Trắc nghiệm Tin học 9 Bài 7: Trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tin học 9 Bài 7: Trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác là một trong những đề thi thuộc chủ đề “Ứng dụng tin học” trong sách Tin học 9 – Kết nối tri thức.

Để làm tốt các câu hỏi trắc nghiệm trong bài này, học sinh cần nắm vững các kiến thức trọng tâm sau:

  • Sử dụng bài trình chiếu và sơ đồ tư duy trong trao đổi và hợp tác: Hiểu cách tạo và sử dụng các công cụ này để trình bày thông tin một cách hiệu quả, hỗ trợ quá trình trao đổi và hợp tác nhóm.

  • Kỹ năng thiết kế bài trình chiếu và sơ đồ tư duy: Nắm vững các nguyên tắc thiết kế như sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video một cách hợp lý để làm rõ thông tin; đảm bảo bố cục hợp lý và chất lượng hình ảnh tốt.

  • Chia sẻ và cộng tác trực tuyến: Biết cách chia sẻ bài trình chiếu và sơ đồ tư duy với các thành viên trong nhóm để cùng chỉnh sửa và hoàn thiện nội dung theo thời gian thực.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Câu 1: Công cụ nào sau đây không thuộc nhóm hỗ trợ trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác?
A. Sơ đồ tư duy.
B. Bài trình chiếu.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
D. Bảng tính trực tuyến.

Câu 2: Để tạo sơ đồ tư duy hiệu quả, cần lưu ý điều nào sau đây?
A. Chỉ sử dụng văn bản để diễn giải nội dung.
B. Tránh sử dụng màu sắc trong sơ đồ.
C. Đảm bảo chất lượng hình ảnh và bố cục hợp lý.
D. Chỉ sử dụng sơ đồ tư duy khi làm việc độc lập.

Câu 3: Chia sẻ sơ đồ tư duy theo thời gian thực giúp đạt được lợi ích nào?
A. Các thành viên chủ động xem nội dung.
B. Mọi người có thể chỉnh sửa và trao đổi trực tiếp.
C. Nội dung được bảo mật hơn.
D. Giảm thời gian chuẩn bị sơ đồ tư duy.

Câu 4: Khi trình bày thông tin về lịch sử phát triển công cụ tính toán, nên sử dụng loại hình trực quan nào?
A. Biểu đồ tròn.
B. Sơ đồ dòng thời gian.
C. Bảng biểu.
D. Hình minh họa ngẫu nhiên.

Câu 5: Để sơ đồ tư duy minh họa chi tiết, cần làm gì?
A. Chỉ sử dụng văn bản.
B. Đính kèm hình ảnh, video hoặc trang tính.
C. Trình bày toàn bộ nội dung trên một nhánh.
D. Tránh sử dụng dữ liệu định dạng.

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng bài trình chiếu trong họp nhóm là gì?
A. Sự đồng nhất nội dung.
B. Cung cấp hình ảnh minh họa trực quan.
C. Hạn chế trao đổi giữa các thành viên.
D. Không cần thiết kế.

Câu 7: Thiết kế nào sau đây không cần thiết khi tạo bài trình chiếu?
A. Tự do các thành viên đều có thể chỉnh sửa cùng lúc.
B. Tệp dữ liệu nền tảng Internet.
C. Sử dụng lối chính tả.
D. Không cho phép định kèm dữ liệu.

Câu 8: Yếu tố nào không cần thiết khi tạo bài trình chiếu?
A. Sử dụng màu thanh nhã, rõ ràng.
B. Sắp xếp nội dung theo logic.
C. Sử dụng không chữ quá phức tạp.
D. Đảm bảo nội dung ngắn gọn và xúc tích.

Câu 9: Khi chia sẻ sơ đồ tư duy để các thành viên xem độc lập, cần lưu ý điều gì?
A. Thêm hình ảnh và video làm rõ thông tin.
B. Không cần ghi chú chi tiết.
C. Chỉ gửi một phần sơ đồ.
D. Tránh sử dụng phần mềm hỗ trợ.

Câu 10: Thiết kế nào là thiết kế sơ đồ tư duy không định kèm dữ liệu là gì?
A. Thiết kế trực quan chi tiết.
B. Khó hiểu đối với người không quen.
C. Không thể chia sẻ.
D. Không thể chỉnh sửa.

Câu 11: Phần mềm tạo sơ đồ tư duy trực tuyến thường hỗ trợ tính năng nào?
A. Tự động lưu trữ phiên bản cũ.
B. Ngôn ngữ trình bày khi chia sẻ.
C. Chèn định dạng sơ liệu.
D. Tạo ứng dụng trực tuyến.

Câu 12: Để tăng sự chú ý của người xem trong bài trình chiếu, nên làm gì?
A. Sử dụng hiệu ứng phức tạp.
B. Sử dụng màu sắc hợp lý.
C. Thêm nhiều nội dung trong một trang chiếu.
D. Tránh dùng hình ảnh.

Câu 13: Khi sử dụng sơ đồ tư duy, nên trình bày nội dung trên bao nhiêu trang?
A. Một trang.
B. Nhiều trang không giới hạn.
C. Một trang chính, kèm phụ lục.
D. Tùy ý, không cần quan tâm.

Câu 14: Phương pháp nào không hiệu quả khi hợp tác tạo bài trình chiếu?
A. Chia sẻ file qua email để cập nhật độc lập.
B. Làm việc trực tuyến theo thời gian thực.
C. Mỗi thành viên làm phần riêng mà không phối hợp.
D. Trao đổi ý kiến thông qua hội thoại nhóm.

Câu 15: Trong việc hợp tác, lợi ích chính của bài trình chiếu là gì?
A. Tăng khả năng bảo mật nội dung.
B. Phân loại nội dung trực quan và thu hút.
C. Tư động viết nội dung.
D. Giảm công sức của từng thành viên.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: