Trắc nghiệm lịch sử các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á ôn thi THPT 2025 là một tài liệu quan trọng thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề này giúp học sinh hiểu rõ tiến trình đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trong bối cảnh hệ thống thuộc địa sụp đổ. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Quá trình đấu tranh giành độc lập của các nước tiêu biểu: Việt Nam (1945), In-đô-nê-xi-a (1945), Lào và Campuchia (1953), Miến Điện, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin…
-
Hình thức và phương pháp đấu tranh: vũ trang, chính trị, kết hợp nội – ngoại lực.
-
Tác động của bối cảnh quốc tế: sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân, ảnh hưởng từ Liên Xô – Mĩ, vai trò của Chiến tranh lạnh.
-
Ý nghĩa và kết quả: các nước Đông Nam Á lần lượt giành độc lập, hình thành tổ chức ASEAN (1967), thúc đẩy hợp tác khu vực.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng so sánh, phân tích tiến trình, đánh giá kết quả và liên hệ với cách mạng Việt Nam, phục vụ hiệu quả cho phần vận dụng trong đề thi THPT 2025 môn Lịch sử.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề Đông Nam Á để nắm chắc mảng kiến thức lịch sử khu vực và tự tin bước vào kỳ thi THPT Quốc gia!
Trắc nghiệm lịch sử các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á ôn thi THPT 2025
Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á bùng nổ?
A. Sự suy yếu của các nước đế quốc thực dân (Anh, Pháp, Hà Lan).
B. Thắng lợi của phe Đồng minh, trong đó có Liên Xô.
C. Sự trưởng thành của các lực lượng cách mạng ở các nước thuộc địa.
D. Sự can thiệp trở lại mạnh mẽ và thành công của các nước đế quốc nhằm tái lập ách thống trị.
Câu 2: Ba quốc gia nào ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập sớm nhất ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc?
A. Việt Nam, Lào, Thái Lan.
B. Inđônêxia, