Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Địa Lý Kinh Tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS Nguyễn Hoàng Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị/ Kinh tế
Năm thi: 2023
Môn học: Địa Lý Kinh Tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS Nguyễn Hoàng Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị/ Kinh tế

Mục Lục

Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế là một trong những bài thi quan trọng của môn Địa lý Kinh tế tại các trường đại học chuyên ngành về kinh tế và quản lý. Đề thi này thường được giảng dạy và biên soạn bởi các giảng viên tại những trường như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hay Học viện Tài chính, nhằm kiểm tra kiến thức về sự phân bố các nguồn lực, các ngành kinh tế, và mối quan hệ giữa địa lý và phát triển kinh tế.

Sinh viên cần nắm vững các khái niệm như địa lý tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, vùng kinh tế, và vai trò của địa lý trong chiến lược phát triển kinh tế quốc gia. Đây là bài thi dành cho sinh viên năm thứ ba hoặc thứ tư thuộc các ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, và các chuyên ngành liên quan.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 6

1. Cây trồng nào sau đây là cây công nghiệp?
A. Lúa
B. Ngô
C. Cà phê
D. Khoai tây

2. Loại gia cầm nào phổ biến nhất ở Việt Nam?
A. Gà
B. Vịt
C. Ngỗng
D. Chim cút

3. Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Sử dụng phân bón hóa học
B. Tăng cường cơ giới hóa
C. Bảo vệ môi trường
D. Mở rộng diện tích canh tác

4. Điều kiện nào sau đây không phải là lợi thế của nông nghiệp Việt Nam?
A. Khí hậu nhiệt đới
B. Đất đai màu mỡ
C. Nguồn nước dồi dào
D. Thiếu lao động

5. Ngành nào sau đây không thuộc lĩnh vực nông nghiệp?
A. Trồng trọt
B. Chăn nuôi
C. Lâm nghiệp
D. Công nghiệp chế biến

6. Tỉnh nào sau đây nổi tiếng với sản xuất lúa gạo?
A. An Giang
B. Lâm Đồng
C. Quảng Ninh
D. Bình Thuận

7. Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây ăn quả?
A. Xoài
B. Nhãn
C. Vải
D. Cà phê

8. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Giống cây
B. Điều kiện thời tiết
C. Kỹ thuật canh tác
D. Giá bán sản phẩm

9. Loại cây trồng nào sau đây cần nhiều nước nhất?
A. Lúa
B. Mía
C. Ngô
D. Đậu tương

10. Vùng nào sau đây có diện tích trồng cà phê lớn nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long

11. Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp lâu năm?
A. Cao su
B. Hồ tiêu
C. Điều
D. Lúa

12. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế của ngành chăn nuôi Việt Nam?
A. Nguồn thức ăn phong phú
B. Khí hậu thuận lợi
C. Thiếu vốn đầu tư
D. Kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến

13. Loại gia súc nào phổ biến nhất ở Việt Nam?
A. Bò
B. Lợn
C. Trâu
D. Dê

14. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất chè?
A. Tây Nguyên
B. Thái Nguyên
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Đông Nam Bộ

15. Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây lương thực?
A. Lúa
B. Ngô
C. Khoai lang
D. Cà phê

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm nông nghiệp?
A. Giống cây
B. Kỹ thuật canh tác
C. Điều kiện thời tiết
D. Thị trường tiêu thụ

17. Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp ngắn ngày?
A. Đậu tương
B. Lạc
C. Cao su
D. Mía

18. Vùng nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Việt Nam?
A. Tây Nguyên
B. Đông Nam Bộ
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Đồng bằng sông Hồng

19. Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây ăn quả?
A. Xoài
B. Nhãn
C. Vải
D. Cà phê

20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Giống cây
B. Điều kiện thời tiết
C. Kỹ thuật canh tác
D. Giá bán sản phẩm

21. Các vùng nào sau đây là các vùng kinh tế trọng điểm, các khu chế xuất, khu kỹ nghệ cao, khu công nghiệp tập trung?
A. Các vùng công nghiệp đã có lịch sử lâu đời
B. Các vùng kinh tế trọng điểm, các khu chế xuất, khu kỹ nghệ cao, khu công nghiệp tập trung
C. Các vùng chuyên canh cung cấp nguyên liệu
D. Các vùng nguyên, nhiên liệu do thiên nhiên cung cấp

22. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa và hành khách?
A. Vận tải
B. Lâm nghiệp
C. Công nghiệp
D. Nông nghiệp

23. Đặc điểm nào sau đây có tác động lớn đến phát triển ngành nông nghiệp trong các vùng kinh tế?
A. Trình độ kỹ thuật cao
B. Có tác động lớn đến phát triển ngành nông nghiệp
C. Tạo khả năng phát triển và phân bố nhiều ngành sản xuất và cơ cấu hạ tầng
D. Giải quyết việc làm cho người lao động và nâng cao đời sống

24. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chuyên môn hoá cao, hợp tác hoá chặt chẽ, sử dụng chung cơ cấu hạ tầng trong các khu công nghiệp?
A. Liên hiệp sản xuất, có mối quan hệ giữa các cơ sở sản xuất
B. Chuyên môn hoá cao, hợp tác hoá chặt chẽ, sử dụng chung cơ cấu hạ tầng
C. Sử dụng nhiều nguyên liệu, nhiên liệu
D. Sử dụng nhiều lao động và trình độ kỹ thuật cao

25. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chuyên môn hoá cao, hợp tác chặt chẽ trong các khu công nghiệp?
A. Chuyên môn hoá cao, hợp tác chặt chẽ
B. Tính tập trung sản xuất
C. Thời gian lao động thống nhất với thời gian sản xuất
D. Ít chịu ảnh hưởng trực tiếp với điều kiện tự nhiên

26. Chính sách nào sau đây chú ý phát triển công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm bên cạnh công nghiệp nặng vốn là thế mạnh của các vùng kinh tế?
A. Tiếp tục ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
B. Chuyển cơ cấu công nghiệp sang công nghiệp nhẹ và thực phẩm
C. Chuyển công nghiệp quốc phòng sang công nghiệp dân sự
D. Bên cạnh công nghiệp nặng vốn là thế mạnh, chú ý phát triển công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm

27. Ngành công nghiệp nào sau đây được ưu tiên phát triển trong các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Công nghiệp hoá chất
B. Nhiên liệu – năng lượng
C. Các ngành công nghiệp nặng được ưu tiên
D. Công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm

28. Quốc gia nào sau đây có nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh?
A. Hoa Kỳ
B. Nga
C. Đức
D. Ấn Độ

29. Chính sách nào sau đây xem nhẹ công nghiệp hàng tiêu dùng trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Xem nhẹ công nghiệp hàng tiêu dùng
B. Quá chú trọng ưu tiên công nghiệp nặng
C. Chú ý công nghiệp nhiên liệu, năng lượng
D. Coi nhẹ công nghiệp cơ khí

30. Năm nào sau đây đánh dấu một sự kiện quan trọng trong phát triển kinh tế?
A. 1993
B. 1995
C. 1997
D. 1999

Tham khảo thêm tại đây:
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 1

Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 2
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 3
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 4
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 5

Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 6
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 7
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 8
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 9
Trắc Nghiệm Địa Lý Kinh Tế – Đề 10

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)