Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính FTU là bộ đề thi dành cho sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi này được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu biết và phân tích của sinh viên về các khía cạnh khác nhau của môn Thị trường tài chính, bao gồm cơ cấu thị trường, các công cụ tài chính, cũng như những biến động và ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên uy tín như TS. Lê Thị Thu Hà, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tài chính tại FTU, cho kỳ thi năm 2023. Để đạt kết quả cao trong bài trắc nghiệm này, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về thị trường chứng khoán, trái phiếu, cổ phiếu, các tổ chức tài chính, và vai trò của ngân hàng trung ương trong thị trường tài chính. Đề thi này chủ yếu dành cho sinh viên năm 3, năm 4 thuộc khối ngành Kinh tế và Tài chính.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá bộ đề thi và thử sức ngay hôm nay!
Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Thị trường tài chính FTU
Câu 1: Trong lý thuyết tài chính, chỉ số nào không phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Câu 2: Chỉ số nào đo lường mức độ rủi ro của một tài sản so với thị trường?
A. Beta
B. Alpha
C. Gamma
D. Delta
Câu 3: Trong lý thuyết CAPM, yếu tố nào không được sử dụng để tính toán tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Chi phí giao dịch
D. Beta của tài sản
Câu 4: Mô hình nào được sử dụng để đánh giá giá quyền chọn với sự phân tách giá lên và xuống?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình APT
C. Mô hình Binomial
D. Mô hình CAPM
Câu 5: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào được sử dụng để dự đoán điểm vào và điểm ra của giao dịch?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 6: Chỉ số nào đo lường khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Câu 7: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, dạng hiệu quả nào cho rằng giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin công khai?
A. Hiệu quả mạnh
B. Hiệu quả yếu
C. Hiệu quả bán mạnh
D. Hiệu quả bán yếu
Câu 8: Trong mô hình Fama-French, yếu tố nào không phải là yếu tố chính?
A. Beta của tài sản
B. Kích cỡ công ty
C. Giá trị của công ty
D. Chi phí giao dịch
Câu 9: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không liên quan đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Câu 10: Trong lý thuyết CAPM, Beta của tài sản đo lường:
A. Tỷ suất sinh lợi của tài sản
B. Mức độ rủi ro không hệ thống của tài sản
C. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản
D. Giá trị sổ sách của tài sản
Câu 11: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào đo lường khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nhanh
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 12: Trong lý thuyết thị trường hiệu quả, dạng hiệu quả nào cho rằng giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin công khai và không công khai?
A. Hiệu quả yếu
B. Hiệu quả bán mạnh
C. Hiệu quả mạnh
D. Hiệu quả bán yếu
Câu 13: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 14: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh khoản
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Câu 15: Trong lý thuyết CAPM, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản được tính bằng:
A. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ Beta của tài sản
B. Tỷ suất sinh lợi của tài sản cộng với tỷ suất sinh lợi không rủi ro
C. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro cộng với Beta của tài sản nhân với tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi không rủi ro
D. Tỷ suất sinh lợi của thị trường trừ tỷ suất sinh lợi của tài sản
Câu 16: Trong lý thuyết CAPM, yếu tố nào không phải là yếu tố chính để tính toán tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Chi phí giao dịch
D. Beta của tài sản
Câu 17: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá sức mạnh của xu hướng giá?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
C. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 18: Chỉ số nào không liên quan đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Câu 19: Trong lý thuyết tài chính, mô hình nào không phải là mô hình định giá quyền chọn?
A. Mô hình Black-Scholes
B. Mô hình Binomial
C. Mô hình APT
D. Mô hình Monte Carlo
Câu 20: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không liên quan đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
B. Tỷ lệ nhanh
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
D. Tỷ lệ vốn lưu động trên tổng tài sản
Câu 21: Trong lý thuyết CAPM, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong mô hình?
A. Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
B. Tỷ suất sinh lợi của thị trường
C. Chi phí giao dịch
D. Beta của tài sản
Câu 22: Trong lý thuyết thị trường tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Câu 23: Trong phân tích kỹ thuật, chỉ số nào thường được sử dụng để xác định xu hướng giá?
A. Chỉ số biến động (Volatility Index)
B. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
C. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
D. Mô hình nến Nhật Bản
Câu 24: Trong lý thuyết tài chính, mô hình nào không phải là mô hình phân tích kỹ thuật?
A. Mô hình nến Nhật Bản
B. Chỉ số trung bình động (Moving Average)
C. Mô hình CAPM
D. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
Câu 25: Trong lý thuyết CAPM, Beta của tài sản đo lường:
A. Tỷ suất sinh lợi của tài sản
B. Mức độ rủi ro không hệ thống của tài sản
C. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản
D. Giá trị sổ sách của tài sản
Câu 26: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Câu 27: Chỉ số nào đo lường biến động của giá tài sản?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Chỉ số biến động (Volatility Index)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Câu 28: Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào không phải là yếu tố cần thiết để tính giá quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở
B. Giá thực hiện
C. Thời gian đến ngày đáo hạn
D. Lãi suất doanh nghiệp
Câu 29: Trong phân tích cơ bản, chỉ số nào không phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Câu 30: Chỉ số nào đo lường khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện tại
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.