Đề thi thử THPT QG – Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Tăng trưởng và phát triển kinh tế là một trong những đề thi đại học môn Kinh Tế Pháp Luật, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm môn Kinh Tế Pháp Luật THPT QG. Đây là tài liệu quan trọng giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn KTPL.
Đề thi này Đề thi này thuộc phần “Đề thi Đại học”, được biên soạn dựa trên định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bám sát chương trình chuẩn và tập trung vào các chuyên đề trọng điểm như: Công dân với pháp luật, Quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực đời sống xã hội, Pháp luật và đời sống, và Công dân với các vấn đề kinh tế, chính trị. Ngoài ra, các tình huống thực tiễn liên quan đến tăng trưởng và phát triển kinh tế được lồng ghép khéo léo trong từng câu hỏi, giúp học sinh vận dụng kiến thức một cách linh hoạt, sát với xu hướng ra đề mới.
👉Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀
Tổng hợp 100 câu trắc nghiệm Kinh Tế Pháp Luật Chủ đề: Tăng trưởng và phát triển kinh tế
Câu 1: Chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc Tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Câu 2: Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về mặt
A. chất lượng cuộc sống.
B. bình đẳng xã hội.
C. quy mô sản lượng hàng hóa và dịch vụ của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định.
D. bảo vệ môi trường.
Câu 3: Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế, bao gồm cả tăng trưởng kinh tế và những thay đổi về
A. quy mô dân số.
B. diện tích lãnh thổ.
C. cơ cấu kinh tế, xã hội và chất lượng cuộc sống.
D. số lượng doanh nghiệp.
Câu 4: Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ phát triển tổng hợp của một quốc gia, dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập?
A. GDP.
B. CPI.
C. HDI (Chỉ số phát triển con người).
D. GINI.
Câu 5: Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng chủ yếu dựa vào việc
A. ứng dụng công nghệ tiên tiến.
B. nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
C. tăng số lượng các yếu tố đầu vào như lao động, vốn, tài nguyên.
D. cải thiện trình độ quản lý.
Câu 6: Tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu chủ yếu dựa vào việc
A. tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. tăng dân số.
C. nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào nhờ tiến bộ khoa học công nghệ và quản lý.
D. mở rộng quy mô sản xuất đơn thuần.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn?
A. Số lượng lao động phổ thông.
B. Khối lượng tài nguyên thiên nhiên.
C. Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Quy mô thị trường nội địa.
Câu 8: “Cơ cấu kinh tế” của một quốc gia là
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ trọng đóng góp của các ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) trong tổng sản phẩm quốc nội.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 9: Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp được gọi là
A. công nghiệp hóa.
B. hiện đại hóa.
C. công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. tái cơ cấu kinh tế.
Câu 10: Phát triển kinh tế bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của
A. các doanh nghiệp lớn.
B. nhà nước.
C. các thế hệ tương lai.
D. các quốc gia phát triển.
Câu 11: Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là
A. chỉ can thiệp khi thị trường thất bại.
B. trực tiếp sản xuất và phân phối hầu hết hàng hóa.
C. xây dựng thể chế, điều tiết vĩ mô, định hướng phát triển, cung cấp dịch vụ công.
D. chỉ thu thuế.
Câu 12: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống, điện, nước) có tác động như thế nào đến tăng trưởng kinh tế?
A. Làm tăng chi phí sản xuất.
B. Gây cản trở lưu thông hàng hóa.
C. Tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh, giảm chi phí logistics.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 13: Chính sách tài khóa của nhà nước sử dụng các công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?
A. Lãi suất, tỷ giá hối đoái.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Lượng tiền cung ứng.
Câu 14: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính phủ có thể áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu.
B. Giữ nguyên thuế và chi tiêu.
C. Giảm thuế và tăng chi tiêu.
D. Tăng thuế và tăng chi tiêu.
Câu 15: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước sử dụng các công cụ nào để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô?
A. Thuế và chi tiêu chính phủ.
B. Lãi suất tái cấp vốn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở.
C. Trợ cấp và phúc lợi xã hội.
D. Quy định về thành lập doanh nghiệp.
Câu 16: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua
A. tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
B. đóng cửa thị trường nội địa.
C. mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), tiếp thu công nghệ mới.
D. hạn chế cạnh tranh.
Câu 17: Thất nghiệp là hiện tượng
A. người lao động tự nguyện không đi làm.
B. mọi người đều có việc làm.
C. người lao động trong độ tuổi lao động có khả năng lao động, có nhu cầu làm việc nhưng không tìm được việc làm.
D. người làm việc bán thời gian.
Câu 18: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường
A. tốc độ tăng trưởng GDP.
B. mức độ ô nhiễm môi trường.
C. mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. chất lượng giáo dục.
Câu 19: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế bằng cách
A. làm tăng nợ công của quốc gia.
B. làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
C. bổ sung nguồn vốn, chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm.
D. chỉ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 20: Vốn con người (Human Capital) trong tăng trưởng kinh tế được hình thành chủ yếu từ việc đầu tư vào
A. cơ sở hạ tầng.
B. tài nguyên thiên nhiên.
C. giáo dục, đào tạo, y tế.
D. máy móc, thiết bị.
Câu 21: “Môi trường kinh doanh” (Business Environment) tốt có tác động như thế nào đến tăng trưởng và phát triển kinh tế?
A. Gây khó khăn cho doanh nghiệp.
B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
C. Tạo điều kiện thuận lợi, thu hút đầu tư, thúc đẩy sáng tạo và cạnh tranh lành mạnh.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
Câu 22: Bất bình đẳng thu nhập gia tăng quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Thúc đẩy tiêu dùng.
C. Gây bất ổn xã hội, làm giảm sự gắn kết, hạn chế cơ hội tiếp cận dịch vụ xã hội của một bộ phận dân cư.
D. Tăng cường cạnh tranh.
Câu 23: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là mô hình tăng trưởng hướng tới mục tiêu
A. chỉ tập trung bảo vệ môi trường.
B. chỉ tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu để phát triển bền vững.
D. chỉ phát triển các ngành nông nghiệp sạch.
Câu 24: Vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế là
A. chỉ giúp tăng sản lượng đơn thuần.
B. không liên quan đến cơ cấu kinh tế.
C. là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng theo chiều sâu, nâng cao năng suất, tạo ra sản phẩm mới và thay đổi cơ cấu kinh tế.
D. chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
Câu 25: “Phúc lợi xã hội” (Social Welfare) là khía cạnh quan trọng của phát triển kinh tế, bao gồm
A. chỉ thu nhập bình quân đầu người.
B. chỉ số lượng tài sản cá nhân.
C. các dịch vụ và chính sách nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân như giáo dục, y tế, an sinh xã hội.
D. chỉ tốc độ tăng trưởng GDP.
Câu 26: Tích lũy vốn (Capital Accumulation) là quá trình đầu tư trở lại từ lợi nhuận hoặc huy động vốn mới để
A. tăng chi tiêu tiêu dùng.
B. tăng cường cơ sở vật chất kỹ thuật, mở rộng quy mô sản xuất.
C. giảm sản lượng.
D. trả hết nợ.
Câu 27: Khi một quốc gia đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao thay vì nguyên liệu thô, đó là biểu hiện của
A. tăng trưởng theo chiều rộng.
B. suy thoái kinh tế.
C. chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả.
D. lạm phát.
Câu 28: “Năng suất lao động” (Labor Productivity) được đo bằng
A. tổng số giờ làm việc.
B. tổng số lao động.
C. lượng sản phẩm hoặc giá trị tạo ra trên mỗi đơn vị lao động (mỗi giờ hoặc mỗi người).
D. tổng tiền lương.
Câu 29: Để thúc đẩy tăng trưởng theo chiều sâu, nhà nước cần có chính sách khuyến khích
A. tăng số lượng lao động.
B. mở rộng diện tích canh tác.
C. nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. khai thác tối đa tài nguyên.
Câu 30: “Thể chế kinh tế” (Economic Institutions) bao gồm
A. chỉ các doanh nghiệp nhà nước.
B. chỉ ngân hàng trung ương.
C. hệ thống pháp luật, chính sách, quy tắc và cơ chế quản lý chi phối hoạt động kinh tế.
D. chỉ các tập đoàn lớn.
Câu 31: Sự ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, tỷ giá hối đoái ổn định) có vai trò gì đối với tăng trưởng và phát triển?
A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh.
C. Tạo môi trường thuận lợi, giảm rủi ro cho nhà đầu tư và doanh nghiệp, thúc đẩy đầu tư dài hạn.
D. Chỉ có lợi cho xuất khẩu.
Câu 32: “Tăng trưởng bao trùm” (Inclusive Growth) là mô hình tăng trưởng mà lợi ích của tăng trưởng được
A. chỉ tập trung vào nhóm người giàu.
B. chỉ phân phối cho người lao động.
C. phân phối rộng rãi và công bằng hơn trong xã hội, đặc biệt đến các nhóm yếu thế.
D. chỉ được sử dụng để trả nợ.
Câu 33: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với phát triển bền vững ở Việt Nam?
A. Tốc độ tăng trưởng GDP thấp.
B. Thiếu nguồn lao động.
C. **Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, bất bình đẳng thu nhập.**
D. Thiếu vốn đầu tư.
Câu 34: “Đổi mới sáng tạo” (Innovation) trong kinh tế là quá trình
A. chỉ thay đổi bao bì sản phẩm.
B. chỉ tăng giá sản phẩm.
C. tạo ra và ứng dụng các ý tưởng mới (sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh) để nâng cao hiệu quả và giá trị.
D. sao chép sản phẩm của đối thủ.
Câu 35: Khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua
A. chỉ cạnh tranh với doanh nghiệp nhà nước.
B. chỉ hoạt động ở quy mô nhỏ.
C. tạo việc làm, đóng góp vào GDP, đổi mới sáng tạo và thúc đẩy cạnh tranh.
D. chỉ tập trung xuất khẩu.
Câu 36: “Công bằng xã hội” (Social Equity) trong phát triển kinh tế liên quan đến việc
A. mọi người có thu nhập như nhau.
B. mọi người làm việc như nhau.
C. mọi người có cơ hội tiếp cận công bằng các dịch vụ công cộng, nguồn lực và có tiếng nói trong các quyết định ảnh hưởng đến họ.
D. nhà nước cấp phát tài sản cho mọi người.
Câu 37: Khi nền kinh tế có tỷ lệ thất nghiệp cao kéo dài, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến
A. năng suất lao động.
B. chi phí sản xuất.
C. **sản xuất, tiêu dùng, ngân sách nhà nước và ổn định xã hội.**
D. giá cả hàng hóa.
Câu 38: “Chính sách xã hội” của nhà nước nhằm mục đích
A. chỉ giải quyết các vấn đề cấp bách.
B. chỉ hỗ trợ người nghèo.
C. đảm bảo an sinh xã hội, cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm bất bình đẳng và phát triển nguồn nhân lực.
D. chỉ tăng chi tiêu công.
Câu 39: Vốn nào sau đây được coi là yếu tố ngày càng quan trọng trong tăng trưởng kinh tế hiện đại?
A. Vốn tự nhiên (tài nguyên).
B. Vốn vật chất (máy móc, thiết bị).
C. **Vốn con người và Vốn trí tuệ (kiến thức, kỹ năng, sáng tạo).**
D. Vốn tài chính.
Câu 40: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Việt Nam cần chú trọng đầu tư vào
A. chỉ khai thác tài nguyên.
B. chỉ xây dựng nhà máy.
C. giáo dục, đào tạo, nghiên cứu khoa học, công nghệ và cơ sở hạ tầng đồng bộ.
D. chỉ phát triển các ngành truyền thống.
Câu 41: Nguồn lực nào sau đây có thể tái tạo và đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió.
D. Khoáng sản.
Câu 42: “Mức sống” (Living Standards) của người dân là chỉ tiêu phản ánh
A. chỉ GDP.
B. chỉ số lượng tài sản.
C. mức độ đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của người dân, thường được đo bằng thu nhập, tiêu dùng, khả năng tiếp cận dịch vụ công.
D. chỉ tỷ lệ lạm phát.
Câu 43: Khi một quốc gia chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ, đó là biểu hiện của
A. suy thoái.
B. khủng hoảng.
C. chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. giảm phát.
Câu 44: Vai trò của hệ thống tài chính (ngân hàng, thị trường chứng khoán) đối với tăng trưởng kinh tế là
A. gây ra lạm phát.
B. chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán.
C. huy động và phân bổ vốn một cách hiệu quả cho đầu tư sản xuất kinh doanh.
D. chỉ phục vụ nhà nước.
Câu 45: Giảm thiểu thủ tục hành chính rườm rà và tăng cường minh bạch trong quản lý nhà nước có tác động như thế nào đến môi trường kinh doanh?
A. Gây khó khăn hơn cho doanh nghiệp.
B. Không ảnh hưởng.
C. Tạo môi trường thuận lợi, giảm chi phí cho doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư.
D. Chỉ có lợi cho các công ty lớn.
Câu 46: “Tăng trưởng theo chiều dọc” (Vertical Growth) trong doanh nghiệp thường liên quan đến
A. mở rộng sang các thị trường mới.
B. tăng số lượng sản phẩm.
C. kiểm soát các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị (ví dụ: tự sản xuất nguyên liệu, tự phân phối).
D. tăng số lượng nhân viên.
Câu 47: Ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất có thể gây thiệt hại về mặt kinh tế bằng cách
A. tăng doanh thu.
B. giảm chi phí sản xuất.
C. làm suy giảm sức khỏe người dân, giảm năng suất lao động, tốn kém chi phí khắc phục hậu quả, ảnh hưởng đến du lịch và nông nghiệp.
D. tạo thêm việc làm.
Câu 48: “Chỉ số nghèo đa chiều” (Multidimensional Poverty Index – MPI) đo lường nghèo đói dựa trên các yếu tố nào?
A. Chỉ thu nhập.
B. Chỉ tiêu dùng.
C. Thiếu hụt đồng thời về y tế, giáo dục và mức sống.
D. Chỉ tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 49: Vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là
A. độc quyền trong mọi ngành.
B. chỉ hoạt động vì lợi nhuận.
C. giữ vai trò chủ đạo, tiên phong trong một số ngành quan trọng, đảm bảo cân đối lớn của nền kinh tế.
D. cạnh tranh không lành mạnh với khu vực tư nhân.
Câu 50: “Chuyển dịch cơ cấu lao động” từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển, nó đòi hỏi người lao động phải
A. giữ nguyên kỹ năng cũ.
B. làm việc vất vả hơn.
C. nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp để thích ứng với yêu cầu mới.
D. chuyển sang làm việc ở nước ngoài.
Câu 51: “Kinh tế số” (Digital Economy) là một động lực mới thúc đẩy tăng trưởng và phát triển thông qua
A. chỉ bán hàng trực tuyến.
B. chỉ sử dụng máy tính.
C. ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động kinh tế, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và nâng cao hiệu quả.
D. giảm tương tác trực tiếp.
Câu 52: “Nợ công” (Public Debt) là tổng số nợ mà
A. các doanh nghiệp nhà nước vay.
B. các doanh nghiệp tư nhân vay.
C. chính phủ (trung ương và địa phương) vay từ các nguồn trong nước và nước ngoài.
D. mọi công dân vay.
Câu 53: Nợ công quá cao có thể trở thành gánh nặng cho nền kinh tế vì nó có thể
A. tăng khả năng đầu tư.
B. giảm thuế.
C. hạn chế khả năng chi tiêu công cho đầu tư phát triển và dịch vụ xã hội, gây áp lực trả nợ trong tương lai.
D. giảm lạm phát.
Câu 54: “Ổn định xã hội” là yếu tố quan trọng cho phát triển kinh tế vì nó
A. làm chậm quá trình phát triển.
B. chỉ liên quan đến an ninh quốc phòng.
C. tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. làm giảm cạnh tranh.
Câu 55: “Chất lượng tăng trưởng” đề cập đến
A. chỉ tốc độ tăng trưởng GDP.
B. chỉ quy mô sản xuất.
C. hiệu quả sử dụng nguồn lực, tác động xã hội và môi trường của quá trình tăng trưởng.
D. chỉ số lượng sản phẩm.
Câu 56: “Vốn xã hội” (Social Capital) trong phát triển kinh tế liên quan đến
A. vốn của các tổ chức xã hội.
B. vốn từ thiện.
C. các mối quan hệ, mạng lưới, lòng tin và các chuẩn mực xã hội tạo điều kiện cho hợp tác và phát triển.
D. vốn vay từ ngân hàng xã hội.
Câu 57: Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain) mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Bị cô lập với thị trường thế giới.
B. Chỉ làm gia công đơn giản.
C. Tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý, thị trường mới và nâng cao năng lực sản xuất.
D. Giảm khả năng cạnh tranh.
Câu 58: “Rủi ro hệ thống” trong kinh tế là rủi ro
A. chỉ ảnh hưởng đến một doanh nghiệp.
B. chỉ ảnh hưởng đến một ngành.
C. có khả năng gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính hoặc nền kinh tế.
D. chỉ liên quan đến quản lý nhân sự.
Câu 59: “Chính sách công nghiệp” (Industrial Policy) là các biện pháp của nhà nước nhằm
A. chỉ bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
B. chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.
C. định hướng, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của một hoặc một số ngành công nghiệp cụ thể.
D. cấm thành lập doanh nghiệp công nghiệp.
Câu 60: “Nông nghiệp sạch”, “nông nghiệp hữu cơ” là xu hướng phát triển nông nghiệp hướng tới mục tiêu
A. chỉ tăng năng suất.
B. chỉ giảm chi phí.
C. bảo vệ môi trường, sức khỏe người tiêu dùng và phát triển bền vững.
D. tăng cường sử dụng hóa chất.
Câu 61: “Tăng trưởng âm” (Negative Growth) xảy ra khi
A. tốc độ tăng trưởng GDP bằng 0.
B. tốc độ tăng trưởng GDP dưới 1%.
C. tốc độ tăng trưởng GDP giảm (sản lượng nền kinh tế giảm).
D. chỉ số giá tiêu dùng giảm.
Câu 62: “Suy thoái kinh tế” (Economic Recession) thường được định nghĩa là khi
A. tỷ lệ lạm phát tăng cao.
B. GDP giảm trong hai quý liên tiếp trở lên.
C. tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh.
D. giá cả tăng đột ngột.
Câu 63: “Khủng hoảng kinh tế” (Economic Crisis) là
A. một giai đoạn suy thoái nhẹ.
B. chỉ xảy ra ở các nước nghèo.
C. giai đoạn suy giảm kinh tế trầm trọng, ảnh hưởng trên diện rộng, thường kèm theo bất ổn tài chính và xã hội.
D. chỉ là sự điều chỉnh nhỏ của thị trường.
Câu 64: “Ngoại tệ” (Foreign Currency) đóng vai trò gì trong hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Không có vai trò.
B. Chỉ dùng để mua hàng nước ngoài.
C. Là phương tiện thanh toán quốc tế, dự trữ ngoại hối và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Chỉ dùng để gửi tiết kiệm.
Câu 65: “Dự trữ ngoại hối” (Foreign Exchange Reserves) của Ngân hàng Nhà nước là khoản
A. tiền tiết kiệm của người dân gửi bằng ngoại tệ.
B. tiền vay từ nước ngoài.
C. tài sản bằng ngoại tệ và các tài sản quốc tế khác do Ngân hàng Nhà nước nắm giữ để can thiệp thị trường ngoại hối, đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế.
D. tiền thu được từ xuất khẩu.
Câu 66: “Tỷ giá hối đoái” (Exchange Rate) là
A. giá của một loại hàng hóa.
B. lãi suất cho vay.
C. giá của đồng tiền quốc gia được biểu hiện bằng đồng tiền của quốc gia khác.
D. tỷ lệ lạm phát.
Câu 67: Khi đồng tiền quốc gia mạnh lên so với ngoại tệ, điều này có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu như thế nào?
A. Làm cho hàng xuất khẩu rẻ hơn.
B. Làm cho hàng xuất khẩu đắt hơn, gây khó khăn cho xuất khẩu.
C. Không ảnh hưởng.
D. Làm tăng số lượng hàng xuất khẩu.
Câu 68: “Thị trường chứng khoán” (Stock Market) có vai trò gì đối với nền kinh tế?
A. Chỉ nơi để đầu cơ.
B. Không liên quan đến sản xuất.
C. Kênh huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp, kênh đầu tư cho công chúng và là phong vũ biểu của nền kinh tế.
D. Chỉ để mua bán trái phiếu chính phủ.
Câu 69: “Nợ xấu” (Non-performing Loan – NPL) trong hệ thống ngân hàng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế vì nó
A. khuyến khích cho vay.
B. tăng khả năng thanh khoản.
C. hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng, gây rủi ro cho hệ thống tài chính và nền kinh tế.
D. giảm lãi suất.
Câu 70: “Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo” (Startup) là loại hình doanh nghiệp thường có đặc điểm
A. chỉ hoạt động ở quy mô nhỏ mãi mãi.
B. không cần vốn.
C. có tiềm năng tăng trưởng nhanh dựa trên mô hình kinh doanh mới, công nghệ mới hoặc giải pháp sáng tạo.
D. chỉ hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Câu 71: Để thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo, nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ về
A. giảm thuế cho tất cả doanh nghiệp.
B. trợ cấp trực tiếp hàng tháng.
C. vốn (quỹ đầu tư), môi trường pháp lý thuận lợi, đào tạo, kết nối mạng lưới.
D. chỉ quảng cáo miễn phí.
Câu 72: “Khu vực kinh tế phi chính thức” (Informal Economy) bao gồm các hoạt động kinh tế
A. rất hiện đại.
B. chỉ hoạt động trên mạng.
C. không được nhà nước đăng ký, giám sát và đánh thuế đầy đủ.
D. chỉ liên quan đến nông nghiệp.
Câu 73: Khu vực kinh tế phi chính thức có thể tạo việc làm nhưng cũng gây ra thách thức về
A. tăng trưởng nhanh.
B. thu hút đầu tư.
C. quyền lợi người lao động, an toàn sản phẩm, thu ngân sách nhà nước và cạnh tranh không công bằng.
D. đổi mới sáng tạo.
Câu 74: “Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu” (Global Innovation Index – GII) được sử dụng để đo lường
A. tốc độ tăng trưởng GDP.
B. mức độ bất bình đẳng.
C. năng lực và kết quả đổi mới sáng tạo của các quốc gia.
D. tỷ lệ lạm phát.
Câu 75: “Đầu tư công” (Public Investment) là hoạt động đầu tư của
A. các doanh nghiệp nhà nước.
B. các doanh nghiệp tư nhân.
C. nhà nước (chính phủ) vào cơ sở hạ tầng kinh tế – xã hội và các dự án công cộng.
D. các tổ chức quốc tế.
Câu 76: “Đầu tư tư nhân” (Private Investment) là hoạt động đầu tư của
A. chỉ các cá nhân.
B. chỉ các doanh nghiệp.
C. **các cá nhân và doanh nghiệp vào sản xuất kinh doanh.**
D. nhà nước.
Câu 77: Quan hệ giữa đầu tư công và đầu tư tư nhân là
A. cạnh tranh trực tiếp.
B. độc lập với nhau.
C. bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau (đầu tư công tạo nền tảng cho đầu tư tư nhân).
D. không có mối liên hệ nào.
Câu 78: “Thương mại điện tử” (E-commerce) là hình thức thương mại
A. chỉ mua bán hàng giả.
B. chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp lớn.
C. được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, đặc biệt là internet.
D. chỉ liên quan đến dịch vụ.
Câu 79: Thương mại điện tử có thể thúc đẩy tăng trưởng bằng cách
A. hạn chế tiếp cận thị trường.
B. tăng chi phí bán hàng.
C. mở rộng thị trường, giảm chi phí giao dịch, tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. chỉ phục vụ người tiêu dùng ở thành phố.
Câu 80: “Nền kinh tế chia sẻ” (Sharing Economy) là mô hình kinh tế dựa trên việc
A. chỉ cho thuê tài sản.
B. chỉ mua bán hàng cũ.
C. sử dụng các nền tảng công nghệ để chia sẻ hoặc cho thuê quyền sử dụng tài sản, dịch vụ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
D. chỉ tặng cho.
Câu 81: Nền kinh tế chia sẻ có thể đóng góp vào tăng trưởng và phát triển bằng cách
A. làm giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên.
B. gây khó khăn cho các ngành kinh doanh truyền thống.
C. **tăng hiệu quả sử dụng tài sản nhàn rỗi, tạo thêm thu nhập và lựa chọn cho người tiêu dùng.**
D. tăng chi phí giao dịch.
Câu 82: “Vốn xã hội” có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc
A. làm giảm sự cạnh tranh.
B. tăng cường sự phân biệt đối xử.
C. giảm chi phí giao dịch, tăng cường hợp tác, thúc đẩy đổi mới và quản lý rủi ro.
D. làm giảm niềm tin.
Câu 83: “Phát triển nguồn nhân lực” (Human Resource Development) là quá trình
A. chỉ tuyển dụng nhân viên mới.
B. chỉ trả lương cao hơn.
C. nâng cao kiến thức, kỹ năng, năng lực và sức khỏe của người lao động thông qua giáo dục, đào tạo và y tế.
D. giảm số lượng lao động.
Câu 84: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế theo
A. chiều rộng.
B. quy mô.
C. chiều sâu và phát triển bền vững.
D. số lượng.
Câu 85: “Chính sách tiền lương tối thiểu” có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Luôn làm tăng năng suất lao động.
B. Luôn làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, thu nhập của người lao động và tỷ lệ thất nghiệp.
D. Không ảnh hưởng gì.
Câu 86: “An sinh xã hội” (Social Security) là hệ thống các chính sách và biện pháp của nhà nước nhằm bảo vệ người dân khỏi các rủi ro
A. thị trường.
B. lạm phát.
C. ốm đau, tai nạn, thất nghiệp, tuổi già, nghèo đói.
D. tỷ giá hối đoái.
Câu 87: Hệ thống an sinh xã hội phát triển tốt có tác động tích cực đến tăng trưởng và phát triển bằng cách
A. làm giảm động lực làm việc.
B. tăng chi phí nhà nước.
C. đảm bảo ổn định đời sống người dân, giảm bất bình đẳng, tạo niềm tin và thúc đẩy tiêu dùng.
D. giảm sản lượng.
Câu 88: “Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn” có vai trò gì đối với phát triển kinh tế?
A. Làm giảm vai trò của nông nghiệp.
B. Chỉ tăng sản lượng lương thực.
C. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, cải thiện đời sống nông dân và giải phóng lao động cho các ngành khác.
D. Chỉ tập trung phát triển ở thành phố.
Câu 89: “Phát triển kinh tế vùng” là chính sách nhằm
A. chỉ tập trung phát triển ở một số vùng trọng điểm.
B. bỏ qua các vùng khó khăn.
C. khai thác tiềm năng, lợi thế của từng vùng để đóng góp vào sự phát triển chung của cả nước, đồng thời giảm khoảng cách phát triển giữa các vùng.
D. chỉ phân bổ ngân sách đều cho mọi vùng.
Câu 90: “Tăng trưởng bền vững” đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa
A. nhà nước và doanh nghiệp.
B. doanh nghiệp và người dân.
C. nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
D. Kinh tế, xã hội và môi trường.
Câu 91: “Phát triển hạ tầng số” (Digital Infrastructure) là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của
A. nông nghiệp truyền thống.
B. các ngành công nghiệp cũ.
C. **kinh tế số, thương mại điện tử và các ngành dịch vụ hiện đại.**
D. khai thác tài nguyên.
Câu 92: “Thách thức về già hóa dân số” đối với tăng trưởng kinh tế là
A. tăng số lượng lao động trẻ.
B. giảm chi phí y tế.
C. thiếu hụt lao động trẻ, tăng gánh nặng an sinh xã hội (lương hưu, y tế).
D. tăng năng suất lao động.
Câu 93: Để ứng phó với già hóa dân số, cần có các giải pháp như
A. cấm sinh con.
B. tăng tuổi nghỉ hưu.
C. khuyến khích nhập cư lao động trẻ.
D. Cả B và C, và nâng cao năng suất lao động, phát triển an sinh xã hội.
Câu 94: “Năng lực cạnh tranh quốc gia” (National Competitiveness) phản ánh
A. chỉ quy mô GDP.
B. chỉ số lượng xuất khẩu.
C. khả năng của nền kinh tế quốc gia trong việc đạt được mức năng suất cao và bền vững, tạo ra sự thịnh vượng cho người dân.
D. chỉ số lượng bằng sáng chế.
Câu 95: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, cần cải thiện
A. chỉ giá rẻ.
B. chỉ số lượng lao động.
C. thể chế, hạ tầng, giáo dục, môi trường kinh doanh, đổi mới sáng tạo.
D. chỉ các ngành truyền thống.
Câu 96: “Vốn đầu tư toàn xã hội” bao gồm
A. chỉ đầu tư của nhà nước.
B. chỉ đầu tư của doanh nghiệp.
C. chỉ đầu tư của người dân.
D. đầu tư của nhà nước, doanh nghiệp (trong nước và nước ngoài) và dân cư.
Câu 97: Khi tỷ lệ vốn đầu tư toàn xã hội trên GDP tăng lên, điều này thường có tác động
A. tiêu cực đến tăng trưởng.
B. tích cực đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
C. không ảnh hưởng gì.
D. chỉ làm tăng lạm phát.
Câu 98: “Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa” (SMEs Development) là quan trọng vì SME chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp, đóng góp vào
A. chỉ GDP.
B. chỉ xuất khẩu.
C. tạo việc làm, đóng góp vào GDP, đổi mới sáng tạo, hình thành tầng lớp doanh nhân.
D. chỉ nộp thuế.
Câu 99: “Kinh tế tuần hoàn” (Circular Economy) là mô hình kinh tế nhằm
A. chỉ sử dụng một lần.
B. chỉ tái chế rác.
C. tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế vật liệu, sản phẩm để giảm thiểu rác thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
D. chỉ xuất khẩu rác.
Câu 100: “Thành phố thông minh” (Smart City) là khái niệm liên quan đến phát triển bền vững thông qua việc
A. chỉ xây dựng tòa nhà cao tầng.
B. chỉ lắp đặt camera giám sát.
C. **ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) để quản lý và nâng cao hiệu quả các dịch vụ đô thị, cải thiện chất lượng cuộc sống và môi trường.**
D. chỉ phát triển giao thông công cộng.