Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 8

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hữu Ánh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính chương 8 là một trong những đề thi môn Thị trường tài chính được biên soạn nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng của các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), nơi môn học này là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo. Đề thi được giảng viên PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh, một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, xây dựng vào năm 2023. Để làm tốt đề thi này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về cơ cấu thị trường tài chính, các công cụ tài chính, quy luật cung cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đối tượng của đề thi này là sinh viên năm 3 trở lên, khi đã có nền tảng về các môn tài chính cơ bản.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Thị trường tài chính Chương 8

Câu 1: Trong phân tích thị trường tài chính, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong phân tích cơ bản?
A. Chỉ số giá trên lợi nhuận
B. Lợi nhuận ròng
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu

Câu 2: Để phân tích sự ảnh hưởng của sự kiện vĩ mô đến giá chứng khoán, mô hình nào là thích hợp nhất?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình CAPM
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French

Câu 3: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận ròng
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Câu 4: Mô hình nào được sử dụng để đánh giá quyền chọn dựa trên giả định thị trường hoàn hảo và không có chi phí giao dịch?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình CAPM
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French

Câu 5: Trong phân tích kỹ thuật, “Hỗ trợ” và “Kháng cự” thường được sử dụng để:
A. Dự đoán tỷ suất sinh lợi của tài sản
B. Xác định các mức giá mà tài sản có thể gặp khó khăn khi tăng hoặc giảm
C. Đánh giá giá trị nội tại của chứng khoán
D. Phân tích các yếu tố vĩ mô

Câu 6: Khi sử dụng mô hình định giá quyền chọn, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá trị quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp

Câu 7: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, yếu tố nào không được xem là một dạng hiệu quả của thị trường?
A. Hiệu quả yếu
B. Hiệu quả mạnh
C. Hiệu quả bán mạnh
D. Hiệu quả bán yếu

Câu 8: Trong mô hình APT, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến lợi suất tài sản?
A. Giá cổ phiếu của công ty
B. Lạm phát
C. Lãi suất
D. Tăng trưởng GDP

Câu 9: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không liên quan đến việc đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Giá trị sổ sách của tài sản
C. Khả năng thanh toán ngắn hạn
D. Đánh giá của các nhà phân tích

Câu 10: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 11: Yếu tố nào không được tính đến trong phân tích kỹ thuật của một tài sản?
A. Dữ liệu tài chính nội bộ của công ty
B. Mẫu hình nến Nhật Bản
C. Chỉ số trung bình động
D. Chỉ số sức mạnh tương đối

Câu 12: Trong lý thuyết CAPM, “Market Risk Premium” là:
A. Tỷ suất sinh lợi của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
D. Chênh lệch giữa tỷ suất sinh lợi của thị trường và tỷ suất sinh lợi không rủi ro

Câu 13: Đặc điểm của lý thuyết thị trường hiệu quả là:
A. Thị trường luôn có thông tin không đồng nhất
B. Giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin có sẵn
C. Các nhà đầu tư có thể dự đoán giá chứng khoán chính xác
D. Thị trường không phản ánh thông tin mới

Câu 14: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không được dùng để đánh giá giá trị của cổ phiếu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
C. Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
D. Giá cổ phiếu trong quá khứ

Câu 15: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn?
A. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
B. Chỉ số biến động (Volatility Index)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 16: Khi phân tích quyền chọn, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Chi phí giao dịch và thuế

Câu 17: Trong mô hình định giá quyền chọn, yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Độ biến động của tài sản cơ sở
B. Giá cổ phiếu của công ty
C. Giá trị sổ sách của công ty
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Câu 18: Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào không phải là một chỉ số tài chính quan trọng?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
D. Số lượng cổ phiếu phát hành

Câu 19: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, mô hình nào không được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thị trường?
A. Mô hình CAPM
B. Mô hình APT
C. Mô hình Fama-French
D. Mô hình Black-Scholes

Câu 20: Để phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô đến giá chứng khoán, mô hình nào thường được sử dụng?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình CAPM
C. Mô hình APT
D. Mô hình Fama-French

Câu 21: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào dùng để xác định xu hướng dài hạn?
A. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Mô hình nến Nhật Bản

Câu 22: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, sự tồn tại của “chênh lệch giá” phản ánh:
A. Thị trường không hiệu quả
B. Thị trường luôn luôn hiệu quả
C. Các nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận dễ dàng
D. Giá chứng khoán không phản ánh thông tin có sẵn

Câu 23: Đặc điểm chính của mô hình Fama-French ba yếu tố là:
A. Chỉ dựa vào một yếu tố giá trị duy nhất
B. Dựa trên giả định rằng các nhà đầu tư đều bình đẳng về thông tin
C. Chỉ bao gồm yếu tố thị trường và yếu tố lãi suất
D. Bao gồm các yếu tố giá trị, kích cỡ và tỷ suất sinh lợi của thị trường

Câu 24: Trong mô hình CAPM, yếu tố nào không được tính đến khi xác định tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản?
A. Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Giá trị sổ sách của tài sản

Câu 25: Trong mô hình định giá quyền chọn, yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Độ biến động của tài sản cơ sở
B. Giá cổ phiếu của công ty
C. Giá trị sổ sách của công ty
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Câu 26: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, các nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận từ việc:
A. Không thể kiếm lợi nhuận do giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin có sẵn
B. Dự đoán chính xác các xu hướng thị trường
C. Mua bán chứng khoán dựa trên các phân tích kỹ thuật
D. Tìm kiếm thông tin nội bộ chưa được công khai

Câu 27: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Chi phí giao dịch

Câu 28: Khi sử dụng mô hình APT, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong mô hình?
A. Lãi suất
B. Tăng trưởng GDP
C. Chi phí giao dịch của tài sản
D. Lạm phát

Câu 29: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không phải là một yếu tố để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
B. Tỷ lệ nhanh
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Câu 30: Trong lý thuyết CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản được tính bằng:
A. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi của tài sản cộng với tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với Beta của tài sản nhân với tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi của tài sản

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)