Trắc nghiệm Phương pháp Nghiên cứu Khoa học trong Y học là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học, một học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo tại các trường y khoa như Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP). Môn trắc nghiệm đại học này giúp sinh viên nắm vững các nguyên lý, phương pháp và kỹ năng cơ bản để thiết kế, thực hiện và đánh giá các nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y học, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động chuyên môn và nghiên cứu. Đề trắc nghiệm Phương pháp Nghiên cứu Khoa học trong Y học lần này được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Văn Hòa, giảng viên Khoa Y tế Công cộng, Trường Đại học Y Dược TP.HCM.
Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào các chủ đề then chốt như: khái niệm và vai trò của nghiên cứu khoa học trong y học; các loại hình nghiên cứu y học; quy trình xây dựng đề cương nghiên cứu; phương pháp thu thập và xử lý số liệu; phân tích và trình bày kết quả; đạo đức trong nghiên cứu y học. Đề thi giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng tư duy khoa học và khả năng vận dụng vào thực tiễn nghiên cứu. Để học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt, sinh viên có thể tham khảo thêm các đề mẫu và tài liệu học tập tại dethitracnghiem.vn.
Đề thi Trắc nghiệm Phương pháp Nghiên cứu Khoa học trong Y học
Câu 1: Trong nghiên cứu can thiệp, bước “random hóa” giúp đạt được yêu cầu nào quan trọng nhất?
A. Giảm sai lệch chọn mẫu giữa nhóm can thiệp và chứng
B. Bảo mật danh tính người bệnh tham gia
C. Đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu cho phân tích
D. Tăng tính khái quát ra quần thể khác
Câu 2: Thử nghiệm “mù ba” (triple-blind) ám chỉ điều gì?
A. Cả bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân không biết điều trị
B. Bệnh nhân, người kê toa và nhà phân tích cùng không biết nhóm
C. Chỉ điều phối viên che thông tin cho bệnh nhân
D. Nhà tài trợ không can thiệp vào kết quả
Câu 3: Khi đánh giá độ lặp lại của thiết bị đo huyết áp, phép kiểm nào phù hợp nhất?
A. Kiểm định Chi-square
B. Phân tích ANOVA một chiều
C. Hệ số tương quan nội lớp ICC
D. Kiểm định Kruskal–Wallis
Câu 4: Phân tích sống sót (survival analysis) khác hồi quy tuyến tính ở chỗ phải xử lý …
A. Sai số đo lường
B. Biến độc lập thứ tự
C. Đa cộng tuyến
D. Dữ liệu kiểm duyệt
Câu 5: Hệ số Cronbach’s α của thang đo ≥ 0,80 thường được xem là:
A. Độ tin cậy nội tại rất tốt
B. Báo hiệu đa cộng tuyến
C. Chưa đủ trong nghiên cứu định tính
D. Chỉ đạt mức trung bình
Câu 6: Trong nghiên cứu dịch tễ mô tả, “tỷ suất hiện mắc” (prevalence ratio) phản ánh …
A. Tốc độ phát sinh ca mới
B. Tỷ lệ hiện có của bệnh trong quần thể
C. Nguy cơ tích lũy trọn đời
D. Hệ số nhân nguy cơ giữa hai nhóm
Câu 7: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nên dừng khi …
A. Eigenvalue dưới 0,5
B. KMO < 0,5
C. Tải nhân tố < 0,40
D. Bartlett test không ý nghĩa
Câu 8: Kỹ thuật Delphi trong y tế công cộng chủ yếu nhằm …
A. Định lượng gánh nặng bệnh tật
B. Xác minh tính dừng của chuỗi số liệu
C. Tính cỡ mẫu cho RCT
D. Đồng thuận ý kiến chuyên
Câu 9: Khi hệ số VIF > 10 trong mô hình đa biến, biện pháp KHÔNG nên ưu tiên là …
A. Thêm biến tương tác mới
B. Loại bớt biến độc lập gần trùng lặp
C. Kết hợp các biến thành chỉ số chung
D. Áp dụng Ridge hoặc Lasso
Câu 10: “Cluster sampling hai bậc” phù hợp nhất với khảo sát nào?
