Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHCM (HCMUS)

Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử
Trường: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử
Trường: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHCM (HCMUS)đề tham khảo dành cho sinh viên ngành Công nghệ Thông tin và Hệ thống Thông tin tại Khoa CNTT, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP.HCM. Đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thanh Tùng, giảng viên chuyên trách mảng Thương mại điện tử và công nghệ web, năm 2024. Nội dung đề bao gồm các kiến thức nền tảng về môi trường TMĐT, mô hình giao dịch điện tử, bảo mật thông tin, giao thức thanh toán trực tuyến và luật thương mại điện tử tại Việt Nam. Bộ câu hỏi giúp sinh viên củng cố kiến thức đã học và rèn luyện tư duy phản xạ trong thi cử.

Trắc nghiệm Thương mại điện tử tại dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học được thiết kế phù hợp với nội dung giảng dạy tại HCMUS cũng như các chương trình đào tạo CNTT ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh số. Bộ câu hỏi đa dạng về hình thức và độ khó, đi kèm đáp án và giải thích cụ thể, hỗ trợ sinh viên học tập chủ động, hiệu quả. Với giao diện thân thiện, chức năng lưu đề và hệ thống chấm điểm tự động, sinh viên có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học và tập trung cải thiện những phần kiến thức còn yếu trước kỳ thi học phần môn Thương mại điện tử.

Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHCM

Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả việc một công ty phần mềm bán giấy phép sử dụng sản phẩm cho các doanh nghiệp khác?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2B (Government-to-Business)

Câu 2: “Network effect” (Hiệu ứng mạng lưới) trong thương mại điện tử có nghĩa là:
A. Tốc độ của mạng Internet ảnh hưởng đến doanh số.
B. Giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi có nhiều người sử dụng nó hơn (ví dụ: mạng xã hội, sàn giao dịch).
C. Việc các doanh nghiệp kết nối với nhau thành một mạng lưới.
D. Ảnh hưởng của các chiến dịch marketing lan truyền.

Câu 3: Mô hình kinh doanh của các trang web như GitHub (nơi các lập trình viên chia sẻ và quản lý mã nguồn) có thể được xem là:
A. Nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer)
B. Sàn giao dịch (Marketplace)
C. Nhà cung cấp cộng đồng (Community Provider) và Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider)
D. Cổng thông tin (Portal)

Câu 4: Giao thức nào đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu được truyền đi giữa trình duyệt người dùng và máy chủ của một trang web TMĐT?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 5: Trong marketing kỹ thuật số, sự khác biệt chính giữa SEO và SEM là gì?
A. SEO là làm trên Google, SEM là làm trên Facebook.
B. SEO là các nỗ lực tối ưu hóa để có thứ hạng tự nhiên (không trả phí), trong khi SEM là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
C. SEO miễn phí hoàn toàn, còn SEM luôn luôn tốn phí.
D. SEO tập trung vào nội dung, SEM tập trung vào từ khóa.

Câu 6: Mô hình doanh thu của các nền tảng SaaS (Software-as-a-Service) như Microsoft 365, Adobe Creative Cloud chủ yếu là:
A. Phí giao dịch (Transaction Fee)
B. Đăng ký (Subscription)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Tiếp thị liên kết (Affiliate)

Câu 7: Thuật ngữ nào mô tả một môi trường tính toán nơi các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu được cung cấp qua Internet theo yêu cầu?
A. Big Data
B. Cloud Computing (Điện toán đám mây)
C. Blockchain
D. Machine Learning

Câu 8: Khi một doanh nghiệp tích hợp liền mạch các kênh bán hàng của mình (web, app, cửa hàng vật lý) để khách hàng có thể đặt hàng online và nhận tại cửa hàng, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Kênh đôi (Dual-channel)
C. Hợp kênh (Omni-channel)
D. Kênh đơn (Single-channel)

Câu 9: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong một công ty công nghệ có vai trò chính là:
A. Quản lý chuỗi cung ứng phần cứng.
B. Tối ưu hóa mã nguồn.
C. Theo dõi và quản lý mọi tương tác với khách hàng, từ giai đoạn tiềm năng đến hỗ trợ sau bán hàng.
D. Quản lý tài chính và kế toán của dự án.

Câu 10: DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong kiến trúc của Internet?
A. Mã hóa dữ liệu trang web.
B. Phân giải tên miền (ví dụ: hcmus.edu.vn) thành địa chỉ IP để các máy tính có thể giao tiếp với nhau.
C. Quản lý nội dung của trang web.
D. Lưu trữ các tập tin của trang web.

Câu 11: Mô hình kinh doanh của các nền tảng chia sẻ như Uber, Grab, Airbnb được gọi là:
A. Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider)
B. Sàn giao dịch B2C (B2C Marketplace)
C. Nền tảng kinh tế chia sẻ (Sharing Economy Platform) hoặc P2P (Peer-to-Peer)
D. Nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer)

Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) trên một website bán khóa học lập trình trực tuyến đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ học viên xem video giới thiệu.
B. Tỷ lệ học viên nhấp vào nút “Đăng ký học”.
C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập đã hoàn thành việc đăng ký và thanh toán khóa học.
D. Tỷ lệ học viên hoàn thành khóa học.

Câu 13: Một website TMĐT hiển thị các sản phẩm khác nhau cho người dùng truy cập từ Hà Nội so với người dùng từ TP.HCM. Đây là một ví dụ của:
A. Thử nghiệm A/B
B. Lọc cộng tác
C. Cá nhân hóa dựa trên vị trí địa lý (Geo-targeting)
D. Định giá động

Câu 14: API (Application Programming Interface) được sử dụng trong TMĐT để làm gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng.
B. Để cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau (ví dụ: website TMĐT kết nối với cổng thanh toán, dịch vụ giao hàng).
C. Để lưu trữ mật khẩu người dùng.
D. Để tăng tốc độ tải trang.

Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một công ty công nghệ tham gia đấu thầu cung cấp giải pháp chính phủ điện tử cho một bộ, ngành?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. G2C
D. C2G

Câu 16: “Disintermediation” (Phi trung gian hóa) là một trong những tác động lớn nhất của TMĐT, cho phép:
A. Tạo ra nhiều nhà bán lẻ mới.
B. Các nhà sản xuất như Dell có thể bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng mà không cần qua các nhà phân phối.
C. Các nhà bán lẻ tăng giá bán.
D. Tăng cường vai trò của các nhà bán buôn.

Câu 17: Sự khác biệt cốt lõi giữa E-business và E-commerce là gì?
A. Không có sự khác biệt, chúng là một.
B. E-commerce chỉ tập trung vào các giao dịch mua bán trực tuyến, trong khi E-business bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh được hỗ trợ bởi công nghệ số (marketing, quản trị, nhân sự…).
C. E-business là phiên bản cũ của E-commerce.
D. E-commerce chỉ dùng cho B2C, E-business dùng cho B2B.

Câu 18: Khi một khách hàng có thể bắt đầu một giỏ hàng trên ứng dụng di động và hoàn tất việc thanh toán trên website của máy tính, doanh nghiệp đó đang thực hiện tốt chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Hợp kênh (Omni-channel)
C. Bán hàng trực tiếp
D. Bán hàng qua đại lý

Câu 19: Tiêu chuẩn nào quy định các quy tắc về bảo mật và quản lý thông tin thẻ thanh toán mà các doanh nghiệp TMĐT phải tuân thủ?
A. ISO/IEC 27001
B. HTTPS
C. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard)
D. HTML5

Câu 20: Chữ ký số (Digital Signature) trong các giao dịch điện tử được tạo ra dựa trên công nghệ nào?
A. Sinh trắc học (Biometrics)
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Mật mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography)
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 21: Một YouTuber công nghệ làm video đánh giá một chiếc laptop và đặt link mua hàng trên mô tả. Nếu có người mua hàng qua link đó, YouTuber sẽ nhận được hoa hồng. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Đánh giá có tài trợ (Sponsored Review)
D. Bán hàng cá nhân

Câu 22: Thử nghiệm A/B trên một ứng dụng TMĐT là phương pháp để:
A. Kiểm tra lỗi của ứng dụng.
B. So sánh hai phiên bản thiết kế (ví dụ: giao diện trang chủ) để xem phiên bản nào mang lại hiệu quả cao hơn.
C. Cài đặt ứng dụng trên cả hệ điều hành Android và iOS.
D. Phân loại người dùng thành nhóm A và nhóm B.

Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua hàng hoàn toàn trên Tiki.
B. Bán lại đồ cũ trên Chotot.
C. Đặt đồ ăn qua ứng dụng ShopeeFood và được giao đến tận nhà.
D. Xem phim trên Netflix.

Câu 24: Một công ty sản xuất chip máy tính bán sản phẩm của mình cho các công ty lắp ráp máy tính như Dell, HP qua một cổng giao dịch điện tử. Đây là ví dụ của:
A. B2B
B. B2C
C. C2B
D. C2C

Câu 25: Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) trên một trang sản phẩm đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang mà không thực hiện bất kỳ tương tác nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang.

Câu 26: Việc Amazon sử dụng các thuật toán để dự đoán sản phẩm bạn có thể quan tâm và hiển thị chúng trên trang chủ là ứng dụng của:
A. Big Data
B. Cloud Computing
C. Machine Learning (Học máy) và AI
D. Internet of Things (IoT)

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa Web 1.0, Web 2.0 và Web 3.0 là gì?
A. Tốc độ truy cập.
B. Web 1.0 (read-only), Web 2.0 (read-write, social), Web 3.0 (decentralized, semantic).
C. Ngôn ngữ lập trình.
D. Các công ty sở hữu.

Câu 28: Một website TMĐT muốn tích hợp chức năng thanh toán qua MoMo hoặc ZaloPay cần phải sử dụng cái gì do các bên này cung cấp?
A. Giao diện người dùng (UI)
B. API (Application Programming Interface)
C. Cơ sở dữ liệu (Database)
D. Giao thức FTP

Câu 29: Doanh nghiệp xây dựng một blog chuyên sâu về các chủ đề công nghệ liên quan đến sản phẩm của họ để thu hút các chuyên gia và khách hàng tiềm năng. Đây là một ví dụ của:
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. Tối ưu hóa chuyển đổi (CRO)
D. Email Marketing

Câu 30: Trong thương mại điện tử, “Call to Action” (CTA) là gì?
A. Một cuộc gọi điện thoại đến khách hàng.
B. Một yếu tố trên trang web (nút, link) được thiết kế để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: “Mua ngay”, “Đăng ký”).
C. Một chiến dịch marketing.
D. Một chính sách giảm giá.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: