Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 3

Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện ngân hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện ngân hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng chương 3 là một phần quan trọng của môn Nghiệp vụ ngân hàng, được thiết kế để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các quy trình và nghiệp vụ trong hoạt động ngân hàng. Đề thi này thường được biên soạn tại các trường đại học như Học viện Ngân hàng hoặc Đại học Ngoại thương, dưới sự hướng dẫn của các giảng viên giàu kinh nghiệm như TS. Trần Thị Thanh Hương. Nội dung câu hỏi trắc nghiệm bao gồm các chủ đề như quy trình tín dụng, thanh toán quốc tế, quản lý rủi ro ngân hàng, và các sản phẩm dịch vụ tài chính khác. Đề thi này phù hợp với sinh viên năm 3 chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng và Kế toán.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu thêm về đề thi và tham gia làm bài tập ngay hôm nay!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 3

Câu 1: Trong nghiệp vụ ngân hàng, quản lý rủi ro nào là đặc biệt quan trọng trong hoạt động cấp tín dụng?
A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro ngoại hối
D. Rủi ro thị trường

Câu 2: Để xác định khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu nào?
A. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
B. Tổng tài sản
C. Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu bán hàng

Câu 3: Trong các tài sản thế chấp, loại nào thường có giá trị thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản
B. Hàng hóa tiêu dùng
C. Máy móc thiết bị
D. Chứng khoán

Câu 4: Khi ngân hàng cấp tín dụng, một trong những yếu tố quan trọng để xem xét là?
A. Lịch sử tín dụng của khách hàng
B. Số lượng giao dịch hàng tháng
C. Mức lãi suất của thị trường
D. Địa điểm kinh doanh của khách hàng

Câu 5: Các khoản vay của ngân hàng thương mại thường được phân loại dựa trên tiêu chí nào?
A. Loại tiền tệ
B. Loại tài sản thế chấp
C. Mục đích vay vốn
D. Thời hạn vay vốn

Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng thực hiện gì?
A. Tăng cường vốn chủ sở hữu
B. Đầu tư vào tài sản cố định
C. Cung cấp tài sản thế chấp
D. Đăng ký bảo hiểm

Câu 7: Quy trình nào dưới đây thường là bước đầu tiên trong việc cấp tín dụng?
A. Xem xét hồ sơ vay vốn
B. Giải ngân vốn vay
C. Tính toán lãi suất cho vay
D. Phê duyệt hợp đồng tín dụng

Câu 8: Ngân hàng có thể gặp phải rủi ro nào nếu khách hàng không trả nợ đúng hạn?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro ngoại hối

Câu 9: Để theo dõi tình hình tài chính của khách hàng vay vốn, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp gì?
A. Thông tin về đối tác kinh doanh
B. Lịch sử giao dịch ngân hàng
C. Báo cáo tài chính định kỳ
D. Kế hoạch sản xuất kinh doanh

Câu 10: Loại hình bảo đảm nào dưới đây thường được ngân hàng yêu cầu khi cấp tín dụng?
A. Giấy cam kết trả nợ
B. Chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ
C. Tài sản thế chấp
D. Đơn xin vay vốn

Câu 11: Ngân hàng thương mại thường phân loại các khoản vay dựa trên yếu tố nào?
A. Mức độ rủi ro tín dụng
B. Loại tiền tệ vay
C. Mục đích vay vốn
D. Đối tượng vay vốn

Câu 12: Khi khách hàng vay vốn, ngân hàng thường yêu cầu loại hợp đồng nào?
A. Hợp đồng bảo hiểm
B. Hợp đồng thuê tài sản
C. Hợp đồng tín dụng
D. Hợp đồng mua bán

Câu 13: Trong nghiệp vụ cho vay, ngân hàng thường phải thực hiện bước nào để đảm bảo an toàn?
A. Thẩm định giá trị tài sản thế chấp
B. Đăng ký bảo hiểm cho khoản vay
C. Đánh giá tình hình thị trường
D. Đưa ra mức lãi suất ưu đãi

Câu 14: Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào?
A. Đánh giá giá trị tài sản thế chấp
B. Phân tích báo cáo thị trường
C. Phân tích báo cáo tài chính của khách hàng
D. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng

Câu 15: Khi nào ngân hàng cần tiến hành việc xử lý tài sản thế chấp?
A. Khi khách hàng không trả nợ theo hợp đồng
B. Khi tài sản thế chấp giảm giá trị
C. Khi ngân hàng cần thêm vốn
D. Khi khách hàng yêu cầu thanh lý

Câu 16: Ngân hàng có thể sử dụng công cụ nào để quản lý rủi ro lãi suất?
A. Thay đổi lãi suất cho vay
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn lãi suất
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
D. Đánh giá tình hình thị trường

Câu 17: Để giảm rủi ro tín dụng, ngân hàng thường thực hiện hành động nào?
A. Giảm lãi suất cho vay
B. Đánh giá tín dụng và yêu cầu tài sản thế chấp
C. Đầu tư vào dự án mới
D. Tăng cường quảng cáo dịch vụ tín dụng

Câu 18: Loại hình tín dụng nào dưới đây yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp?
A. Tín dụng tiêu dùng
B. Tín dụng không có bảo đảm
C. Tín dụng thế chấp
D. Tín dụng tín chấp

Câu 19: Trong các hình thức cấp tín dụng, loại nào có thời hạn ngắn nhất?
A. Tín dụng trung hạn
B. Tín dụng dài hạn
C. Tín dụng ngắn hạn
D. Tín dụng thấu chi

Câu 20: Khi ngân hàng cấp tín dụng cho doanh nghiệp, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào?
A. Khả năng sinh lời và tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Địa điểm hoạt động của doanh nghiệp
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
D. Mức độ uy tín của doanh nghiệp trên thị trường

Câu 21: Phương pháp nào thường được ngân hàng sử dụng để phân tích rủi ro tín dụng?
A. Phân tích báo cáo tài chính và đánh giá khả năng trả nợ
B. Đánh giá sự biến động của lãi suất
C. Theo dõi tỷ lệ thất thoát trong hoạt động cho vay
D. Xem xét xu hướng thị trường chứng khoán

Câu 22: Khi ngân hàng cho vay có thể xảy ra trường hợp nào?
A. Khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn
B. Ngân hàng bị lỗ do đầu tư vào thị trường chứng khoán
C. Khách hàng trả nợ trước hạn
D. Ngân hàng không có khả năng giải ngân vốn

Câu 23: Ngân hàng có thể thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa rủi ro tín dụng?
A. Đánh giá kỹ lưỡng hồ sơ vay và yêu cầu bảo đảm tài sản
B. Tăng cường hoạt động cho vay tiêu dùng
C. Giảm mức lãi suất cho vay
D. Tăng cường tiếp thị để thu hút khách hàng

Câu 24: Để đảm bảo an toàn trong việc cấp tín dụng, ngân hàng cần thực hiện gì trước khi phê duyệt khoản vay?
A. Xem xét và đánh giá hồ sơ vay vốn
B. Thay đổi mức lãi suất cho vay
C. Giải ngân khoản vay ngay lập tức
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi

Câu 25: Tín dụng nào dưới đây không yêu cầu tài sản thế chấp?
A. Tín dụng tiêu dùng
B. Tín dụng mua ô tô
C. Tín dụng tín chấp
D. Tín dụng đầu tư dài hạn

Câu 26: Để nâng cao khả năng thanh khoản, ngân hàng thường thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường huy động vốn ngắn hạn
B. Đầu tư vào các dự án dài hạn
C. Giảm tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn
D. Tăng lãi suất cho vay

Câu 27: Ngân hàng phải đối mặt với rủi ro nào khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ?
A. Rủi ro thị trường
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro lãi suất
D. Rủi ro ngoại hối

Câu 28: Để phòng ngừa rủi ro tín dụng, ngân hàng thường thực hiện gì?
A. Đánh giá khả năng tài chính và yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Cung cấp các khoản vay không cần tài sản đảm bảo
C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo tín dụng

Câu 29: Ngân hàng thường yêu cầu loại hình báo cáo nào để đánh giá khách hàng vay vốn?
A. Báo cáo tài chính
B. Báo cáo thị trường
C. Báo cáo sản xuất
D. Báo cáo nhân sự

Câu 30: Khi xử lý tài sản thế chấp, ngân hàng có thể áp dụng phương pháp nào?
A. Bán đấu giá tài sản
B. Đầu tư vào dự án mới
C. Rút ngắn thời gian thu hồi nợ
D. Đổi tài sản thế chấp

Câu 31: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường thực hiện hành động nào?
A. Xác minh thông tin và đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng
B. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng
C. Đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau
D. Cung cấp các khoản vay nhỏ để giảm rủi ro

Câu 32: Khi ngân hàng quyết định cấp tín dụng cho khách hàng, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Khả năng tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng
B. Địa điểm hoạt động của khách hàng
C. Số lượng tài sản thế chấp
D. Mức lãi suất trên thị trường

Câu 33: Để thực hiện việc phân tích tín dụng, ngân hàng thường sử dụng công cụ nào?
A. Phân tích báo cáo tài chính và hồ sơ tín dụng
B. Đánh giá sự biến động của thị trường chứng khoán
C. Theo dõi hoạt động bán hàng của khách hàng
D. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng

Câu 34: Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường phải đối mặt với rủi ro nào?
A. Rủi ro thị trường
B. Rủi ro ngoại hối
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro hệ thống

Câu 35: Để đảm bảo tính an toàn trong hoạt động cho vay, ngân hàng cần phải làm gì?
A. Đầu tư vào các dự án rủi ro cao
B. Cung cấp các khoản vay không yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Đánh giá kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn và yêu cầu bảo đảm tài sản
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo tín dụng

Câu 36: Ngân hàng có thể thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa rủi ro thanh khoản?
A. Giảm tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
C. Tăng cường huy động vốn ngắn hạn
D. Tăng cường hoạt động cho vay dài hạn

Câu 37: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay, ngân hàng cần thực hiện gì?
A. Giảm lãi suất cho vay
B. Đánh giá kỹ lưỡng hồ sơ vay và yêu cầu bảo đảm tài sản
C. Cung cấp các khoản vay không cần tài sản đảm bảo
D. Tăng cường quảng cáo dịch vụ tín dụng

Câu 38: Trong nghiệp vụ cho vay, ngân hàng cần phải làm gì để đảm bảo an toàn cho khoản vay?
A. Giảm mức lãi suất cho vay
B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi
C. Xác minh thông tin và đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng
D. Đầu tư vào nhiều dự án khác nhau

Câu 39: Khi thực hiện giao dịch tín dụng, ngân hàng cần phải lưu ý điều gì?
A. Đảm bảo quy trình cấp tín dụng đúng quy định và có sự kiểm soát chặt chẽ
B. Giảm thời gian xét duyệt hồ sơ vay vốn
C. Cung cấp các khoản vay ưu đãi để thu hút khách hàng
D. Tăng cường hoạt động cho vay tiêu dùng

Câu 40: Để xác định mức độ rủi ro tín dụng của một khoản vay, ngân hàng thường phân tích yếu tố nào?
A. Mức lãi suất của thị trường
B. Tình hình hoạt động của khách hàng
C. Hồ sơ tín dụng và báo cáo tài chính của khách hàng
D. Địa điểm hoạt động của khách hàng

 

 

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)