A. Điều tra bệnh viện chuyên khoa
B. Nghiên cứu cộng đồng diện rộng
C. Thử nghiệm in-vitro
D. Phỏng vấn sâu chuyên gia
Câu 11: Mô hình logit nhị phân cho kết quả giá trị OR = 1,0 (p > 0,05) nghĩa là:
A. Nhóm tiếp xúc có nguy cơ thấp hơn
B. Không chứng minh được sự khác biệt nguy cơ
C. Mối liên hệ nghịch chiều
D. Sai số loại I cao
Câu 12: Giai đoạn “pilot test” bảng hỏi nhằm kiểm tra …
A. Độ phù hợp mô hình SEM
B. Sự rõ ràng, dễ hiểu và thời gian
C. Sự phân phối chuẩn của biến
D. Hiệu ứng Hawthorne
Câu 13: Thuật ngữ “effect size” trong thử nghiệm lâm sàng đề cập đến …
A. Quy mô ảnh hưởng lâm sàng
B. Phần trăm sai số đo lường
C. Thời điểm kết thúc nghiên cứu
D. Kích thước mẫu tối thiểu
Câu 14: Một nghiên cứu “case – control” luôn bắt đầu bằng …
A. Chọn tất cả ca bệnh hiện mắc
B. Tình trạng bệnh rồi truy tìm phơi nhiễm
C. Theo dõi nhóm phơi nhiễm về sau
D. Giao ngẫu nhiên điều trị
Câu 15: Sử dụng biểu đồ Kaplan-Meier giúp mô tả …
A. Phân bố tần suất danh mục
B. Tương quan hai biến liên tục
C. Xác suất sống sót tích lũy theo thời gian
D. Sai số chuẩn của ước lượng
Câu 16: Kiểm định Shapiro-Wilk áp dụng cho …
A. Hai biến danh mục
B. Xác định tính phân phối chuẩn của một biến liên tục
C. Mô hình logistic
D. Thang đo Likert
Câu 17: “Intent-to-treat analysis” quan trọng vì …
A. Giữ tính ngẫu nhiên, giảm sai lệch chọn lọc sau random hóa
B. Loại bỏ ngoại lai
C. Tăng đáng kể cỡ mẫu
D. Tối thiểu hóa p-value
Câu 18: Để ước tính OR trong nghiên cứu gắn kết (cohort), công cụ phù hợp là …
A. Hồi quy Poisson
B. Hồi quy tuyến tính đơn
C. Hồi quy Cox hoặc logistic
D. ANOVA hai chiều
Câu 19: Tính “external validity” cao nghĩa là …
A. Nhắc đến tính đáng tin nội bộ
B. Độ tin cậy phép đo
C. Kết quả suy rộng được cho quần thể mục tiêu
D. Hiệu ứng can thiệp lớn
Câu 20: Khi thu thập biomarker, nguyên tắc KHÔNG thuộc QC/QA là …
A. Thay thuốc thử giữa chừng để giảm giá thành
B. Đối chứng dương và âm hằng ngày
C. Ghi chép nhiệt độ bảo quản mẫu
D. Hiệu chuẩn thiết bị định kỳ
Câu 21: Trong thử nghiệm vaccine, tỷ lệ drop-out cao nhất ở pha nào?
A. Giai đoạn theo dõi dài hạn hậu tiêm
B. Tiêm liều đầu tiên
C. Tuyển chọn tình nguyện viên
D. Phân tích tạm thời interim
Câu 22: Linear mixed-effects model nổi bật vì …
A. Phân tích chuỗi rời rạc
B. Gộp hiệu ứng cố định và ngẫu nhiên trong dữ liệu lặp
C. Chỉ xử lý biến danh mục
D. Không cần giả định phân phối
Câu 23: Thang đo VAS (Visual Analogue Scale) thường dùng để …
A. Định lượng tỷ lệ tử vong
B. Đo mức độ đau hoặc khó chịu
C. Xác định BMI
D. Phân chia nhóm tuổi
Câu 24: Tín chỉ STROBE bắt buộc cho …
A. RCT
B. Meta-analysis
C. Nghiên cứu quan sát
D. Báo cáo in vitro
Câu 25: Giả thuyết H₀ là “không khác biệt”, chấp nhận H₀ khi …
A. p-value vượt mức α định trước
B. Sai số chuẩn nhỏ
C. OR > 1,0
D. R² ≥ 0,6
Câu 26: Ưu điểm chính của mô hình Bayesian so với thống kê tần suất:
A. Không cần prior
B. Cập nhật xác suất kết quả
C. Tránh hoàn toàn sai số loại I
D. Đòi hỏi mẫu lớn hơn
Câu 27: Biên độ không kém hơn (non-inferiority margin) quyết định …
A. Cỡ mẫu định tính
B. Khoảng chấp nhận điều trị mới không kém tiêu chuẩn
C. Tỷ lệ mất theo dõi
D. Mức độ mù đôi
Câu 28: Phương pháp “hot-deck imputation” xử lý …
A. Dữ liệu bị thiếu
B. Sai số hệ thống
C. Tự tương quan
D. Phiên dịch nhân tố
Câu 29: Khi sử dụng cluster-RCT, hiệu ứng thiết kế (design effect) làm …
A. Giảm cỡ mẫu yêu cầu
B. Tăng cỡ mẫu do ICC > 0
C. Không ảnh hưởng cỡ mẫu
D. Giảm sai số chuẩn
Câu 30: Kiểm định McNemar phù hợp khi …
A. So sánh cặp dữ liệu nhị phân trước – sau
B. So sánh mean của hai nhóm độc lập
C. Nhiều nhóm độc lập
D. Chuỗi thời gian dừng
Câu 31: Trong y sinh học, “surrogate endpoint” phải …
A. Chưa được FDA công nhận
B. Dự báo chính xác kết cục lâm sàng quan tâm
C. Luôn rẻ hơn đo điểm cuối thật
D. Không cần xác thực
Câu 32: IFR (infection fatality ratio) ước tính dựa trên …
A. Số ca ghi nhận / dân số
B. Số tử vong / ca bệnh nặng
C. Số tử vong / tổng ca nhiễm (phát hiện và ẩn)
D. OR của biến phơi nhiễm
Câu 33: CONSORT-Flow Diagram nhằm …
A. Minh họa luồng tuyển chọn, phân nhóm và phân tích RCT
B. Mô tả biến tiềm ẩn
C. So sánh trung bình tuổi
D. Tính cỡ mẫu
Câu 34: Khi tính PREVALENCE cần …
A. Thời gian phơi nhiễm
B. Số ca hiện mắc / quần thể tại cùng thời điểm
C. Hệ số nguy cơ
D. RRT
Câu 35: Mã hóa mở (open coding) là bước đầu trong …
A. Phân tích grounded theory định tính
B. PCA định lượng
C. Lasso regression
D. Meta-analysis
Câu 36: Fun-nnel plot bất đối xứng gợi ý …
A. Nguy cơ độ lệch công bố trong tổng hợp nghiên cứu
B. Đa cộng tuyến
C. Phân phối chuẩn
D. Mẫu nhỏ
Câu 37: Khi dùng máy đo áp lực động mạch xâm lấn, “calibration drift” là …
A. Sai lệch dần kết quả đo do cảm biến lệch chuẩn theo thời gian
B. Tính lặp lại cao
C. Sai số loại II
D. Tự tương quan
Câu 38: Stepwise regression bị phê phán vì …
A. Không thể chạy với nhiều biến
B. Dễ loại bỏ biến quan trọng, tăng nguy cơ over-fit
C. Không tính R²
D. Luôn chọn mô hình tối ưu
Câu 39: Khi đánh giá thuốc mới, số sự kiện ít (rare-event) ⇒ chọn ước lượng …
A. Peto OR hoặc exact test
B. OLS
C. ANOVA
D. z-test
Câu 40: Tuyên bố ARRIVE hướng dẫn …
A. Thử nghiệm trên người
B. Nghiên cứu nhân trắc
C. Thực nghiệm trên động vật
D. Meta-analysis