Trắc nghiệm Địa lí 6 Bài 26: Bài tập chuyên đề đất và sinh vật trên Trái Đất là một trong những đề thi tổng hợp thuộc Chương 6: Đất và sinh vật trên Trái Đất trong chương trình Địa lí 6. Đây là bài học nhằm tổng kết, hệ thống và vận dụng kiến thức của toàn chương, giúp học sinh ôn tập và củng cố lại các nội dung đã học về đất, các loại đất, sự sống, rừng nhiệt đới và các đới thiên nhiên trên Trái Đất.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm chắc kiến thức về:
-
Quá trình hình thành đất và các tầng đất
-
Vai trò và sự phân bố của sinh vật trên Trái Đất
-
Đặc điểm của rừng nhiệt đới và các đới thiên nhiên
-
Mối quan hệ giữa đất, sinh vật và khí hậu
Bài tập chuyên đề giúp học sinh vận dụng kiến thức để phân tích, so sánh và trả lời các câu hỏi tổng hợp, nâng cao kỹ năng tư duy địa lí và khả năng liên hệ thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Địa lí 6 Bài 26: Bài tập chuyên đề đất và sinh vật trên Trái Đất
1. Đặc điểm sinh thái của rừng nhiệt đới là
A. nền nhiệt độ cao, lượng mưa nhỏ.
B. nền nhiệt độ thấp, lượng mưa nhỏ.
C. nền nhiệt độ cao, lượng mưa lớn.
D. nền nhiệt độ thấp, lượng mưa lớn.
2. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên trong khu vực đới nóng?
A. Gió Tín phong.
B. Gió Đông cực.
C. Gió địa phương.
D. Gió Tây ôn đới.
3. Sự đa dạng của sinh vật được thể hiện ở sự đa dạng của
A. nguồn cấp gen.
B. thành phần loài.
C. số lượng loài.
D. môi trường sống.
4. Trên Trái Đất có tất cả bao nhiêu đới ôn hòa?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
5. Nhân tố nào sau đây là nguồn gốc sinh ra thành phần khoáng trong đất?
A. Đá mẹ.
B. Địa hình.
C. Khí hậu.
D. Sinh vật.
6. Cây công nghiệp lâu năm thường được trồng trên loại đất nào sau đây?
A. Đất feralit.
B. Đất badan.
C. Đất mùn alit.
D. Đất phù sa.
7. Khu vực nào sau đây có rừng nhiệt đới điển hình nhất trên thế giới?
A. Nam Phi.
B. Tây Âu.
C. Đông Nga.
D. Nam Mĩ.
8. Việt Nam nằm trong đới khí hậu nào sau đây?
A. Xích đạo.
B. Hàn đới.
C. Cận nhiệt.
D. Nhiệt đới.
9. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất?
A. Nước.
B. Không khí.
C. Vô cơ (Khoáng).
D. Hữu cơ.
10. Rừng nhiệt đới không có ở khu vực nào sau đây?
A. Nam Mĩ.
B. Nam Á.
C. Trung Phi.
D. Tây Âu.
11. Nhận định nào sau đây không đúng với rừng nhiệt đới gió mùa?
A. Cây đặc trưng là họ vang, đậu.
B. Các loài động vật phong phú.
C. Rừng thường có 4-5 tầng cây.
D. Động, thực vật rất phong phú.
12. Ở nước ta, rừng khộp phân bố chủ yếu ở vùng nào sau đây?
A. Tây Nguyên.
B. Đông Bắc.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Tây Bắc.
13. Kiểu thảm thực vật nào KHÔNG đặc trưng cho đới ôn hòa?
A. Rừng lá rộng rụng lá.
B. Rừng lá kim (Taiga).
C. Thảo nguyên.
D. Rừng ngập mặn.
14. Đặc điểm thích nghi nào giúp động vật tồn tại ở đới lạnh (vùng cực)?
A. Tai lớn để tỏa nhiệt.
B. Bộ lông mỏng.
C. Da sẫm màu để hấp thụ nhiệt.
D. Lớp mỡ dày và bộ lông dày.
15. Tại sao thời gian lại là một yếu tố quan trọng trong sự hình thành đất?
A. Nó quyết định loại đá mẹ.
B. Nó quyết định khí hậu.
C. Quá trình phong hóa và tích lũy chất hữu cơ cần thời gian dài.
D. Nó ảnh hưởng đến địa hình.
16. Vai trò chính của chất hữu cơ (mùn) trong đất là gì?
A. Làm đất có màu sáng hơn.
B. Tăng tỷ trọng của đất.
C. Cải thiện cấu trúc đất, khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng.
D. Ngăn cản nước thấm vào đất.
17. Một hệ sinh thái bao gồm
A. chỉ các sinh vật sống trong một khu vực.
B. chỉ môi trường vật lý không sống.
C. sự tương tác giữa các loài thực vật khác nhau.
D. toàn bộ sinh vật sống và môi trường vật lý không sống tương tác với nhau.
18. Hoạt động nào của con người ít gây tác động tiêu cực trực tiếp nhất đến đa dạng sinh học?
A. Phá rừng.
B. Du nhập các loài ngoại lai xâm hại.
C. Gây ô nhiễm môi trường.
D. Thành lập các khu bảo tồn và vườn quốc gia.
19. Vùng khí hậu Địa Trung Hải có thảm thực vật tự nhiên đặc trưng là
A. rừng mưa nhiệt đới.
B. rừng taiga.
C. rừng và cây bụi lá cứng.
D. đài nguyên.
20. Vai trò quan trọng của sinh vật phân hủy (vi khuẩn, nấm) trong hệ sinh thái là gì?
A. Là sinh vật sản xuất.
B. Là sinh vật tiêu thụ bậc một.
C. Điều hòa khí hậu.
D. Phân giải chất hữu cơ chết, trả lại dinh dưỡng cho đất.
Use code with caution.