Trắc nghiệm Thương mại điện tử Đại học – Đề 1 là một đề luyện tập cơ bản thuộc học phần Thương mại điện tử, được thiết kế nhằm giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức nền tảng và rèn luyện kỹ năng nhận diện mô hình kinh doanh điện tử trong môi trường số. Đề thi phù hợp với sinh viên các ngành kinh tế, quản trị, công nghệ thông tin và thương mại điện tử tại nhiều trường đại học.
Nội dung đề đại học trong Đề 1 bao gồm các chủ đề trọng tâm như: khái niệm thương mại điện tử, phân loại mô hình B2B – B2C – C2C, cấu trúc hệ thống TMĐT, quy trình giao dịch điện tử và tổng quan về thanh toán trực tuyến. Các câu hỏi được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên luyện tập tư duy logic và khả năng ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc nghiệm Thương mại điện tử Đề 1
Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Citizen)
Câu 2: Một người dùng đăng bán chiếc điện thoại cũ của mình trên trang Chotot.vn. Đây là ví dụ của mô hình nào?
A. B2C
B. B2B
C. C2C
D. G2C
Câu 3: Vai trò chính của Sàn giao dịch thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) như Shopee, Lazada là gì?
A. Tự sản xuất và bán hàng hóa.
B. Cung cấp một nền tảng công nghệ kết nối người mua và nhiều người bán.
C. Chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán.
Câu 4: Công nghệ nào giúp đảm bảo kết nối an toàn giữa trình duyệt của bạn và website, thường được nhận biết qua biểu tượng ổ khóa?
A. HTML
B. FTP
C. SSL/TLS
D. URL
Câu 5: Hoạt động cải thiện website để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên (không trả phí) được gọi là:
A. SEO (Search Engine Optimization)
B. SEM (Search Engine Marketing)
C. PPC (Pay-Per-Click)
D. Affiliate Marketing
Câu 6: Mô hình doanh thu của các dịch vụ như Spotify, Netflix, nơi khách hàng trả phí hàng tháng để sử dụng, được gọi là:
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Đăng ký (Subscription)
C. Phí giao dịch (Transaction Fee)
D. Bán hàng (Sales)
Câu 7: Hiện tượng “phi trung gian hóa” (disintermediation) trong TMĐT có nghĩa là:
A. Các kênh phân phối trở nên phức tạp hơn.
B. Nhà sản xuất có thể bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, bỏ qua các khâu trung gian như đại lý.
C. Các doanh nghiệp hợp tác chặt chẽ với nhau.
D. Khách hàng phải mua hàng qua nhiều kênh trung gian.
Câu 8: Một cửa hàng thời trang vừa bán hàng tại cửa hàng, vừa có website, vừa bán trên Facebook. Đây là chiến lược:
A. Bán hàng đơn kênh
B. Bán hàng đa kênh (Multi-channel)
C. Bán hàng hợp kênh (Omni-channel)
D. Bán hàng trực tiếp
Câu 9: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp TMĐT làm gì?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Quản lý thông tin, lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng.
D. Quản lý tài chính kế toán.
Câu 10: “Hosting” trong TMĐT là gì?
A. Là tên địa chỉ của website.
B. Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để website có thể hoạt động trên Internet.
C. Là phần mềm thiết kế website.
D. Là chứng chỉ bảo mật của website.
Câu 11: Một người làm video trên YouTube về du lịch và đặt link đặt phòng khách sạn, nếu có người đặt phòng qua link đó, người làm video sẽ nhận được hoa hồng. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Đánh giá có tài trợ
D. Bán hàng cá nhân
Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) trên một website bán hàng là:
A. Tỷ lệ khách truy cập xem chi tiết một sản phẩm.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập đã thực hiện một hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng thành công).
C. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web.
D. Tỷ lệ khách truy cập đến từ quảng cáo.
Câu 13: Việc một website TMĐT gợi ý “Sản phẩm dành cho bạn” dựa trên lịch sử xem hàng và mua sắm của bạn được gọi là:
A. Marketing đại chúng
B. Cá nhân hóa (Personalization)
C. Định giá động
D. Tối ưu hóa chuyển đổi
Câu 14: Vai trò của một cổng thanh toán như MoMo, ZaloPay trong một giao dịch TMĐT là:
A. Giao hàng cho người bán.
B. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật để xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến một cách an toàn và tiện lợi.
C. Lưu trữ hàng hóa.
D. Quản lý các chương trình khuyến mãi.
Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một doanh nghiệp tham gia đấu thầu trực tuyến để cung cấp trang thiết bị cho một trường học công lập?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. B2C
D. C2G
Câu 16: “Chiến lược đuôi dài” (The Long Tail) trong TMĐT có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào một vài sản phẩm bán chạy nhất.
B. Kinh doanh một số lượng lớn các mặt hàng có nhu cầu thấp mà tổng doanh thu có thể vượt qua các mặt hàng bán chạy.
C. Bán các sản phẩm có vòng đời dài.
D. Kéo dài thời gian khuyến mãi.
Câu 17: Hình thức thanh toán nào vẫn còn phổ biến nhất tại Việt Nam khi mua sắm trực tuyến?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Chuyển khoản ngân hàng
Câu 18: Khi một doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm liền mạch, cho phép khách hàng xem sản phẩm trên website và đến cửa hàng để thử và mua, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Hợp kênh (Omni-channel)
C. Kênh đơn (Single-channel)
D. Kênh kép (Dual-channel)
Câu 19: Tiêu chuẩn bảo mật nào là bắt buộc đối với các website muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard)?
A. ISO 9001
B. HTTPS
C. PCI DSS
D. SSL
Câu 20: Luật nào là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho các hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam?
A. Luật Cạnh tranh
B. Luật Quảng cáo
C. Luật Giao dịch điện tử
D. Luật Sở hữu trí tuệ
Câu 21: Một quán ăn thuê một “food reviewer” nổi tiếng trên TikTok để đến quay video và đăng bài quảng bá. Đây là hình thức:
A. SEO
B. SEM
C. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)
D. Email Marketing
Câu 22: Thử nghiệm A/B (A/B Testing) trên một website TMĐT được sử dụng để:
A. Kiểm tra khả năng chịu tải của máy chủ.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản thiết kế (ví dụ: màu sắc nút “Mua ngay”) để xem phiên bản nào tốt hơn.
C. Phân loại khách hàng thành nhóm trung thành và nhóm mới.
D. So sánh hai đơn vị vận chuyển khác nhau.
Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua hàng hoàn toàn trên Tiki.
B. Bán lại đồ cũ trên một diễn đàn.
C. Đặt vé xem phim qua ứng dụng và đến rạp để xem.
D. Xem phim trên Netflix.
Câu 24: Một công ty phần mềm cung cấp giải pháp quản lý bán hàng cho các cửa hàng thời trang. Đây là ví dụ của:
A. B2B
B. B2C
C. C2C
D. P2P
Câu 25: “Tỷ lệ thoát” (Bounce Rate) trên một website là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mua hàng rồi trả lại.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào một trang rồi rời đi ngay mà không thực hiện hành động nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng thoát khỏi quy trình thanh toán.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email.
Câu 26: Việc các trang TMĐT sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi phổ biến của khách hàng là ứng dụng của:
A. Big Data
B. Blockchain
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Internet of Things (IoT)
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa Social Commerce (Thương mại trên mạng xã hội) và E-commerce (TMĐT truyền thống) là:
A. Social Commerce chỉ bán sản phẩm ảo.
B. Social Commerce tích hợp trải nghiệm mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội, tận dụng tính tương tác và cộng đồng.
C. E-commerce không quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Commerce không cần website.
Câu 28: Phần mềm trên website TMĐT cho phép khách hàng tập hợp các sản phẩm họ muốn mua trước khi tiến hành thanh toán được gọi là:
A. Cổng thanh toán
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS)
D. Cơ sở dữ liệu khách hàng
Câu 29: Một công ty thời trang xây dựng một blog chia sẻ kinh nghiệm phối đồ, các xu hướng mới để thu hút khách hàng. Đây là một ví dụ của:
A. Quảng cáo trực tiếp
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. SEO
D. Giảm giá, khuyến mãi
Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?
A. Thiếu sản phẩm để mua.
B. Giá cả quá cao.
C. Lo ngại về chất lượng sản phẩm không đúng như quảng cáo và vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
D. Khó khăn trong việc truy cập Internet.