Trắc nghiệm lịch sử quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm lịch sử quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu nổi bật thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là một phần quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, giúp học sinh hiểu rõ bối cảnh toàn cầu từ sau năm 1945 với sự hình thành trật tự thế giới mới và những mâu thuẫn, hợp tác trong quan hệ giữa các quốc gia. Dạng bài trắc nghiệm lịch sử quan hệ quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ hai yêu cầu học sinh nắm vững:

  • Trật tự hai cực Yalta và quá trình Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Liên Xô – Mỹ.

  • Các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, NATO, SEATO, Phong trào không liên kết.

  • Diễn biến của các cuộc xung đột, hòa hoãn, và hợp tác quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh chấm dứt Chiến tranh lạnh và bước vào giai đoạn đa cực, đa trung tâm vào cuối thế kỷ XX.

Thông qua dạng bài này, học sinh không chỉ nắm chắc kiến thức, mà còn phát triển tư duy phân tích – tổng hợp – đánh giá, từ đó nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm sử học trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm lịch sử quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa trên những thỏa thuận của Hội nghị Ianta, thường được gọi là gì?
A. Trật tự Vécxai – Oasinhtơn.
B. Trật tự hai cực Ianta.
C. Trật tự đa cực.
D. Trật tự đơn cực.

Câu 2: Đặc trưng nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 1991 là gì?
A. Sự hợp tác toàn diện giữa các cường quốc.
B. Tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa (Chiến tranh lạnh).
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước thuộc thế giới thứ ba.
D. Vai trò chi phối tuyệt đối của Liên Hợp Quốc.

Câu 3: Sự kiện nào được coi là mốc khởi đầu của Chiến tranh lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Mĩ Truman tại Quốc hội Mĩ (3/1947).
B. Việc thành lập khối quân sự NATO (1949).
C. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949).
D. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950).

Câu 4: “Kế hoạch Mácsan” (1947) của Mĩ nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
A. Giúp đỡ các nước châu Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
B. Viện trợ kinh tế để lôi kéo và khống chế các nước Tây Âu, ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
C. Thành lập một liên minh kinh tế đối trọng với Liên Xô.
D. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở châu Âu.

Câu 5: Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava năm 1955 đã
A. làm dịu đi tình hình căng thẳng ở châu Âu.
B. đánh dấu sự xác lập cục diện hai cực, hai phe, Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới.
C. thúc đẩy quá trình hòa hoãn Đông – Tây.
D. mở ra một giai đoạn hợp tác mới giữa các cường quốc.

Câu 6: Cuộc khủng hoảng nào sau đây được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân?
A. Khủng hoảng Berlin (1948-1949).
B. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C. Chiến tranh Việt Nam.
D. Chiến tranh ở Afghanistan.

Câu 7: Xu thế hòa hoãn Đông – Tây bắt đầu xuất hiện từ thời điểm nào trong Chiến tranh lạnh?
A. Ngay sau khi Chiến tranh lạnh bắt đầu.
B. Từ những năm 1950.
C. Từ đầu những năm 1970.
D. Sau khi Liên Xô sụp đổ.

Câu 8: Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức (1972) và Định ước Henxinki (1975) là những biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?
A. Đối đầu quyết liệt.
B. Hòa hoãn và hợp tác.
C. Chạy đua vũ trang.
D. Can thiệp và xâm lược.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu hiệu chấm dứt Chiến tranh lạnh về mặt biểu tượng?
A. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan (1989).
B. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
C. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goócbachốp tại đảo Manta (12/1989).
D. Sự tan rã của Liên Xô (1991).

Câu 10: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ hoàn toàn gắn liền với sự kiện nào?
A. Sự sụp đổ của bức tường Berlin.
B. Khối Vácsava giải thể.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
D. Sự thống nhất nước Đức.

Câu 11: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?
A. Hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
B. Gia tăng các cuộc xung đột khu vực.
C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố.

Câu 12: Tổ chức Liên Hợp Quốc được thành lập nhằm mục đích chính là gì?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới, phát triển quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
B. Giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa trên thế giới.
D. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít.

Câu 13: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế sau Chiến tranh lạnh
A. bị suy giảm nghiêm trọng.
B. ngày càng được đề cao và có những đóng góp quan trọng.
C. không có sự thay đổi đáng kể.
D. hoàn toàn bị chi phối bởi các nước lớn.

Câu 14: Sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy yếu tố nào làm trọng tâm?
A. Quân sự.
B. Kinh tế.
C. Chính trị.
D. Văn hóa.

Câu 15: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ những năm 1980, chủ yếu là do
A. sự phát triển của các công ty độc quyền.
B. sự phát triển vượt bậc của cách mạng khoa học – công nghệ.
C. sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
D. chính sách mở cửa của các quốc gia.

Câu 16: Một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa là
A. sự gia tăng các cuộc chiến tranh cục bộ.
B. sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế và vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
C. sự hình thành các khối quân sự đối đầu.
D. sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, vừa tạo ra thời cơ, vừa đặt ra thách thức cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Thời cơ đó là gì?
A. Tiếp cận thị trường, vốn, công nghệ.
B. Học hỏi kinh nghiệm quản lý.
C. Nâng cao trình độ dân trí.
D. Cả A và B.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các nước đang phát triển là gì?
A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Nguy cơ bị cạnh tranh gay gắt, gia tăng khoảng cách giàu nghèo và sự phụ thuộc kinh tế.
C. Sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.
D. Nguy cơ ô nhiễm môi trường gia tăng.

Câu 19: Sau Chiến tranh lạnh, các cuộc xung đột quân sự vẫn xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới, chủ yếu do
A. mâu thuẫn ý thức hệ giữa các nước lớn.
B. mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, biên giới và sự can thiệp từ bên ngoài.
C. sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.
D. cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 20: Chủ nghĩa khủng bố quốc tế trở thành một trong những mối đe dọa lớn đối với hòa bình và an ninh thế giới từ giai đoạn nào?
A. Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.
C. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, đặc biệt từ cuối thế kỷ XX.
D. Từ đầu thế kỷ XXI.

Câu 21: Mục tiêu của Mĩ trong việc triển khai “chiến lược toàn cầu” sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Giúp đỡ các nước đồng minh phát triển kinh tế.
B. Bá chủ thế giới, chống lại Liên Xô và phong trào giải phóng dân tộc.
C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn cầu.
D. Thiết lập một trật tự kinh tế thế giới mới.

Câu 22: Chính sách đối ngoại của Liên Xô trong những năm 1950 – nửa đầu những năm 1970 là gì?
A. Hòa hoãn và hợp tác với Mĩ.
B. Bảo vệ hòa bình, ủng hộ phong trào cách mạng thế giới và tăng cường đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng ảnh hưởng ở khu vực Mĩ Latinh.
D. Tập trung phát triển kinh tế trong nước.

Câu 23: Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc trên phạm vi toàn thế giới?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam (1945).
B. Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949).
C. Hầu hết các nước châu Phi giành được độc lập trong những năm 1960 và 1970.
D. Sự sụp đổ của chế độ Apartheid ở Nam Phi (1994).

Câu 24: Phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục tiêu gì?
A. Thành lập một khối quân sự đối trọng với NATO và Vácsava.
B. Đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, bảo vệ hòa bình và độc lập dân tộc.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước đang phát triển.
D. Giải quyết các tranh chấp khu vực bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Hội nghị cấp cao đầu tiên của Phong trào Không liên kết được tổ chức tại đâu, vào năm nào?
A. Băng Đung (Inđônêxia), 1955.
B. Bêôgrát (Nam Tư), 1961.
C. Cairô (Ai Cập), 1964.
D. Lusaka (Dămbia), 1970.

Câu 26: Quan hệ giữa các nước ASEAN và các nước Đông Dương trong những năm cuối thập niên 1970 đầu thập niên 1980 có đặc điểm gì?
A. Hợp tác chặt chẽ trên mọi lĩnh vực.
B. Đối đầu và căng thẳng, chủ yếu do vấn đề Campuchia.
C. Trung lập, không can thiệp vào công việc của nhau.
D. Phát triển mạnh mẽ quan hệ kinh tế.

Câu 27: Sự kiện nào mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ giữa các nước ASEAN và các nước Đông Dương, chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác?
A. Việt Nam rút quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989) và giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia được tìm kiếm.
B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
C. Chiến tranh lạnh kết thúc.
D. Sự thay đổi chính sách đối ngoại của các nước lớn.

Câu 28: Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh quốc tế?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự thù địch giữa hai nước.
B. Phù hợp với xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển của thế giới, góp phần vào ổn định khu vực.
C. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của Việt Nam trong cuộc chiến tranh.
D. Mở ra cơ hội cho Mĩ quay trở lại Đông Nam Á.

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, Nhật Bản và các nước Tây Âu điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng nào?
A. Tiếp tục phụ thuộc hoàn toàn vào Mĩ.
B. Tăng cường tính tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, cố gắng vươn lên đóng vai trò lớn hơn trên trường quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước đang phát triển.
D. Giảm bớt chi tiêu quân sự, tập trung vào kinh tế.

Câu 30: “Chủ nghĩa đa phương” trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh thể hiện ở việc
A. các nước lớn đơn phương giải quyết các vấn đề quốc tế.
B. các quốc gia tăng cường hợp tác thông qua các tổ chức quốc tế và khu vực để giải quyết các vấn đề chung.
C. hình thành các liên minh quân sự mới.
D. sự suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 31: Vấn đề biên giới và lãnh thổ trở thành một trong những nguyên nhân gây căng thẳng, xung đột ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh là do
A. sự phân chia lại thuộc địa của các nước đế quốc.
B. những di sản lịch sử phức tạp và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. sự can thiệp của các cường quốc.
D. sự thay đổi của luật pháp quốc tế.

Câu 32: “Ngoại giao con thoi” là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả nỗ lực của các nhà ngoại giao trong việc
A. xây dựng các liên minh quân sự.
B. hòa giải các cuộc xung đột, tranh chấp quốc tế.
C. thúc đẩy hợp tác kinh tế.
D. tổ chức các hội nghị quốc tế.

Câu 33: Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
A. Làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tạo ra những thách thức mới về an ninh mạng và thông tin.
C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 34: Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quan hệ quốc tế ngày càng
A. suy giảm do sự chi phối của các quốc gia.
B. được thừa nhận và có những đóng góp tích cực trong các vấn đề nhân đạo, môi trường, nhân quyền.
C. chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.
D. bị hạn chế bởi các quy định pháp luật quốc tế.

Câu 35: “Quyền lực mềm” (soft power) trong quan hệ quốc tế dựa trên yếu tố nào?
A. Sức mạnh quân sự.
B. Tiềm lực kinh tế.
C. Sức hấp dẫn của văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
D. Dân số đông.

Câu 36: Sự kiện Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên (1957) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
A. Mở đầu cuộc chạy đua chinh phục vũ trụ giữa Liên Xô và Mĩ.
B. Khẳng định vị thế siêu cường của Liên Xô.
C. Gây lo ngại cho Mĩ và các nước phương Tây.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 37: “Chủ nghĩa đơn phương” của Mĩ sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất trong sự kiện nào?
A. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh (1991).
B. Cuộc chiến tranh Iraq (2003) mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Can thiệp vào Nam Tư cũ.
D. Cuộc chiến ở Afghanistan.

Câu 38: Sự trỗi dậy của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?
A. Làm suy yếu vị thế của Mĩ.
B. Góp phần hình thành một thế giới đa cực.
C. Tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các nước trong khu vực và trên thế giới.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 39: Vấn đề hạt nhân của Iran và Bắc Triều Tiên trở thành một trong những điểm nóng trong quan hệ quốc tế từ những năm nào của thế kỷ XX?
A. Những năm 1960.
B. Những năm 1970.
C. Những năm 1990.
D. Những năm 1980.

Câu 40: Nguyên tắc cơ bản nhất trong quan hệ quốc tế hiện đại, được ghi nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc là gì?
A. Hợp tác cùng có lợi.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Quyền dân tộc tự quyết.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: