Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 5

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính chương 5 là một trong những đề thi môn Thị trường tài chính được biên soạn nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng của các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), nơi môn học này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo. Đề thi được giảng viên PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh, một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, xây dựng vào năm 2023. Để làm tốt đề thi này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về cơ cấu thị trường tài chính, các công cụ tài chính, quy luật cung cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đối tượng của đề thi này là sinh viên năm 3 trở lên, khi đã có nền tảng về các môn tài chính cơ bản.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 5

Câu 1: Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố nào không ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản?
A. Tỷ lệ lãi suất ngân hàng
B. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Beta của tài sản
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường

Câu 2: Trong mô hình định giá quyền chọn Black-Scholes, yếu tố nào không được sử dụng?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Lợi suất cổ tức
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Tỷ lệ lãi suất không rủi ro

Câu 3: Để định giá một quyền chọn mua theo mô hình Black-Scholes, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến giá trị quyền chọn?
A. Tỷ lệ vốn hóa thị trường của công ty
B. Giá tài sản cơ sở
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Độ biến động của tài sản cơ sở

Câu 4: Công cụ phái sinh nào dưới đây chủ yếu được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất?
A. Hợp đồng quyền chọn
B. Hợp đồng swap lãi suất
C. Hợp đồng tương lai
D. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ

Câu 5: Đặc điểm của một quyền chọn “in-the-money” là:
A. Giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện của quyền chọn mua
B. Giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện của quyền chọn bán
C. Giá quyền chọn mua thấp hơn giá thực hiện
D. Giá quyền chọn bán cao hơn giá thực hiện

Câu 6: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá quyền chọn bán?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Chỉ số P/E
D. Thời gian đến ngày đáo hạn

Câu 7: Khi giá tài sản cơ sở giảm, giá trị của quyền chọn mua (call option) thường:
A. Tăng
B. Không thay đổi
C. Giảm
D. Không thể xác định

Câu 8: Trong lý thuyết tài chính, “delta” của một quyền chọn đo lường:
A. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của lãi suất
B. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của thời gian
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của giá tài sản cơ sở
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động

Câu 9: Công cụ nào không phải là công cụ phái sinh?
A. Hợp đồng quyền chọn
B. Hợp đồng tương lai
C. Trái phiếu
D. Hợp đồng swap

Câu 10: Trong một hợp đồng quyền chọn, “gamma” đo lường:
A. Sự thay đổi của delta theo sự thay đổi của giá tài sản cơ sở
B. Sự thay đổi của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của lãi suất
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của thời gian hết hạn

Câu 11: Một quyền chọn bán (put option) có thể được sử dụng để:
A. Đầu cơ sự tăng giá của tài sản cơ sở
B. Phòng ngừa sự giảm giá của tài sản cơ sở
C. Phòng ngừa sự tăng giá của tài sản cơ sở
D. Đầu cơ sự ổn định của giá tài sản cơ sở

Câu 12: Để tính toán giá trị hợp đồng tương lai, yếu tố nào không ảnh hưởng?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Tỷ lệ lãi suất không rủi ro
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Độ biến động của tài sản cơ sở

Câu 13: “Theta” trong mô hình Black-Scholes đo lường:
A. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của giá tài sản cơ sở
B. Sự thay đổi của giá quyền chọn theo sự thay đổi của thời gian đến ngày đáo hạn
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của lãi suất

Câu 14: Công cụ phái sinh nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ
B. Hợp đồng tương lai hàng hóa
C. Hợp đồng swap hàng hóa
D. Hợp đồng quyền chọn hàng hóa

Câu 15: Trong phân tích quyền chọn, “vega” đo lường:
A. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của giá tài sản cơ sở
B. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của tỷ lệ lãi suất
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của thời gian hết hạn

Câu 16: Đặc điểm của quyền chọn “out-of-the-money” là:
A. Giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện của quyền chọn mua
B. Giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện của quyền chọn bán
C. Giá quyền chọn mua bằng giá thực hiện
D. Giá quyền chọn bán bằng giá thực hiện

Câu 17: Khi thực hiện một hợp đồng swap lãi suất, bên trả lãi suất cố định thường:
A. Nhận lãi suất cố định và trả lãi suất thay đổi
B. Trả lãi suất cố định và nhận lãi suất thay đổi
C. Nhận lãi suất thay đổi và trả lãi suất thay đổi
D. Nhận lãi suất thay đổi và trả lãi suất cố định

Câu 18: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không được tính đến khi định giá quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Chi phí giao dịch
D. Thời gian đến ngày đáo hạn

Câu 19: Để định giá một hợp đồng tương lai, nhà đầu tư cần xác định:
A. Giá thực hiện của quyền chọn
B. Giá tài sản cơ sở tại thời điểm đáo hạn
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Độ biến động của tài sản cơ sở

Câu 20: Trong lý thuyết quyền chọn, “rho” đo lường:
A. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động
B. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của thời gian hết hạn
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của lãi suất
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của giá tài sản cơ sở

Câu 21: Trong mô hình Black-Scholes, nếu độ biến động của tài sản cơ sở tăng, giá trị của quyền chọn:
A. Giảm
B. Không thay đổi
C. Tăng
D. Không thể xác định

Câu 22: Hợp đồng quyền chọn nào cho phép người nắm giữ quyền mua tài sản cơ sở với giá thực hiện đã định?
A. Quyền chọn bán
B. Quyền chọn mua
C. Hợp đồng tương lai
D. Hợp đồng swap

Câu 23: Đặc điểm chính của một quyền chọn “at-the-money” là:
A. Giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện của quyền chọn mua
B. Giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện của quyền chọn bán
C. Giá tài sản cơ sở bằng giá thực hiện của quyền chọn
D. Giá quyền chọn không ảnh hưởng bởi giá thực hiện

Câu 24: Công cụ phái sinh nào có thể giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro khi giá tài sản cơ sở giảm?
A. Quyền chọn bán (put option)
B. Quyền chọn mua (call option)
C. Hợp đồng swap
D. Hợp đồng tương lai

Câu 25: Trong phân tích quyền chọn, “dollar vega” đo lường:
A. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của độ biến động tính theo đô la
B. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của giá tài sản cơ sở
C. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của lãi suất
D. Độ nhạy của giá quyền chọn đối với sự thay đổi của thời gian hết hạn

Câu 26: Đặc điểm của hợp đồng swap là:
A. Là hợp đồng trao đổi các dòng tiền theo các điều kiện đã thỏa thuận
B. Hợp đồng cho phép mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá thực hiện cố định
C. Quyền chọn mua và quyền chọn bán có thể được trao đổi
D. Chỉ có một bên nhận và một bên trả lãi suất

Câu 27: Để đánh giá rủi ro của một quyền chọn, nhà đầu tư cần phân tích:
A. Tỷ lệ lãi suất không rủi ro
B. Các yếu tố như delta, gamma, vega, theta
C. Giá trị sổ sách của công ty
D. Tỷ lệ vốn hóa thị trường

Câu 28: Khi tính toán giá trị quyền chọn theo mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không được tính đến?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Độ biến động của tài sản cơ sở
D. Chi phí giao dịch và thuế

Câu 29: Quyền chọn nào sau đây có giá trị tăng khi giá tài sản cơ sở tăng?
A. Quyền chọn bán (put option)
B. Quyền chọn mua (call option)
C. Hợp đồng swap lãi suất
D. Hợp đồng tương lai hàng hóa

Câu 30: Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá trong thị trường ngoại hối, nhà đầu tư có thể sử dụng:
A. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ
B. Hợp đồng tương lai hàng hóa
C. Quyền chọn mua cổ phiếu
D. Hợp đồng swap hàng hóa

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)