Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Việt Nam 1945–1975 theo vùng miền ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Việt Nam 1945–1975 theo vùng miền ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu đặc sắc thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Giai đoạn 1945–1975 là thời kỳ đặc biệt quan trọng trong lịch sử dân tộc, đánh dấu hai cuộc kháng chiến lớn: chống Pháp (1945–1954)chống Mỹ cứu nước (1954–1975). Dạng bài trắc nghiệm lịch sử theo vùng miền giúp học sinh hiểu rõ sự phát triển không đồng đều nhưng gắn bó chặt chẽ của cách mạng Việt Nam trên các khu vực Bắc – Trung – Nam, cụ thể:

  • Miền Bắc: Từ sau năm 1954, trở thành hậu phương chiến lược, thực hiện công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế, văn hóa – giáo dục, đồng thời chi viện sức người, sức của cho miền Nam.

  • Miền Trung: Là địa bàn chiến lược, nơi diễn ra nhiều chiến dịch lớn và phong trào đấu tranh sôi nổi, từ Phong trào Đồng Khởi đến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.

  • Miền Nam: Là tiền tuyến trực tiếp, nơi chịu sự đàn áp khốc liệt của Mỹ – ngụy, đồng thời là nơi bùng nổ nhiều cao trào cách mạng, tiêu biểu là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975 kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh hệ thống kiến thức theo không gian lịch sử, rèn luyện tư duy phân vùng – đối chiếu – đánh giá vai trò từng miền trong tổng thể cách mạng dân tộc, hỗ trợ hiệu quả cho các dạng câu hỏi vận dụng cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập với bộ đề này để nắm vững lịch sử dân tộc từ ba miền – một dòng chảy thống nhất trong kháng chiến và cách mạng!

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Việt Nam 1945–1975 theo vùng miền ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình hình miền Bắc Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về mặt chính trị – quân sự?
A. Hoàn toàn ổn định, không có sự hiện diện của quân đội nước ngoài.
B. Phải đối phó với quân Tưởng Giới Thạch và các lực lượng phản cách mạng, đồng thời chuẩn bị đối phó với sự quay trở lại của Pháp.
C. Quân Pháp đã chiếm đóng toàn bộ.
D. Được sự bảo vệ trực tiếp của quân Đồng minh.

Câu 2: Ở miền Nam Việt Nam, ngay sau ngày 2/9/1945, thực dân Pháp đã có hành động gì?
A. Rút hết quân đội về nước.
B. Dựa vào quân Anh, nổ súng gây hấn ở Sài Gòn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược trở lại.
C. Chấp nhận đàm phán với Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Trao trả độc lập hoàn toàn cho Nam Bộ.

Câu 3: “Nam Bộ kháng chiến” là khẩu hiệu thể hiện ý chí chiến đấu của nhân dân miền Nam chống lại sự xâm lược trở lại của thực dân Pháp, bắt đầu từ thời điểm nào?
A. Ngay sau Cách mạng tháng Tám.
B. Ngày 23 tháng 9 năm 1945.
C. Sau khi Hiệp định Sơ bộ được ký kết.
D. Sau khi Toàn quốc kháng chiến bùng nổ.

Câu 4: Trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1947), các đô thị ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ trở thành
A. hậu phương vững chắc của cuộc kháng chiến.
B. mặt trận chính, nơi diễn ra những cuộc chiến đấu quyết liệt nhằm giam chân địch, tạo điều kiện cho cả nước chuyển vào kháng chiến lâu dài.
C. vùng tự do hoàn toàn.
D. nơi tập trung sản xuất vũ khí.

Câu 5: Căn cứ địa Việt Bắc, “Thủ đô kháng chiến” của cả nước trong kháng chiến chống Pháp, bao gồm chủ yếu các tỉnh thuộc vùng nào?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Trung du và miền núi phía Bắc.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.

Câu 6: Trong chiến dịch Việt Bắc thu – đông 1947, quân Pháp tập trung lực lượng tiến công vào khu vực nào của căn cứ địa Việt Bắc?
A. Chỉ Thái Nguyên.
B. Chỉ Tuyên Quang.
C. Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Lạng Sơn.
D. Chỉ Cao Bằng.

Câu 7: Chiến dịch Biên giới thu – đông 1950 chủ yếu diễn ra trên địa bàn các tỉnh nào ở miền Bắc?
A. Hà Giang, Lào Cai.
B. Cao Bằng, Lạng Sơn.
C. Bắc Kạn, Thái Nguyên.
D. Sơn La, Lai Châu.

Câu 8: Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, vĩ tuyến 17 trở thành giới tuyến quân sự tạm thời, chia cắt Việt Nam thành hai miền. Dòng sông nào được lấy làm ranh giới tự nhiên?
A. Sông Hồng.
B. Sông Mã.
C. Sông Bến Hải (Quảng Trị).
D. Sông Gianh.

Câu 9: Miền Bắc Việt Nam sau năm 1954 có nhiệm vụ chiến lược là gì?
A. Tiếp tục kháng chiến chống Pháp.
B. Khôi phục kinh tế, cải tạo xã hội chủ nghĩa, xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, làm hậu phương cho cách mạng miền Nam.
C. Đấu tranh thống nhất đất nước bằng con đường hòa bình.
D. Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Mĩ.

Câu 10: Ở miền Nam sau Hiệp định Giơnevơ, Mĩ đã dựng lên chính quyền tay sai nào?
A. Chính quyền Bảo Đại.
B. Chính quyền Ngô Đình Diệm.
C. Chính quyền Nguyễn Văn Thiệu.
D. Chính quyền Trần Văn Hương.

Câu 11: Phong trào Đồng khởi (1959-1960) nổ ra mạnh mẽ nhất ở các tỉnh thuộc khu vực nào của miền Nam?
A. Các đô thị lớn.
B. Đồng bằng sông Cửu Long và một số vùng ở Trung Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 12: “Ấp chiến lược”, một biện pháp chủ yếu của Mĩ – Diệm trong chiến lược “Chiến tranh đặc biệt”, được triển khai ráo riết ở đâu tại miền Nam?
A. Các vùng nông thôn.
B. Các thành phố lớn.
C. Vùng rừng núi.
D. Khu vực biên giới.

Câu 13: Chiến thắng Ấp Bắc (1/1963) diễn ra tại tỉnh nào của miền Nam?
A. Bến Tre.
B. Mỹ Tho (nay thuộc Tiền Giang).
C. Long An.
D. Cà Mau.

Câu 14: Trong chiến lược “Chiến tranh cục bộ”, Mĩ đã xây dựng các căn cứ quân sự lớn ở đâu tại miền Nam để làm bàn đạp cho các cuộc hành quân?
A. Chỉ ở Sài Gòn.
B. Đà Nẵng, Chu Lai, Cam Ranh, Biên Hòa, Long Bình…
C. Cần Thơ, Mỹ Tho.
D. Pleiku, Kon Tum.

Câu 15: Chiến thắng Vạn Tường (8/1965) diễn ra tại tỉnh nào của miền Trung, mở đầu cao trào “tìm Mĩ mà đánh”?
A. Bình Định.
B. Quảng Ngãi.
C. Quảng Nam.
D. Phú Yên.

Câu 16: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 diễn ra đồng loạt ở
A. chỉ các vùng nông thôn.
B. hầu khắp các đô thị lớn, thị xã ở miền Nam, đặc biệt là Sài Gòn, Huế.
C. chỉ ở Tây Nguyên.
D. chỉ ở vùng giới tuyến.

Câu 17: Trong chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh”, Mĩ và chính quyền Sài Gòn đã mở rộng chiến tranh sang các quốc gia nào ở Đông Dương?
A. Chỉ Lào.
B. Chỉ Campuchia.
C. Cả Lào và Campuchia.
D. Thái Lan.

Câu 18: Cuộc hành quân “Lam Sơn 719” (1971) của quân đội Sài Gòn, với sự yểm trợ của Mĩ, nhằm vào khu vực nào của Lào?
A. Cánh đồng Chum.
B. Đường 9 – Nam Lào.
C. Xiêng Khoảng.
D. Sầm Nưa.

Câu 19: Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 của quân dân ta ở miền Nam đã chọc thủng nhiều phòng tuyến mạnh của địch, đặc biệt là ở tỉnh nào của miền Trung?
A. Bình Định.
B. Quảng Trị.
C. Thừa Thiên Huế.
D. Quảng Nam.

Câu 20: Trong 12 ngày đêm cuối năm 1972, Mĩ tập trung ném bom B-52 chủ yếu vào hai thành phố nào ở miền Bắc?
A. Vinh và Thanh Hóa.
B. Hà Nội và Hải Phòng.
C. Nam Định và Thái Nguyên.
D. Lạng Sơn và Cao Bằng.

Câu 21: Sau Hiệp định Pari năm 1973, chính quyền Sài Gòn đã tiến hành các chiến dịch “tràn ngập lãnh thổ”, “bình định lấn chiếm” ở các vùng nào của miền Nam?
A. Chỉ ở các đô thị.
B. Vùng giải phóng của ta, vùng tranh chấp.
C. Chỉ ở Tây Nguyên.
D. Khu vực biên giới.

Câu 22: Chiến thắng Phước Long (cuối 1974 – đầu 1975) diễn ra ở tỉnh nào thuộc miền Đông Nam Bộ?
A. Tây Ninh.
B. Bình Phước (trước thuộc tỉnh Sông Bé).
C. Đồng Nai.
D. Bình Dương.

Câu 23: Trận đánh then chốt mở màn Chiến dịch Tây Nguyên trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 diễn ra tại thị xã nào?
A. Kon Tum.
B. Pleiku.
C. Buôn Ma Thuột.
D. Gia Nghĩa.

Câu 24: Sau thắng lợi của Chiến dịch Tây Nguyên, Bộ Chính trị đã quyết định giải phóng hoàn toàn miền Nam. Chiến dịch tiếp theo nhằm vào mục tiêu nào ở duyên hải miền Trung?
A. Nha Trang – Cam Ranh.
B. Huế – Đà Nẵng.
C. Quy Nhơn – Tuy Hòa.
D. Phan Rang – Phan Thiết.

Câu 25: Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử nhằm giải phóng thành phố nào, trung tâm đầu não của chính quyền Sài Gòn?
A. Đà Nẵng.
B. Huế.
C. Sài Gòn – Gia Định.
D. Cần Thơ.

Câu 26: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, vùng tự do Thanh – Nghệ – Tĩnh đóng vai trò gì?
A. Mặt trận chính.
B. Hậu phương quan trọng, cung cấp sức người, sức của cho các chiến trường.
C. Căn cứ địa cách mạng.
D. Nơi diễn ra các trận đánh lớn.

Câu 27: “Đất thép thành đồng” là danh hiệu cao quý được trao cho vùng đất nào ở miền Nam trong kháng chiến chống Mĩ?
A. Tây Nguyên.
B. Củ Chi (Sài Gòn – Gia Định).
C. Đồng Tháp Mười.
D. Quảng Trị.

Câu 28: Đường Trường Sơn – đường Hồ Chí Minh huyền thoại, tuyến chi viện chiến lược cho miền Nam, chủ yếu đi qua vùng địa hình nào?
A. Đồng bằng ven biển.
B. Dãy Trường Sơn (rừng núi hiểm trở).
C. Cao nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 29: Trong kháng chiến chống Mĩ, các đô thị lớn ở miền Nam như Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng là địa bàn
A. hoàn toàn do địch kiểm soát.
B. diễn ra phong trào đấu tranh chính trị mạnh mẽ của học sinh, sinh viên, các tầng lớp nhân dân, đồng thời là mục tiêu của các cuộc tiến công quân sự.
C. không có hoạt động cách mạng.
D. chỉ có hoạt động quân sự.

Câu 30: Khu V (bao gồm các tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên) có vị trí chiến lược như thế nào trong kháng chiến chống Mĩ?
A. Không có vị trí quan trọng.
B. Là địa bàn chiến lược quan trọng, nối liền hậu phương lớn miền Bắc với các chiến trường ở Nam Bộ, nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt.
C. Chỉ là vùng căn cứ hậu cần.
D. Chỉ có ý nghĩa về kinh tế.

Câu 31: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long trong kháng chiến chống Mĩ là nơi
A. địch dễ dàng kiểm soát.
B. có phong trào du kích chiến tranh phát triển mạnh, là vựa lúa quan trọng, đồng thời là nơi địch tập trung bình định ác liệt.
C. không có hoạt động quân sự.
D. chỉ có đấu tranh chính trị.

Câu 32: Vai trò của các thành thị ở miền Bắc trong những năm chống chiến tranh phá hoại của Mĩ là gì?
A. Hoàn toàn sơ tán, không còn hoạt động sản xuất.
B. Vừa sản xuất, vừa chiến đấu, là mục tiêu phá hoại trọng điểm của địch nhưng vẫn kiên cường bám trụ.
C. Không bị địch tấn công.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 33: “Vành đai diệt Mĩ” là một sáng tạo trong chiến tranh nhân dân ở miền Nam, được hình thành và phát triển mạnh mẽ ở các vùng nào?
A. Chỉ ở các thành phố lớn.
B. Xung quanh các căn cứ quân sự lớn của Mĩ và quân Sài Gòn, các vùng ven đô.
C. Chỉ ở vùng rừng núi.
D. Khu vực biên giới.

Câu 34: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Liên khu Việt Bắc đóng vai trò là
A. vùng tự do mới được giải phóng.
B. căn cứ địa trung tâm, “Thủ đô kháng chiến” của cả nước.
C. hậu phương trực tiếp cho chiến trường Nam Bộ.
D. nơi diễn ra các cuộc đàm phán hòa bình.

Câu 35: Địa đạo Củ Chi, Vịnh Mốc là những biểu tượng cho tinh thần chiến đấu và sự sáng tạo của quân dân vùng nào trong kháng chiến chống Mĩ?
A. Miền Bắc.
B. Miền Nam (Củ Chi ở Nam Bộ, Vịnh Mốc ở Quảng Trị – khu phi quân sự).
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Hồng.

Câu 36: “Tam giác sắt” (Củ Chi – Bến Cát – Trảng Bàng) là một vùng căn cứ địa cách mạng nổi tiếng, nằm ở khu vực nào của miền Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ, gần Sài Gòn.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.

Câu 37: Vai trò của các tỉnh biên giới phía Bắc trong cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?
A. Không có vai trò gì đặc biệt.
B. Là cửa ngõ giao lưu quốc tế quan trọng, nơi xây dựng căn cứ địa và là địa bàn diễn ra nhiều chiến dịch lớn.
C. Chỉ là nơi sơ tán dân.
D. Chỉ có vai trò về kinh tế.

Câu 38: Trong kháng chiến chống Mĩ, khu phi quân sự (DMZ) dọc theo vĩ tuyến 17 là
A. vùng an toàn tuyệt đối.
B. một trong những chiến trường ác liệt nhất, nơi diễn ra sự đối đầu trực tiếp giữa hai miền.
C. nơi không có hoạt động quân sự.
D. địa điểm diễn ra các cuộc đàm phán.

Câu 39: “Thủ đô gió ngàn” là cụm từ thường được dùng để chỉ vùng căn cứ địa nào trong kháng chiến chống Pháp?
A. Đồng Tháp Mười.
B. Việt Bắc.
C. Chiến khu D.
D. U Minh Thượng.

Câu 40: Sự chi viện của hậu phương lớn miền Bắc cho tiền tuyến lớn miền Nam trong kháng chiến chống Mĩ được thực hiện chủ yếu qua tuyến đường nào?
A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường Trường Sơn (đường Hồ Chí Minh trên bộ và trên biển).
D. Các con đường công khai qua giới tuyến.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: