Đề thi thử THPT QG – Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là một trong những đề thi đại học môn Kinh Tế Pháp Luật, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm môn Kinh Tế Pháp Luật THPT QG. Đây là tài liệu quan trọng giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn KTPL.
Đề thi này Đề thi này thuộc phần “Đề thi Đại học”, được biên soạn dựa trên định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bám sát chương trình chuẩn và tập trung vào các chuyên đề trọng điểm như: Công dân với pháp luật, Quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực đời sống xã hội, Pháp luật và đời sống, và Công dân với các vấn đề kinh tế, chính trị. Ngoài ra, các tình huống thực tiễn liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được lồng ghép khéo léo trong từng câu hỏi, giúp học sinh vận dụng kiến thức một cách linh hoạt, sát với xu hướng ra đề mới.
👉Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀
Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Câu 1: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp đối với
A. chỉ lợi nhuận của cổ đông.
B. chỉ việc tuân thủ pháp luật.
C. cộng đồng và môi trường, bên cạnh mục tiêu kinh doanh.
D. chỉ việc đóng thuế đầy đủ.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là thành phần cơ bản nhất trong mô hình kim tự tháp CSR của Carroll?
A. Trách nhiệm đạo đức.
B. Trách nhiệm pháp lý.
C. Trách nhiệm từ thiện.
D. Trách nhiệm kinh tế.
Câu 3: Doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường là thực hiện trách nhiệm nào trong CSR?
A. Kinh tế.
B. Pháp lý.
C. Đạo đức.
D. Từ thiện.
Câu 4: Doanh nghiệp đối xử công bằng với người lao động, trả lương thưởng thỏa đáng là thực hiện trách nhiệm nào trong CSR?
A. Từ thiện.
B. Đạo đức.
C. Pháp lý.
D. Kinh tế.
Câu 5: Doanh nghiệp quyên góp tiền hoặc sản phẩm cho các hoạt động xã hội là thực hiện trách nhiệm nào trong CSR?
A. Đạo đức.
B. Pháp lý.
C. Kinh tế.
D. Từ thiện (Philanthropic).
Câu 6: Lợi ích nào sau đây mà doanh nghiệp có thể nhận được khi thực hiện tốt CSR?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Loại bỏ cạnh tranh.
C. Nâng cao uy tín, thu hút và giữ chân nhân tài, tăng lòng trung thành của khách hàng.
D. Được miễn thuế.
Câu 7: Đối tượng nào sau đây là một bên liên quan (stakeholder) quan trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh CSR?
A. Chỉ khách hàng.
B. Chỉ nhân viên.
C. Chỉ cổ đông.
D. Khách hàng, nhân viên, cộng đồng, nhà cung cấp, môi trường, v.v.
Câu 8: Việc doanh nghiệp đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh cho người lao động là tuân thủ trách nhiệm nào?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Đạo đức.
D. Chỉ Đạo đức.
Câu 9: Khi doanh nghiệp sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải, đó là biểu hiện của CSR đối với
A. cộng đồng.
B. người lao động.
C. môi trường.
D. cổ đông.
Câu 10: Vấn đề nào sau đây thuộc phạm vi trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp liên quan đến CSR?
A. Quy định về quảng cáo trung thực.
B. Quy định về an toàn sản phẩm.
C. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Tất cả các quy định trên.
Câu 11: Việc doanh nghiệp tham gia vào các chương trình phát triển cộng đồng tại địa phương là thực hiện trách nhiệm
A. kinh tế.
B. pháp lý.
C. **từ thiện và đạo đức.**
D. chỉ đạo đức.
Câu 12: “Đạo đức kinh doanh” (Business Ethics) là một phần quan trọng của CSR, nó liên quan đến việc
A. chỉ tuân thủ pháp luật.
B. chỉ tối đa hóa lợi nhuận.
C. đưa ra các quyết định và hành xử đúng đắn dựa trên các nguyên tắc đạo đức và giá trị xã hội.
D. chỉ làm hài lòng cổ đông.
Câu 13: “Greenwashing” là thuật ngữ chỉ hành vi của doanh nghiệp
A. đầu tư lớn vào công nghệ xanh.
B. minh bạch thông tin môi trường.
C. quảng cáo sai sự thật hoặc phóng đại mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm/dịch vụ.
D. tuân thủ nghiêm ngặt luật môi trường.
Câu 14: Bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct) của doanh nghiệp thường bao gồm các quy định liên quan đến
A. chiến lược marketing.
B. dự báo tài chính.
C. đạo đức kinh doanh, chống tham nhũng, đối xử với nhân viên và đối tác.
D. quy trình sản xuất.
Câu 15: Lợi ích của CSR đối với nhà đầu tư là gì?
A. Luôn đảm bảo lợi nhuận cao nhất.
B. Giúp doanh nghiệp trốn thuế.
C. Giảm thiểu rủi ro về danh tiếng và pháp lý, đồng thời có thể thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến tính bền vững.
D. Không có lợi ích gì.
Câu 16: Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông do vấn đề CSR (ví dụ: gây ô nhiễm), điều này ảnh hưởng tiêu cực đến
A. chi phí cố định.
B. quy trình sản xuất.
C. uy tín và giá trị thương hiệu.
D. số lượng nhân viên.
Câu 17: Các tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội như ISO 26000 cung cấp
A. các quy định pháp luật bắt buộc.
B. các chứng nhận cho doanh nghiệp nhỏ.
C. hướng dẫn và nguyên tắc về cách doanh nghiệp thực hiện CSR.
D. nguồn vốn miễn phí cho doanh nghiệp.
Câu 18: “Quản lý chuỗi cung ứng bền vững” (Sustainable Supply Chain Management) là một khía cạnh của CSR, nó liên quan đến việc
A. chỉ quan tâm đến chi phí mua hàng.
B. chỉ làm việc với nhà cung cấp lớn.
C. đảm bảo các nhà cung cấp và đối tác trong chuỗi cung ứng cũng tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
D. chỉ xuất khẩu sản phẩm.
Câu 19: Vai trò của công đoàn trong việc thúc đẩy CSR của doanh nghiệp là
A. cản trở hoạt động sản xuất.
B. chỉ đòi tăng lương.
C. đại diện cho quyền lợi của người lao động, đàm phán về điều kiện làm việc và an sinh xã hội.
D. chỉ phê bình doanh nghiệp.
Câu 20: Khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường, điều này tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp thực hiện tốt CSR thông qua
A. giảm chất lượng sản phẩm.
B. tăng giá bán không lý do.
C. xây dựng thương hiệu gắn liền với các giá trị bền vững và có đạo đức.
D. chỉ cạnh tranh về giá.
Câu 21: “Báo cáo bền vững” (Sustainability Report) là văn bản mà doanh nghiệp công bố để
A. chỉ quảng cáo.
B. che giấu thông tin tiêu cực.
C. trình bày về hoạt động và kết quả thực hiện CSR của mình cho các bên liên quan.
D. chỉ báo cáo tài chính.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây là rào cản chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) gặp khó khăn trong việc thực hiện CSR?
A. Thiếu ý thức về CSR.
B. Không có quy định pháp luật.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực và kiến thức chuyên môn.
D. Thiếu sự quan tâm từ khách hàng.
Câu 23: Việc doanh nghiệp chủ động vượt lên trên các yêu cầu pháp lý tối thiểu để đóng góp cho xã hội là thực hiện trách nhiệm nào trong mô hình Carroll?
A. Kinh tế.
B. Pháp lý.
C. Đạo đức và Từ thiện.
D. Chỉ Pháp lý.
Câu 24: “Trách nhiệm giải trình” (Accountability) trong CSR có nghĩa là doanh nghiệp phải
A. chỉ báo cáo cho cổ đông.
B. chỉ chịu trách nhiệm trước pháp luật.
C. chịu trách nhiệm về các tác động của hoạt động kinh doanh đối với xã hội và môi trường, đồng thời công khai thông tin liên quan.
D. chỉ giải thích khi bị yêu cầu.
Câu 25: Lợi ích của CSR đối với cộng đồng địa phương là gì?
A. Giúp doanh nghiệp thu lợi nhuận.
B. Chỉ tạo ra việc làm.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống, bảo vệ môi trường, hỗ trợ phát triển giáo dục, y tế.
D. Giảm dân số.
Câu 26: Pháp luật Việt Nam quy định về các vấn đề liên quan đến CSR như
A. Luật Bảo vệ môi trường.
B. Luật Lao động.
C. Luật An toàn thực phẩm.
D. Tất cả các luật trên.
Câu 27: Khi doanh nghiệp thực hiện CSR, điều này có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào?
A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro về danh tiếng, rủi ro pháp lý, rủi ro hoạt động do mâu thuẫn với cộng đồng/người lao động.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
Câu 28: “Doanh nghiệp xã hội” (Social Enterprise) là loại hình doanh nghiệp có mục tiêu chính là
A. tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. chỉ làm từ thiện.
C. giải quyết một vấn đề xã hội hoặc môi trường, đồng thời vẫn hoạt động theo cơ chế thị trường.
D. chỉ nhận tài trợ từ nhà nước.
Câu 29: Tham nhũng trong doanh nghiệp là vi phạm nghiêm trọng trách nhiệm nào?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Đạo đức.
D. Chỉ Kinh tế.
Câu 30: Việc doanh nghiệp đảm bảo sự đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion) tại nơi làm việc là thể hiện trách nhiệm nào?
A. Kinh tế.
B. Pháp lý.
C. Đạo đức và xã hội.
D. Từ thiện.
Câu 31: “Chỉ số Dow Jones Sustainability Index” là một thước đo dùng để đánh giá
A. tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. mức độ lạm phát.
C. hiệu quả hoạt động bền vững của các doanh nghiệp hàng đầu thế giới.
D. tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 32: Khi doanh nghiệp khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động tình nguyện, đó là một hình thức của CSR ở cấp độ nào?
A. Pháp lý.
B. Kinh tế.
C. Từ thiện.
D. Chỉ đạo đức.
Câu 33: Việc doanh nghiệp công khai thông tin về tác động môi trường của mình là thể hiện nguyên tắc nào trong CSR?
A. Tự nguyện.
B. Ưu tiên lợi nhuận.
C. Minh bạch (Transparency).
D. Bí mật.
Câu 34: Lợi ích của CSR đối với nhân viên là gì?
A. Được nghỉ việc nhiều hơn.
B. Chỉ được tăng lương.
C. Tăng sự gắn kết, tự hào về công ty, cải thiện tinh thần làm việc và môi trường làm việc.
D. Giảm khối lượng công việc.
Câu 35: Vấn đề “lao động trẻ em” là một vi phạm nghiêm trọng liên quan đến trách nhiệm nào của doanh nghiệp?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Đạo đức.
D. Chỉ Đạo đức.
Câu 36: Khi doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ sạch hơn, đó là đóng góp cho CSR ở khía cạnh nào?
A. Xã hội.
B. Kinh tế.
C. Môi trường và Đổi mới sáng tạo.
D. Chỉ từ thiện.
Câu 37: Việc doanh nghiệp có chính sách phản hồi và giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả là thể hiện CSR đối với bên liên quan nào?
A. Nhân viên.
B. Cộng đồng.
C. Cổ đông.
D. Khách hàng.
Câu 38: “Quản trị công ty” (Corporate Governance) là một phần nền tảng của CSR, nó liên quan đến việc
A. chỉ điều hành hoạt động hàng ngày.
B. thiết lập hệ thống quy tắc, thủ tục và thông lệ để điều hành và kiểm soát công ty một cách có trách nhiệm và minh bạch.
C. chỉ liên quan đến tài chính.
D. chỉ liên quan đến marketing.
Câu 39: Khi doanh nghiệp xây dựng nhà máy ở một khu vực, trách nhiệm xã hội của họ đối với cộng đồng địa phương bao gồm
A. chỉ tạo ra sản phẩm.
B. chỉ đóng thuế cho nhà nước.
C. tạo việc làm cho người dân địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cơ sở hạ tầng.
D. yêu cầu người dân di dời.
Câu 40: “Chia sẻ giá trị” (Creating Shared Value – CSV) là khái niệm tương tự CSR nhưng nhấn mạnh hơn vào việc tạo ra giá trị cho xã hội và doanh nghiệp cùng lúc, thông qua
A. chỉ làm từ thiện.
B. chỉ tuân thủ pháp luật.
C. tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
D. chỉ giảm chi phí.
Câu 41: Khi doanh nghiệp phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm giải quyết một vấn đề xã hội (ví dụ: sản phẩm giáo dục cho vùng sâu vùng xa), đó là một ví dụ về
A. quảng cáo đơn thuần.
B. trốn tránh trách nhiệm.
C. lồng ghép CSR vào mô hình kinh doanh.
D. cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 42: Việc doanh nghiệp xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan (stakeholder engagement) là cần thiết để
A. chỉ để làm hài lòng họ.
B. chỉ để thu thập thông tin.
C. hiểu rõ mong đợi của họ, xây dựng lòng tin và hợp tác giải quyết các vấn đề CSR.
D. chỉ để đàm phán giá.
Câu 43: Pháp luật về “Cạnh tranh không lành mạnh” (Unfair Competition Law) liên quan đến trách nhiệm nào của doanh nghiệp?
A. Kinh tế.
B. Pháp lý và Đạo đức.
C. Từ thiện.
D. Chỉ Kinh tế.
Câu 44: Khi doanh nghiệp đối mặt với cáo buộc vi phạm CSR, điều này có thể dẫn đến hậu quả nào về mặt tài chính?
A. Doanh thu tăng cao.
B. Giảm giá cổ phiếu, mất hợp đồng, bị phạt tiền, chi phí khắc phục hậu quả.
C. Tăng lợi nhuận.
D. Giảm chi phí hoạt động.
Câu 45: “Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu” (Data Privacy Protection) của khách hàng là một khía cạnh ngày càng quan trọng của CSR, đặc biệt trong kỷ nguyên số, và liên quan đến trách nhiệm
A. kinh tế.
B. từ thiện.
C. pháp lý và đạo đức.
D. chỉ pháp lý.
Câu 46: Việc doanh nghiệp đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua việc đóng thuế đầy đủ là thể hiện trách nhiệm nào đầu tiên và cơ bản nhất?
A. Đạo đức.
B. Từ thiện.
C. Kinh tế và Pháp lý.
D. Chỉ Kinh tế.
Câu 47: Khi doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, đó là đóng góp cho CSR ở khía cạnh nào?
A. Môi trường.
B. Cộng đồng.
C. Người lao động và Vốn con người.
D. Chỉ tài chính.
Câu 48: Việc doanh nghiệp thiết lập một kênh tiếp nhận và xử lý các tố cáo về hành vi vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trong nội bộ là thể hiện sự quan tâm đến
A. chỉ thủ tục hành chính.
B. che đậy thông tin.
C. minh bạch và quản trị tốt.
D. chỉ làm theo yêu cầu của pháp luật.
Câu 49: Khi doanh nghiệp tham gia “Sáng kiến Toàn cầu về Báo cáo Bền vững” (Global Reporting Initiative – GRI), điều này có nghĩa là họ tuân thủ các hướng dẫn về
A. chỉ báo cáo tài chính.
B. chỉ báo cáo về lợi nhuận.
C. cách thức báo cáo về hiệu quả hoạt động kinh tế, môi trường và xã hội.
D. chỉ báo cáo về từ thiện.
Câu 50: Lợi ích của việc doanh nghiệp thực hiện CSR đối với nhà cung cấp là gì?
A. Đòi hỏi giá thấp hơn.
B. Bắt buộc tuân thủ mọi quy định.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, tin cậy và cùng nhau phát triển bền vững.
D. Chỉ tập trung vào tìm kiếm nhà cung cấp mới.
Câu 51: Việc doanh nghiệp sản xuất hàng hóa sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường là ví dụ về CSR liên quan đến
A. người lao động.
B. cộng đồng.
C. môi trường và sản phẩm.
D. chỉ giá cả.
Câu 52: Trách nhiệm nào trong mô hình Carroll là nền tảng cho tất cả các trách nhiệm khác?
A. Pháp lý.
B. Đạo đức.
C. Từ thiện.
D. Kinh tế.
Câu 53: Khi doanh nghiệp bị phát hiện sử dụng lao động bất hợp pháp, họ đã vi phạm nghiêm trọng trách nhiệm nào?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Đạo đức.
D. Chỉ Kinh tế.
Câu 54: Lợi ích của CSR đối với khách hàng là gì?
A. Luôn nhận được sản phẩm miễn phí.
B. Giá sản phẩm luôn rẻ nhất.
C. Tin tưởng vào sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có đạo đức, chất lượng tốt và an toàn.
D. Được tham gia quản lý doanh nghiệp.
Câu 55: Việc doanh nghiệp hỗ trợ các dự án giáo dục tại địa phương là thể hiện CSR ở khía cạnh nào?
A. Môi trường.
B. Lao động.
C. Cộng đồng và Từ thiện.
D. Chỉ kinh tế.
Câu 56: Pháp luật nào sau đây quy định trực tiếp về quyền và nghĩa vụ của người lao động tại Việt Nam?
A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Đầu tư.
C. Luật Lao động.
D. Luật Cạnh tranh.
Câu 57: Khi doanh nghiệp minh bạch về nguồn gốc sản phẩm và quy trình sản xuất, điều này giúp xây dựng lòng tin với bên liên quan nào?
A. Chỉ chính phủ.
B. Chỉ nhân viên.
C. Khách hàng và cộng đồng.
D. Chỉ đối thủ cạnh tranh.
Câu 58: “Đầu tư có trách nhiệm xã hội” (Socially Responsible Investing – SRI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư xem xét các yếu tố nào bên cạnh yếu tố tài chính?
A. Chỉ quy mô doanh nghiệp.
B. Chỉ số lượng nhân viên.
C. Các yếu tố về môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
D. Chỉ doanh thu của doanh nghiệp.
Câu 59: Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc doanh nghiệp không thực hiện tốt trách nhiệm xã hội?
A. Tăng doanh thu.
B. Cải thiện mối quan hệ với cộng đồng.
C. Bị tẩy chay bởi khách hàng, bị kiện, bị phạt, mất giấy phép kinh doanh.
D. Thu hút nhân tài.
Câu 60: Khi doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), tức là tái sử dụng và tái chế chất thải, đó là đóng góp cho CSR ở khía cạnh nào?
A. Lao động.
B. Cộng đồng.
C. Môi trường và Hiệu quả tài nguyên.
D. Chỉ kinh tế.
Câu 61: “Báo cáo tác động xã hội” (Social Impact Report) tập trung vào việc đo lường và truyền thông về
A. lợi nhuận ròng.
B. chi phí hoạt động.
C. những thay đổi tích cực hoặc tiêu cực mà hoạt động của doanh nghiệp tạo ra đối với xã hội.
D. số lượng sản phẩm bán ra.
Câu 62: Việc doanh nghiệp cam kết không sử dụng lao động cưỡng bức là tuân thủ các quy định liên quan đến
A. môi trường.
B. cạnh tranh.
C. lao động và quyền con người.
D. sở hữu trí tuệ.
Câu 63: Lợi ích của việc doanh nghiệp có mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương là gì?
A. Không cần đóng thuế.
B. Có thể xả thải ra môi trường.
C. Được cộng đồng ủng hộ, giảm thiểu mâu thuẫn, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
D. Độc quyền kinh doanh.
Câu 64: “Phân tích bên liên quan” (Stakeholder Analysis) là quá trình xác định
A. chỉ đối thủ cạnh tranh.
B. chỉ nhà đầu tư.
C. các nhóm hoặc cá nhân bị ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
D. chỉ khách hàng.
Câu 65: Vai trò của truyền thông trong việc thực hiện CSR là gì?
A. Chỉ để che giấu thông tin.
B. Chỉ để quảng cáo sản phẩm.
C. Truyền tải thông điệp CSR của doanh nghiệp, nâng cao nhận thức của các bên liên quan và xây dựng hình ảnh tích cực.
D. Gây hiểu lầm cho công chúng.
Câu 66: “Thẻ điểm cân bằng” (Balanced Scorecard) là công cụ quản lý có thể được sử dụng để tích hợp các mục tiêu CSR vào chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, bên cạnh các khía cạnh tài chính, khách hàng và
A. đối thủ cạnh tranh.
B. nhà cung cấp.
C. quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
D. cộng đồng.
Câu 67: Việc doanh nghiệp thiết lập chính sách “không khoan nhượng” đối với tham nhũng và hối lộ là thể hiện sự cam kết đối với
A. lợi nhuận.
B. tăng trưởng.
C. đạo đức kinh doanh và tuân thủ pháp luật.
D. từ thiện.
Câu 68: Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và xã hội dân sự có vai trò gì đối với CSR của doanh nghiệp?
A. Cản trở hoạt động kinh doanh.
B. Chỉ yêu cầu tài trợ.
C. Giám sát, vận động chính sách, hợp tác thực hiện các dự án xã hội và môi trường.
D. Hoàn toàn không liên quan.
Câu 69: Khi doanh nghiệp sử dụng lao động nhập cư, họ có trách nhiệm xã hội nào đối với nhóm này?
A. Chỉ trả lương theo quy định.
B. Không cần quan tâm đến điều kiện sống.
C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, an toàn, tôn trọng quyền con người và không phân biệt đối xử.
D. Chỉ cung cấp nơi ở tạm bợ.
Câu 70: “Báo cáo tích hợp” (Integrated Report) là xu hướng mới trong báo cáo doanh nghiệp, nó kết hợp thông tin tài chính và
A. thông tin về đối thủ.
B. thông tin cá nhân của nhân viên.
C. thông tin về hiệu quả hoạt động môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
D. thông tin về đối tác.
Câu 71: Khi doanh nghiệp phát triển các sản phẩm an toàn cho trẻ em, đó là thể hiện CSR đối với bên liên quan nào?
A. Cổ đông.
B. Nhà cung cấp.
C. Khách hàng (đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương).
D. Nhân viên.
Câu 72: Việc doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ giảm thiểu ô nhiễm không khí từ nhà máy là tuân thủ trách nhiệm nào?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Môi trường.
D. Chỉ kinh tế.
Câu 73: Lợi ích của CSR đối với chính phủ là gì?
A. Giảm trách nhiệm quản lý.
B. Tăng nguồn thu từ phạt.
C. Giảm gánh nặng giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững quốc gia.
D. Chỉ nhận được báo cáo.
Câu 74: Khi một vụ bê bối về lao động hoặc môi trường xảy ra tại một nhà máy của doanh nghiệp, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến
A. lợi nhuận ròng trong ngắn hạn.
B. giá trị cổ phiếu.
C. danh tiếng và mối quan hệ với cộng đồng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 75: “Doanh nghiệp có trách nhiệm” là doanh nghiệp không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn quan tâm đến
A. chỉ tuân thủ pháp luật.
B. chỉ làm từ thiện.
C. tác động của mình đối với con người và hành tinh.
D. chỉ cạnh tranh với đối thủ.
Câu 76: ISO 14001 là tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến khía cạnh nào của CSR?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. An toàn lao động.
C. Hệ thống quản lý môi trường.
D. Đạo đức kinh doanh.
Câu 77: SA 8000 là tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến khía cạnh nào của CSR?
A. Môi trường.
B. Trách nhiệm xã hội trong lĩnh vực lao động.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản trị công ty.
Câu 78: Khi doanh nghiệp tham gia “Sáng kiến Toàn cầu về Thỏa thuận” (UN Global Compact), họ cam kết tuân thủ các nguyên tắc về quyền con người, lao động, môi trường và
A. cạnh tranh.
B. marketing.
C. chống tham nhũng.
D. tài chính.
Câu 79: Lợi ích nào sau đây *không* phải là lợi ích trực tiếp của việc thực hiện CSR đối với doanh nghiệp?
A. Nâng cao uy tín.
B. Thu hút nhân tài.
C. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
D. Giảm ngay lập tức tất cả chi phí sản xuất.
Câu 80: Khi doanh nghiệp đầu tư vào các dự án phát triển năng lượng sạch, đó là đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc (SDGs)?
A. Xóa đói nghèo.
B. Giáo dục có chất lượng.
C. Năng lượng sạch và giá cả phải chăng, Hành động vì khí hậu.
D. Bình đẳng giới.
Câu 81: Việc doanh nghiệp có chính sách “mua sắm có trách nhiệm” (Responsible Sourcing) có nghĩa là họ
A. chỉ mua hàng từ các nhà cung cấp lớn.
B. chỉ mua hàng với giá rẻ nhất.
C. xem xét các yếu tố xã hội, môi trường và đạo đức khi lựa chọn nhà cung cấp.
D. chỉ mua hàng trong nước.
Câu 82: Khó khăn nào sau đây là rào cản về mặt văn hóa khi triển khai CSR trong doanh nghiệp?
A. Thiếu vốn.
B. Thiếu quy định pháp luật.
C. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên hoặc quản lý, thiếu nhận thức về tầm quan trọng của CSR.
D. Cạnh tranh gay gắt.
Câu 83: “Marketing xanh” (Green Marketing) là chiến lược marketing tập trung vào việc
A. chỉ quảng cáo sản phẩm.
B. chỉ giảm giá.
C. quảng bá các lợi ích môi trường hoặc tính bền vững của sản phẩm/dịch vụ.
D. chỉ bán sản phẩm thân thiện với môi trường.
Câu 84: Khi doanh nghiệp được xếp hạng cao trong các chỉ số bền vững, điều này có thể giúp họ
A. giảm thuế.
B. được miễn trừ pháp luật.
C. thu hút đầu tư từ các quỹ đầu tư bền vững và nâng cao hình ảnh trước công chúng.
D. ngừng hoạt động từ thiện.
Câu 85: Vấn đề “đóng gói sản phẩm quá mức” hoặc sử dụng vật liệu khó phân hủy liên quan đến khía cạnh nào của CSR?
A. Lao động.
B. Đạo đức.
C. Môi trường và Sản phẩm.
D. Từ thiện.
Câu 86: Trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp thể hiện qua việc
A. chỉ tuân thủ pháp luật tối thiểu.
B. chỉ tối đa hóa lợi nhuận.
C. làm những điều đúng đắn, công bằng ngay cả khi pháp luật chưa quy định hoặc quy định chưa đầy đủ.
D. chỉ làm từ thiện.
Câu 87: Khi doanh nghiệp có chính sách khuyến khích sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-Life Balance) cho nhân viên, đó là thể hiện CSR ở khía cạnh nào?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Người lao động và Đạo đức.
D. Môi trường.
Câu 88: Việc doanh nghiệp tham gia vào các sáng kiến để chống lại biến đổi khí hậu là đóng góp vào CSR ở khía cạnh nào?
A. Kinh tế.
B. Lao động.
C. Môi trường và Toàn cầu.
D. Chỉ cộng đồng địa phương.
Câu 89: Khi doanh nghiệp công bố “Mã nhà cung cấp” (Supplier Code of Conduct), mục đích chính là để
A. kiểm soát giá mua.
B. giảm số lượng nhà cung cấp.
C. yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
D. chỉ để làm thủ tục.
Câu 90: Một trong những thách thức của việc đo lường hiệu quả CSR là
A. không có hoạt động CSR nào có hiệu quả.
B. chỉ có thể đo bằng tiền.
C. khó định lượng và so sánh tác động xã hội, môi trường so với lợi ích kinh tế.
D. chỉ có một chỉ số duy nhất để đo lường.
Câu 91: Khi doanh nghiệp hỗ trợ các chương trình xóa mù chữ cho người lớn, đó là đóng góp vào CSR ở khía cạnh nào?
A. Môi trường.
B. Kinh tế.
C. Cộng đồng và Giáo dục.
D. Chỉ từ thiện.
Câu 92: Pháp luật về “Bảo vệ người tiêu dùng” liên quan trực tiếp đến trách nhiệm nào của doanh nghiệp?
A. Kinh tế.
B. Từ thiện.
C. Pháp lý và Đạo đức.
D. Chỉ Đạo đức.
Câu 93: Việc doanh nghiệp thiết lập các mục tiêu giảm lượng nước tiêu thụ trong sản xuất là ví dụ về CSR liên quan đến
A. lao động.
B. khách hàng.
C. môi trường.
D. tài chính.
Câu 94: Khi doanh nghiệp đầu tư vào “đổi mới sáng tạo xã hội” (Social Innovation), tức là phát triển các giải pháp mới cho các vấn đề xã hội, đó là sự kết hợp giữa mục tiêu kinh doanh và
A. chỉ tuân thủ pháp luật.
B. chỉ làm từ thiện.
C. giải quyết vấn đề xã hội/môi trường.
D. chỉ cạnh tranh.
Câu 95: Vai trò của ban lãnh đạo cấp cao trong việc thúc đẩy CSR là gì?
A. Chỉ phê duyệt ngân sách.
B. Chỉ giao việc cho cấp dưới.
C. Đưa ra tầm nhìn, thiết lập chiến lược, cam kết nguồn lực và là hình mẫu về đạo đức.
D. Hoàn toàn không liên quan.
Câu 96: “Bảo vệ đa dạng sinh học” là một khía cạnh của CSR liên quan đến
A. lao động.
B. cộng đồng.
C. môi trường.
D. khách hàng.
Câu 97: Khi doanh nghiệp công khai chính sách về chống lao động cưỡng bức và lao động trẻ em, điều này thể hiện sự cam kết đối với
A. chỉ tuân thủ pháp luật.
B. chỉ làm hài lòng cổ đông.
C. quyền con người và tiêu chuẩn lao động.
D. giảm chi phí.
Câu 98: Lợi ích của CSR đối với các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam là
A. giảm thuế xuất khẩu.
B. loại bỏ rào cản kỹ thuật.
C. đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu (đặc biệt là EU, Mỹ), nâng cao khả năng cạnh tranh và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. không cần tuân thủ quy định của nước nhập khẩu.
Câu 99: Khó khăn nào sau đây liên quan đến việc truyền thông về CSR?
A. Quá ít thông tin để truyền thông.
B. Thông tin quá dễ hiểu.
C. Nguy cơ bị coi là “đánh bóng tên tuổi” (tokenism) nếu không thực chất, hoặc không biết cách truyền tải hiệu quả.
D. Không có đối tượng để truyền thông.
Câu 100: “Chỉ số Hạnh phúc Doanh nghiệp” (Corporate Happiness Index) hoặc các khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên liên quan đến khía cạnh nào của CSR?
A. Môi trường.
B. Khách hàng.
C. Người lao động và Môi trường làm việc.
D. Cộng đồng.