Đề thi thử THPT QG – Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Một số vấn đề cơ bản của luật quốc tế là một trong những đề thi đại học môn Kinh Tế Pháp Luật, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm môn Kinh Tế Pháp Luật THPT QG. Đây là tài liệu quan trọng giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn KTPL.
Đề thi này Đề thi này thuộc phần “Đề thi Đại học”, được biên soạn dựa trên định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bám sát chương trình chuẩn và tập trung vào các chuyên đề trọng điểm như: Công dân với pháp luật, Quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực đời sống xã hội, Pháp luật và đời sống, và Công dân với các vấn đề kinh tế, chính trị. Ngoài ra, các tình huống thực tiễn liên quan đến một số vấn đề cơ bản của luật quốc tế được lồng ghép khéo léo trong từng câu hỏi, giúp học sinh vận dụng kiến thức một cách linh hoạt, sát với xu hướng ra đề mới.
👉Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀
Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Một số vấn đề cơ bản của luật quốc tế
Câu 1: Chủ thể chủ yếu và nguyên thủy của luật quốc tế là
A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
B. Các quốc gia.
C. Các cá nhân.
D. Các công ty đa quốc gia.
Câu 2: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của luật quốc tế hiện đại là
A. Tập quán quốc tế.
B. Điều ước quốc tế.
C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
D. Án lệ quốc tế.
Câu 3: “Jus cogens” (quy phạm cưỡng chế) là các quy phạm trong luật quốc tế mà
A. Chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
B. Có thể bị các quốc gia sửa đổi bằng thỏa thuận song phương.
C. Có tính chất mệnh lệnh chung, không thể bị các quốc gia thay đổi hoặc hủy bỏ bằng điều ước thông thường.
D. Chỉ liên quan đến thương mại quốc tế.
Câu 4: Nguyên tắc “Bình đẳng chủ quyền quốc gia” trong luật quốc tế có nghĩa là
A. Tất cả các quốc gia đều có tiềm lực kinh tế và quân sự ngang nhau.
B. Tất cả các quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau về mặt pháp lý quốc tế, bất kể quy mô hay sức mạnh.
C. Các quốc gia nhỏ phải tuân theo quyết định của các quốc gia lớn.
D. Các quốc gia chỉ có chủ quyền trong lãnh thổ của mình.
Câu 5: Cơ quan nào sau đây là cơ quan tư pháp chính của Liên Hợp Quốc?
A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
B. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS).
C. Tòa án Công lý Châu Âu (ECJ).
D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
Câu 6: Một quốc gia có trách nhiệm pháp lý quốc tế khi
A. Chỉ khi có hành vi chiến tranh.
B. Chỉ khi gây thiệt hại về kinh tế.
C. Có hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế và hành vi đó có thể quy kết cho quốc gia đó.
D. Chỉ khi bị một quốc gia khác tố cáo.
Câu 7: “Miễn trừ tài phán quốc gia” có nghĩa là
A. Quốc gia không phải tuân thủ bất kỳ luật quốc tế nào.
B. Quốc gia và tài sản của quốc gia không phải chịu sự xét xử của tòa án quốc gia khác trong một số trường hợp nhất định.
C. Người đứng đầu nhà nước không thể bị bắt giữ ở nước ngoài.
D. Các công ty nhà nước không phải chịu thuế ở nước ngoài.
Câu 8: Nguyên tắc “Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác” là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế nhằm bảo vệ
A. Quyền của các tổ chức quốc tế.
B. Quyền của cá nhân.
C. Chủ quyền và độc lập của các quốc gia.
D. Lợi ích của các công ty đa quốc gia.
Câu 9: Việc một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế thể hiện sự
A. Từ bỏ chủ quyền.
B. Đồng ý bị ràng buộc bởi điều ước đó.
C. Chỉ đơn thuần là bày tỏ thiện chí.
D. Phải thay đổi toàn bộ hệ thống pháp luật trong nước.
Câu 10: “Bình đẳng về quyền dân tộc tự quyết” có nghĩa là
A. Tất cả các dân tộc đều có quyền thành lập quốc gia độc lập.
B. Các dân tộc thiểu số phải tuân theo ý chí của dân tộc đa số.
C. Tất cả các dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
D. Các dân tộc chỉ có quyền tự quyết trong khuôn khổ một quốc gia duy nhất.
Câu 11: Tổ chức nào sau đây là tổ chức kinh tế quốc tế có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ thương mại đa phương?
A. IMF.
B. WB.
C. WTO.
D. NATO.
Câu 12: “Nguyên tắc thiện chí” (Pacta sunt servanda) trong luật điều ước quốc tế có nghĩa là
A. Các điều ước quốc tế chỉ có giá trị ràng buộc nếu được ký kết dưới sự chứng kiến của Liên Hợp Quốc.
B. Mọi điều ước quốc tế đã có hiệu lực đều phải được các bên tuân thủ một cách thiện chí.
C. Các điều ước quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị.
D. Các quốc gia có thể tùy ý lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ điều ước.
Câu 13: Thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu thành viên có quyền phủ quyết?
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 10.
Câu 14: “Quyền tự vệ” (Self-defense) trong luật quốc tế cho phép một quốc gia sử dụng vũ lực khi nào?
A. Bất cứ lúc nào cảm thấy bị đe dọa.
B. Khi bị một quốc gia khác tấn công vũ trang, cho đến khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có biện pháp giải quyết.
C. Để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Để đòi nợ từ quốc gia khác.
Câu 15: Luật nhân đạo quốc tế (International Humanitarian Law – IHL) chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì?
A. Quyền con người trong thời bình.
B. Quan hệ thương mại quốc tế.
C. Hành vi trong các cuộc xung đột vũ trang.
D. Bảo vệ môi trường biển.
Câu 16: “Nguyên tắc tận tâm thực thi các nghĩa vụ được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc” thể hiện sự
A. Bắt buộc gia nhập Liên Hợp Quốc.
B. Từ bỏ chủ quyền quốc gia.
C. Tầm quan trọng của Hiến chương Liên Hợp Quốc trong hệ thống pháp luật quốc tế.
D. Chỉ liên quan đến các nước thành viên sáng lập.
Câu 17: Cơ chế “Bảo hộ ngoại giao” (Diplomatic Protection) cho phép một quốc gia bảo vệ quyền lợi của
A. Công dân của quốc gia khác.
B. Công dân hoặc pháp nhân của mình bị một quốc gia khác vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp theo luật quốc tế.
C. Bất kỳ người nước ngoài nào trên lãnh thổ của mình.
D. Các tổ chức phi chính phủ.
Câu 18: Quan hệ giữa luật quốc tế và pháp luật quốc gia ở Việt Nam là quan hệ
A. Luật quốc tế cao hơn pháp luật quốc gia.
B. Pháp luật quốc gia cao hơn luật quốc tế.
C. Tồn tại song song, có sự tương tác và chuyển hóa, trong đó Hiến pháp là tối cao. Khi điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với luật quốc gia thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ Hiến pháp.
D. Luật quốc tế không có giá trị ràng buộc ở Việt Nam.
Câu 19: “Lãnh thổ quốc gia” trong luật quốc tế bao gồm
A. Chỉ đất liền và vùng biển nội thủy.
B. Chỉ vùng đất liền và vùng trời trên đó.
C. Vùng đất liền, vùng nước (nội thủy, lãnh hải), vùng trời và lòng đất dưới các vùng đó.
D. Chỉ các đại sứ quán ở nước ngoài.
Câu 20: “Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực” trong quan hệ quốc tế là một quy phạm
A. Chỉ mang tính khuyến nghị.
B. Có thể bị vi phạm nếu có lợi ích quốc gia.
C. Là một quy phạm Jus Cogens cơ bản của luật quốc tế hiện đại.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có vũ khí hạt nhân.
Câu 21: “Chế độ pháp lý của biển” chủ yếu được điều chỉnh bởi điều ước quốc tế nào?
A. Hiệp định GATT.
B. Công ước Vienna về Luật Điều ước quốc tế.
C. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
D. Hiệp định Paris về Biến đổi Khí hậu.
Câu 22: “Trách nhiệm bảo vệ” (Responsibility to Protect – R2P) là một khái niệm trong luật quốc tế liên quan đến trách nhiệm của cộng đồng quốc tế khi
A. Một quốc gia bị thiên tai nghiêm trọng.
B. Một quốc gia gặp khủng hoảng kinh tế.
C. Một quốc gia không bảo vệ được dân chúng của mình khỏi các tội ác quốc tế nghiêm trọng (diệt chủng, tội ác chiến tranh…).
D. Một quốc gia không trả được nợ nước ngoài.
Câu 23: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân phạm các tội ác quốc tế nghiêm trọng như diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống loài người?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS).
C. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
D. Tòa án Công lý Châu Âu (ECJ).
Câu 24: “Nguyên tắc không hồi tố” trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là
A. Pháp luật mới không thể áp dụng cho các hành vi xảy ra trước khi luật đó có hiệu lực.
B. Các tội ác chiến tranh không thể bị xét xử sau một thời gian nhất định.
C. Cá nhân chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội ác quốc tế nếu hành vi đó cấu thành tội phạm theo luật quốc tế tại thời điểm hành vi xảy ra.
D. Quốc gia không phải chịu trách nhiệm về các hành vi xảy ra trong quá khứ.
Câu 25: “Hội nghị các bên” (Conference of the Parties – COP) thường liên quan đến các điều ước quốc tế về vấn đề gì?
A. Thương mại.
B. Sở hữu trí tuệ.
C. Môi trường.
D. Hàng không.
Câu 26: Vai trò của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc là
A. Chỉ huy lực lượng gìn giữ hòa bình.
B. Chủ tịch Hội đồng Bảo an.
C. Người đứng đầu Ban Thư ký, là nhà ngoại giao và người đứng đầu bộ máy hành chính của Liên Hợp Quốc.
D. Đại diện cho tất cả các quốc gia thành viên.
Câu 27: “Quyền con người” trong luật quốc tế bao gồm
A. Chỉ các quyền dân sự và chính trị.
B. Chỉ các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa.
C. Các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa và các quyền khác được công nhận bởi luật quốc tế.
D. Chỉ các quyền được quy định trong Hiến pháp quốc gia.
Câu 28: “Định nghĩa tội ác diệt chủng” được quy định trong điều ước quốc tế nào?
A. Tuyên ngôn Nhân quyền Phổ quát.
B. Công ước Geneva về Luật Nhân đạo.
C. Công ước về Ngăn ngừa và Trừng trị Tội Diệt chủng.
D. Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế.
Câu 29: “Nguyên tắc quốc gia liên quan nhất” (Most Closely Connected State) trong xung đột pháp luật quốc tế thường được sử dụng để xác định luật áp dụng cho các vấn đề liên quan đến
A. Chủ quyền quốc gia.
B. Miễn trừ ngoại giao.
C. Quan hệ tư pháp quốc tế (ví dụ: hôn nhân, thừa kế có yếu tố nước ngoài).
D. Trách nhiệm hình sự quốc tế.
Câu 30: Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc có tính chất pháp lý ràng buộc đối với các quốc gia thành viên không?
A. Có, trong mọi trường hợp.
B. Chỉ đối với các vấn đề ngân sách.
C. Thường chỉ mang tính khuyến nghị, ngoại trừ một số trường hợp liên quan đến các vấn đề nội bộ của tổ chức.
D. Chỉ khi được Hội đồng Bảo an thông qua.
Câu 31: “Nội luật hóa” (Incorporation/Domestication) điều ước quốc tế là quá trình
A. Quốc gia từ chối áp dụng điều ước quốc tế.
B. Điều ước quốc tế tự động có hiệu lực như luật quốc gia mà không cần thủ tục gì.
C. Quốc gia thực hiện các thủ tục lập pháp hoặc hành pháp cần thiết để đưa nội dung của điều ước quốc tế vào hệ thống pháp luật quốc gia.
D. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế cho công dân nước ngoài.
Câu 32: “Thỏa thuận trọng tài quốc tế” là phương thức giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia hoặc giữa quốc gia với nhà đầu tư nước ngoài dựa trên sự đồng ý của
A. Liên Hợp Quốc.
B. Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Các bên tranh chấp.
D. Quốc gia thứ ba.
Câu 33: “Nguyên tắc cấm tra tấn” là một quy phạm thuộc lĩnh vực luật nào?
A. Luật thương mại quốc tế.
B. Luật môi trường quốc tế.
C. Luật nhân quyền quốc tế và luật nhân đạo quốc tế.
D. Luật hàng hải quốc tế.
Câu 34: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển?
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Thềm lục địa.
D. Nội thủy và lãnh hải.
Câu 35: “Nguyên tắc bồi thường đầy đủ” trong luật trách nhiệm pháp lý quốc tế có nghĩa là
A. Quốc gia vi phạm chỉ cần xin lỗi.
B. Quốc gia chịu trách nhiệm phải khôi phục tình trạng trước khi có hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần đã gây ra.
C. Quốc gia bị thiệt hại được yêu cầu bất kỳ khoản bồi thường nào.
D. Chỉ bồi thường bằng hiện vật.
Câu 36: Tuyên ngôn Nhân quyền Phổ quát năm 1948 là một văn kiện quan trọng về quyền con người nhưng ban đầu chỉ có tính chất
A. Ràng buộc tuyệt đối.
B. Tuyên bố, khuyến nghị.
C. Điều ước quốc tế bắt buộc.
D. Hiến pháp toàn cầu.
Câu 37: “Ngoại giao phòng ngừa” (Preventive Diplomacy) là hoạt động nhằm
A. Chỉ trừng phạt các quốc gia vi phạm luật quốc tế.
B. Chỉ can thiệp quân sự.
C. Ngăn chặn tranh chấp phát sinh hoặc leo thang thành xung đột.
D. Chỉ giải quyết tranh chấp sau khi đã xảy ra.
Câu 38: “Điều khoản bảo lưu” (Reservation) trong điều ước quốc tế cho phép một quốc gia khi tham gia điều ước
A. Sửa đổi toàn bộ nội dung điều ước.
B. Từ chối áp dụng toàn bộ điều ước.
C. Tuyên bố loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số quy định cụ thể của điều ước đối với quốc gia mình.
