Trắc nghiệm 100 dạng câu hỏi khó môn Lịch sử ôn thi tốt nghiệp THPT 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 100
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm 100 dạng câu hỏi khó môn Lịch sử ôn thi tốt nghiệp THPT 2025 là một trong những tài liệu chuyên sâu nổi bật thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Tài liệu này tập trung vào các dạng câu hỏi vận dụng và vận dụng cao, bám sát cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia những năm gần đây, đặc biệt phù hợp với học sinh muốn nâng cao điểm sốtối ưu hóa khả năng phân tích – tổng hợp – đánh giá sự kiện lịch sử. Dạng bài trắc nghiệm 100 câu hỏi khó môn Lịch sử bao phủ toàn bộ chương trình lớp 12, gồm:

  • Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến nay, bao gồm các cuộc kháng chiến, các mốc chuyển biến quan trọng, và chính sách đổi mới.

  • Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 2000, như Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc, quan hệ quốc tế, sự hình thành các tổ chức toàn cầu.

  • Câu hỏi đòi hỏi kỹ năng so sánh hai sự kiện, rút ra bài học lịch sử, phân tích nguyên nhân – kết quả, hoặc nhận định về vai trò của một nhân vật lịch sử, một văn kiện hay một chiến lược.

Tài liệu này không chỉ là ngân hàng câu hỏi chất lượng cao, mà còn là công cụ hiệu quả giúp học sinh rèn luyện tư duy sử học, phản xạ nhanh với câu hỏi lắt léo, loại trừ nhiễu và lựa chọn đáp án chính xác trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bộ đề này và kiểm tra năng lực thật sự của bạn ngay hôm nay!

Trắc nghiệm 100 dạng câu hỏi khó môn Lịch sử ôn thi tốt nghiệp THPT 2025

Câu 1: Điểm tương đồng cơ bản trong mục tiêu đấu tranh của phong trào Cần Vương (1885-1896) và khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) là gì?
A. Chống lại triều đình phong kiến nhà Nguyễn.
B. Giành độc lập dân tộc theo ý thức hệ tư sản.
C. Đều hướng đến mục tiêu chống thực dân Pháp xâm lược để bảo vệ cuộc sống.
D. Khôi phục lại chế độ quân chủ chuyên chế.

Câu 2: Sự khác biệt căn bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930) và Luận cương chính trị (10/1930) thể hiện ở việc xác định
A. vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
B. tính chất của cách mạng Việt Nam.
C. nhiệm vụ hàng đầu và mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ dân tộc và dân chủ.
D. lực lượng tham gia cách mạng.

Câu 3: Yếu tố nào quyết định sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương tại Hội nghị Trung ương 8 (5/1941) so với các hội nghị trước đó?
A. Sự thay đổi trong chính sách của thực dân Pháp.
B. Tình hình thế giới và trong nước có những chuyển biến quan trọng, mâu thuẫn dân tộc trở nên gay gắt nhất.
C. Sự trưởng thành của giai cấp công nhân.
D. Sự giúp đỡ của Quốc tế Cộng sản.

Câu 4: Nghệ thuật “chớp thời cơ” trong Cách mạng tháng Tám năm 1945 thể hiện rõ nhất ở việc Đảng ta
A. phát động khởi nghĩa ngay sau khi Nhật đảo chính Pháp.
B. phát động Tổng khởi nghĩa đúng vào thời điểm Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, chính quyền tay sai hoang mang cực độ.
C. chờ quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật rồi mới khởi nghĩa.
D. chỉ dựa vào lực lượng vũ trang để giành chính quyền.

Câu 5: Điểm chung trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mĩ (1954-1975) của Đảng ta là gì?
A. Luôn chủ trương đàm phán hòa bình ngay từ đầu.
B. Dựa hoàn toàn vào sức mạnh quân sự.
C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Chỉ tiến hành chiến tranh du kích.

Câu 6: Thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đã tác động trực tiếp đến quá trình đàm phán và ký kết văn kiện nào?
A. Hiệp định Sơ bộ (1946).
B. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương (1954).
C. Hiệp định Pari về Việt Nam (1973).
D. Tạm ước Việt – Pháp (1946).

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong âm mưu của Mĩ giữa chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” và “Chiến tranh cục bộ” ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Quy mô của cuộc chiến tranh.
B. Vai trò của quân đội Mĩ trên chiến trường và mức độ can thiệp trực tiếp.
C. Mục tiêu “bình định” nông thôn.
D. Việc sử dụng vũ khí, phương tiện chiến tranh hiện đại.

Câu 8: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 đã buộc Mĩ phải “xuống thang” chiến tranh, thể hiện ở hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ngừng ném bom hạn chế miền Bắc.
B. Chấp nhận đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Pari.
C. Rút dần quân đội Mĩ về nước.
D. Tuyên bố “phi Mĩ hóa” chiến tranh.

Câu 9: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đưa đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tinh thần đoàn kết chiến đấu của nhân dân ba nước Đông Dương.
C. Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng Lao động Việt Nam.
D. Sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hòa bình thế giới.

Câu 10: Việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước (1976) có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
B. Tạo ra sức mạnh tổng hợp của cả nước, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài.
D. Hoàn thành cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của công cuộc Đổi mới (1986) ở Việt Nam là gì?
A. Ảnh hưởng của xu thế cải cách trên thế giới.
B. Cuộc khủng hoảng kinh tế – xã hội trầm trọng và yêu cầu khách quan của sự phát triển đất nước.
C. Yêu cầu của các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Sự thay đổi trong ban lãnh đạo Đảng.

Câu 12: Điểm mới căn bản trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI (1986) là gì?
A. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động và tích cực hội nhập.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế một cách mạnh mẽ?
A. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991).
B. Gia nhập ASEAN (1995) và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
C. Gia nhập WTO (2007).
D. Ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ (2000).

Câu 14: Nội dung nào KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Diễn ra sôi nổi, quyết liệt.
B. Nhiều nước giành được độc lập sớm.
C. Hoàn toàn không có sự can thiệp của các nước lớn.
D. Có sự đa dạng về hình thức và phương pháp đấu tranh.

Câu 15: Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ và nhiều nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Mĩ.
B. Ngả về phe xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực, không liên kết.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 16: “Năm châu Phi” (1960) là một minh chứng cho
A. sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ.
B. bước phát triển nhảy vọt của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
C. sự thành công của các cuộc đấu tranh vũ trang.
D. sự kết thúc của chế độ Apartheid.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản trong hình thức đấu tranh giành độc lập của nhân dân châu Phi so với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Châu Phi chủ yếu đấu tranh vũ trang, châu Á chủ yếu đấu tranh chính trị.
B. Châu Á chủ yếu đấu tranh vũ trang, châu Phi chủ yếu đấu tranh chính trị.
C. Cả hai châu lục đều có sự đa dạng về hình thức đấu tranh, nhưng ở châu Phi, nhiều nước giành độc lập thông qua đấu tranh chính trị, thương lượng (ngoại trừ một số trường hợp).
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 18: Thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959 có ý nghĩa như thế nào đối với khu vực Mĩ Latinh?
A. Lật đổ chế độ độc tài Batixta.
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh vũ trang, trở thành lá cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực.
C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mĩ.
D. Mở ra thời kỳ phát triển kinh tế nhanh chóng.

Câu 19: “Chủ nghĩa thực dân mới” của Mĩ ở Mĩ Latinh được thực hiện thông qua các biện pháp nào là chủ yếu?
A. Cai trị trực tiếp bằng quân đội.
B. Viện trợ kinh tế, quân sự, thành lập các liên minh quân sự, dựng lên các chính quyền tay sai.
C. Xâm lược văn hóa.
D. Áp đặt các hiệp định bất bình đẳng.

Câu 20: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển “thần kỳ” của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Con người được coi là vốn quý nhất.
B. Vai trò quản lý hiệu quả của nhà nước.
C. Áp dụng thành tựu khoa học – kỹ thuật.
D. Chi phí khổng lồ cho quốc phòng.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Mĩ và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai (trong những năm đầu) là gì?
A. Mĩ thực hiện chính sách biệt lập, Nhật Bản mở rộng quan hệ.
B. Mĩ triển khai chiến lược toàn cầu, Nhật Bản liên minh chặt chẽ với Mĩ và hạn chế vai trò quân sự.
C. Cả hai đều theo đuổi chính sách trung lập.
D. Nhật Bản đối đầu với Mĩ.

Câu 22: Quá trình liên kết kinh tế ở Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu ban đầu là gì?
A. Đối đầu với Liên Xô về quân sự.
B. Khôi phục kinh tế, tăng cường sức mạnh cạnh tranh với Mĩ và các trung tâm kinh tế khác, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh.
C. Thành lập một nhà nước châu Âu thống nhất.
D. Giúp đỡ các nước thuộc địa phát triển.

Câu 23: Sự ra đời của đồng tiền chung EURO có tác động như thế nào đến kinh tế các nước thành viên Liên minh châu Âu (EU)?
A. Gây ra lạm phát phi mã.
B. Tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư, du lịch; loại bỏ rủi ro tỷ giá; tăng cường vị thế kinh tế của EU.
C. Làm suy yếu khả năng cạnh tranh của các nước.
D. Không có tác động đáng kể.

