Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh (chân trời sáng tạo) là một trong những đề thi thuộc Chương 1 – Thế giới trong và sau Chiến tranh lạnh trong chương trình Sử 12.
Bài kiểm tra này sẽ giúp học sinh nắm vững các kiến thức quan trọng về bối cảnh hình thành, diễn biến và tác động của Chiến tranh lạnh (1947 – 1991) đối với trật tự thế giới. Trong suốt giai đoạn này, thế giới bị chia thành hai phe đối lập do Mỹ và Liên Xô đứng đầu, dẫn đến hàng loạt xung đột cục bộ, chạy đua vũ trang và sự hình thành các liên minh quân sự như NATO và Hiệp ước Warszawa. Chiến tranh lạnh không chỉ ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế mà còn tác động sâu sắc đến tình hình kinh tế, chính trị của các nước trên thế giới. Đây là một nội dung trọng tâm trong chương trình lịch sử, giúp các em hiểu rõ hơn về bản chất của Chiến tranh lạnh, quá trình đối đầu giữa hai siêu cường và những chuyển biến quan trọng của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay!
Lịch sử 12 Chân trời sáng tạo
Trắc nghiệm sử 12 Bài 2 – Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh đề 4
Câu 1: Đâu là mâu thuẫn không thể dung hòa, dẫn tới sự hình thành cục diện hai cực, hai phe sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc thắng trận và bại trận.
B. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản về vấn đề thị trường, thuộc địa.
C. Mâu thuẫn về hệ tư tưởng và mục tiêu chiến lược giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản.
D. Mâu thuẫn giữa các dân tộc bị áp bức với chủ nghĩa thực dân.
Câu 2: Chiến lược “ngăn chặn” của Mĩ trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh nhằm mục tiêu cơ bản nào?
A. Can thiệp quân sự vào tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Buộc Liên Xô phải từ bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân.
C. Kiềm chế và đẩy lùi sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản trên toàn cầu.
D. Thiết lập một chính phủ toàn cầu do Mĩ đứng đầu và điều hành.
Câu 3: Việc Mĩ lôi kéo các nước Tây Âu thành lập khối NATO đã có tác động trực tiếp đến
A. sự suy yếu của nền kinh tế các nước Tây Âu.
B. sự phân chia đối lập về quân sự và chính trị ở châu Âu.
C. sự phát triển của xu thế hòa hoãn trong quan hệ quốc tế.
D. sự giải thể của tổ chức Liên Hợp Quốc.
Câu 4: Để đối phó với việc Tây Đức gia nhập NATO, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có hành động nào?
A. Thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
B. Tăng cường viện trợ cho phong trào giải phóng dân tộc.
C. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Vacsava.
D. Xây dựng Bức tường Berlin.
Câu 5: Đặc trưng cơ bản nhất của trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thế giới phát triển theo xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
B. Thế giới bị chia thành hai phe do hai siêu cường Liên Xô và Mĩ đứng đầu.
C. Vai trò chi phối tuyệt đối của các nước Tây Âu trong quan hệ quốc tế.
D. Hòa bình, hợp tác trở thành xu thế chủ đạo trên toàn thế giới.
Câu 6: Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức (1972) là một biểu hiện của
A. sự căng thẳng lên đến đỉnh điểm ở châu Âu.
B. sự thắng thế của phe xã hội chủ nghĩa.
C. xu thế hòa hoãn trong quan hệ quốc tế.
D. sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
Câu 7: Một trong những cuộc xung đột quân sự lớn nhất, tiêu biểu cho sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh là
A. cuộc chiến tranh vùng Vịnh (1991).
B. cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mĩ (1954 – 1975).
C. cuộc nội chiến ở Trung Quốc (1946 – 1949).
D. cuộc xung đột ở Afghanistan (1979).
Câu 8: Sự kiện nào cho thấy hai siêu cường đã có những hành động kiềm chế để tránh một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp?
A. Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953).
B. Cách giải quyết cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C. Mĩ phát động chiến lược “chiến tranh giữa các vì sao”.
D. Liên Xô đưa quân vào Tiệp Khắc (1968).
Câu 9: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989) đã tác động trực tiếp đến
A. sự giải thể của khối quân sự NATO.
B. sự suy yếu và tan rã của Hội đồng tương trợ kinh tế và khối Vacsava.
C. sự thống nhất của Liên bang Xô viết.
D. sự bùng nổ của một trật tự thế giới mới.
Câu 10: Các hiệp định SALT-1 và SALT-2 giữa Liên Xô và Mĩ có nội dung về
A. hợp tác kinh tế và khoa học – kĩ thuật.
B. giải quyết các vấn đề liên quan đến nước Đức.
C. hạn chế và cắt giảm vũ khí chiến lược.
D. cam kết không can thiệp vào công việc của nhau.
Câu 11: Sau cuộc gặp gỡ tại Manta (1989), quan hệ giữa Liên Xô và Mĩ chuyển sang giai đoạn nào?
A. Tiếp tục đối đầu căng thẳng.
B. Chấm dứt đối đầu nhưng vẫn còn nghi kỵ.
C. Kết thúc đối đầu, chuyển sang đối thoại và hợp tác.
D. Trở thành đồng minh chiến lược toàn diện.
Câu 12: Sự kiện nào đã đặt dấu chấm hết cho sự tồn tại của phe xã hội chủ nghĩa với tư cách là một hệ thống trên thế giới?
A. Cuộc gặp gỡ tại đảo Manta (12/1989).
B. Sự tan rã của Liên Xô và khối Vacsava (1991).
C. Nước Đức tái thống nhất (10/1990).
D. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
Câu 13: Thuật ngữ “Chiến tranh Lạnh” phản ánh trạng thái nào trong quan hệ quốc tế?
A. Một cuộc chiến tranh thế giới thực sự.
B. Sự đối đầu căng thẳng nhưng không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường.
C. Cuộc cạnh tranh hòa bình về kinh tế, văn hóa.
D. Sự đóng băng hoàn toàn các mối quan hệ ngoại giao.
Câu 14: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nhân tố dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc chạy đua vũ trang đã làm suy yếu cả hai siêu cường.
B. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế – tài chính mới.
C. Xu thế toàn cầu hóa và các vấn đề chung đòi hỏi sự hợp tác.
D. Sự thành công của Liên Hợp Quốc trong việc hòa giải mâu thuẫn.
Câu 15: Các cuộc khủng hoảng, chiến tranh cục bộ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh thường mang tính chất
A. xung đột thuần túy về sắc tộc, tôn giáo.
B. đối đầu gián tiếp giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
C. tranh chấp lãnh thổ giữa các nước láng giềng.
D. đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
Câu 16: Sự chấm dứt của Chiến tranh Lạnh đã có tác động tích cực nào đến Việt Nam?
A. Nhận được viện trợ kinh tế lớn từ cả Nga và Mĩ.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi để mở rộng quan hệ đối ngoại.
C. Giải quyết dứt điểm các vấn đề về biên giới, lãnh thổ.
D. Trở thành một trong những trung tâm quyền lực của thế giới.
Câu 17: Hậu quả nghiêm trọng nhất của Chiến tranh Lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?
A. Luôn đặt thế giới trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
B. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
C. Khiến các nước thuộc thế giới thứ ba không thể phát triển.
D. Gây ra sự suy thoái kinh tế toàn cầu.
Câu 18: Công cuộc cải tổ của Goócbachev ở Liên Xô mắc phải sai lầm cơ bản nào?
A. Chỉ tập trung vào cải cách kinh tế mà bỏ qua chính trị.
B. Tiến hành cải tổ trên cả chính trị và kinh tế một cách vội vã, thiếu chuẩn bị.
C. Sao chép hoàn toàn mô hình kinh tế của các nước phương Tây.
D. Từ chối mọi sự hợp tác và giúp đỡ từ bên ngoài.
Câu 19: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của các nước Á, Phi, Mĩ Latinh
A. bị hai siêu cường hoàn toàn chi phối và điều khiển.
B. không nhận được sự ủng hộ của bất kỳ bên nào.
C. trở thành một trong những mặt trận đối đầu giữa hai phe.
D. không thể giành được thắng lợi cuối cùng.
Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của khối quân sự Vacsava?
A. Các nước thành viên lần lượt tuyên bố rút khỏi khối.
B. Cuộc họp của các nước thành viên tuyên bố giải thể khối (7/1991).
C. Liên Xô tuyên bố không còn gánh vác trách nhiệm đối với khối.
D. Khối NATO đưa ra tuyên bố về sự chấm dứt của đối thủ.
