Đề thi trắc nghiệm Nghiệp vụ ngân hàng – Đề 10

Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng đề 10 là một bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Nghiệp vụ ngân hàng, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành tài chính – ngân hàng như Học viện Ngân hàng hoặc Đại học Kinh tế Quốc dân. Đề thi này giúp sinh viên nắm vững các kỹ năng và kiến thức cơ bản về hoạt động ngân hàng, bao gồm quy trình mở tài khoản, cấp tín dụng, xử lý giao dịch thanh toán, và quản lý rủi ro tín dụng. Dưới sự hướng dẫn của giảng viên uy tín như TS. Nguyễn Văn Phương, đề thi bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, phù hợp với sinh viên năm 2 hoặc năm 3 chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá và thử sức với đề thi này ngay hôm nay!

Đề thi trắc nghiệm Nghiệp vụ ngân hàng – Đề 10

Câu 1: Trong hoạt động ngân hàng, mô hình nào giúp đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên các yếu tố kinh tế và tài chính của khách hàng?
A. Mô hình phân tích SWOT
B. Mô hình PEST
C. Mô hình điểm tín dụng (Credit Scoring Model)
D. Mô hình phân tích tỷ lệ tài chính

Câu 2: Khi ngân hàng sử dụng công cụ quản lý rủi ro tín dụng nào, họ thường áp dụng phương pháp phân tích nào để xác định khả năng trả nợ của khách hàng?
A. Phân tích lợi nhuận và tổn thất
B. Phân tích dự đoán rủi ro (Predictive Risk Analysis)
C. Phân tích chi phí hoạt động
D. Phân tích dòng tiền

Câu 3: Đặc điểm chính của bảo lãnh ngân hàng là gì?
A. Bảo lãnh tài sản cố định
B. Bảo lãnh các khoản đầu tư dài hạn
C. Cam kết của ngân hàng đối với nghĩa vụ tài chính của khách hàng
D. Cung cấp tín dụng không yêu cầu tài sản đảm bảo

Câu 4: Trong việc định giá tài sản thế chấp, ngân hàng cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Độ tuổi của tài sản
B. Khả năng sinh lời của tài sản
C. Giá trị thị trường của tài sản và tính thanh khoản
D. Tình trạng pháp lý của tài sản

Câu 5: Một ngân hàng cần thực hiện kiểm tra thường xuyên các khoản vay để:
A. Xác định nhu cầu vay của khách hàng
B. Thực hiện chiến lược tiếp thị mới
C. Đánh giá chất lượng của danh mục vay và rủi ro tín dụng
D. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán

Câu 6: Để dự đoán rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể sử dụng mô hình nào dưới đây?
A. Mô hình phân tích SWOT
B. Mô hình Altman Z-score
C. Mô hình định giá tài sản
D. Mô hình dự đoán thị trường chứng khoán

Câu 7: Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ quản lý tài sản và nợ (ALM), họ thường chú trọng vào yếu tố nào?
A. Cân bằng giữa tài sản và nợ để tối ưu hóa lợi nhuận và rủi ro
B. Tăng cường tiếp thị và quảng cáo
C. Đầu tư vào các dự án dài hạn
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 8: Thư tín dụng có thể huỷ ngang có đặc điểm gì?
A. Không thể thay đổi hoặc huỷ bỏ
B. Có thể bị huỷ bỏ hoặc thay đổi theo yêu cầu của bên phát hành
C. Thời gian hiệu lực ngắn hạn
D. Được sử dụng chủ yếu trong giao dịch nội địa

Câu 9: Để quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào?
A. Đầu tư vào bất động sản
B. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swaps)
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 10: Trong trường hợp nào ngân hàng có thể thực hiện các biện pháp thu hồi nợ?
A. Khi khách hàng yêu cầu tăng cường tín dụng
B. Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng
C. Khi khách hàng đề xuất vay mới
D. Khi khách hàng không đồng ý ký hợp đồng bảo lãnh

Câu 11: Ngân hàng áp dụng phương pháp nào để phân tích khả năng thanh toán của khách hàng?
A. Phân tích báo cáo tài chính và dự đoán dòng tiền
B. Phân tích rủi ro thị trường
C. Phân tích chi phí hoạt động
D. Phân tích lịch sử tín dụng của ngân hàng

Câu 12: Trong việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp, ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu nào để đánh giá khả năng sinh lời?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ thanh khoản
C. Tỷ lệ nợ xấu
D. Tỷ lệ chi phí

Câu 13: Khi ngân hàng cung cấp tín dụng cho các dự án đầu tư dài hạn, họ cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Khả năng chi trả ngắn hạn
B. Dự đoán khả năng sinh lời và rủi ro dài hạn của dự án
C. Tăng cường tiếp thị để thu hút khách hàng
D. Chi phí đầu tư

Câu 14: Mô hình phân tích nào giúp đánh giá khả năng của ngân hàng trong việc chịu đựng các cú sốc kinh tế?
A. Mô hình phân tích tài chính
B. Mô hình phân tích chi phí
C. Mô hình phân tích độ bền (Stress Testing Model)
D. Mô hình phân tích thị trường chứng khoán

Câu 15: Trong hoạt động ngân hàng, cách nào dưới đây không phải là phương pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?
A. Đánh giá tín dụng và yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Cung cấp tín dụng mà không yêu cầu bảo đảm
C. Theo dõi thường xuyên tình hình tài chính của khách hàng
D. Áp dụng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng

Câu 16: Khi đánh giá các khoản vay dài hạn, ngân hàng cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Thời gian vay ngắn hạn
B. Chi phí hoạt động của ngân hàng
C. Khả năng sinh lời và rủi ro của dự án đầu tư
D. Lịch sử tín dụng của ngân hàng

Câu 17: Ngân hàng cần phải làm gì để giảm thiểu rủi ro thanh khoản?
A. Đầu tư vào dự án dài hạn
B. Duy trì dự trữ tiền mặt và quản lý dòng tiền hợp lý
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 18: Để đánh giá rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể sử dụng chỉ tiêu nào dưới đây?
A. Tỷ lệ nợ xấu
B. Tỷ lệ chi phí
C. Tỷ lệ thanh khoản
D. Tỷ lệ sinh lời

Câu 19: Trong quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Dự đoán sự biến động của lãi suất và áp dụng công cụ phòng ngừa
B. Tăng cường cho vay tiêu dùng
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 20: Ngân hàng có thể thực hiện các biện pháp nào để phòng ngừa rủi ro tín dụng?
A. Cung cấp tín dụng không cần bảo đảm
B. Tăng cường tiếp thị
C. Đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính của khách hàng và yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Tăng lãi suất cho vay

Câu 21: Để phân tích rủi ro liên quan đến các khoản vay, ngân hàng nên sử dụng công cụ nào?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Mô hình phân tích rủi ro tín dụng (Credit Risk Analysis Model)
C. Phân tích thị trường chứng khoán
D. Phân tích lợi nhuận

Câu 22: Trong nghiệp vụ ngân hàng, mô hình nào giúp dự đoán khả năng vỡ nợ của doanh nghiệp?
A. Mô hình Altman Z-score
B. Mô hình phân tích SWOT
C. Mô hình phân tích tài chính
D. Mô hình định giá tài sản

Câu 23: Ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu nào để đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng?
A. Tỷ lệ chi phí
B. Tỷ lệ thanh khoản
C. Tỷ lệ nợ xấu
D. Tỷ lệ sinh lời

Câu 24: Để thực hiện quản lý tài sản và nợ hiệu quả, ngân hàng cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Tăng cường quảng cáo
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Cân bằng giữa tài sản và nợ để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 25: Trong quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào để phân tích khả năng trả nợ của khách hàng?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Phân tích tài chính và lịch sử tín dụng của khách hàng
C. Phân tích thị trường chứng khoán
D. Phân tích rủi ro lãi suất

Câu 26: Ngân hàng cần thực hiện các biện pháp nào để quản lý rủi ro lãi suất?
A. Tăng cường cho vay tiêu dùng
B. Áp dụng công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất như hợp đồng hoán đổi lãi suất
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 27: Đặc điểm của tín dụng thương mại là gì?
A. Được cấp cho các dự án đầu tư dài hạn
B. Được cấp cho các doanh nghiệp để mua hàng hóa và dịch vụ
C. Cần có tài sản thế chấp
D. Được cấp cho cá nhân để chi tiêu cá nhân

Câu 28: Khi đánh giá các khoản vay ngắn hạn, ngân hàng thường chú trọng vào yếu tố nào?
A. Khả năng sinh lời dài hạn
B. Khả năng thanh toán ngắn hạn và dòng tiền
C. Chi phí đầu tư
D. Lịch sử tín dụng dài hạn

Câu 29: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng có thể thực hiện biện pháp nào?
A. Duy trì dự trữ tiền mặt và quản lý dòng tiền
B. Đầu tư vào dự án dài hạn
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 30: Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh tín dụng, họ thường yêu cầu gì từ khách hàng?
A. Cung cấp vốn cho dự án
B. Đảm bảo các điều kiện tài chính và nghĩa vụ của khách hàng
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Tăng cường tiếp thị và quảng cáo

Câu 31: Để đánh giá rủi ro tín dụng của một khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng nên thực hiện phân tích nào dưới đây?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Phân tích đầu tư dài hạn
C. Phân tích báo cáo tài chính và khả năng trả nợ
D. Phân tích dự đoán rủi ro thị trường

Câu 32: Trong nghiệp vụ ngân hàng, mô hình nào giúp phân tích rủi ro liên quan đến biến động lãi suất?
A. Mô hình phân tích tài chính
B. Mô hình phân tích rủi ro lãi suất
C. Mô hình phân tích thị trường chứng khoán
D. Mô hình dự đoán rủi ro tín dụng

Câu 33: Khi thực hiện nghiệp vụ cho vay, ngân hàng cần chú trọng vào yếu tố nào để đảm bảo an toàn tín dụng?
A. Chi phí đầu tư của ngân hàng
B. Lịch sử tín dụng của ngân hàng
C. Khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 34: Để đánh giá rủi ro tín dụng trong một khoản vay, ngân hàng nên thực hiện phân tích nào?
A. Phân tích chi phí hoạt động
B. Phân tích lợi nhuận dài hạn
C. Phân tích khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng của khách hàng
D. Phân tích đầu tư chứng khoán

Câu 35: Đặc điểm của tín dụng tiêu dùng là gì?
A. Được cấp cho mục đích chi tiêu cá nhân và không yêu cầu tài sản thế chấp
B. Được cấp cho các dự án đầu tư dài hạn
C. Cần có tài sản thế chấp
D. Được cấp cho các doanh nghiệp

Câu 36: Ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào để phòng ngừa rủi ro tín dụng?
A. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán
B. Đầu tư vào dự án dài hạn
C. Áp dụng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 37: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần thực hiện biện pháp nào?
A. Đầu tư vào chứng khoán
B. Tăng cường cho vay tiêu dùng
C. Duy trì dự trữ tiền mặt hợp lý và quản lý dòng tiền
D. Giảm lãi suất huy động vốn

Câu 38: Ngân hàng nên áp dụng phương pháp nào để đánh giá rủi ro tín dụng trong các khoản vay?
A. Phân tích báo cáo tài chính và đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng
B. Phân tích chi phí hoạt động
C. Phân tích lợi nhuận dài hạn
D. Phân tích thị trường chứng khoán

Câu 39: Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh tín dụng, họ cần chú trọng vào yếu tố nào?
A. Tăng cường tiếp thị
B. Đầu tư vào dự án dài hạn
C. Đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ của khách hàng
D. Giảm chi phí hoạt động

Câu 40: Trong việc quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng nên chú trọng vào yếu tố nào?
A. Tăng cường cho vay tiêu dùng
B. Đầu tư vào chứng khoán
C. Dự đoán sự biến động của lãi suất và áp dụng công cụ phòng ngừa
D. Giảm chi phí hoạt động

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)