D. Tạm ngừng thực thi điều ước vô thời hạn.
Câu 39: Tổ chức nào sau đây *không* phải là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc?
A. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
B. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc).
C. ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế).
D. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương).
Câu 40: “Tội ác chống loài người” (Crimes against Humanity) là các hành vi phạm tội được thực hiện như một phần của cuộc tấn công có tính hệ thống hoặc trên diện rộng chống lại dân thường, ví dụ như
A. Trốn thuế.
B. Vi phạm luật giao thông.
C. Giết người, hủy diệt, nô lệ, trục xuất, tra tấn, phân biệt chủng tộc có hệ thống.
D. Buôn lậu.
Câu 41: “Nguyên tắc có đi có lại” (Reciprocity) trong luật quốc tế thường được áp dụng trong quan hệ giữa các quốc gia liên quan đến
A. Các quy phạm Jus Cogens.
B. Các nghĩa vụ bắt buộc theo Hiến chương LHQ.
C. Việc áp dụng các quy định của pháp luật quốc gia đối với công dân nước ngoài hoặc việc thực thi các điều ước song phương.
D. Các vụ kiện trước Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 42: “Chế độ pháp lý của vùng đặc quyền kinh tế” (Exclusive Economic Zone – EEZ) quy định quốc gia ven biển có
A. Chủ quyền hoàn toàn như trên đất liền.
B. Các quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên sinh vật và không sinh vật, và quyền tài phán đối với nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển.
C. Chỉ quyền tự do hàng hải.
D. Chỉ quyền đánh cá truyền thống.
Câu 43: “Biện pháp đối kháng” (Countermeasures) trong luật trách nhiệm pháp lý quốc tế là hành vi của quốc gia bị thiệt hại nhằm
A. Trả đũa bất hợp pháp.
B. Gây chiến tranh.
C. Buộc quốc gia vi phạm chấm dứt hành vi sai phạm và thực hiện nghĩa vụ bồi thường, với điều kiện phải tuân thủ một số nguyên tắc nhất định (ví dụ: không dùng vũ lực, tương xứng).
D. Can thiệp vào công việc nội bộ.
Câu 44: “Thỏa thuận khung” (Framework Convention) trong luật môi trường quốc tế thường
A. Quy định chi tiết tất cả các nghĩa vụ bắt buộc ngay lập tức.
B. Chỉ mang tính tuyên bố chung chung.
C. Đưa ra các mục tiêu, nguyên tắc và nghĩa vụ chung, làm cơ sở cho việc đàm phán các nghị định thư (protocol) chi tiết hơn sau này.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
Câu 45: Vai trò của Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC) của Liên Hợp Quốc là
A. Giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
C. Điều phối công tác kinh tế và xã hội của Liên Hợp Quốc và các tổ chức chuyên môn.
D. Quản lý ngân sách của Liên Hợp Quốc.
Câu 46: “Nguyên tắc thiện chí trong đàm phán” (Good Faith in Negotiations) yêu cầu các quốc gia khi đàm phán điều ước quốc tế phải
A. Phải đạt được thỏa thuận bằng mọi giá.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích của mình.
C. Hành động một cách trung thực, chân thành và có ý định đạt được một thỏa thuận có ý nghĩa.
D. Chỉ đàm phán với các quốc gia thân thiện.
Câu 47: “Tập quán quốc tế” (Customary International Law) được hình thành từ sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A. Điều ước quốc tế và nghị quyết LHQ.
B. Án lệ và học thuyết.
C. Thực tiễn chung được các quốc gia tuân thủ và niềm tin pháp lý (opinio juris) rằng thực tiễn đó là bắt buộc.
D. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an và phán quyết của ICJ.
Câu 48: “Hiến chương Liên Hợp Quốc” là văn kiện pháp lý nền tảng điều chỉnh
A. Chỉ quan hệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Chỉ quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
C. Quan hệ giữa các quốc gia thành viên và các cơ quan của Liên Hợp Quốc, thiết lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ quốc tế.
D. Chỉ vấn đề quyền con người.
Câu 49: “Quyền tự vệ tập thể” (Collective Self-defense) cho phép một quốc gia sử dụng vũ lực
A. Bất cứ lúc nào đồng minh của mình bị tấn công kinh tế.
B. Để giúp một quốc gia khác can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Để giúp một quốc gia đồng minh bị tấn công vũ trang, theo yêu cầu của quốc gia đó.
D. Để đáp trả một cuộc tấn công mạng.
Câu 50: Vấn đề “biến đổi khí hậu” là một thách thức toàn cầu được giải quyết chủ yếu thông qua
A. Các hành động đơn phương của từng quốc gia.
B. Các hiệp định thương mại song phương.
C. Các điều ước quốc tế và hợp tác quốc tế, ví dụ: Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) và Hiệp định Paris.
D. Các biện pháp quân sự.
Câu 51: “Án lệ quốc tế” (Judicial Decisions) từ Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có tính chất là
A. Nguồn luật bắt buộc như điều ước.
B. Phương tiện bổ trợ để xác định quy phạm pháp luật, phán quyết chỉ ràng buộc các bên trong vụ việc cụ thể.
C. Hoàn toàn không có giá trị pháp lý.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có đại diện tại ICJ.
Câu 52: “Nguyên tắc cấm tra tấn” có thể bị vi phạm trong trường hợp khẩn cấp quốc gia không?
A. Có, nếu được chính phủ cho phép.
B. Có, nếu đó là biện pháp cuối cùng.
C. Không, đây là một quy phạm Jus Cogens và tuyệt đối cấm trong mọi trường hợp.
D. Chỉ cấm tra tấn về thể xác.
Câu 53: “Vùng tiếp giáp lãnh hải” (Contiguous Zone) là vùng biển nằm ngoài lãnh hải, tại đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để
A. Khai thác toàn bộ tài nguyên đáy biển.
B. Ngăn chặn mọi hoạt động hàng hải quốc tế.
C. Ngăn ngừa hoặc trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình.
D. Thành lập căn cứ quân sự.
Câu 54: “Tội phạm chiến tranh” (War Crimes) là các hành vi vi phạm nghiêm trọng luật nhân đạo quốc tế xảy ra trong bối cảnh
A. Thời bình.
B. Khủng hoảng kinh tế.
C. Xung đột vũ trang.
D. Bầu cử.
Câu 55: “Nguyên tắc quốc gia có quốc tịch” trong luật quốc tế cho phép quốc gia thực hiện thẩm quyền đối với
A. Công dân của quốc gia khác ở nước ngoài.
B. Bất kỳ người nào trên thế giới.
C. Công dân của mình ở bất cứ đâu, kể cả ngoài lãnh thổ quốc gia.
D. Chỉ công dân của mình trên lãnh thổ quốc gia.
Câu 56: “Giải quyết tranh chấp bằng đàm phán” là phương thức giải quyết tranh chấp quốc tế dựa trên sự
A. Quyết định của tòa án quốc tế.
B. Can thiệp bắt buộc của bên thứ ba.
C. Trao đổi trực tiếp giữa các bên tranh chấp nhằm tìm kiếm giải pháp thỏa đáng.
D. Áp đặt của quốc gia mạnh hơn.
Câu 57: “Thỏa thuận Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969” (Vienna Convention on the Law of Treaties – VCLT) là điều ước quan trọng điều chỉnh vấn đề
A. Quan hệ ngoại giao.
B. Trách nhiệm pháp lý quốc gia.
C. Ký kết, hiệu lực, giải thích, sửa đổi, chấm dứt hiệu lực điều ước quốc tế giữa các quốc gia.
D. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
Câu 58: “Quyền bất khả xâm phạm về thân thể” là một quyền thuộc lĩnh vực luật nào?
A. Luật thương mại quốc tế.
B. Luật môi trường quốc tế.
C. Luật nhân quyền quốc tế.
D. Luật hàng hải quốc tế.
Câu 59: “Vùng trời quốc gia” là khoảng không gian trên
A. Chỉ trên vùng đất liền.
B. Chỉ trên lãnh hải.
C. Vùng đất liền, nội thủy và lãnh hải của quốc gia.
D. Toàn bộ vùng đặc quyền kinh tế.
Câu 60: “Trách nhiệm hình sự cá nhân theo luật quốc tế” có nghĩa là
A. Quốc gia phải chịu trách nhiệm hình sự cho hành vi của công dân mình.
B. Chỉ người đứng đầu nhà nước mới chịu trách nhiệm hình sự quốc tế.
C. Cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự trực tiếp theo luật quốc tế về các tội ác quốc tế nghiêm trọng, bất kể địa vị chính thức.
D. Chỉ áp dụng cho các cá nhân không có quốc tịch.
Câu 61: “Thềm lục địa” (Continental Shelf) là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền của quốc gia ven biển dưới mặt nước, tại đó quốc gia có
A. Chủ quyền hoàn toàn.
B. Quyền tự do hàng hải của mọi quốc gia.
C. Các quyền chủ quyền về thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
D. Chỉ quyền nghiên cứu khoa học.
Câu 62: “Nguyên tắc không trục xuất, không trả lại” (Non-refoulement) là một nguyên tắc quan trọng trong luật tị nạn quốc tế, cấm quốc gia trục xuất hoặc trả lại người tị nạn về
A. Bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Quốc gia láng giềng.
C. Nơi mà tính mạng hoặc tự do của họ bị đe dọa vì chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của nhóm xã hội đặc biệt, hoặc quan điểm chính trị.
D. Quốc gia nơi họ phạm tội.
Câu 63: Vai trò của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc là
A. Ra quyết định ràng buộc về hòa bình và an ninh.
B. Giải quyết tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
C. Thảo luận, xem xét và đưa ra khuyến nghị về mọi vấn đề thuộc phạm vi Hiến chương LHQ.
D. Bầu Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc (là một trong các nhiệm vụ).
Câu 64: “Thỏa thuận song phương” (Bilateral Treaty) là điều ước quốc tế được ký kết giữa
A. Ba quốc gia trở lên.
B. Hai quốc gia.
C. Một quốc gia và một tổ chức quốc tế.
D. Các tổ chức quốc tế với nhau.
Câu 65: “Ngoại giao” (Diplomacy) là phương thức giải quyết tranh chấp quốc tế thông qua
A. Tòa án quốc tế.
B. Trọng tài.
C. Đàm phán và trao đổi giữa đại diện các quốc gia.
D. Sử dụng vũ lực.
Câu 66: “Nguyên tắc quốc gia bảo hộ” (Protective Principle) cho phép quốc gia thực hiện thẩm quyền đối với
A. Công dân của quốc gia khác phạm tội ở nước ngoài.
B. Mọi tội phạm trên thế giới.
C. Tội phạm do người nước ngoài thực hiện ở nước ngoài nhưng gây thiệt hại nghiêm trọng đến lợi ích an ninh quốc gia đó.
D. Chỉ tội phạm xảy ra trên lãnh thổ của mình.
Câu 67: “Phạm vi quyền tài phán quốc gia” là
A. Chỉ trong lãnh thổ quốc gia.
B. Chỉ đối với công dân của mình.
C. Khả năng của quốc gia thực thi quyền lực công (lập pháp, hành pháp, tư pháp) đối với con người, tài sản, sự kiện, bất kể chúng ở đâu (trong một số trường hợp).
D. Chỉ đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình.
Câu 68: “Tổ chức quốc tế liên chính phủ” (Intergovernmental Organization – IGO) là tổ chức được thành lập bởi
A. Các cá nhân.
B. Các công ty đa quốc gia.
C. Các quốc gia, dựa trên một điều ước quốc tế.
D. Các tổ chức phi chính phủ.
Câu 69: “Nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các quốc gia” là một quy phạm
A. Chỉ mang tính khuyến nghị.
B. Có thể bị vi phạm trong trường hợp đặc biệt.
C. Là một nguyên tắc cơ bản, nền tảng của luật quốc tế hiện đại.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
Câu 70: “Tội ác diệt chủng” có thể bao gồm các hành vi nào được thực hiện với ý định tiêu diệt toàn bộ hoặc một phần một nhóm dân tộc, sắc tộc, chủng tộc hoặc tôn giáo?
A. Cướp tài sản.
B. Gây rối trật tự công cộng.
C. Giết các thành viên của nhóm, gây tổn hại nghiêm trọng về thể chất hoặc tinh thần, tạo điều kiện sống nhằm gây hủy diệt nhóm.
D. Trốn thoát khỏi nhà tù.
Câu 71: “Bất khả xâm phạm về trụ sở ngoại giao” có nghĩa là
A. Trụ sở ngoại giao là một phần lãnh thổ của quốc gia cử.
B. Cơ quan công quyền của quốc gia tiếp nhận không được phép vào trụ sở ngoại giao nếu không có sự đồng ý của trưởng phái đoàn.
C. Công dân của quốc gia tiếp nhận có quyền tự do ra vào trụ sở ngoại giao.
D. Trụ sở ngoại giao có thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào.
Câu 72: “Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải” là phương thức có sự tham gia của bên thứ ba nhằm
A. Đưa ra phán quyết bắt buộc.
B. Chỉ tạo điều kiện cho các bên gặp nhau.
C. Đưa ra các đề xuất cụ thể để các bên xem xét, nhưng không mang tính bắt buộc.
D. Trực tiếp phân xử và quyết định ai đúng ai sai.
Câu 73: “Luật nhân quyền quốc tế” (International Human Rights Law) chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì?
A. Quan hệ giữa các quốc gia.
B. Quan hệ giữa quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Quyền và nghĩa vụ của quốc gia đối với cá nhân trong phạm vi quyền tài phán của mình.
D. Quan hệ thương mại quốc tế.
Câu 74: Vùng biển nào sau đây có chế độ pháp lý “tự do hàng hải và hàng không” cho tất cả các quốc gia?
A. Nội thủy.
B. Lãnh hải.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Biển cả (High Seas).
Câu 75: “Trách nhiệm của các tổ chức quốc tế” trong luật quốc tế là
A. Hoàn toàn không tồn tại.
B. Chỉ khi các quốc gia thành viên đồng ý.
C. Tồn tại và điều chỉnh việc tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của mình.
D. Chỉ liên quan đến trách nhiệm tài chính.
Câu 76: “Điều ước quốc tế đa phương” (Multilateral Treaty) là điều ước được ký kết giữa
A. Hai quốc gia.
B. Ba quốc gia trở lên.
C. Một quốc gia và một tổ chức quốc tế.
D. Các công ty đa quốc gia.
Câu 77: “Phái đoàn ngoại giao” (Diplomatic Mission) của một quốc gia tại quốc gia khác có chức năng chính là
A. Chỉ làm thủ tục xuất nhập cảnh.
B. Chỉ tiến hành hoạt động thương mại.
C. Đại diện cho quốc gia cử, bảo vệ lợi ích của quốc gia cử và công dân, đàm phán với chính phủ quốc gia tiếp nhận.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia tiếp nhận.
Câu 78: “Nguyên tắc không dẫn độ” (Non-extradition) thường áp dụng cho các trường hợp người bị yêu cầu dẫn độ có nguy cơ bị
A. Xét xử công bằng.
B. Bỏ tù lâu dài.
C. Tra tấn, đối xử hoặc trừng phạt vô nhân đạo, hoặc bị truy tố vì lý do chính trị.
D. Phải bồi thường thiệt hại.
Câu 79: “Tòa án quốc tế” (International Tribunal) có thể được thành lập để giải quyết
A. Chỉ các tranh chấp giữa các quốc gia.
B. Chỉ các vụ việc hình sự quốc tế.
C. Cả tranh chấp giữa các quốc gia và các vụ việc hình sự quốc tế (tùy loại Tòa án).
D. Chỉ các tranh chấp thương mại.
Câu 80: “Quyền tự quyết của dân tộc” có thể được thực hiện dưới các hình thức nào?
A. Chỉ thành lập quốc gia độc lập.
B. Chỉ sáp nhập vào một quốc gia khác.
C. Thành lập quốc gia độc lập, tự nguyện liên kết với quốc gia khác, hoặc tự trị trong khuôn khổ một quốc gia.
D. Chỉ được quy định bởi quốc gia đang quản lý.
Câu 81: “Thẩm quyền tài phán của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)” chỉ được thực hiện khi
A. Bất kỳ quốc gia nào yêu cầu.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ra lệnh.
C. Các quốc gia liên quan đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án.
D. Vụ việc liên quan đến vi phạm Jus Cogens.
Câu 82: “Công nhận quốc gia” (Recognition of State) là hành vi của một quốc gia tuyên bố hoặc ngầm thừa nhận sự tồn tại của quốc gia mới và
A. Có nghĩa vụ ký kết điều ước với quốc gia mới.
B. Có nghĩa vụ thiết lập quan hệ ngoại giao ngay lập tức.
C. Coi quốc gia mới là một chủ thể của luật quốc tế và sẵn sàng thiết lập quan hệ với quốc gia đó.
D. Có thể can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia mới.
Câu 83: “Luật về trách nhiệm quốc gia” (Law of State Responsibility) quy định về các vấn đề liên quan đến
A. Trách nhiệm hình sự của cá nhân.
B. Trách nhiệm của công ty đa quốc gia.
C. Khi nào hành vi của một quốc gia bị coi là vi phạm nghĩa vụ quốc tế và hậu quả pháp lý của việc vi phạm đó.
D. Trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.
Câu 84: “Nguyên tắc quốc gia tiếp nhận” (Territorial Principle) trong luật quốc tế cho phép quốc gia thực hiện thẩm quyền đối với
A. Công dân của mình ở nước ngoài.
B. Mọi người, tài sản, hoặc sự kiện xảy ra trên lãnh thổ của mình, bất kể quốc tịch.
C. Tội phạm do công dân nước ngoài thực hiện ở nước ngoài.
D. Chỉ công dân của mình trên lãnh thổ của mình.
Câu 85: “Vùng trời quốc tế” là vùng trời nằm trên
A. Lãnh thổ của bất kỳ quốc gia nào.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Biển cả và các vùng không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
D. Thềm lục địa.
Câu 86: “Tổ chức phi chính phủ quốc tế” (International Non-Governmental Organization – INGO) là tổ chức được thành lập bởi
A. Các quốc gia.
B. Các tổ chức liên chính phủ.
C. Các cá nhân hoặc tổ chức phi chính phủ quốc gia, không hoạt động vì lợi nhuận và có phạm vi hoạt động quốc tế.
D. Các công ty đa quốc gia.
Câu 87: “Giải quyết tranh chấp bằng trung gian” là phương thức có sự tham gia của bên thứ ba nhằm
A. Đưa ra quyết định bắt buộc.
B. Tạo điều kiện, hỗ trợ các bên đàm phán và trao đổi quan điểm để tìm ra giải pháp, có thể tham gia chủ động hơn hòa giải.
C. Đưa ra phán quyết cuối cùng.
D. Chỉ ghi nhận quan điểm của các bên.
Câu 88: “Hiệp ước tương trợ tư pháp về hình sự” là điều ước giữa các quốc gia liên quan đến việc
A. Gửi quân đội sang giúp đỡ quốc gia khác.
B. Cung cấp viện trợ kinh tế.
C. Hợp tác trong việc điều tra, truy tố và xét xử tội phạm hình sự (ví dụ: thu thập chứng cứ, dẫn độ).
D. Giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 89: “Quyền sống” (Right to Life) là một quyền cơ bản nhất của con người, được quy định trong
A. Chỉ Hiến pháp quốc gia.
B. Chỉ Tuyên ngôn Nhân quyền Phổ quát.
C. Luật nhân quyền quốc tế (các công ước quốc tế) và pháp luật của hầu hết các quốc gia.
D. Chỉ luật nhân đạo quốc tế.
Câu 90: “Ranh giới lãnh hải” được xác định bằng
A. Đường đẳng sâu.
B. Đường cơ sở và chiều rộng lãnh hải (thường là 12 hải lý tính từ đường cơ sở).
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Thềm lục địa.
Câu 91: “Nguyên tắc quốc gia bảo hộ công dân” cho phép quốc gia bảo vệ quyền lợi của công dân mình ở nước ngoài khi họ bị quốc gia tiếp nhận
A. Bắt buộc đóng thuế.
B. Yêu cầu tuân thủ pháp luật.
C. Vi phạm pháp luật quốc tế hoặc có hành vi đối xử bất hợp pháp.
D. Yêu cầu nhập ngũ.
Câu 92: “Tòa án Luật Biển Quốc tế” (ITLOS) có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến
A. Chỉ biên giới trên đất liền.
B. Chỉ thương mại hàng hải.
C. Việc giải thích và áp dụng Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
D. Trách nhiệm hình sự trên biển.
Câu 93: “Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)” có tính chất
A. Áp dụng chung cho tất cả các quốc gia.
B. Ràng buộc đối với các bên tranh chấp trong vụ việc cụ thể đó.
C. Chỉ là lời khuyên cho các quốc gia.
D. Có thể bị kháng cáo lên Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
Câu 94: “Luật không gian vũ trụ” (Space Law) điều chỉnh các vấn đề liên quan đến
A. Chỉ việc khai thác khoáng sản trên mặt trăng.
B. Chỉ vệ tinh nhân tạo.
C. Việc thăm dò, sử dụng không gian vũ trụ, Mặt Trăng và các thiên thể khác, đăng ký vật thể phóng vào không gian, trách nhiệm đối với thiệt hại do vật thể không gian gây ra.
D. Chỉ du lịch vũ trụ.
Câu 95: “Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử” là một nguyên tắc quan trọng trong luật nào?
A. Luật thương mại quốc tế.
B. Luật môi trường quốc tế.
C. Luật nhân quyền quốc tế.
D. Luật hàng hải quốc tế.
Câu 96: “Dẫn độ” (Extradition) là hành động của một quốc gia
A. Trục xuất công dân nước ngoài về nước họ.
B. Giao nộp một người bị cáo buộc hoặc đã bị kết án về tội phạm cho một quốc gia khác theo yêu cầu, để quốc gia đó xét xử hoặc thi hành án.
C. Cho phép người tị nạn ở lại.
D. Trao đổi tù binh chiến tranh.
Câu 97: “Biển quốc tế” hay “biển cả” là vùng biển nằm
A. Trong lãnh hải của các quốc gia.
B. Trong vùng đặc quyền kinh tế.
C. Trong vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia, nơi mọi quốc gia đều có quyền tự do.
Câu 98: “Trách nhiệm bảo vệ” (R2P) khẳng định trách nhiệm chính trong việc bảo vệ dân chúng khỏi các tội ác quốc tế nghiêm trọng thuộc về
A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Tòa án Hình sự Quốc tế.
C. Các tổ chức phi chính phủ.
D. Chính quốc gia có dân chúng đó.
Câu 99: “Học thuyết pháp lý” (Writings of the most highly qualified publicists) là một trong các nguồn bổ trợ của luật quốc tế, nó có vai trò
A. Tạo ra các quy phạm pháp luật mới.
B. Góp phần xác định và giải thích các quy phạm pháp luật quốc tế hiện có.
C. Bắt buộc các quốc gia phải tuân theo.
D. Chỉ mang tính chất tham khảo cho cá nhân.
Câu 100: “Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình” là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, được quy định trong
A. Chỉ Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế.
B. Chỉ các hiệp định thương mại.
C. Hiến chương Liên Hợp Quốc và các văn kiện pháp lý quốc tế khác.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có xung đột.