Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Lâm nghiệp là đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên các ngành Thương mại điện tử, Kế toán và Quản trị Kinh doanh đang theo học tại Trường Đại học Lâm nghiệp. Bộ đề do ThS. Phạm Thị Thu Hương – giảng viên Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh biên soạn vào năm 2024, tập trung vào các nội dung trọng tâm như mô hình giao dịch thương mại điện tử, marketing số, hệ thống thanh toán trực tuyến, bảo mật thông tin và quy định pháp lý trong môi trường số. Cấu trúc đề gồm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên củng cố lý thuyết, luyện tập tư duy và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần.
Trắc nghiệm Thương mại điện tử là một phần trong kho tài liệu đại học hữu ích trên website dethitracnghiem.vn – nền tảng hỗ trợ ôn thi trắc nghiệm cho sinh viên các trường đại học, đặc biệt là khối ngành kinh tế, kỹ thuật và công nghệ. Đề thi được phân loại rõ ràng theo từng chuyên đề, kèm theo đáp án chính xác và giải thích cụ thể, giúp người học tại Trường Đại học Lâm nghiệp và các trường có đào tạo ngành thương mại điện tử chủ động ôn luyện. Với tính năng làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ, sinh viên sẽ có công cụ học tập toàn diện để đạt kết quả cao trong môn Thương mại điện tử.
Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Lâm nghiệp
Chắc chắn rồi. Dưới đây là 30 câu hỏi trắc nghiệm môn Thương mại điện tử, được biên soạn với nội dung và các ví dụ phù hợp với chương trình đào tạo tại Trường Đại học Lâm nghiệp (VNUF).
Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả giao dịch giữa một doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Citizen)
Câu 2: Một người nông dân ở Ba Vì đăng bán các sản phẩm nông sản sạch của gia đình mình trên một nhóm Facebook. Giao dịch này thuộc mô hình:
A. B2C
B. B2B
C. C2C (ở quy mô nhỏ)
D. G2B
Câu 3: Vai trò chính của Sàn giao dịch thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) như Shopee, Lazada là gì?
A. Tự trồng trọt, sản xuất và bán hàng hóa.
B. Cung cấp một nền tảng công nghệ để kết nối nhiều người bán và người mua.
C. Chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán.
Câu 4: Công nghệ nào giúp đảm bảo rằng thông tin cá nhân và thanh toán của bạn được mã hóa khi mua sắm trực tuyến?
A. HTML
B. FTP
C. SSL/TLS (biểu thị bằng https://)
D. URL
Câu 5: Hoạt động tối ưu hóa website để có thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm của Google một cách tự nhiên được gọi là:
A. SEO (Search Engine Optimization)
B. SEM (Search Engine Marketing)
C. PPC (Pay-Per-Click)
D. SMM (Social Media Marketing)
Câu 6: Mô hình kinh doanh của các dịch vụ xem phim trực tuyến, nơi người dùng trả phí hàng tháng để xem, được gọi là:
A. Phí giao dịch (Transaction Fee)
B. Đăng ký (Subscription)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Bán hàng (Sales)
Câu 7: Hiện tượng “phi trung gian hóa” (Disintermediation) trong thương mại điện tử là khi:
A. Các kênh trung gian trở nên quan trọng hơn.
B. Nhà sản xuất (ví dụ: một xưởng chế biến gỗ) có thể bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng, bỏ qua các đại lý.
C. Các doanh nghiệp hợp tác với nhau nhiều hơn.
D. Khách hàng phải mua hàng qua nhiều kênh.
Câu 8: Một cơ sở sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ vừa bán hàng tại xưởng, vừa có website, vừa livestream bán hàng trên Facebook. Đây là chiến lược:
A. Bán hàng đơn kênh
B. Bán hàng đa kênh (Multi-channel)
C. Bán hàng hợp kênh (Omni-channel)
D. Bán hàng trực tiếp
Câu 9: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp TMĐT làm gì?
A. Quản lý quy trình sản xuất.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Quản lý thông tin, lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng.
D. Quản lý tài chính và kế toán.
Câu 10: “Hosting” trong TMĐT là gì?
A. Là tên địa chỉ của website.
B. Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để website có thể hoạt động trên Internet.
C. Là phần mềm thiết kế website.
D. Là chứng chỉ bảo mật của website.
Câu 11: Một người làm video trên YouTube về cách chăm sóc cây cảnh và đặt link mua phân bón, nếu có người mua hàng qua link đó, người làm video sẽ nhận được hoa hồng. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Đánh giá có tài trợ
D. Bán hàng cá nhân
Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) trên một website bán cây giống trực tuyến đo lường:
A. Tỷ lệ khách truy cập xem chi tiết một loại cây.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập đã thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: mua cây thành công).
C. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web.
D. Tỷ lệ khách truy cập đến từ quảng cáo.
Câu 13: Việc một website TMĐT gợi ý cho bạn “Những sản phẩm bạn có thể thích” dựa trên lịch sử xem hàng của bạn được gọi là:
A. Marketing đại chúng
B. Cá nhân hóa (Personalization)
C. Định giá động
D. Tối ưu hóa chuyển đổi
Câu 14: Vai trò của một cổng thanh toán như VNPAY, MoMo trong một giao dịch TMĐT là:
A. Giao hàng cho người bán.
B. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật để xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến một cách an toàn và tiện lợi.
C. Lưu trữ tiền của khách hàng.
D. Quản lý hàng tồn kho.
Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp phép khai thác tài nguyên qua mạng cho cơ quan nhà nước?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. B2C
D. C2G
Câu 16: “Chiến lược đuôi dài” (The Long Tail) trong TMĐT có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào một vài sản phẩm bán chạy nhất.
B. Kinh doanh một số lượng lớn các mặt hàng có nhu cầu thấp (ví dụ: các loại cây thuốc nam hiếm) mà tổng doanh thu có thể vượt qua các mặt hàng bán chạy.
C. Bán các sản phẩm có vòng đời dài.
D. Kéo dài thời gian khuyến mãi.
Câu 17: Hình thức thanh toán nào vẫn còn phổ biến nhất tại Việt Nam khi mua sắm trực tuyến?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Chuyển khoản ngân hàng
Câu 18: Khi một doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm liền mạch, cho phép khách hàng xem sản phẩm trên website, hỏi đáp trên fanpage và mua hàng qua ứng dụng di động, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Hợp kênh (Omni-channel)
C. Kênh đơn (Single-channel)
D. Kênh kép (Dual-channel)
Câu 19: Tiêu chuẩn bảo mật nào là bắt buộc đối với các website muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard)?
A. ISO 9001
B. HTTPS
C. PCI DSS
D. SSL
Câu 20: Luật nào là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho các hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam?
A. Luật Cạnh tranh
B. Luật Quảng cáo
C. Luật Giao dịch điện tử
D. Luật Sở hữu trí tuệ
Câu 21: Một bạn sinh viên có nhiều người theo dõi trên Facebook thường xuyên đăng bài giới thiệu các địa điểm du lịch sinh thái và được các khu du lịch trả tiền. Đây là hình thức:
A. SEO
B. SEM
C. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)
D. Email Marketing
Câu 22: Thử nghiệm A/B (A/B Testing) trên một website TMĐT được sử dụng để:
A. Kiểm tra khả năng chịu tải của máy chủ.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản thiết kế (ví dụ: màu sắc nút “Mua ngay”) để xem phiên bản nào tốt hơn.
C. Phân loại khách hàng thành nhóm trung thành và nhóm mới.
D. So sánh hai đơn vị vận chuyển khác nhau.
Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua hàng hoàn toàn trên Tiki.
B. Bán lại đồ cũ trên một diễn đàn.
C. Đặt tour du lịch sinh thái qua mạng và đến địa điểm để tham quan.
D. Xem phim trên Netflix.
Câu 24: Một trang trại trồng rau hữu cơ sử dụng một nền tảng trực tuyến để bán sản phẩm cho các chuỗi nhà hàng, siêu thị. Đây là ví dụ của:
A. B2B
B. B2C
C. C2C
D. P2P
Câu 25: “Tỷ lệ thoát” (Bounce Rate) trên một website là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mua hàng rồi trả lại.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào một trang rồi rời đi ngay mà không thực hiện hành động nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng thoát khỏi quy trình thanh toán.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email.
Câu 26: Việc các trang TMĐT sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi phổ biến của khách hàng là ứng dụng của:
A. Big Data
B. Blockchain
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Internet of Things (IoT)
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa Social Commerce (Thương mại trên mạng xã hội) và E-commerce (TMĐT truyền thống) là:
A. Social Commerce chỉ bán sản phẩm ảo.
B. Social Commerce tích hợp trải nghiệm mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội, tận dụng tính tương tác và cộng đồng.
C. E-commerce không quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Commerce không cần website.
Câu 28: Phần mềm trên website TMĐT cho phép khách hàng tập hợp các sản phẩm họ muốn mua trước khi tiến hành thanh toán được gọi là:
A. Cổng thanh toán
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS)
D. Cơ sở dữ liệu khách hàng
Câu 29: Một công ty bán sản phẩm gỗ xây dựng một kênh YouTube chia sẻ các video hướng dẫn làm đồ nội thất, sửa chữa nhà cửa để thu hút khách hàng. Đây là một ví dụ của:
A. Quảng cáo trực tiếp
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. SEO
D. Giảm giá, khuyến mãi
Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?
A. Thiếu sản phẩm để mua.
B. Giá cả quá cao.
C. Lo ngại về chất lượng sản phẩm không đúng như quảng cáo và vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
D. Khó khăn trong việc truy cập Internet.