Trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử thế giới hiện đại 1945–2000 ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử thế giới hiện đại 1945–2000 ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu trọng tâm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Giai đoạn 1945–2000 là một phần quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh toàn cảnh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai với hàng loạt biến động sâu sắc về chính trị, kinh tế, xã hội và quan hệ quốc tế. Dạng bài trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử thế giới hiện đại 1945–2000 giúp học sinh luyện tập toàn diện các mảng kiến thức như:

  • Sự hình thành trật tự thế giới hai cực Yalta và cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô.

  • Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

  • Quá trình hình thành các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, EU, ASEAN.

  • Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu, kết thúc cục diện hai cực và những chuyển biến của thế giới cuối thế kỷ XX.

Đây là dạng bài không thể thiếu trong quá trình ôn luyện, giúp học sinh củng cố kiến thức nền tảng, phân biệt rõ các mốc thời gian, nhân vật, sự kiện tiêu biểu, đồng thời rèn luyện kỹ năng xử lý câu hỏi trắc nghiệm dạng so sánh – nguyên nhân – hệ quả – tổng hợp.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm 100 câu hỏi lịch sử thế giới hiện đại 1945–2000 ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Hội nghị nào sau đây đã đặt cơ sở cho việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Hội nghị Pốtxđam.
B. Hội nghị Ianta.
C. Hội nghị Xan Phranxixcô.
D. Hội nghị Pari.

Câu 2: Trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai thường được gọi là gì?
A. Trật tự Vécxai – Oasinhtơn.
B. Trật tự hai cực.
C. Trật tự hai cực Ianta.
D. Trật tự đa cực.

Câu 3: Đặc trưng cơ bản của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?
A. Thế giới được chia thành nhiều trung tâm quyền lực.
B. Thế giới bị chia thành hai phe: tư bản chủ nghĩa do Mĩ đứng đầu và xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước Á, Phi, Mĩ Latinh.
D. Liên Hợp Quốc đóng vai trò trung tâm trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.

Câu 4: Liên Hợp Quốc được thành lập vào năm nào?
A. 1944.
B. 1945.
C. 1946.
D. 1947.

Câu 5: Mục tiêu quan trọng nhất của Liên Hợp Quốc khi mới thành lập là gì?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
C. Thực hiện hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội và nhân đạo.
D. Giải quyết các vấn đề thuộc địa.

Câu 6: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc giữ vai trò trọng yếu trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
A. Đại Hội đồng.
B. Hội đồng Bảo an.
C. Ban Thư ký.
D. Tòa án Quốc tế.

Câu 7: Năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có quyền phủ quyết (veto) là những nước nào?
A. Mĩ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản.
B. Mĩ, Anh, Pháp, Liên Xô (nay là Nga), Trung Quốc.
C. Mĩ, Liên Xô, Trung Quốc, Đức, Ấn Độ.
D. Mĩ, Anh, Pháp, Nhật Bản, Canada.

Câu 8: “Chiến tranh lạnh” là thuật ngữ dùng để chỉ
A. cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới.
B. tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, do Mĩ và Liên Xô đứng đầu.
C. cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
D. cuộc chiến tranh không có tiếng súng nhưng gây hậu quả nặng nề.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được coi là khởi đầu cho Chiến tranh lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Mĩ Truman tại Quốc hội Mĩ (3/1947).
B. Việc thành lập khối NATO (1949).
C. Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955).
D. Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949).

Câu 10: “Kế hoạch Mácsan” (1947) của Mĩ nhằm mục đích chủ yếu nào?
A. Giúp các nước châu Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
B. Lôi kéo các nước Tây Âu vào liên minh quân sự chống Liên Xô.
C. Viện trợ kinh tế để khống chế, lôi kéo các nước Tây Âu vào quỹ đạo của Mĩ, ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Thúc đẩy quá trình nhất thể hóa châu Âu.

Câu 11: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 là một liên minh
A. kinh tế của các nước tư bản.
B. quân sự của Mĩ và các nước Tây Âu nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. chính trị nhằm giải quyết các tranh chấp quốc tế.
D. văn hóa nhằm tăng cường giao lưu giữa các dân tộc.

Câu 12: Tổ chức Hiệp ước Vácsava được thành lập năm 1955 là một liên minh
A. kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. quân sự – chính trị của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu nhằm đối phó với khối NATO.
C. chính trị nhằm thúc đẩy hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
D. văn hóa nhằm bảo vệ bản sắc văn hóa xã hội chủ nghĩa.

Câu 13: Cuộc khủng hoảng nào sau đây được coi là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân?
A. Khủng hoảng Berlin (1948-1949).
B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
C. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
D. Chiến tranh Việt Nam.

Câu 14: Xu thế hòa hoãn Đông – Tây bắt đầu xuất hiện từ thời điểm nào?
A. Ngay sau khi Chiến tranh lạnh bắt đầu.
B. Từ những năm 1950.
C. Từ đầu những năm 1970.
D. Sau khi Liên Xô sụp đổ.

Câu 15: Hiệp định nào sau đây được ký kết giữa Mĩ và Liên Xô, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hạn chế vũ khí chiến lược?
A. Hiệp ước Henxinki (1975).
B. Hiệp ước về hạn chế hệ thống phòng chống tên lửa (ABM) và Hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT-1) (1972).
C. Hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân trong ba môi trường (1963).
D. Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (1968).

Câu 16: Định ước Henxinki (1975) được ký kết giữa 33 nước châu Âu, Mĩ và Canada nhằm mục đích gì?
A. Giải quyết vấn đề biên giới ở châu Âu.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây.
C. Bảo đảm an ninh, hợp tác và tôn trọng các nguyên tắc trong quan hệ giữa các quốc gia.
D. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được coi là biểu tượng của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?
A. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan (1989).
B. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goócbachốp tại đảo Manta (12/1989).
C. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
D. Sự tan rã của Liên Xô (1991).

Câu 18: Hậu quả nặng nề nhất của Chiến tranh lạnh là gì?
A. Gây ra tình trạng căng thẳng, đối đầu kéo dài trên thế giới.
B. Thúc đẩy cuộc chạy đua vũ trang tốn kém.
C. Dẫn đến sự chia cắt ở nhiều quốc gia, khu vực.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 19: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ hoàn toàn khi nào?
A. Sau khi bức tường Berlin sụp đổ.
B. Sau khi Liên Xô tan rã (1991).
C. Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
D. Sau khi khối Vácsava giải thể.

Câu 20: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế phát triển chủ đạo của thế giới là gì?
A. Hòa bình, hợp tác và đối đầu.
B. Hòa bình, ổn định và xung đột.
C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
D. Xung đột, đối đầu và chạy đua vũ trang.

Câu 21: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiệm vụ trọng tâm của Liên Xô là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng ra thế giới.
B. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đối đầu với Mĩ và các nước phương Tây.
D. Giúp đỡ phong trào cách mạng thế giới.

Câu 22: Liên Xô đã phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên của loài người vào năm nào, mở đầu kỷ nguyên chinh phục vũ trụ?
A. 1955.
B. 1957.
C. 1959.
D. 1961.

Câu 23: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Liên Xô trở thành cường quốc công nghiệp đứng thứ hai thế giới (sau Mĩ) vào những năm 1950?
A. Hoàn thành kế hoạch 5 năm lần thứ tư (1946-1950).
B. Đến đầu những năm 1950, sản xuất công nghiệp tăng 73% so với trước chiến tranh.
C. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
D. Chế tạo thành công bom nguyên tử.

Câu 24: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Liên Xô trong những năm 1950 – nửa đầu những năm 1970 là gì?
A. Hòa hoãn, hợp tác với Mĩ.
B. Bảo vệ hòa bình thế giới, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc và tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước khác.
D. Mở rộng ảnh hưởng ở châu Á.

Câu 25: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khủng hoảng và tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu là gì?
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài.
B. Những sai lầm trong quá trình cải tổ, cải cách.
C. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều thiếu sót, khuyết tật; sự trì trệ, bảo thủ trong đổi mới; hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
D. Sự suy thoái về tư tưởng, đạo đức của một bộ phận cán bộ, đảng viên.

Câu 26: Cuộc cải tổ của M. Goócbachốp ở Liên Xô bắt đầu từ năm nào?
A. 1983.
B. 1985.
C. 1987.
D. 1989.

Câu 27: Hậu quả nghiêm trọng nhất của cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Kinh tế trì trệ.
B. Chính trị bất ổn.
C. Đất nước lâm vào khủng hoảng toàn diện và cuối cùng là sự tan rã của Liên bang Xô viết.
D. Mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 28: Các nước dân chủ nhân dân Đông Âu ra đời trong khoảng thời gian nào?
A. Từ năm 1945 đến năm 1949.
B. Từ năm 1950 đến năm 1955.
C. Từ năm 1944 đến năm 1947.
D. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 29: Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) được thành lập năm 1949 nhằm mục đích gì?
A. Thành lập một thị trường chung của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường sự hợp tác về kinh tế, khoa học – kĩ thuật giữa Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
C. Đối phó với Kế hoạch Mácsan của Mĩ.
D. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước thành viên.

Câu 30: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu?
A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
B. Các cuộc cách mạng dân chủ (hoặc biến động chính trị) diễn ra ở hầu hết các nước Đông Âu trong năm 1989.
C. Khối Vácsava giải thể (1991).
D. SEV ngừng hoạt động (1991).

Câu 31: Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào trong những năm đầu?
A. Tiếp tục đối đầu với phương Tây.
B. Ngả về phương Tây, hy vọng nhận được sự ủng hộ về chính trị và viện trợ về kinh tế.
C. Duy trì quan hệ với các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
D. Mở rộng quan hệ với các nước châu Á.

Câu 32: Từ năm 2000, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống V. Putin, nước Nga có những chuyển biến tích cực nào?
A. Kinh tế phục hồi và tăng trưởng.
B. Chính trị ổn định.
C. Vị thế quốc tế được nâng cao.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 33: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ là do
A. sự suy yếu của các nước đế quốc.
B. sự thắng lợi của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. sự cổ vũ của thắng lợi cách mạng Trung Quốc.
D. Cả ba yếu tố trên và sự trưởng thành của các lực lượng cách mạng ở các nước thuộc địa.

Câu 34: Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm nào?
A. 1945.
B. 1947.
C. 1949.
D. 1950.

Câu 35: Ý nghĩa quan trọng nhất của sự ra đời nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là gì?
A. Chấm dứt hơn 100 năm nô dịch và thống trị của đế quốc.
B. Xóa bỏ tàn dư phong kiến.
C. Đưa đất nước Trung Hoa bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do, tiến lên chủ nghĩa xã hội; làm thay đổi cục diện thế giới.
D. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.

Câu 36: Đường lối “Ba ngọn cờ hồng” (Đường lối chung, Đại nhảy vọt, Công xã nhân dân) được Trung Quốc thực hiện trong giai đoạn nào và dẫn đến hậu quả gì?
A. 1953-1957, kinh tế phát triển nhanh chóng.
B. 1958-1960, kinh tế suy thoái nghiêm trọng.
C. 1966-1976, xã hội hỗn loạn.
D. Sau năm 1978, đất nước đổi mới.

Câu 37: Cuộc “Cách mạng văn hóa vô sản” ở Trung Quốc (1966-1976) đã gây ra hậu quả gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa.
B. Củng cố quyền lực của Đảng Cộng sản.
C. Gây ra tình trạng hỗn loạn về chính trị, xã hội, kinh tế bị đình trệ.
D. Đưa Trung Quốc thoát khỏi khủng hoảng.

Câu 38: Công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc bắt đầu từ năm nào, do ai khởi xướng?
A. 1976, Mao Trạch Đông.
B. 1978, Đặng Tiểu Bình.
C. 1985, Giang Trạch Dân.
D. 1992, Hồ Cẩm Đào.

Câu 39: Nội dung trọng tâm của đường lối cải cách – mở cửa ở Trung Quốc là gì?
A. Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, kiên trì bốn nguyên tắc cơ bản.
B. Ưu tiên cải cách chính trị.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh.

Câu 40: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 20 năm cải cách – mở cửa (đến năm 2000) là gì?
A. Trở thành cường quốc quân sự.
B. Kinh tế phát triển nhanh chóng, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, vị thế quốc tế được nâng cao.
C. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội.
D. Hoàn thành việc xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc.

Câu 41: Sự kiện nào đánh dấu việc Trung Quốc thu hồi chủ quyền đối với Hồng Kông?
A. 1984.
B. 1990.
C. 1997.
D. 1999.

Câu 42: Ấn Độ tuyên bố độc lập vào năm nào?
A. 1945.
B. 1947.
C. 1949.
D. 1950.

Câu 43: Cuộc “Cách mạng xanh” và “Cách mạng trắng” ở Ấn Độ nhằm mục tiêu gì?
A. Phát triển công nghiệp.
B. Giải quyết vấn đề lương thực và sữa.
C. Cải cách giáo dục.
D. Phát triển khoa học – công nghệ.

Câu 44: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Ấn Độ sau khi giành độc lập là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Mĩ.
B. Ngả về Liên Xô.
C. Hòa bình, trung lập tích cực, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước láng giềng.

Câu 45: “Năm châu Phi” là thuật ngữ dùng để chỉ năm nào, khi có 17 nước ở châu lục này tuyên bố độc lập?
A. 1955.
B. 1960.
C. 1965.
D. 1975.

Câu 46: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ về cơ bản của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi?
A. Thắng lợi của cách mạng Ai Cập (1952).
B. Thắng lợi của nhân dân Angiêri (1962).
C. Thắng lợi của nhân dân Môdămbích và Ănggôla (1975).
D. Chế độ Apartheid ở Nam Phi bị xóa bỏ (1994).

Câu 47: Chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) tồn tại dai dẳng và tàn bạo nhất ở quốc gia nào của châu Phi?
A. Rôđêdia.
B. Namibia.
C. Nam Phi.
D. Angiêri.

Câu 48: Lãnh tụ nổi tiếng của phong trào chống chủ nghĩa Apartheid ở Nam Phi là ai?
A. Gamal Abdel Nasser.
B. Patrice Lumumba.
C. Nelson Mandela.
D. Jomo Kenyatta.

Câu 49: Nước Cộng hòa Cuba ra đời sau thắng lợi của cuộc cách mạng nào?
A. Cách mạng tháng Mười Nga.
B. Cách mạng Trung Quốc.
C. Cuộc cách mạng do Phiđen Caxtơrô lãnh đạo lật đổ chế độ độc tài Batixta (1/1/1959).
D. Cách mạng Nicaragoa.

Câu 50: Sau khi cách mạng thành công, Cuba đã lựa chọn con đường phát triển nào?
A. Tư bản chủ nghĩa.
B. Xã hội chủ nghĩa.
C. Trung lập.
D. Dân chủ nhân dân.

Câu 51: Khó khăn lớn nhất mà Cuba phải đối mặt sau khi Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu sụp đổ là gì?
A. Bất ổn chính trị.
B. Xung đột nội bộ.
C. Sự bao vây, cấm vận kéo dài của Mĩ và mất đi nguồn viện trợ quan trọng.
D. Thiên tai, dịch bệnh.

Câu 52: Phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai thường được gọi là gì?
A. “Lục địa bùng cháy”.
B. “Lục địa ngủ yên”.
C. “Lục địa hy vọng”.
D. “Lục địa đổi mới”.

Câu 53: Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Mĩ Latinh trong những năm 1960-1970 là gì?
A. Đấu tranh chính trị hòa bình.
B. Bãi công, biểu tình.
C. Đấu tranh vũ trang.
D. Đấu tranh nghị trường.

Câu 54: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm nào?
A. 1961.
B. 1965.
C. 1967.
D. 1971.

Câu 55: Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập là gì?
A. Hợp tác quân sự.
B. Hợp tác kinh tế và văn hóa.
C. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Thành lập một thị trường chung.

Câu 56: “Tuyên bố Băng Cốc” (1967) là văn kiện khai sinh của tổ chức nào?
A. Liên Hợp Quốc.
B. SEV.
C. ASEAN.
D. APEC.

Câu 57: Sự phát triển của ASEAN được đánh dấu bằng việc ký kết văn kiện nào tại Hội nghị cấp cao Bali (Inđônêxia, 2/1976)?
A. Hiến chương ASEAN.
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali).
C. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
D. Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN.

Câu 58: Đến cuối những năm 1990, ASEAN đã phát triển thành một tổ chức gồm bao nhiêu thành viên?
A. 5 thành viên.
B. 6 thành viên.
C. 7 thành viên.
D. 10 thành viên.

Câu 59: “Những con rồng châu Á” là thuật ngữ dùng để chỉ các nền kinh tế nào có sự phát triển thần kỳ trong nửa sau thế kỷ XX?
A. Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Inđônêxia.
B. Hàn Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, Xingapo.
C. Thái Lan, Malaixia, Philippin, Việt Nam.
D. Xingapo, Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Câu 60: Nguyên nhân chung dẫn đến sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN sau khi giành độc lập là gì?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn nhân lực dồi dào, giá rẻ.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Cả ba yếu tố trên và sự ổn định chính trị, chính sách phát triển phù hợp.

Câu 61: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ vươn lên trở thành
A. cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.
B. trung tâm kinh tế – tài chính duy nhất của thế giới.
C. nước có lực lượng quân sự mạnh nhất thế giới.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 62: Nguyên nhân cơ bản nhất giúp kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú.
B. Không bị chiến tranh tàn phá, thu lợi từ buôn bán vũ khí.
C. Áp dụng thành tựu khoa học – kĩ thuật hiện đại.
D. Cả ba yếu tố trên và sự điều tiết có hiệu quả của nhà nước.

Câu 63: Chính sách đối nội nổi bật của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đẩy mạnh cải cách dân chủ.
B. Giải quyết vấn đề phân biệt chủng tộc.
C. Ngăn chặn và đàn áp phong trào công nhân, phong trào dân chủ và hòa bình.
D. Tăng cường phúc lợi xã hội.

Câu 64: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện chiến lược toàn cầu nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, đàn áp phong trào giải phóng dân tộc, khống chế các nước đồng minh.
B. Hòa bình, hợp tác với tất cả các nước.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước Tây Âu.
D. Tập trung giải quyết các vấn đề trong nước.

Câu 65: “Chủ nghĩa Truman” và “Kế hoạch Mácsan” là những biểu hiện cụ thể của chính sách đối ngoại nào của Mĩ?
A. Chính sách mở cửa.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chính sách láng giềng tốt.
D. Chính sách biệt lập.

Câu 66: Nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu tương đối của kinh tế Mĩ từ những năm 1970 là gì?
A. Sự vươn lên cạnh tranh của Tây Âu và Nhật Bản.
B. Chi phí cho chạy đua vũ trang và các cuộc chiến tranh xâm lược.
C. Khủng hoảng năng lượng.
D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 67: Sau Chiến tranh lạnh, Mĩ theo đuổi mục tiêu chiến lược nào?
A. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
B. Hợp tác với các nước lớn để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Vươn lên xác lập một trật tự thế giới “đơn cực” do Mĩ hoàn toàn chi phối và lãnh đạo.
D. Rút lui khỏi các vấn đề quốc tế, tập trung vào phát triển trong nước.

Câu 68: Các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào trong những năm đầu?
A. Duy trì vị thế cường quốc.
B. Liên minh chặt chẽ với Mĩ, tham gia vào kế hoạch Mácsan và khối NATO.
C. Độc lập, tự chủ trong quan hệ quốc tế.
D. Mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 69: Quá trình liên kết kinh tế ở Tây Âu bắt đầu với sự ra đời của tổ chức nào?
A. Cộng đồng châu Âu (EC).
B. Cộng đồng Than – Thép châu Âu (ECSC).
C. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 70: Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957 gồm những nước sáng lập nào?
A. Anh, Pháp, Đức.
B. Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Lúcxămbua.
C. Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
D. Tất cả các nước Tây Âu.

Câu 71: Liên minh châu Âu (EU) chính thức được thành lập theo Hiệp ước nào?
A. Hiệp ước Rôma (1957).
B. Hiệp ước Maxtrích (1991, có hiệu lực từ 1993).
C. Hiệp ước Henxinki (1975).
D. Định ước Schengen (1985).

Câu 72: Mục tiêu của Liên minh châu Âu (EU) là gì?
A. Liên kết về kinh tế, tiền tệ.
B. Liên kết về chính trị, đối ngoại và an ninh chung.
C. Xây dựng một châu Âu thống nhất, hòa bình và thịnh vượng.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 73: Đồng tiền chung châu Âu (EURO) chính thức được đưa vào lưu thông từ năm nào?
A. 1999 (giao dịch điện tử).
B. 2002 (tiền giấy và tiền xu).
C. 1993.
D. 1995.

Câu 74: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển “thần kỳ” của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Con người được coi là vốn quý nhất, yếu tố quyết định hàng đầu.
B. Vai trò lãnh đạo, quản lý có hiệu quả của nhà nước.
C. Các công ty Nhật Bản năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt, cạnh tranh cao.
D. Cả ba yếu tố trên và việc áp dụng thành tựu khoa học – kĩ thuật, chi phí quốc phòng thấp.

Câu 75: Chính sách đối ngoại nổi bật của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
B. Liên minh chặt chẽ với Mĩ.
C. Mở rộng quan hệ với các nước châu Á.
D. Tăng cường vai trò quân sự trên thế giới.

Câu 76: “Học thuyết Phucưđa” (1977) và “Học thuyết Kaiphu” (1991) của Nhật Bản thể hiện sự điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng nào?
A. Tăng cường quan hệ với Mĩ.
B. Đối đầu với Trung Quốc.
C. Tăng cường quan hệ hợp tác kinh tế, chính trị với các nước Đông Nam Á và châu Á – Thái Bình Dương.
D. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng.

Câu 77: Từ những năm 1990, Nhật Bản nỗ lực vươn lên thành một cường quốc về lĩnh vực nào để tương xứng với vị thế kinh tế?
A. Quân sự.
B. Chính trị.
C. Văn hóa.
D. Khoa học vũ trụ.

Câu 78: Sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia trên thế giới đều ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy yếu tố nào làm trọng điểm?
A. Kinh tế.
B. Quân sự.
C. Chính trị.
D. Văn hóa.

Câu 79: Xung đột quân sự vẫn xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới sau Chiến tranh lạnh, chủ yếu là do
A. mâu thuẫn ý thức hệ.
B. mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, biên giới.
C. sự can thiệp của các nước lớn.
D. chủ nghĩa khủng bố.

Câu 80: Chủ nghĩa khủng bố trỗi dậy và hoạt động mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX, đặc biệt là sau sự kiện nào?
A. Liên Xô sụp đổ.
B. Chiến tranh vùng Vịnh (1991).
C. Vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Mĩ (Mặc dù sau năm 2000, nhưng nó là đỉnh điểm của xu thế đã hình thành từ trước).
D. Cuộc chiến ở Afghanistan.

Câu 81: Xu thế toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, một thực tế không thể đảo ngược, xuất hiện từ
A. sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
B. nửa sau thế kỷ XX, đặc biệt là từ những năm 1980.
C. sau Chiến tranh lạnh.
D. đầu thế kỷ XXI.

Câu 82: Biểu hiện chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa là gì?
A. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
B. Sự phát triển và tác động to lớn của các công ty xuyên quốc gia.
C. Sự sáp nhập và hợp nhất các công ty thành những tập đoàn lớn.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 83: Toàn cầu hóa tạo ra những cơ hội gì cho các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường rộng lớn.
B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
C. Học hỏi kinh nghiệm quản lý.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 84: Toàn cầu hóa cũng đặt ra những thách thức nào đối với các nước đang phát triển?
A. Nguy cơ bị cạnh tranh gay gắt, lệ thuộc kinh tế.
B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 85: Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại bắt đầu từ thời gian nào?
A. Những năm 40 của thế kỷ XX.
B. Những năm 50 của thế kỷ XX.
C. Những năm 60 của thế kỷ XX.
D. Những năm 70 của thế kỷ XX.

Câu 86: Nguồn gốc sâu xa của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại là gì?
A. Yêu cầu của cuộc Chiến tranh lạnh.
B. Những đòi hỏi của cuộc sống, của sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người.
C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước tư bản.
D. Sự phát triển của khoa học cơ bản.

Câu 87: Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại là gì?
A. Diễn ra trên quy mô lớn.
B. Tốc độ phát triển nhanh chóng.
C. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
D. Có nhiều phát minh vĩ đại.

Câu 88: Thành tựu nào sau đây KHÔNG thuộc về cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
A. Máy tính điện tử, Internet.
B. Công nghệ sinh học, vật liệu mới, năng lượng mới.
C. Phát minh ra máy hơi nước.
D. Chinh phục vũ trụ.

Câu 89: “Cách mạng xanh” trong nông nghiệp là một biểu hiện của việc ứng dụng thành tựu của
A. cách mạng công nghiệp.
B. cách mạng khoa học – kĩ thuật.
C. cách mạng thông tin.
D. cách mạng năng lượng.

Câu 90: Tác động tích cực quan trọng nhất của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại là gì?
A. Thay đổi cơ cấu dân cư.
B. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng cuộc sống con người, thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
C. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường.
D. Làm xuất hiện nhiều loại vũ khí hủy diệt.

Câu 91: Một trong những tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại là gì?
A. Gây ra nạn thất nghiệp.
B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn.
C. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân, ô nhiễm môi trường.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 92: Sự ra đời của máy tính điện tử đã mở ra một kỷ nguyên mới, đó là kỷ nguyên
A. công nghiệp hóa.
B. tự động hóa.
C. thông tin (văn minh thông tin).
D. chinh phục vũ trụ.

Câu 93: “Thế giới phẳng” là một khái niệm liên quan đến tác động của
A. Chiến tranh lạnh.
B. Toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ thông tin.
C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân.
D. Quá trình liên kết khu vực.

Câu 94: Sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong lĩnh vực nào?
A. Truyền thông.
B. Giao tiếp.
C. Kinh doanh.
D. Cả ba lĩnh vực trên.

Câu 95: Trong nửa sau thế kỷ XX, yếu tố nào ngày càng trở thành nhân tố quyết định sức mạnh kinh tế của mỗi quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Trình độ khoa học – công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
D. Quy mô lãnh thổ.

Câu 96: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi điều gì?
A. Nỗ lực của từng quốc gia riêng lẻ.
B. Sự hợp tác đa phương và vai trò của các tổ chức quốc tế.
C. Sự can thiệp của các cường quốc.
D. Phát triển khoa học công nghệ.

Câu 97: “Kinh tế tri thức” là nền kinh tế dựa chủ yếu vào
A. tài nguyên thiên nhiên.
B. lao động chân tay.
C. sự sản sinh, phổ cập và sử dụng tri thức.
D. vốn đầu tư.

Câu 98: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đang trong quá trình hình thành theo xu hướng nào?
A. Đơn cực do Mĩ chi phối.
B. Hai cực mới.
C. Đa cực, nhiều trung tâm.
D. Vô chính phủ.

Câu 99: Thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới hiện nay (tính đến năm 2000 và kéo dài sau đó) là gì?
A. Chạy đua vũ trang.
B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo.
C. Chủ nghĩa khủng bố và nguy cơ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.
D. Sự can thiệp của các nước lớn.

Câu 100: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử thế giới hiện đại (1945-2000) là gì?
A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định.
B. Phát triển kinh tế là nhiệm vụ hàng đầu.
C. Hòa bình, hợp tác, cùng phát triển là xu thế tất yếu và là lợi ích chung của nhân loại.
D. Các nước lớn có vai trò chi phối quan hệ quốc tế.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: