Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 12

Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý Y học và Y đức
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y
Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý Y học và Y đức
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y

Mục Lục

Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức là một trong những đề thi thuộc môn Tâm lý đạo đức y học được tổng hợp tại trường Đại học Y Dược TP.HCM. Đề thi này do giảng viên PGS.TS. Lê Minh Công, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực tâm lý học y khoa, trực tiếp biên soạn. Đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên năm thứ ba, đặc biệt những sinh viên thuộc ngành Y khoa. Để đạt kết quả tốt trong bài trắc nghiệm này, sinh viên cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tâm lý học và đạo đức y học, cũng như các tình huống thực tiễn trong y khoa.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 12

1. Đặc trưng của phương pháp quan sát trong nghiên cứu hành vi là:
A. Có thể làm nổi bật những thông tin chủ quan.
B. Cần phải thông qua một hệ thống chuẩn hóa.
C. Dựa trên sự ghi nhận khách quan và có thể kiểm chứng.
D. Là một phương pháp nhanh và dễ áp dụng.

2. Kỹ thuật phản xạ có điều kiện lần đầu tiên được nghiên cứu bởi:
A. Sigmund Freud.
B. A. Bandura.
C. I.P. Pavlov.
D. E. Erikson.

3. Học thuyết phân tâm của Freud không nhấn mạnh đến:
A. Vai trò của những xung đột vô thức.
B. Tác động của thời thơ ấu đến nhân cách.
C. Các giai đoạn phát triển tâm lý giới tính.
D. Vai trò của hành vi có ý thức trong kiểm soát hành động.

4. Theo Maslow, nhu cầu cao nhất trong tháp nhu cầu là:
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

5. Cách tiếp cận nhận thức nhấn mạnh:
A. Vai trò của môi trường trong hành vi.
B. Vai trò của quá trình nhận thức trong hành vi.
C. Sự ảnh hưởng của di truyền đối với hành vi.
D. Sự tác động của các yếu tố văn hóa.

6. Thí nghiệm nổi tiếng của B.F. Skinner về điều kiện hóa là với:
A. Chim bồ câu.
B. Chó.
C. Chuột.
D. Mèo.

7. Học thuyết về hành vi nhấn mạnh vai trò của:
A. Các yếu tố di truyền.
B. Các yếu tố môi trường và hành vi có thể quan sát.
C. Các yếu tố văn hóa.
D. Các yếu tố tâm lý.

8. Carl Rogers cho rằng mỗi cá nhân đều có:
A. Một tiềm năng giới hạn.
B. Một xu hướng phát triển cá nhân tự nhiên và tiềm năng.
C. Một sự ảnh hưởng từ xã hội quyết định hành vi.
D. Một sự phụ thuộc vào người khác trong việc ra quyết định.

9. Nhận thức xã hội nhấn mạnh vai trò của:
A. Các yếu tố di truyền.
B. Tương tác giữa hành vi, môi trường và cá nhân.
C. Quá trình phát triển sinh học.
D. Tính cách cá nhân.

10. Phương pháp trị liệu nào sau đây tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi:
A. Phân tâm học.
B. Liệu pháp hành vi.
C. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
D. Liệu pháp thân thể.

11. Jean Piaget đã phát triển lý thuyết về:
A. Sự phát triển nhận thức.
B. Sự phát triển cảm xúc.
C. Sự phát triển xã hội.
D. Sự phát triển sinh học.

12. Trong giai đoạn nào của sự phát triển, theo Freud, năng lượng tình dục được ẩn giấu:
A. Giai đoạn miệng.
B. Giai đoạn hậu môn.
C. Giai đoạn dương vật.
D. Giai đoạn tiềm tàng.

13. Theo Albert Bandura, một yếu tố quan trọng trong việc học hỏi là:
A. Học qua thưởng phạt.
B. Học qua quan sát.
C. Học qua thử nghiệm và sai sót.
D. Học qua phản xạ có điều kiện.

14. Sự phát triển nhân cách theo Erikson có đặc điểm:
A. Chỉ giới hạn ở thời thơ ấu.
B. Kết thúc ở tuổi trưởng thành.
C. Tiếp tục suốt đời với các giai đoạn khác nhau.
D. Chỉ xảy ra trong thời gian khủng hoảng.

15. Hành vi nào dưới đây là hành vi có ý thức:
A. Thở.
B. Nháy mắt khi có ánh sáng mạnh.
C. Quyết định đọc một quyển sách.
D. Phản xạ rút tay khi chạm vào vật nóng.

16. Các nhà tâm lý học nhận thức quan tâm đến:
A. Cảm xúc.
B. Quá trình suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
C. Hành vi có thể quan sát.
D. Các yếu tố văn hóa.

17. Học qua mô phỏng và học qua quan sát là các khái niệm do ai đề xuất:
A. Sigmund Freud.
B. Albert Bandura.
C. Carl Rogers.
D. Jean Piaget.

18. Trường phái tâm lý học nào tập trung vào sự trải nghiệm và nhận thức của cá nhân:
A. Phân tâm học.
B. Nhận thức học.
C. Hành vi học.
D. Nhân văn học.

19. Nhà tâm lý học nào sau đây đã phát triển lý thuyết học qua quan sát:
A. Sigmund Freud.
B. B.F. Skinner.
C. Albert Bandura.
D. Carl Rogers.

20. Trường phái tâm lý nào nhấn mạnh sự phát triển toàn diện của con người:
A. Hành vi học.
B. Nhận thức học.
C. Nhân văn học.
D. Phân tâm học.

21. Hành vi được xem là có điều kiện nếu nó được hình thành thông qua:
A. Di truyền.
B. Học hỏi và môi trường.
C. Tính cách.
D. Văn hóa.

22. Trong lý thuyết phân tâm của Freud, phần nào của tâm trí là vô thức:
A. Ý thức.
B. Tiền ý thức.
C. Vô thức.
D. Siêu ngã.

23. Trong nghiên cứu về trí nhớ, phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng nhiều nhất:
A. Quan sát.
B. Thí nghiệm.
C. Phỏng vấn.
D. Điều tra.

24. Các nhà tâm lý học hành vi như Skinner và Pavlov tập trung nghiên cứu về:
A. Tư duy.
B. Phản ứng và hành vi có thể quan sát.
C. Cảm xúc.
D. Nhân cách.

25. Lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget bao gồm:
A. Sự phát triển cảm xúc.
B. Sự phát triển các giai đoạn tư duy khác nhau.
C. Sự phát triển xã hội.
D. Sự phát triển hành vi.

26. Trong quá trình trị liệu tâm lý, sự đồng cảm có vai trò:
A. Không quan trọng.
B. Là yếu tố cần thiết để xây dựng lòng tin.
C. Là yếu tố phụ.
D. Có thể bỏ qua.

27. Trong lý thuyết học thuyết nhận thức, yếu tố nào quan trọng nhất:
A. Di truyền.
B. Quá trình tư duy và nhận thức.
C. Môi trường xã hội.
D. Văn hóa.

28. Phân tâm học của Freud nhấn mạnh vai trò của:
A. Những xung đột vô thức và ảnh hưởng của thời thơ ấu.
B. Các yếu tố văn hóa.
C. Các yếu tố sinh học.
D. Di truyền.

29. Kỹ thuật nào dưới đây là phương pháp học hành vi mới:
A. Di truyền.
B. Học qua điều kiện hóa.
C. Văn hóa.
D. Môi trường xã hội.

30. Hành vi được xây dựng dựa trên các nhà tâm lý học:
A. Carl Jung – Jacques Lacan – Jonh B.Watson – A.Kelly.
B. Edward Thorndike – I.P. Pavlov – Jonh B.Watson – B.G Skinner.
C. I.P. Pavlov – A.Adler – Jean Pi

Tham khảo thêm tại đây:
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 1
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 2
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 3
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 4
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 5
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 6
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 7
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 8
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 9
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 10
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 11
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 12
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 13
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 14
Trắc Nghiệm Tâm Lý Y Đức – Đề 15

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: