Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUTE

Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, giáo dục kỹ thuật
Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, giáo dục kỹ thuật
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUTE là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên đang theo học học phần “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE). Đề thi được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Thu Hương, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị, vào năm 2023. Nội dung đề thi trắc nghiệm đại học tập trung vào những kiến thức nền tảng như quy trình thiết kế một đề tài nghiên cứu khoa học, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu, kỹ năng đánh giá tài liệu tham khảo và cách trình bày báo cáo nghiên cứu. Đây là môn học bắt buộc nhằm trang bị tư duy khoa học và kỹ năng làm việc độc lập cho sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, và giáo dục kỹ thuật.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HCMUTE được trình bày với cấu trúc rõ ràng, câu hỏi được sắp xếp theo từng chủ đề và có giải thích chi tiết cho từng đáp án. Người học có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi quá trình tiến bộ thông qua các biểu đồ thống kê. Đây là một công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM chủ động ôn luyện và đạt kết quả cao trong kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn học.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE)

Câu 1. Trong một nghiên cứu về tác động của văn hóa doanh nghiệp (biến A) đến sự hài lòng của nhân viên (biến B), nhà nghiên cứu cho rằng mối quan hệ này chỉ trở nên mạnh mẽ hơn ở các doanh nghiệp có quy mô lớn. Trong mô hình này, “quy mô doanh nghiệp” đóng vai trò là gì?
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến trung gian (Mediating variable).
D. Biến điều tiết.

Câu 2. Một nhà nghiên cứu lựa chọn cách tiếp cận diễn dịch (Deductive approach). Trình tự logic nào sau đây phản ánh đúng nhất quy trình làm việc của họ?
A. Quan sát một hiện tượng cụ thể -> Hình thành giả thuyết -> Thu thập dữ liệu để kiểm định -> Xây dựng lý thuyết tổng quát.
B. Xuất phát từ lý thuyết -> Xây dựng giả thuyết -> Thu thập, phân tích dữ liệu -> Khẳng định hoặc bác bỏ lý thuyết.
C. Thu thập một lượng lớn dữ liệu định tính -> Phân tích để tìm ra các quy luật lặp lại -> Hình thành lý thuyết mới.
D. Thiết kế một cuộc phỏng vấn sâu -> Tổng hợp kết quả -> Đưa ra các nhận định ban đầu về một vấn đề chưa được biết đến.

Câu 3. Khi một nhà nghiên cứu khẳng định rằng “Thực tại xã hội là khách quan, có thể đo lường được và tồn tại độc lập với nhận thức của con người”, họ đang thể hiện quan điểm triết học nào?
A. Chủ nghĩa diễn giải (Interpretivism).
B. Chủ nghĩa thực chứng.
C. Chủ nghĩa kiến tạo (Constructivism).
D. Chủ nghĩa hiện thực phê phán (Critical Realism).

Câu 4. Mục tiêu chiến lược cốt lõi của việc tổng quan lý thuyết theo hướng phê phán (critical literature review), vượt trên việc tóm tắt các công trình có trước, là gì?
A. Chứng minh các nghiên cứu trước đây là hoàn toàn sai lầm và cần được loại bỏ.
B. Liệt kê toàn bộ các định nghĩa về khái niệm nghiên cứu để thể hiện sự đầy đủ.
C. Xác định “khoảng trống nghiên cứu” và vị trí nghiên cứu hiện tại.
D. Tìm kiếm một khung lý thuyết duy nhất, hoàn hảo để áp dụng một cách máy móc vào nghiên cứu của mình.

Câu 5. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam từ năm 2015-2022. Nguồn dữ liệu này được phân loại là gì?
A. Dữ liệu sơ cấp định tính.
B. Dữ liệu thứ cấp định lượng.
C. Dữ liệu sơ cấp định lượng.
D. Dữ liệu thứ cấp định tính.

Câu 6. Trong thống kê suy luận, sai lầm loại I (Type I Error) xảy ra khi nào?
A. Chấp nhận giả thuyết H0 trong khi thực tế H0 là sai.
B. Bác bỏ giả thuyết H1 trong khi thực tế H1 là đúng.
C. Bác bỏ H0 khi H0 đúng.
D. Chấp nhận giả thuyết H1 và giả thuyết H0 cùng một lúc.

Câu 7. Để nghiên cứu về mức độ am hiểu tài chính của sinh viên UEH, nhà nghiên cứu chia tổng thể thành các phân nhóm (strata) theo từng Khoa/Viện, sau đó tiến hành chọn mẫu ngẫu nhiên đơn trong mỗi phân nhóm đó với tỷ lệ tương ứng với quy mô của từng Khoa/Viện. Phương pháp chọn mẫu này là?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống (Systematic sampling).
B. Chọn mẫu tiện lợi (Convenience sampling).
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
D. Chọn mẫu theo cụm (Cluster sampling).

Câu 8. Phát biểu nào mô tả đúng nhất về độ tin cậy (Reliability) của một thang đo lường?
A. Thang đo lường được chính xác khái niệm mà nó cần đo.
B. Thang đo cho ra kết quả nhất quán và ổn định.
C. Thang đo có khả năng dự báo một kết quả trong tương lai.
D. Thang đo bao quát được toàn bộ các khía cạnh nội dung của khái niệm nghiên cứu.

Câu 9. Một nghiên cứu muốn khám phá sâu sắc và toàn diện về quá trình chuyển đổi số tại một doanh nghiệp cụ thể (ví dụ: Vinamilk) để rút ra các bài học kinh nghiệm. Thiết kế nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu tình huống.
B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional survey).
D. Nghiên cứu mô tả thông qua dữ liệu thứ cấp.

Câu 10. Giả thuyết nghiên cứu: “Mức độ tự chủ trong công việc càng cao thì mức độ kiệt sức nghề nghiệp của nhân viên văn phòng càng thấp”. Đây là loại giả thuyết nào?
A. Giả thuyết nhân quả.
B. Giả thuyết tương quan nghịch.
C. Giả thuyết không có hướng.
D. Giả thuyết mô tả.

Câu 11. Trong một bảng câu hỏi khảo sát, câu hỏi “Bạn có đồng ý rằng ban lãnh đạo công ty nên tăng lương và cải thiện phúc lợi cho nhân viên không?” là một ví dụ về lỗi thiết kế nào?
A. Câu hỏi mơ hồ, không rõ ràng.
B. Câu hỏi mang tính áp đặt, dẫn dắt.
C. Câu hỏi hai vế.
D. Câu hỏi sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 12. Tính hợp lệ (Validity) của một công cụ nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các bối cảnh khác.
B. Mức độ mà các kết quả thu được là nhất quán và không có sai số ngẫu nhiên.
C. Mức độ mà thiết kế nghiên cứu đảm bảo được tính khách quan, không bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân.
D. Mức độ mà công cụ đo lường thực sự đo được đúng khái niệm cần đo.

Câu 13. Nhà nghiên cứu tiến hành phỏng vấn 10 chuyên gia đầu ngành, sau đó phân tích nội dung phỏng vấn và sử dụng các trích dẫn trực tiếp để làm minh chứng cho các luận điểm của mình. Đây là đặc trưng của phương pháp nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu hỗn hợp.

Câu 14. Hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của thang đo?
A. Độ giá trị hội tụ (Convergent validity).
B. Độ giá trị phân biệt (Discriminant validity).
C. Độ giá trị nội dung (Content validity).
D. Độ tin cậy của nhất quán nội tại.

Câu 15. Nguyên tắc đạo đức nghiên cứu nào đòi hỏi nhà nghiên cứu phải bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia, không để người khác có thể xác định danh tính của họ thông qua các dữ liệu được công bố?
A. Tính bảo mật và ẩn danh.
B. Sự đồng thuận có hiểu biết (Informed Consent).
C. Tránh gây tổn hại (Avoidance of Harm).
D. Tính trung thực trong báo cáo (Honesty in Reporting).

Câu 16. Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai phương pháp marketing (A và B) đối với doanh số bán hàng. Nhóm 1 tiếp xúc với phương pháp A, nhóm 2 tiếp xúc với phương pháp B, trong khi một nhóm 3 (nhóm kiểm soát) không tiếp xúc với phương pháp nào. Đây là loại thiết kế nghiên cứu gì?
A. Nghiên cứu tương quan.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu tình huống.
D. Nghiên cứu theo thời gian (Longitudinal).

Câu 17. Việc trích dẫn và tạo danh mục tài liệu tham khảo một cách chính xác và nhất quán theo một chuẩn (ví dụ: APA, Harvard) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp bài nghiên cứu trông chuyên nghiệp và dài hơn.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với giảng viên hướng dẫn.
C. Để đáp ứng yêu cầu về hình thức của tạp chí khoa học.
D. Tránh đạo văn, ghi nhận công lao và cho phép truy xuất nguồn.

Câu 18. Trong nghiên cứu định lượng, “tổng thể nghiên cứu” (population) là gì?
A. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn ra để thu thập dữ liệu.
B. Danh sách đầy đủ tất cả các phần tử mà từ đó mẫu được rút ra.
C. Toàn bộ các phần tử mà nhà nghiên cứu quan tâm.
D. Những người đồng ý tham gia vào cuộc khảo sát của nhà nghiên cứu.

Câu 19. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thuộc nhóm chọn mẫu phi xác suất (Non-probability sampling)?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn.
B. Chọn mẫu hệ thống.
C. Chọn mẫu phán đoán.
D. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.

Câu 20. Khi một kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng và khái quát hóa cho các bối cảnh, thời gian và nhóm đối tượng khác ngoài phạm vi của nghiên cứu ban đầu, nghiên cứu đó được cho là có:
A. Độ tin cậy cao.
B. Độ giá trị nội tại (Internal validity) cao.
C. Độ giá trị ngoại suy cao.
D. Độ chính xác thống kê cao.

Câu 21. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu “trải nghiệm mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử của thế hệ Z tại TP.HCM”. Vấn đề nghiên cứu này phù hợp nhất với loại hình nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu nhân quả.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Nghiên cứu kiểm định lý thuyết.

Câu 22. Trong ma trận tổng quan tài liệu (literature matrix), việc ghi lại “phương pháp nghiên cứu” (ví dụ: định lượng, định tính, cỡ mẫu, công cụ) của các bài báo đã đọc có mục đích chính là gì?
A. Để chứng tỏ rằng mình đã đọc rất nhiều tài liệu.
B. Để so sánh, đối chiếu, biện minh cho lựa chọn phương pháp của mình.
C. Để sao chép lại phương pháp của các nghiên cứu thành công trước đó.
D. Để kiểm tra xem các tác giả có trích dẫn đúng hay không.

Câu 23. Phát biểu nào sau đây là một giả thuyết không (Null Hypothesis – H0)?
A. Có mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
B. Đào tạo nhân viên có tác động tích cực đến năng suất lao động.
C. Giá sản phẩm càng cao, ý định mua hàng càng thấp.
D. Không có sự khác biệt về mức chi tiêu trung bình giữa sinh viên nam và nữ.

Câu 24. Thang đo Likert 5 điểm (từ 1-Rất không đồng ý đến 5-Rất đồng ý) thuộc loại thang đo lường nào?
A. Thang đo định danh (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).

Câu 25. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa số giờ tự học mỗi tuần và điểm GPA của sinh viên. Thiết kế nghiên cứu phù hợp và hiệu quả nhất về mặt chi phí để trả lời câu hỏi này là gì?
A. Nghiên cứu tương quan sử dụng khảo sát cắt ngang.
B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography) bằng cách sống cùng sinh viên.
C. Nghiên cứu thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Phân tích lịch sử về kết quả học tập của các thế hệ sinh viên.

Câu 26. Đâu là một ưu điểm nổi bật của phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview) so với khảo sát bằng bảng hỏi?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí, có thể thu thập dữ liệu từ mẫu lớn.
B. Dễ dàng mã hóa và phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê.
C. Cho phép thu thập dữ liệu phong phú, sâu sắc.
D. Đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch từ phía người phỏng vấn.

Câu 27. Khi xem xét tính khả thi của một đề tài nghiên cứu, yếu tố “FINER” được đề cập đến. Chữ “E” trong “FINER” đại diện cho điều gì?
A. Experience (Kinh nghiệm của nhà nghiên cứu).
B. Ethical (Phù hợp về mặt đạo đức).
C. Economic (Hiệu quả về mặt kinh tế).
D. Easy (Dễ thực hiện).

Câu 28. Việc lựa chọn một vài cá nhân đầu tiên, sau đó nhờ họ giới thiệu những người khác có cùng đặc điểm phù hợp với nghiên cứu để tham gia được gọi là phương pháp chọn mẫu gì?
A. Chọn mẫu theo hạn ngạch (Quota sampling).
B. Chọn mẫu tiện lợi (Convenience sampling).
C. Chọn mẫu quả cầu tuyết.
D. Chọn mẫu phán đoán (Purposive sampling).

Câu 29. Trong cấu trúc của một luận văn/bài nghiên cứu khoa học, phần nào có nhiệm vụ trình bày một cách hệ thống các kết quả phân tích dữ liệu mà không kèm theo sự bàn luận hay diễn giải sâu?
A. Phần Mở đầu.
B. Phần Tổng quan lý thuyết.
C. Phần Bàn luận kết quả.
D. Phần Kết quả nghiên cứu.

Câu 30. Một nhà nghiên cứu thực hiện một nghiên cứu và có kết quả thống kê với p-value = 0.03. Với mức ý nghĩa alpha (α) thông thường là 0.05, nhà nghiên cứu nên đưa ra kết luận gì?
A. Chấp nhận giả thuyết H0 vì p-value nhỏ.
B. Bác bỏ giả thuyết H0 và kết luận kết quả có ý nghĩa thống kê.
C. Không thể đưa ra kết luận vì p-value quá gần với mức ý nghĩa.
D. Chấp nhận giả thuyết H1 nhưng kết quả không có ý nghĩa thống kê.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận