Trắc nghiệm Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng (BA)

Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng
Trường: Học viện Ngân hàng
Người ra đề: ThS. Trần Quốc Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng
Trường: Học viện Ngân hàng
Người ra đề: ThS. Trần Quốc Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng (BA) là bộ đề ôn tập thuộc học phần Thương mại điện tử, nằm trong chương trình đào tạo ngành Hệ thống thông tin quản lý và Tài chính – Ngân hàng tại Học viện Ngân hàng. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Trần Quốc Việt, giảng viên Khoa Công nghệ thông tin – Học viện Ngân hàng, năm 2024. Bộ câu hỏi tập trung vào các nội dung cốt lõi như cơ sở lý thuyết về thương mại điện tử, các mô hình kinh doanh số, hệ thống bảo mật và pháp lý trong giao dịch trực tuyến. Đề giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ.

Trắc nghiệm Thương mại điện tử trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học chất lượng, hỗ trợ sinh viên BA và các trường kinh tế – tài chính khác làm quen với cấu trúc đề thi thực tế. Hệ thống cung cấp hàng trăm câu hỏi trắc nghiệm đại học có kèm đáp án và giải thích rõ ràng, giúp người học vừa rèn luyện tư duy lý thuyết vừa hiểu sâu các tình huống ứng dụng trong môi trường số. Giao diện học tập thân thiện, tính năng lưu đề, làm lại đề và thống kê tiến trình giúp sinh viên chủ động và hiệu quả hơn trong quá trình ôn tập môn Thương mại điện tử.

Trắc nghiệm Thương mại điện tử Học viện Ngân hàng

Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả việc một doanh nghiệp cung cấp phần mềm quản lý tài chính cho các doanh nghiệp khác?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2B (Government-to-Business)

Câu 2: Hiện tượng “Reintermediation” (Tái trung gian hóa) trong lĩnh vực tài chính là:
A. Việc các ngân hàng đóng cửa chi nhánh vật lý.
B. Sự xuất hiện của các công ty Fintech (ví dụ: các nền tảng cho vay P2P) đóng vai trò trung gian tài chính mới.
C. Việc khách hàng giao dịch trực tiếp với nhau không qua ngân hàng.
D. Việc các ngân hàng hợp nhất với nhau.

Câu 3: Mô hình kinh doanh của các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P Lending) như Tima, Fiin Credit là:
A. Nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer)
B. Nhà cung cấp nội dung (Content Provider)
C. Trung gian giao dịch (Transaction Broker) theo mô hình P2P
D. Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider)

Câu 4: Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong các giao dịch ngân hàng điện tử để:
A. Xác thực danh tính của người thực hiện giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Mã hóa toàn bộ hệ thống của ngân hàng.
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
D. Thay thế cho mã OTP.

Câu 5: Trong marketing kỹ thuật số, một ngân hàng muốn quảng cáo sản phẩm thẻ tín dụng của mình xuất hiện ở vị trí đầu tiên trên Google khi người dùng tìm kiếm “mở thẻ tín dụng”. Họ nên sử dụng hình thức nào?
A. SEO (Search Engine Optimization)
B. Quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC – Pay-Per-Click)
C. SMM (Social Media Marketing)
D. Email Marketing

Câu 6: Mô hình doanh thu mà các công ty cung cấp dịch vụ phân tích dữ liệu tài chính cho các nhà đầu tư, yêu cầu trả phí hàng tháng để truy cập, được gọi là:
A. Phí giao dịch (Transaction Fee)
B. Đăng ký (Subscription)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Bán hàng (Sales)

Câu 7: Thuật ngữ “Omni-channel” (Ngân hàng hợp kênh) có nghĩa là:
A. Ngân hàng có nhiều chi nhánh khác nhau.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ qua Internet Banking.
C. Cung cấp một trải nghiệm khách hàng liền mạch và đồng nhất trên tất cả các kênh, từ quầy giao dịch, ATM, Internet Banking đến Mobile Banking.
D. Chỉ tập trung vào Mobile Banking.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây là điển hình cho mô hình thương mại điện tử G2C (Government-to-Citizen)?
A. Một doanh nghiệp nộp thuế qua mạng.
B. Một công dân nộp lệ phí trước bạ ô tô trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia.
C. Một người dân bán hàng trên Facebook.
D. Một công ty đấu thầu dự án của chính phủ.

Câu 9: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong một ngân hàng giúp:
A. Chỉ quản lý các chiến dịch marketing.
B. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.
C. Tích hợp và quản lý các quy trình nghiệp vụ cốt lõi như kế toán, nhân sự, quản lý rủi ro, tạo ra một hệ thống thông tin thống nhất.
D. Chỉ phân tích dữ liệu giao dịch.

Câu 10: Vai trò của một Cổng thanh toán (Payment Gateway) như VNPAY, OnePay trong hệ sinh thái TMĐT là:
A. Lưu trữ tiền của khách hàng.
B. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật để xử lý và xác thực các giao dịch thanh toán trực tuyến một cách an toàn giữa người mua, người bán và các tổ chức tài chính.
C. Cung cấp dịch vụ cho vay tiêu dùng.
D. Phát hành thẻ tín dụng.

Câu 11: Mô hình doanh thu trong đó một sàn giao dịch chứng khoán trực tuyến thu một khoản phí nhỏ trên mỗi lệnh mua/bán của nhà đầu tư được gọi là:
A. Mô hình đăng ký (Subscription model)
B. Mô hình quảng cáo (Advertising model)
C. Mô hình phí giao dịch (Transaction fee model)
D. Mô hình bán hàng (Sales model)

Câu 12: “Logistics ngược” (Reverse Logistics) trong TMĐT đề cập đến quy trình nào?
A. Giao hàng từ kho đến khách hàng.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Xử lý hàng hóa bị trả lại từ khách hàng về người bán.
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho.

Câu 13: Một ứng dụng ngân hàng sử dụng lịch sử giao dịch để gợi ý các sản phẩm tài chính phù hợp (gói tiết kiệm, khoản vay, bảo hiểm) cho từng khách hàng. Đây là một ví dụ của:
A. Marketing đại chúng
B. Cá nhân hóa (Personalization)
C. Định giá động
D. SEO

Câu 14: Tiêu chuẩn bảo mật nào là bắt buộc đối với tất cả các tổ chức chấp nhận, xử lý, lưu trữ hoặc truyền tải thông tin thẻ thanh toán?
A. ISO 27001
B. GDPR
C. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard)
D. HTTP/3

Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một doanh nghiệp sử dụng Cổng dịch vụ công quốc gia để đăng ký thành lập doanh nghiệp?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. C2G
D. G2C

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất của thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce) là gì?
A. Thiếu sản phẩm để bán.
B. Rào cản ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về quy định pháp lý, thuế quan và các vấn đề liên quan đến thanh toán quốc tế.
D. Khó khăn trong việc xây dựng website.

Câu 17: M-Commerce (Thương mại di động) tận dụng các tính năng đặc thù nào của thiết bị di động để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt?
A. Chỉ có màn hình cảm ứng.
B. Chỉ có khả năng kết nối 5G.
C. Camera (quét mã QR), NFC (thanh toán một chạm), sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt).
D. Chỉ có bộ nhớ trong lớn.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa E-commerce và E-business là:
A. Không có sự khác biệt.
B. E-commerce chủ yếu liên quan đến các giao dịch mua bán, trong khi E-business bao gồm toàn bộ các quy trình kinh doanh được số hóa (SCM, ERP, CRM…).
C. E-business chỉ áp dụng cho B2B.
D. E-commerce là một phần của E-business.

Câu 19: “Tỷ lệ thoát” (Bounce Rate) cao trên một trang đăng ký mở tài khoản ngân hàng trực tuyến có thể chỉ ra điều gì?
A. Sản phẩm rất hấp dẫn.
B. Quy trình đăng ký quá phức tạp hoặc trang web không đáng tin cậy.
C. Lãi suất quá cao.
D. Website có quá nhiều khách truy cập.

Câu 20: Luật bảo vệ dữ liệu chung của Liên minh châu Âu, có ảnh hưởng đến các ngân hàng và công ty tài chính có khách hàng tại châu Âu, được biết đến với tên viết tắt là:
A. HIPAA
B. GDPR (General Data Protection Regulation)
C. SOX (Sarbanes-Oxley Act)
D. PCI DSS

Câu 21: Mô hình kinh doanh trong đó một người làm trong ngành tài chính xây dựng một blog cá nhân, chia sẻ kiến thức đầu tư và nhận hoa hồng khi có người mở tài khoản chứng khoán qua link của họ. Đây là hình thức:
A. Bán hàng trực tiếp
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Cố vấn tài chính
D. Bán hàng không qua kho

Câu 22: Thử nghiệm A/B trên một ứng dụng Mobile Banking có thể được sử dụng để:
A. Gửi thông báo đến hai nhóm khách hàng khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của hai cách bố trí giao diện khác nhau để xem cách nào giúp người dùng thực hiện giao dịch chuyển tiền nhanh hơn.
C. Kiểm tra xem ứng dụng có bị lỗi hay không.
D. Cài đặt ứng dụng trên hai hệ điều hành khác nhau.

Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) trong ngành ngân hàng có ví dụ điển hình là:
A. Chuyển tiền hoàn toàn qua Mobile Banking.
B. Gọi điện đến tổng đài để được tư vấn.
C. Đặt lịch hẹn trực tuyến trên website của ngân hàng và đến quầy giao dịch để thực hiện các thủ tục phức tạp.
D. Gửi tiền tiết kiệm tại quầy.

Câu 24: Sàn giao dịch TMĐT (Marketplace) như Tiki khác với nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer) ở điểm cơ bản nào?
A. Marketplace hoạt động như một trung tâm thương mại ảo, cho phép nhiều người bán tham gia, trong khi E-tailer là một cửa hàng duy nhất.
B. Marketplace chỉ bán hàng trong nước, E-tailer chỉ bán hàng quốc tế.
C. Marketplace không hỗ trợ thanh toán trực tuyến.
D. E-tailer không có hệ thống logistics.

Câu 25: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên một website TMĐT được định nghĩa là:
A. Phần trăm khách truy cập đã nhấp vào một quảng cáo.
B. Phần trăm khách truy cập đã xem một sản phẩm.
C. Phần trăm khách truy cập đã hoàn thành một mục tiêu cụ thể (ví dụ: mua hàng, điền form).
D. Phần trăm khách truy cập đã quay lại website.

Câu 26: Việc các ngân hàng sử dụng AI để phân tích hành vi giao dịch và phát hiện các giao dịch đáng ngờ, gian lận là một ứng dụng của:
A. Điện toán đám mây
B. Internet of Things
C. Học máy (Machine Learning) và Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Chuỗi khối (Blockchain)

Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa Social Commerce (thương mại xã hội) và E-commerce truyền thống là:
A. Social Commerce chỉ bán hàng thời trang.
B. Social Commerce cho phép người dùng hoàn tất toàn bộ quá trình mua sắm ngay trên nền tảng mạng xã hội.
C. E-commerce không sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Commerce không cần hệ thống thanh toán.

Câu 28: Phần mềm nào trên website TMĐT chịu trách nhiệm quản lý thông tin sản phẩm, danh mục, đơn hàng và nội dung website?
A. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS – Content Management System) hoặc Nền tảng TMĐT (E-commerce Platform).
D. Web Hosting

Câu 29: Lý do chính khiến các ngân hàng đầu tư vào Tiếp thị nội dung (Content Marketing), ví dụ như tạo các bài viết, video về quản lý tài chính cá nhân, là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn quảng cáo trả phí.
B. Để giáo dục khách hàng, xây dựng uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Vì đây là hình thức marketing rẻ tiền nhất.
D. Để bán các sản phẩm tài chính trực tiếp trong bài viết.

Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, yếu tố nào sau đây là một trong những động lực tăng trưởng chính của TMĐT và thanh toán số?
A. Dân số già.
B. Hạ tầng Internet kém phát triển.
C. Tỷ lệ thâm nhập Internet và điện thoại thông minh cao, cùng với sự hỗ trợ của chính phủ và các ngân hàng.
D. Người tiêu dùng không tin tưởng vào mua sắm trực tuyến.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: