Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học NTT là bộ đề ôn tập được thiết kế dành riêng cho sinh viên học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT). Bộ đề do ThS. Phạm Thị Mai Anh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Đại học Nguyễn Tất Thành, biên soạn vào năm 2024. Nội dung đề bao gồm các chủ đề then chốt như: bản chất và mục tiêu của nghiên cứu khoa học, các bước thực hiện một đề tài nghiên cứu, kỹ năng xây dựng đề cương, phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu, cùng với cách thức trình bày báo cáo khoa học chuyên nghiệp.
Thông qua dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học NTT với nhiều dạng câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, bám sát chương trình học và đề cương môn học. Website cung cấp đáp án, giải thích rõ ràng từng câu hỏi, cho phép người học ôn luyện không giới hạn, lưu lại kết quả và đánh dấu đề yêu thích. Đây là giải pháp luyện tập hiệu quả giúp sinh viên Đại học Nguyễn Tất Thành củng cố kiến thức, tự tin chinh phục các kỳ kiểm tra môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa Học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
Câu 1. Một sinh viên Khoa Dược NTT đề xuất nghiên cứu “Tác dụng của cây X trong việc điều trị bệnh Y”. Tại sao tên đề tài này, dù có định hướng, vẫn cần được làm rõ hơn để trở thành một đề tài khoa học chặt chẽ?
A. Vì nó chưa xác định rõ “tác dụng” cụ thể nào cần đo lường, liều lượng và đối tượng thử nghiệm.
B. Vì cây X có thể là một loại dược liệu quý hiếm, khó khăn cho việc nghiên cứu.
C. Vì việc nghiên cứu điều trị bệnh cần phải được thực hiện trong bệnh viện.
D. Vì tên đề tài quá ngắn và không thể hiện được sự phức tạp của nghiên cứu.
Câu 2. Trong nghiên cứu khoa học, một lý thuyết được coi là tốt KHÔNG nhất thiết phải có đặc điểm nào sau đây?
A. Có khả năng giải thích và dự báo hiện tượng.
B. Phải đúng trong mọi trường hợp và không bao giờ bị bác bỏ.
C. Có tính đơn giản (Parsimony) – tức là giải thích được nhiều nhất với ít khái niệm nhất.
D. Có khả năng gợi mở ra các hướng nghiên cứu mới.
Câu 3. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một quy trình chăm sóc bệnh nhân mới tại một bệnh viện. Họ áp dụng quy trình mới cho Khoa A và so sánh kết quả với Khoa B (vẫn dùng quy trình cũ). Vì không thể phân bổ ngẫu nhiên bệnh nhân vào các khoa, thiết kế nghiên cứu này được gọi là gì?
A. Nghiên cứu thực nghiệm thuần túy (True Experimental).
B. Nghiên cứu bán thực nghiệm (Quasi-Experimental).
C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-Sectional).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
Câu 4. Trong mô hình lý thuyết “Chất lượng dịch vụ đào tạo (A) -> Sự hài lòng của sinh viên (B) -> Lòng trung thành với nhà trường (C)”, biến “Sự hài lòng của sinh viên (B)” đóng vai trò là gì?
A. Biến độc lập (Independent variable).
B. Biến điều tiết (Moderating variable).
C. Biến trung gian (Mediating variable), vì nó giải thích cơ chế mà A tác động lên C.
D. Biến ngoại lai (Extraneous variable).
Câu 5. Để chọn mẫu khảo sát, một nhà nghiên cứu lấy danh sách toàn bộ sinh viên NTT, chọn ngẫu nhiên một sinh viên đầu tiên ở vị trí thứ 7, sau đó cứ cách 20 sinh viên lại chọn một người (vị trí 27, 47, 67…). Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu cụm.
D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic Sampling).
Câu 6. Mục tiêu của việc tiến hành một nghiên cứu thí điểm (pilot study) trước khi triển khai khảo sát trên quy mô lớn là gì?
A. Để có được kết quả sơ bộ và công bố ngay lập tức.
B. Để kiểm tra độ rõ ràng của bảng hỏi, phát hiện vấn đề tiềm ẩn trong quy trình.
C. Để giảm chi phí cho nghiên cứu chính thức.
D. Để tăng kích thước mẫu tổng thể của nghiên cứu.
Câu 7. Một nghiên cứu tìm hiểu mối liên hệ giữa “Số giờ tự học mỗi tuần” và “Điểm trung bình tích lũy” của sinh viên. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất cho mục đích này là gì?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research).
C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic Research).
D. Nghiên cứu hành động (Action Research).
Câu 8. Đâu là sự khác biệt chính yếu giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng?
A. Nghiên cứu định lượng luôn có độ tin cậy cao hơn nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định tính sử dụng mẫu lớn, trong khi nghiên cứu định lượng sử dụng mẫu nhỏ.
C. Định lượng tập trung đo lường, kiểm định bằng số liệu; định tính nhằm khám phá, diễn giải ý nghĩa qua dữ liệu chữ, hình ảnh.
D. Nghiên cứu định tính tốn nhiều chi phí hơn nghiên cứu định lượng.
Câu 9. Trong thống kê, việc một nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi thực tế H0 là đúng (kết luận có tác động trong khi thực tế không có) được gọi là:
A. Sai lầm loại I (Type I error).
B. Sai lầm loại II (Type II error).
C. Sai số chọn mẫu (Sampling error).
D. Sai số hệ thống (Systematic bias).
Câu 10. Triết lý nghiên cứu “Thực dụng luận” (Pragmatism) có quan điểm cốt lõi nào?
A. Chỉ có một thực tại khách quan duy nhất và nhiệm vụ của khoa học là khám phá nó.
B. Thực tại là do xã hội kiến tạo và mang tính chủ quan.
C. Nhà nghiên cứu chọn bất kỳ phương pháp nào phù hợp để giải quyết vấn đề, không bị ràng buộc triết lý.
D. Mục đích của nghiên cứu là phê phán và thay đổi các cấu trúc xã hội.
Câu 11. Trong phần thảo luận kết quả nghiên cứu, việc so sánh phát hiện của mình với các nghiên cứu trước đó có ý nghĩa gì?
A. Để xác định tính mới, sự ủng hộ hay mâu thuẫn và đặt phát hiện vào bối cảnh tri thức chung.
B. Để chứng minh rằng các nghiên cứu trước đây đã lỗi thời.
C. Để tăng độ dài cho bài báo cáo khoa học.
D. Để cho thấy nhà nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu.
Câu 12. Một nghiên cứu đo lường “thái độ của người tiêu dùng đối với xe ô tô điện” bằng cách hỏi “Thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu?”. Vấn đề chính của câu hỏi này là gì?
A. Nó vi phạm tính bảo mật.
B. Nó là một câu hỏi quá nhạy cảm.
C. Độ giá trị rất thấp vì không đo đúng khái niệm cần nghiên cứu.
D. Nó là một câu hỏi mở gây khó khăn cho việc phân tích.
Câu 13. Phân tích phương sai (ANOVA) là một công cụ thống kê được sử dụng để làm gì?
A. So sánh giá trị trung bình của một biến liên tục giữa ba nhóm độc lập trở lên.
B. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định danh.
C. Đo lường sức mạnh và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến liên tục.
D. So sánh giá trị trung bình của một biến liên tục giữa hai nhóm độc lập.
Câu 14. “Tổng thể nghiên cứu” (Population) được định nghĩa là:
A. Một nhóm nhỏ các cá nhân được chọn để tham gia khảo sát.
B. Danh sách cụ thể từ đó mẫu được rút ra.
C. Tập hợp các phần tử mà nhà nghiên cứu muốn khái quát kết quả.
D. Các kết quả thống kê mô tả của mẫu nghiên cứu.
Câu 15. Nguyên tắc đạo đức “Công bằng” (Justice) trong nghiên cứu y sinh đòi hỏi điều gì?
A. Mọi người tham gia phải nhận được một khoản tiền thưởng như nhau.
B. Lựa chọn đối tượng phải công bằng, không dồn rủi ro lên nhóm yếu thế.
C. Nhà nghiên cứu phải công bằng khi đánh giá kết quả, không được thiên vị.
D. Nghiên cứu phải được công bố trên các tạp chí công bằng và minh bạch.
Câu 16. Tại sao việc trích dẫn nguồn lại là một yêu cầu bắt buộc trong văn bản khoa học?
A. Để thể hiện rằng nhà nghiên cứu có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực.
B. Để thừa nhận công lao tác giả khác, tránh đạo văn và cho phép kiểm chứng.
C. Để đáp ứng yêu cầu về số trang tối thiểu của một báo cáo.
D. Để làm cho văn bản trông học thuật và phức tạp hơn.
Câu 17. Một nghiên cứu thu thập dữ liệu về mức độ lo âu của sinh viên trước kỳ thi vào tháng 12 năm 2023. Đây là ví dụ của loại hình nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu theo chiều dọc (Longitudinal).
B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional).
C. Nghiên cứu lịch sử (Historical).
D. Nghiên cứu thực nghiệm.
Câu 18. Trong một bảng hỏi, câu hỏi “Bạn có đồng ý rằng việc tăng học phí là cần thiết để nâng cao chất lượng cơ sở vật chất không?” mắc lỗi cơ bản nào?
A. Câu hỏi kép (Double-barreled question).
B. Câu hỏi dẫn dắt (Leading question).
C. Câu hỏi mơ hồ (Ambiguous question).
D. Câu hỏi phủ định kép (Double negative).
Câu 19. “Tính khách quan” (Objectivity) trong NCKH đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:
A. Luôn tìm ra kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu.
B. Chỉ tin vào các dữ liệu định lượng.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của niềm tin, định kiến cá nhân lên phân tích dữ liệu.
D. Luôn thực hiện nghiên cứu một mình để tránh bị ảnh hưởng.
Câu 20. “Khung lý thuyết” (Theoretical Framework) trong một đề tài nghiên cứu có vai trò gì?
A. Trình bày lý thuyết, khái niệm và mối quan hệ để định hướng nghiên cứu.
B. Là một bản tóm tắt tất cả các tài liệu đã đọc.
C. Là một sơ đồ về các bước sẽ thực hiện trong nghiên cứu.
D. Là danh sách các định nghĩa về thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 21. Khi một thang đo cho kết quả rất ổn định qua các lần đo lặp lại, nhưng lại không đo đúng khái niệm mà nó cần đo, ta nói rằng thang đo này có:
A. Độ tin cậy thấp và độ giá trị cao.
B. Độ tin cậy thấp và độ giá trị thấp.
C. Độ tin cậy cao và độ giá trị thấp.
D. Độ tin cậy cao và độ giá trị cao.
Câu 22. Một nhà nghiên cứu muốn khám phá văn hóa tổ chức của một doanh nghiệp khởi nghiệp. Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép thu được cái nhìn sâu sắc và toàn diện nhất?
A. Kết hợp quan sát tham dự, phỏng vấn sâu, phân tích tài liệu nội bộ.
B. Gửi một bảng khảo sát trực tuyến cho toàn bộ nhân viên.
C. Chỉ phỏng vấn giám đốc điều hành của công ty.
D. Phân tích các bài báo viết về công ty đó trên các phương tiện truyền thông.
Câu 23. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc đặt câu hỏi nghiên cứu?
A. Xác định rõ trọng tâm và giới hạn của đề tài.
B. Hướng dẫn việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu.
C. Cung cấp một khuôn khổ cho việc viết báo cáo.
D. Đưa ra câu trả lời cuối cùng cho vấn đề nghiên cứu.
Câu 24. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của hai loại vật liệu composite trong ngành kỹ thuật ô tô, biến phụ thuộc (dependent variable) có thể là gì?
A. Loại vật liệu composite (A hoặc B).
B. Độ bền kéo, khả năng chịu nhiệt hoặc trọng lượng của chi tiết.
C. Nhiệt độ và áp suất trong quá trình sản xuất.
D. Nhà sản xuất vật liệu.
Câu 25. Sự khác biệt giữa phỏng vấn có cấu trúc (structured interview) và phỏng vấn phi cấu trúc (unstructured interview) là gì?
A. Phỏng vấn có cấu trúc luôn được thực hiện trực tiếp, còn phi cấu trúc có thể thực hiện qua điện thoại.
B. Có cấu trúc dùng câu hỏi đóng chuẩn hóa; phi cấu trúc linh hoạt, như trò chuyện mở.
C. Phỏng vấn có cấu trúc dùng cho nghiên cứu định tính, còn phi cấu trúc dùng cho nghiên cứu định lượng.
D. Phỏng vấn có cấu trúc đòi hỏi người phỏng vấn phải có kỹ năng cao hơn.
Câu 26. Tại sao việc công bố các kết quả nghiên cứu “âm tính” (kết quả không ủng hộ giả thuyết) vẫn rất quan trọng?
A. Giúp cộng đồng tránh lãng phí nguồn lực vào hướng không triển vọng và bổ sung tri thức.
B. Vì nó cho thấy nhà nghiên cứu đã thất bại trong việc thực hiện đề tài.
C. Nó không quan trọng và thường không được các tạp chí khoa học chấp nhận.
D. Vì nó dễ thực hiện hơn việc tìm ra kết quả dương tính.
Câu 27. Trong nghiên cứu khoa học, “vấn đề nghiên cứu” (research problem) được hiểu là:
A. Một câu hỏi mà chưa ai từng hỏi trước đây.
B. Một mâu thuẫn lý thuyết-thực tiễn, khoảng trống tri thức hoặc vấn đề cần giải quyết.
C. Những khó khăn về mặt tài chính hoặc thời gian khi thực hiện đề tài.
D. Lựa chọn sai phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
Câu 28. Một nghiên cứu yêu cầu sinh viên Khoa Điều dưỡng của NTT đánh giá về mức độ stress trong kỳ thực tập lâm sàng bằng thang đo từ 1 (hoàn toàn không stress) đến 5 (cực kỳ stress). Thang đo này là loại gì?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
D. Thang đo khoảng (Interval).
Câu 29. Khi phân tích dữ liệu định tính, việc nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào những trích dẫn ủng hộ cho quan điểm có sẵn của mình và bỏ qua những ý kiến trái chiều được gọi là:
A. Sự bão hòa dữ liệu.
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
C. Phân tích chủ đề (Thematic analysis).
D. Tam giác đạc (Triangulation).
Câu 30. Mục “Hạn chế của nghiên cứu” (Limitations) trong một báo cáo khoa học nên được trình bày như thế nào?
A. Nên được bỏ qua để không làm giảm giá trị của nghiên cứu.
B. Nên đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài như thiếu kinh phí hoặc thời gian.
C. Trình bày trung thực, giải thích và gợi ý cách khắc phục trong nghiên cứu tương lai.
D. Nên được đặt ở phần phụ lục của báo cáo.