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều thiếu sót, khuyết tật, không phù hợp với thực tiễn và xu thế phát triển.
B. Chỉ do sự chống phá của các thế lực thù địch.
C. Chỉ do sai lầm của các nhà lãnh đạo.
D. Do thiên tai, dịch bệnh.

Câu 25: “Diễn biến hòa bình” là một chiến lược được các thế lực thù địch sử dụng nhằm
A. giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa phát triển.
B. lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa từ bên trong bằng các biện pháp phi vũ trang.
C. thúc đẩy dân chủ hóa một cách hòa bình.
D. can thiệp quân sự trực tiếp.

Câu 26: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tạo điều kiện cho
A. Mĩ hoàn toàn chi phối thế giới.
B. nhiều quốc gia vươn lên, hình thành một trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm.
C. sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.
D. các cuộc xung đột chấm dứt hoàn toàn.

Câu 27: Xu thế toàn cầu hóa là một quá trình khách quan, vừa mang lại thời cơ, vừa đặt ra thách thức cho các quốc gia, đặc biệt là
A. các nước công nghiệp phát triển.
B. các nước đang phát triển.
C. các nước có nền kinh tế kế hoạch hóa.
D. các nước trung lập.

Câu 28: Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại là gì?
A. Diễn ra trên quy mô nhỏ.
B. Tốc độ phát triển chậm.
C. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
D. Ít có ứng dụng vào thực tiễn.

Câu 29: Tác động tiêu cực lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại đối với nhân loại là gì?
A. Gây ra nạn thất nghiệp.
B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo.
C. Nguy cơ chiến tranh hủy diệt, ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và các vấn đề xã hội phức tạp khác.
D. Làm suy giảm vai trò của con người.

Câu 30: “Thế giới phẳng” là một khái niệm mô tả tác động của yếu tố nào đến sự kết nối toàn cầu?
A. Chiến tranh lạnh.
B. Toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ thông tin.
C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân.
D. Quá trình liên kết khu vực.

Câu 31: Yếu tố nào KHÔNG phải là biểu hiện của sự đối đầu trong Chiến tranh lạnh?
A. Chạy đua vũ trang.
B. Thành lập các khối quân sự.
C. Xung đột ý thức hệ.
D. Hợp tác toàn diện giữa Mĩ và Liên Xô trên tất cả các lĩnh vực.

Câu 32: “Bức màn sắt” là thuật ngữ dùng để chỉ sự chia cắt châu Âu trong Chiến tranh lạnh giữa
A. Bắc Âu và Nam Âu.
B. Đông Âu xã hội chủ nghĩa và Tây Âu tư bản chủ nghĩa.
C. Trung Âu và Đông Âu.
D. Tây Âu và Bắc Mĩ.

Câu 33: Phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục tiêu gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
A. Ủng hộ hoàn toàn một trong hai phe.
B. Đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, bảo vệ hòa bình và độc lập dân tộc, không tham gia các khối liên minh quân sự của các siêu cường.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
D. Giải quyết các tranh chấp nội bộ.

Câu 34: Sự kiện thống nhất nước Đức (1990) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện châu Âu?
A. Làm gia tăng căng thẳng.
B. Xóa bỏ một biểu tượng của sự chia cắt trong Chiến tranh lạnh, tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển của châu Âu.
C. Đánh dấu sự thắng thế hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
D. Không có ý nghĩa đáng kể.

Câu 35: “Chủ nghĩa đơn phương” của Mĩ sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất ở việc
A. tăng cường hợp tác với Liên Hợp Quốc.
B. tự ý hành động, can thiệp vào công việc nội bộ các nước khác mà không cần sự đồng thuận của quốc tế.
C. rút lui khỏi các vấn đề toàn cầu.
D. giải trừ quân bị.

Câu 36: Sự trỗi dậy của Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?
A. Củng cố trật tự đơn cực.
B. Góp phần hình thành một thế giới đa cực, nhiều trung tâm, đồng thời tạo ra những thay đổi trong cán cân quyền lực.
C. Làm suy yếu hoàn toàn các cường quốc khác.
D. Không có tác động gì.

Câu 37: Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức an ninh phi truyền thống mà thế giới phải đối mặt hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Dịch bệnh xuyên quốc gia.
C. An ninh mạng.
D. Chạy đua vũ trang hạt nhân (đây là thách thức an ninh truyền thống).

Câu 38: “Kinh tế tri thức” là nền kinh tế dựa chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Lao động chân tay.
C. Sự sản sinh, phổ cập và sử dụng tri thức.
D. Vốn đầu tư.

Câu 39: Mục tiêu cuối cùng của việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như đói nghèo, bệnh tật, ô nhiễm môi trường là gì?
A. Đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
B. Tăng cường quyền lực của các nước lớn.
C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế.
D. Mở rộng thị trường.

Câu 40: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định.
B. Phát triển kinh tế là nhiệm vụ hàng đầu.
C. Hòa bình, hợp tác, đối thoại và tôn trọng lẫn nhau là con đường duy nhất để giải quyết các vấn đề và đảm bảo sự phát triển chung của nhân loại.
D. Các nước lớn có vai trò chi phối tuyệt đối.

Câu 41: Sự kiện nào đánh dấu Nguyễn Ái Quốc từ một người yêu nước trở thành một người cộng sản?
A. Đọc Luận cương của Lênin.
B. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920).
C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
D. Viết “Bản án chế độ thực dân Pháp”.

Câu 42: Phong trào “vô sản hóa” của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên có tác dụng chủ yếu là gì?
A. Nâng cao đời sống vật chất cho công nhân.
B. Truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin vào phong trào công nhân, thúc đẩy sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác – Lênin với phong trào công nhân.
C. Thành lập các tổ chức công đoàn.
D. Chuẩn bị cho khởi nghĩa vũ trang.

Câu 43: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên thành các tổ chức cộng sản?
A. Sự phát triển của phong trào công nhân và phong trào yêu nước.
B. Ảnh hưởng của Quốc tế Cộng sản.
C. Nhu cầu khách quan của cách mạng Việt Nam.
D. Sự can thiệp của thực dân Pháp.

Câu 44: Tại sao nói Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng là một cương lĩnh giải phóng dân tộc đúng đắn và sáng tạo?
A. Vì nó xác định đúng kẻ thù của cách mạng.
B. Vì nó tập hợp được đông đảo lực lượng cách mạng.
C. Vì nó giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa nhiệm vụ dân tộc và dân chủ, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, đồng thời thể hiện tính triệt để của cách mạng.
D. Vì nó được Nguyễn Ái Quốc soạn thảo.

Câu 45: Ý nghĩa then chốt của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) là gì?
A. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho khởi nghĩa.
B. Tập hợp và đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước trong một mặt trận dân tộc thống nhất để thực hiện nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
C. Xây dựng căn cứ địa cách mạng.
D. Tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 46: “Thời cơ ngàn năm có một” để Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 giành thắng lợi xuất hiện khi nào?
A. Ngay sau khi Nhật đảo chính Pháp.
B. Khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, quân đội Nhật ở Đông Dương rệu rã, chính quyền tay sai hoang mang, trong khi quân Đồng minh chưa kịp vào giải giáp.
C. Sau khi quân Đồng minh vào Đông Dương.
D. Khi phong trào cách mạng lên cao nhất.

Câu 47: Tại sao nói Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc điển hình?
A. Vì nó lật đổ ách thống trị của đế quốc.
B. Vì nó xóa bỏ chế độ phong kiến.
C. Vì nó giải quyết triệt để mâu thuẫn cơ bản của xã hội Việt Nam là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc xâm lược và tay sai.
D. Vì nó có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.

Câu 48: Biện pháp nào của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám thể hiện rõ nhất tinh thần “đại đoàn kết toàn dân”?
A. Tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội.
B. Ban hành Hiến pháp.
C. Thành lập Chính phủ liên hiệp lâm thời.
D. Cả A, B, C và các biện pháp giải quyết khó khăn khác.

Câu 49: Tại sao Đảng ta lại lựa chọn giải pháp “hòa để tiến” với Pháp qua việc ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946)?
A. Vì lực lượng của ta còn quá yếu.
B. Vì muốn tranh thủ sự giúp đỡ của Pháp.
C. Để tránh phải đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù (Pháp và Tưởng), tranh thủ thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng.
D. Vì tin tưởng vào thiện chí hòa bình của Pháp.

Câu 50: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) có điểm gì tương đồng với chiến thắng Bạch Đằng (938) và Chi Lăng – Xương Giang (1427)?
A. Đều là những trận đánh du kích.
B. Đều là những trận quyết chiến chiến lược, đập tan ý chí xâm lược của kẻ thù, quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến.
C. Đều diễn ra trên sông nước.
D. Đều có sự giúp đỡ của nước ngoài.

Câu 51: “Chia lửa” với chiến trường chính Điện Biên Phủ, quân dân ta đã mở các cuộc tiến công ở đâu trong Đông – Xuân 1953-1954?
A. Chỉ ở đồng bằng Bắc Bộ.
B. Đồng bằng Bắc Bộ, Trung Lào, Hạ Lào – Đông Bắc Campuchia, Tây Nguyên.
C. Chỉ ở Tây Nguyên.
D. Chỉ ở Trung Lào.

Câu 52: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân Mĩ can thiệp ngày càng sâu vào cuộc chiến tranh Đông Dương (1945-1954)?
A. Lo sợ sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Muốn từng bước thay thế Pháp ở Đông Dương.
C. Lợi dụng chiến tranh để làm giàu.
D. Ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.

Câu 53: Tại sao nói phong trào Đồng khởi (1959-1960) đã làm “xoay chuyển tình thế” cách mạng miền Nam?
A. Vì nó lật đổ hoàn toàn chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Vì nó giáng đòn nặng nề vào chính sách khủng bố của Mĩ – Diệm, làm tan rã một bộ phận lớn chính quyền cơ sở của địch, đưa cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
C. Vì nó buộc Mĩ phải rút quân.
D. Vì nó giải phóng được nhiều vùng rộng lớn.

Câu 54: Điểm khác biệt cơ bản trong việc sử dụng lực lượng giữa chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” và “Chiến tranh cục bộ” của Mĩ là gì?
A. “Chiến tranh đặc biệt” chủ yếu dựa vào quân đội Sài Gòn; “Chiến tranh cục bộ” có sự tham chiến trực tiếp của quân đội Mĩ và quân đồng minh.
B. “Chiến tranh cục bộ” chỉ dùng quân đội Sài Gòn.
C. “Chiến tranh đặc biệt” có sự tham gia của quân Mĩ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 55: “Tìm diệt” và “bình định” là hai mục tiêu song song của Mĩ trong chiến lược chiến tranh nào ở miền Nam Việt Nam?
A. “Chiến tranh đơn phương”.
B. “Chiến tranh đặc biệt”.
C. “Chiến tranh cục bộ”.
D. “Việt Nam hóa chiến tranh”.

Câu 56: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 chứng tỏ điều gì về so sánh lực lượng giữa ta và địch?
A. Ta đã hoàn toàn mạnh hơn địch.
B. Ta có khả năng giáng những đòn bất ngờ, mạnh mẽ vào các trung tâm đầu não của địch, làm lung lay ý chí xâm lược của Mĩ.
C. Địch đã hoàn toàn suy yếu.
D. Ta không thể giành thắng lợi quân sự.

Câu 57: “Việt Nam hóa chiến tranh” của Mĩ thực chất là một nỗ lực nhằm
A. chấm dứt chiến tranh một cách hòa bình.
B. tiếp tục cuộc chiến tranh xâm lược thực dân mới bằng quân đội Sài Gòn làm chủ lực, rút dần quân Mĩ về nước.
C. giúp đỡ miền Nam tự lực về quân sự.
D. trao trả độc lập cho miền Nam.

Câu 58: Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” (1972) có điểm gì giống với chiến thắng Bạch Đằng năm 938 về nghệ thuật quân sự?
A. Đều là những trận thủy chiến.
B. Đều là những trận đánh tiêu diệt lớn, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc và nghệ thuật quân sự tài tình, “lấy yếu thắng mạnh”.
C. Đều diễn ra trong thời gian ngắn.
D. Đều có sự tham gia của kỵ binh.

Câu 59: Tại sao nói Hiệp định Pari năm 1973 là một thắng lợi lịch sử quan trọng của nhân dân Việt Nam?
A. Vì nó chấm dứt hoàn toàn chiến tranh.
B. Vì nó buộc Mĩ phải rút hết quân xâm lược và quân các nước đồng minh ra khỏi miền Nam Việt Nam, công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
C. Vì nó giải quyết được vấn đề thống nhất đất nước.
D. Vì nó mang lại hòa bình ngay lập tức cho cả hai miền.

Câu 60: Yếu tố bất ngờ trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 thể hiện rõ nhất ở việc ta chọn hướng tiến công chủ yếu nào?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên, mở đầu bằng trận Buôn Ma Thuột.
C. Các thành phố lớn ven biển.
D. Trực tiếp vào Sài Gòn.

Câu 61: Tại sao nói Đại thắng mùa Xuân 1975 là một sự kiện có tầm vóc quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc?
A. Vì nó kết thúc một cuộc chiến tranh kéo dài.
B. Vì nó cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, góp phần làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc, chứng minh sức mạnh của một dân tộc nhỏ bé có thể đánh thắng các thế lực xâm lược lớn.
C. Vì nó mở ra một kỷ nguyên mới cho Việt Nam.
D. Vì nó được nhiều nước trên thế giới ủng hộ.

Câu 62: Khó khăn lớn nhất của Việt Nam trong những năm đầu sau thống nhất (1976-1985) là gì?
A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh.
B. Nền kinh tế lạc hậu, mất cân đối.
C. Sự bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch và chiến tranh biên giới.
D. Cả ba yếu tố trên và những sai lầm trong việc duy trì cơ chế quản lý kinh tế tập trung quan liêu, bao cấp.

Câu 63: Đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam (từ 1986) có điểm gì tương đồng với chính sách Kinh tế mới (NEP) của Lênin ở Nga Xô viết?
A. Đều xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước.
B. Đều thừa nhận sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế, sử dụng các quy luật của kinh tế hàng hóa (thị trường).
C. Đều ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
D. Đều thực hiện trong bối cảnh đất nước hòa bình, ổn định.

Câu 64: Chủ trương “đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại” của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Đối phó với sự bao vây, cấm vận.
D. Chỉ quan hệ với các nước lớn.

Câu 65: Thành tựu quan trọng nhất của Việt Nam sau hơn 35 năm Đổi mới (tính đến nay) là gì?
A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội.
B. Cải thiện đáng kể đời sống nhân dân.
C. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Cả ba phương án trên và giữ vững ổn định chính trị, độc lập chủ quyền.

Câu 66: Hệ quả quan trọng nhất của việc hình thành trật tự hai cực Ianta là gì?
A. Đảm bảo hòa bình tuyệt đối trên thế giới.
B. Dẫn đến tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa (Chiến tranh lạnh), chi phối nền chính trị thế giới trong hơn bốn thập kỷ.
C. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
D. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn quốc tế.

Câu 67: “Kế hoạch Mácsan” của Mĩ và việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô và các nước Đông Âu phản ánh điều gì trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự hợp tác kinh tế giữa hai phe.
B. Sự đối đầu và phân chia ảnh hưởng về kinh tế giữa hai phe trong khuôn khổ Chiến tranh lạnh.
C. Nỗ lực chung để phục hồi kinh tế thế giới.
D. Sự hình thành một thị trường chung toàn cầu.

Câu 68: Tại sao nói sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) là một trong những sự kiện quan trọng nhất của thế kỷ XX?
A. Vì Trung Quốc là một nước đông dân nhất thế giới.
B. Vì nó làm thay đổi căn bản bản đồ địa chính trị thế giới, tăng cường sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa và cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc.
C. Vì nó chấm dứt hoàn toàn chủ nghĩa thực dân.
D. Vì nó mở ra thời kỳ hợp tác Trung – Mĩ.

Câu 69: Điểm tương đồng trong công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) là gì?
A. Đều từ bỏ hoàn toàn con đường xã hội chủ nghĩa.
B. Đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường (có sự điều tiết của nhà nước hoặc định hướng xã hội chủ nghĩa).
C. Đều ưu tiên cải cách chính trị trước.
D. Đều sao chép hoàn toàn mô hình của các nước tư bản.

Câu 70: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển “thần kỳ” của kinh tế Nhật Bản trong những năm 1952-1973?
A. Con người được coi là nhân tố hàng đầu.
B. Vai trò quản lý hiệu quả của nhà nước.
C. Áp dụng thành tựu khoa học – kỹ thuật.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 71: Quá trình liên kết khu vực ở Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra với mục tiêu ban đầu là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự chống Liên Xô.
B. Khôi phục kinh tế, tăng cường sức mạnh cạnh tranh, đảm bảo hòa bình và ổn định lâu dài ở châu Âu.
C. Mở rộng thuộc địa.
D. Giúp đỡ các nước đang phát triển.

Câu 72: Sự khác biệt cơ bản giữa Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong quá trình phát triển là gì?
A. EU chỉ hợp tác kinh tế, ASEAN hợp tác cả chính trị.
B. Mức độ liên kết của EU sâu rộng hơn nhiều (liên minh kinh tế – tiền tệ, tiến tới liên minh chính trị), trong khi ASEAN chủ yếu là hợp tác liên chính phủ.
C. ASEAN có đồng tiền chung, EU không có.
D. EU chỉ có các nước phát triển, ASEAN chỉ có các nước đang phát triển.

Câu 73: “Năm châu Phi” (1960) là một biểu hiện của
A. sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân mới.
B. cao trào của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi, làm sụp đổ phần lớn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ.
C. sự thành công của các cuộc đấu tranh vũ trang.
D. sự kết thúc của chế độ Apartheid.

Câu 74: Chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi bị xóa bỏ là kết quả của
A. chỉ cuộc đấu tranh vũ trang.
B. chỉ sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
C. cuộc đấu tranh bền bỉ, kiên cường của nhân dân Nam Phi dưới sự lãnh đạo của ANC, kết hợp với áp lực của cộng đồng quốc tế.
D. sự tự nguyện từ bỏ của chính quyền da trắng.

Câu 75: Tại sao nói Cách mạng Cuba năm 1959 là “lá cờ đầu” của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh?
A. Vì Cuba là nước đầu tiên ở Mĩ Latinh giành độc lập.
B. Vì thắng lợi của Cách mạng Cuba đã cổ vũ mạnh mẽ tinh thần đấu tranh vũ trang chống chế độ độc tài thân Mĩ ở các nước khác trong khu vực.
C. Vì Cuba có tiềm lực kinh tế mạnh nhất.
D. Vì Cuba nhận được sự giúp đỡ của Liên Xô.

Câu 76: Yếu tố nào là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Mô hình chủ nghĩa xã hội được xây dựng còn nhiều thiếu sót, khuyết tật, không được cải cách kịp thời để phù hợp với thực tiễn.
B. Chỉ do sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài.
C. Chỉ do sai lầm của cá nhân các nhà lãnh đạo.
D. Do thiên tai, dịch bệnh kéo dài.

Câu 77: “Chiến tranh giữa các vì sao” (SDI) của Mĩ nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
A. Thúc đẩy hợp tác khoa học vũ trụ.
B. Tạo ra một lá chắn phòng thủ chiến lược trong không gian, giành ưu thế quân sự tuyệt đối trước Liên Xô, kéo Liên Xô vào một cuộc chạy đua vũ trang tốn kém hơn nữa.
C. Giảm bớt chi tiêu quốc phòng.
D. Chuyển hướng sang đối thoại hòa bình.

Câu 78: Sự kiện nào được coi là biểu tượng của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?
A. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan.
B. Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa G. Bush (cha) và M. Gorbachev tại đảo Manta (12/1989) tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
D. Sự tan rã của Liên Xô.

Câu 79: Xu thế toàn cầu hóa đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các nước đang phát triển?
A. Nguy cơ bị cô lập về văn hóa.
B. Nguy cơ bị tụt hậu xa hơn, gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bị lệ thuộc kinh tế và đánh mất bản sắc dân tộc.
C. Sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.

Câu 80: Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế thế giới?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Thúc đẩy sự chuyển dịch mạnh mẽ từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức, từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
C. Làm gia tăng tỷ trọng của nông nghiệp.
D. Chỉ tác động đến các nước phát triển.

Câu 81: “Chủ nghĩa khủng bố quốc tế” trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hòa bình và an ninh thế giới từ thời điểm nào?
A. Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.
C. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, đặc biệt từ cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.
D. Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 82: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh lạnh
A. hoàn toàn bị suy giảm.
B. ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức.
C. không có gì thay đổi.
D. chỉ mang tính hình thức.

Câu 83: “Chủ nghĩa đơn phương” trong chính sách đối ngoại của một số cường quốc sau Chiến tranh lạnh có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự ổn định toàn cầu.
B. Gây ra căng thẳng, làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
C. Thúc đẩy hợp tác đa phương.
D. Giải quyết hiệu quả các vấn đề toàn cầu.

Câu 84: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như BRICS) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện thế giới?
A. Củng cố trật tự đơn cực.
B. Góp phần vào sự hình thành một thế giới đa cực, đa trung tâm, thay đổi cán cân quyền lực kinh tế và chính trị.
C. Không có ảnh hưởng gì đến các cường quốc truyền thống.
D. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh.

Câu 85: “Cách mạng xanh” trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển nhằm mục tiêu chủ yếu là gì?
A. Bảo vệ môi trường.
B. Tăng năng suất cây trồng, giải quyết vấn đề an ninh lương thực.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
D. Đa dạng hóa cây trồng.

Câu 86: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc thời kỳ Mao Trạch Đông và thời kỳ cải cách – mở cửa là gì?
A. Thời Mao Trạch Đông chỉ quan hệ với Liên Xô, thời cải cách chỉ quan hệ với Mĩ.
B. Thời Mao Trạch Đông có giai đoạn đối đầu ý thức hệ gay gắt; thời cải cách – mở cửa, Trung Quốc chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, ưu tiên lợi ích quốc gia và phát triển kinh tế.
C. Thời Mao Trạch Đông hoàn toàn biệt lập, thời cải cách mở cửa hoàn toàn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 87: Thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á hiện nay là gì?
A. Chủ nghĩa khủng bố.
B. Chênh lệch giàu nghèo.
C. Vấn đề tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn.
D. Thiên tai, dịch bệnh.

Câu 88: “Quyền lực mềm” của một quốc gia được xây dựng dựa trên các yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sức mạnh quân sự.
B. Tiềm lực kinh tế.
C. Sức hấp dẫn của văn hóa, giá trị quốc gia, chính sách đối ngoại và giáo dục.
D. Dân số đông.

Câu 89: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 bộc lộ những yếu kém nào của hệ thống kinh tế thế giới?
A. Sự thiếu kiểm soát đối với thị trường tài chính.
B. Mối liên hệ chặt chẽ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
C. Nguy cơ từ các sản phẩm tài chính phức tạp.
D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 90: “Chủ nghĩa dân túy” trỗi dậy ở nhiều nơi trên thế giới trong những năm gần đây phản ánh điều gì?
A. Sự hài lòng của người dân với giới tinh hoa chính trị.
B. Sự bất mãn của một bộ phận dân chúng đối với tình trạng bất bình đẳng, tác động của toàn cầu hóa và sự yếu kém của các thể chế truyền thống.
C. Mong muốn tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội.

Câu 91: “Chuyển đổi số” đang trở thành một xu hướng tất yếu trên toàn cầu, tác động sâu sắc đến lĩnh vực nào?
A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Quản trị nhà nước.
D. Cả ba lĩnh vực trên.

Câu 92: Vấn đề biến đổi khí hậu đòi hỏi các quốc gia phải có hành động như thế nào?
A. Chỉ các nước phát triển phải chịu trách nhiệm.
B. Hợp tác toàn cầu, cắt giảm khí thải nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu và chuyển đổi sang năng lượng sạch.
C. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Không cần hành động gì đặc biệt.

Câu 93: “Chiến tranh thương mại” giữa các cường quốc trong những năm gần đây là biểu hiện của
A. sự hợp tác kinh tế toàn cầu.
B. sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và cạnh tranh địa chính trị.
C. sự suy yếu của WTO.
D. mong muốn thiết lập một thị trường tự do hoàn toàn.

Câu 94: “An ninh con người” là một khái niệm nhấn mạnh đến việc bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các mối đe dọa nào?
A. Chỉ các mối đe dọa quân sự.
B. Các mối đe dọa đa dạng bao gồm đói nghèo, bệnh tật, bạo lực, áp bức, ô nhiễm môi trường.
C. Chỉ các mối đe dọa kinh tế.
D. Chỉ các mối đe dọa từ khủng bố.

Câu 95: “Thế trận lòng dân” là một yếu tố quan trọng trong học thuyết quân sự Việt Nam, thể hiện sự kết hợp giữa
A. quân đội chính quy và dân quân tự vệ.
B. sức mạnh quân sự với sức mạnh chính trị, tinh thần của toàn dân.
C. vũ khí hiện đại và vũ khí thô sơ.
D. tấn công và phòng ngự.

Câu 96: Tư tưởng Hồ Chí Minh về “đại đoàn kết toàn dân tộc” KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân.
B. Lấy liên minh công – nông – trí thức làm nền tảng.
C. Chỉ đoàn kết những người theo chủ nghĩa Mác – Lênin.
D. Đoàn kết người Việt Nam ở trong và ngoài nước.

Câu 97: Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp đấu tranh của Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đầu thế kỷ XX là gì?
A. Phan Bội Châu chủ trương cải cách, Phan Chu Trinh chủ trương bạo động.
B. Phan Bội Châu chủ trương bạo động vũ trang, dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài; Phan Chu Trinh chủ trương cải cách, khai dân trí, dựa vào sức mạnh bên trong.
C. Cả hai đều chủ trương đấu tranh nghị trường.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 98: Nguyên nhân nào dẫn đến việc Nguyễn Ái Quốc quyết định lựa chọn con đường cách mạng vô sản cho dân tộc Việt Nam?
A. Ảnh hưởng của Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc.
B. Sự thất bại của các con đường cứu nước trước đó và sự giác ngộ chủ nghĩa Mác – Lênin.
C. Yêu cầu của Quốc tế Cộng sản.
D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 99: “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” là một phương châm của Hồ Chí Minh, thể hiện sự kết hợp giữa
A. lý luận và thực tiễn.
B. kiên định về nguyên tắc chiến lược và linh hoạt về sách lược, phương pháp.
C. đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị.
D. sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.

Câu 100: Bài học kinh nghiệm lớn nhất từ toàn bộ tiến trình lịch sử Việt Nam hiện đại là gì?
A. Phải luôn dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
B. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được thắng lợi.
C. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là nhân tố quyết định mọi thắng lợi.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế là nhiệm vụ hàng đầu.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: