhất để làm gì?
A. Kiểm tra mối quan hệ tương quan giữa hai biến số liên tục.
B. Mô tả đặc điểm mẫu như trung bình và độ lệch chuẩn.
C. So sánh giá trị trung bình giữa nhiều nhóm.
D. Xác định hệ số R-squared của một mô hình hồi quy.
Câu 9. “Tính tái lập được” (Reproducibility) của một nghiên cứu đề cập đến khả năng nào?
A. Một nhóm nghiên cứu khác có thể thu được kết quả tương tự khi thực hiện thí nghiệm khác.
B. Kết quả có thể khái quát cho tổng thể lớn hơn.
C. Kết luận vẫn đúng sau nhiều năm.
D. Nhóm khác có thể thu được kết quả giống hệt với cùng bộ dữ liệu và mã phân tích gốc.
Câu 10. Trong thiết kế thực nghiệm, việc sử dụng kỹ thuật “làm mù đôi” (double-blinding) nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ danh tính người tham gia.
B. Giảm thiểu thiên vị do hiệu ứng giả dược và kỳ vọng của nhà nghiên cứu.
C. Đơn giản hóa quy trình phân tích dữ liệu.
D. Tăng độ mạnh thống kê của nghiên cứu.
Câu 11. Một nghiên cứu kiểm tra giả thuyết rằng “Việc tăng hàm lượng carbon trong thép sẽ làm tăng độ cứng nhưng làm giảm độ dẻo”. Đây là một ví dụ của loại giả thuyết nào?
A. Giả thuyết không (Null Hypothesis).
B. Giả thuyết đơn giản (Simple Hypothesis).
C. Giả thuyết phức hợp và có định hướng.
D. Giả thuyết thống kê (Statistical Hypothesis).
Câu 12. Việc phân tích sai số lan truyền (Propagation of Error) trong một thí nghiệm vật lý có mục đích gì?
A. Để tìm ra các sai số hệ thống trong thiết bị đo.
B. Để loại bỏ hoàn toàn các sai số ngẫu nhiên khỏi kết quả.
C. Xác định độ không đảm bảo đo của đại lượng tính toán từ các đại lượng đo trực tiếp.
D. Để chứng minh kết quả thí nghiệm hoàn toàn khớp với lý thuyết.
Câu 13. Một nhà nghiên cứu rà soát kỹ lưỡng các bài báo, bằng sáng chế, báo cáo kỹ thuật để hiểu rõ phương pháp đã có và hạn chế. Quá trình này gọi là gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Lấy ý kiến chuyên gia.
C. Đánh giá tình trạng công nghệ hiện tại.
D. Thử nghiệm và sai.
Câu 14. Trong kiểm định giả thuyết, độ mạnh thống kê (Statistical Power) của một kiểm định là gì?
A. Xác suất mắc phải sai lầm loại I.
B. Xác suất bác bỏ đúng giả thuyết không khi nó sai.
C. Kích thước mẫu nghiên cứu.
D. Mức độ ý nghĩa được chọn cho kiểm định.
Câu 15. “Nghiên cứu mô phỏng Monte Carlo” là một phương pháp sử dụng yếu tố nào để mô hình hóa các hệ thống phức tạp?
A. Phương trình vi phân tất định.
B. Lặp lại dựa trên số ngẫu nhiên để xử lý bất định.
C. Dữ liệu lịch sử từ thí nghiệm trước đó.
D. Các quy tắc logic và suy luận chuyên gia.
Câu 16. Trong bối cảnh sở hữu trí tuệ, “prior art” là một khái niệm quan trọng để xác định một phát minh có đủ điều kiện được cấp bằng sáng chế hay không. Nó bao gồm những gì?
A. Chỉ các bằng sáng chế đã được cấp trước đó.
B. Chỉ các bài báo khoa học đã bình duyệt.
C. Bất kỳ bằng chứng công khai nào xuất hiện trước ngày nộp đơn.
D. Chỉ các sản phẩm thương mại đã được bán.
Câu 17. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng toàn bộ dân số (ví dụ: tất cả các cảm biến trong một nhà máy) để thu thập dữ liệu thay vì chỉ một mẫu, phương pháp này được gọi là gì?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên.
B. Điều tra toàn bộ (Census).
C. Lấy mẫu có chủ đích.
D. Nghiên cứu tình huống.
Câu 18. Trong một bài báo kỹ thuật, mục đích chính của phần Tóm tắt (Abstract) là gì?
A. Liệt kê các từ khóa chính cho tìm kiếm.
B. Trình bày chi tiết phương pháp.
C. Tóm tắt ngắn gọn về bối cảnh, mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
D. Cảm ơn các cá nhân, tổ chức hỗ trợ nghiên cứu.
Câu 19. Một mô hình máy học huấn luyện trên một tập dữ liệu và cho kết quả rất tốt trên đó, nhưng lại hoạt động rất tệ với dữ liệu mới. Hiện tượng này gọi là gì?
A. Quá khớp (Overfitting).
B. Dưới khớp (Underfitting).
C. Sai số hệ thống.
D. Nhiễu dữ liệu.
Câu 20. Khi thiết kế một thí nghiệm để so sánh hiệu suất của 3 loại pin, việc đảm bảo mỗi loại pin được thử nghiệm trên cùng thiết bị, cùng điều kiện là để:
A. Tăng tính giá trị bên ngoài.
B. Kiểm soát biến ngoại lai, tăng giá trị bên trong.
C. Đơn giản hóa ghi chép dữ liệu.
D. Rút ngắn thời gian thực hiện thí nghiệm.
Câu 21. Sự khác biệt cơ bản giữa “tái lập được” (reproducibility) và “sao chép lại được” (replicability) là gì?
A. Là hai thuật ngữ đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau.
B. Tái lập cho nghiên cứu định tính, sao chép lại cho nghiên cứu định lượng.
C. Tái lập dùng cùng dữ liệu/mã nguồn gốc; sao chép lại là nhóm khác thu thập dữ liệu mới.
D. Tái lập là nhiệm vụ của tác giả, sao chép lại là của tạp chí khoa học.
Câu 22. Khi một thiết bị đo có sai số hệ thống (ví dụ: một chiếc cân luôn đo nhẹ hơn 0.1kg so với thực tế), việc tăng số lần đo và lấy trung bình sẽ giúp:
A. Loại bỏ hoàn toàn sai số hệ thống.
B. Giảm ảnh hưởng sai số ngẫu nhiên, không loại bỏ sai số hệ thống.
C. Tăng cả sai số hệ thống và ngẫu nhiên.
D. Làm kết quả đo kém tin cậy hơn.
Câu 23. Trong quá trình đánh giá một bài báo khoa học, “bình duyệt đơn mù” (single-blind peer review) có nghĩa là gì?
A. Cả tác giả và người bình duyệt đều không biết danh tính của nhau.
B. Tác giả biết danh tính người bình duyệt, nhưng người bình duyệt không biết tác giả.
C. Người bình duyệt biết tác giả, tác giả không biết người bình duyệt.
D. Chỉ tổng biên tập biết danh tính cả hai bên.
Câu 24. Mục đích chính của việc trích dẫn một cách phù hợp và đầy đủ trong văn bản khoa học là gì?
A. Ghi nhận tác giả khác, cung cấp bằng chứng, cho phép kiểm chứng nguồn thông tin.
B. Chứng tỏ tác giả đã đọc nhiều tài liệu.
C. Đáp ứng yêu cầu về số lượng tài liệu tối thiểu.
D. Để tránh phải giải thích các khái niệm cơ bản.
Câu 25. Một nghiên cứu tìm thấy mối tương quan rất mạnh (r = -0.9) giữa “thời gian sạc pin” và “tuổi thọ của pin”. Kết luận hợp lý nhất là:
A. Thời gian sạc pin gây ra sự suy giảm tuổi thọ pin.
B. Tồn tại quan hệ nghịch biến mạnh, không khẳng định nhân quả.
C. Giảm thời gian sạc pin chắc chắn tăng tuổi thọ pin lên 90%.
D. Quan hệ này chỉ là ngẫu nhiên.
Câu 26. Trong một thiết kế giai thừa 2³, có bao nhiêu yếu tố và bao nhiêu mức cho mỗi yếu tố?
A. 2 yếu tố, mỗi yếu tố có 3 mức.
B. 8 yếu tố, mỗi yếu tố có 2 mức.
C. 3 yếu tố, mỗi yếu tố có 2 mức.
D. 2 yếu tố, mỗi yếu tố có 8 mức.
Câu 27. Khi trình bày dữ liệu trong một báo cáo khoa học, việc sử dụng biểu đồ thanh (bar chart) phù hợp nhất để:
A. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
B. Thể hiện tỷ trọng các phần trong tổng thể.
C. So sánh giá trị đại lượng giữa các nhóm khác nhau.
D. Biểu diễn sự thay đổi đại lượng theo thời gian.
Câu 28. Một nhà nghiên cứu tạo ra một bộ cảm biến mới để đo nồng độ khí CO₂. Để đánh giá độ chính xác (accuracy) của nó, cần:
A. Đo lặp lại nhiều lần, xem sự phân tán kết quả.
B. So sánh với thiết bị chuẩn đã công nhận chính xác.
C. Kiểm tra hoạt động ổn định lâu dài.
D. Đánh giá giao diện cảm biến có dễ dùng không.
Câu 29. Trong nghiên cứu, khái niệm “tổng thể” (population) và “mẫu” (sample) liên quan thế nào?
A. Mẫu là tập hợp lớn hơn bao gồm cả tổng thể.
B. Mẫu là tập hợp con chọn từ tổng thể để suy rộng cho tổng thể đó.
C. Tổng thể và mẫu độc lập không liên quan.
D. Tổng thể là dữ liệu lý thuyết, mẫu là dữ liệu thực tế.
Câu 30. Một nghiên cứu nhằm mục đích “xây dựng một thuật toán mới để tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho các công ty logistics tại TP.HCM”. Đây là loại hình nghiên cứu gì?
A. Nghiên cứu cơ bản (Basic Research).
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research).
C. Nghiên cứu lịch sử (Historical Research).
D. Nghiên cứu ứng dụng và phát triển (Applied Research).
