Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 6

Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện Ngân hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Nghiệp vụ ngân hàng
Trường: Học viện Ngân hàng
Người ra đề: TS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng chương 6 là một phần quan trọng của môn Nghiệp vụ ngân hàng, được thiết kế để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các quy trình và nghiệp vụ trong hoạt động ngân hàng. Đề thi này thường được biên soạn tại các trường đại học như Học viện Ngân hàng hoặc Đại học Ngoại thương, dưới sự hướng dẫn của các giảng viên giàu kinh nghiệm như TS. Trần Thị Thanh Hương. Nội dung câu hỏi trắc nghiệm bao gồm các chủ đề như quy trình tín dụng, thanh toán quốc tế, quản lý rủi ro ngân hàng, và các sản phẩm dịch vụ tài chính khác. Đề thi này phù hợp với sinh viên năm 3 chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng và Kế toán.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu thêm về đề thi và tham gia làm bài tập ngay hôm nay!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Nghiệp vụ ngân hàng Chương 6

Câu 1: Trong nghiệp vụ quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro do lãi suất thay đổi
B. Rủi ro do tỉ giá hối đoái
C. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ
D. Rủi ro do sự thay đổi chính sách của Chính phủ

Câu 2: Một biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro tín dụng là gì?
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Tăng vốn chủ sở hữu
C. Đầu tư vào các tài sản an toàn
D. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng

Câu 3: Trong các hình thức bảo đảm tín dụng, hình thức nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Tài sản bảo đảm
B. Bảo lãnh của bên thứ ba
C. Hợp đồng bảo hiểm
D. Không yêu cầu bảo đảm

Câu 4: Ngân hàng cần làm gì khi khách hàng không trả được nợ đúng hạn?
A. Bán tài sản của ngân hàng
B. Tăng thêm lãi suất phạt
C. Thực hiện các biện pháp thu hồi nợ
D. Giảm lãi suất cho khách hàng

Câu 5: Phân tích khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên yếu tố nào?
A. Quy mô công ty
B. Lịch sử tín dụng và dòng tiền của khách hàng
C. Số lượng tài sản của khách hàng
D. Khả năng của ngân hàng

Câu 6: Tài sản bảo đảm là gì trong hoạt động cho vay tín dụng?
A. Tài sản của ngân hàng
B. Tài sản của khách hàng dùng để bảo đảm khoản vay
C. Tài sản của đối tác liên kết
D. Tiền mặt gửi ngân hàng

Câu 7: Một cách để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng là gì?
A. Tăng cường vay ngắn hạn
B. Giảm vốn vay
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay
D. Tăng mức lãi suất vay

Câu 8: Khi ngân hàng cho vay mà không có tài sản bảo đảm, ngân hàng phải làm gì để giảm rủi ro?
A. Thẩm định kỹ lưỡng uy tín và khả năng tài chính của khách hàng
B. Tăng thêm lãi suất vay
C. Kéo dài thời gian vay
D. Chuyển đổi khoản vay sang tín dụng có bảo đảm

Câu 9: Rủi ro nào sau đây thường được coi là cao nhất trong hoạt động ngân hàng?
A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro tỷ giá
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro thanh khoản

Câu 10: Trong quản lý rủi ro tín dụng, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Lợi nhuận của ngân hàng
B. Sự thay đổi của lãi suất
C. Khả năng trả nợ của khách hàng
D. Thị trường tài chính

Câu 11: Điều gì xảy ra khi khách hàng không thể thanh toán khoản vay đúng hạn?
A. Ngân hàng sẽ tăng thêm lãi suất vay
B. Ngân hàng sẽ giảm thời gian vay
C. Ngân hàng sẽ mất khoản vay
D. Ngân hàng sẽ thực hiện thu hồi nợ hoặc thanh lý tài sản bảo đảm

Câu 12: Tài sản bảo đảm cho khoản vay có thể bao gồm yếu tố nào?
A. Bất động sản, máy móc, phương tiện vận chuyển
B. Chỉ tiền mặt
C. Chỉ cổ phiếu
D. Chỉ trái phiếu chính phủ

Câu 13: Một yếu tố nào quan trọng khi ngân hàng quyết định cho vay?
A. Uy tín của ngân hàng
B. Lãi suất của các khoản vay khác
C. Lịch sử tín dụng của khách hàng
D. Lợi nhuận của ngân hàng

Câu 14: Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng cần thực hiện điều gì trước tiên?
A. Giảm lãi suất vay
B. Đánh giá lại tình hình tài chính của khách hàng
C. Tăng thời gian cho vay
D. Bỏ qua khoản nợ

Câu 15: Trong quản lý rủi ro tín dụng, việc đa dạng hóa danh mục cho vay có nghĩa là gì?
A. Chỉ cho vay một nhóm khách hàng
B. Tăng số lượng khoản vay nhỏ
C. Cho vay nhiều ngành, lĩnh vực khác nhau để giảm rủi ro
D. Tập trung cho vay vào một lĩnh vực an toàn

Câu 16: Một yếu tố quan trọng khi đánh giá tài sản bảo đảm là gì?
A. Lịch sử tín dụng của khách hàng
B. Số tiền khách hàng yêu cầu vay
C. Tài sản của ngân hàng
D. Giá trị thực tế và khả năng thanh khoản của tài sản bảo đảm

Câu 17: Ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro tín dụng bằng cách nào?
A. Tăng mức lãi suất cho vay
B. Giảm thời gian vay
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay và thẩm định kỹ lưỡng khách hàng
D. Giảm yêu cầu về tài sản bảo đảm

Câu 18: Một khoản vay được coi là có rủi ro tín dụng cao khi nào?
A. Khách hàng có lịch sử tín dụng kém và khả năng trả nợ thấp
B. Khách hàng có tài sản bảo đảm lớn
C. Ngân hàng có nhiều khoản vay tương tự
D. Thị trường tài chính không ổn định

Câu 19: Ngân hàng sẽ làm gì khi khách hàng không thể trả nợ đúng hạn?
A. Kéo dài thời gian vay
B. Giảm lãi suất
C. Xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi khoản nợ
D. Cho vay thêm

Câu 20: Khi khách hàng có lịch sử tín dụng kém, ngân hàng thường sẽ làm gì?
A. Tăng thời gian vay
B. Tăng số tiền cho vay
C. Giảm yêu cầu tài sản bảo đảm
D. Từ chối cho vay hoặc yêu cầu tài sản bảo đảm lớn hơn

Câu 21: Trong quản lý tín dụng, việc thẩm định khách hàng dựa trên yếu tố nào?
A. Thị trường tài chính
B. Uy tín của ngân hàng
C. Khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng
D. Giá trị của đồng tiền

Câu 22: Tín dụng không có bảo đảm yêu cầu ngân hàng phải chú trọng điều gì?
A. Giá trị tài sản của ngân hàng
B. Uy tín và khả năng trả nợ của khách hàng
C. Tài sản bảo đảm của khách hàng
D. Số lượng khoản vay khác của khách hàng

Câu 23: Trong trường hợp khách hàng không có khả năng trả nợ, biện pháp nào được ngân hàng sử dụng đầu tiên?
A. Tăng lãi suất vay
B. Kéo dài thời gian vay
C. Thực hiện thu hồi nợ và xử lý tài sản bảo đảm
D. Cung cấp khoản vay mới

Câu 24: Việc ngân hàng theo dõi khoản vay sau khi cấp được gọi là gì?
A. Giám sát tín dụng
B. Thẩm định lại tín dụng
C. Kiểm tra tài sản bảo đảm
D. Đánh giá lãi suất

Câu 25: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với ngân hàng trong hoạt động tín dụng là gì?
A. Rủi ro tỷ giá
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro lãi suất

Câu 26: Ngân hàng sẽ làm gì nếu khách hàng không thể trả nợ và không có tài sản bảo đảm?
A. Bán tài sản khác của ngân hàng
B. Kéo dài thời gian vay
C. Tiến hành các biện pháp pháp lý để thu hồi nợ
D. Giảm lãi suất vay

Câu 27: Khi ngân hàng đánh giá tài sản bảo đảm, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Số tiền vay
B. Lịch sử tín dụng của khách hàng
C. Giá trị thị trường và tính thanh khoản của tài sản bảo đảm
D. Uy tín của khách hàng

Câu 28: Rủi ro tín dụng có thể xảy ra khi nào?
A. Khi lãi suất tăng
B. Khi khách hàng không thể trả nợ
C. Khi tỷ giá hối đoái giảm
D. Khi ngân hàng có nhiều khoản vay ngắn hạn

Câu 29: Phân tích tín dụng là gì?
A. Quá trình đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro tín dụng của khách hàng
B. Quá trình đánh giá tài sản bảo đảm
C. Quá trình đánh giá lãi suất
D. Quá trình kiểm tra hợp đồng vay

Câu 30: Một trong những biện pháp chính để quản lý rủi ro tín dụng là gì?
A. Tăng số lượng khoản vay lớn
B. Giảm yêu cầu tài sản bảo đảm
C. Đa dạng hóa danh mục tín dụng và thẩm định kỹ lưỡng khách hàng
D. Chỉ cho vay ngắn hạn

Câu 31: Lịch sử tín dụng của khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến quyết định cho vay của ngân hàng?
A. Không có ảnh hưởng gì
B. Ảnh hưởng đến mức lãi suất vay
C. Ảnh hưởng đến thời gian vay
D. Ảnh hưởng đến quyết định cho vay và yêu cầu tài sản bảo đảm

Câu 32: Một trong những lợi ích của việc sử dụng tài sản bảo đảm là gì?
A. Giảm chi phí quản lý khoản vay
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng
C. Tăng lãi suất vay
D. Tăng thời gian vay

Câu 33: Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng có thể giảm thiểu tổn thất bằng cách nào?
A. Thu hồi nợ hoặc xử lý tài sản bảo đảm
B. Giảm lãi suất vay
C. Tăng thời gian vay
D. Bỏ qua khoản nợ

Câu 34: Để giảm rủi ro tín dụng, ngân hàng nên ưu tiên cho vay những khách hàng nào?
A. Khách hàng có tài sản lớn
B. Khách hàng có yêu cầu vay ngắn hạn
C. Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt và khả năng trả nợ cao
D. Khách hàng có quan hệ lâu dài với ngân hàng

Câu 35: Rủi ro tín dụng có thể làm giảm điều gì trong hoạt động ngân hàng?
A. Uy tín của ngân hàng
B. Thời gian xử lý các khoản vay
C. Lợi nhuận của ngân hàng
D. Giá trị tài sản bảo đảm

Câu 36: Khi phân tích tín dụng, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khoản vay?
A. Số tiền khách hàng yêu cầu vay
B. Tài sản bảo đảm của khách hàng
C. Thị trường tài chính
D. Khả năng trả nợ của khách hàng

Câu 37: Ngân hàng có thể yêu cầu điều gì để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong trường hợp khách hàng có tín dụng yếu?
A. Giảm thời gian vay
B. Tăng lãi suất vay
C. Yêu cầu tài sản bảo đảm hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba
D. Bỏ qua lịch sử tín dụng

Câu 38: Một trong những yếu tố làm tăng rủi ro tín dụng là gì?
A. Khách hàng có dòng tiền không ổn định
B. Khách hàng có tài sản bảo đảm lớn
C. Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt
D. Khách hàng vay ngắn hạn

Câu 39: Rủi ro tín dụng có thể gây ra hậu quả gì cho ngân hàng?
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Tăng thời gian vay
C. Giảm số lượng khách hàng
D. Tổn thất tài chính do không thu hồi được nợ

Câu 40: Khi khách hàng có tài sản bảo đảm lớn nhưng khả năng trả nợ yếu, ngân hàng nên làm gì?
A. Cho vay với lãi suất cao hơn
B. Cho vay thêm tiền
C. Yêu cầu bảo lãnh hoặc từ chối cho vay
D. Giảm lãi suất để hỗ trợ khách hàng

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)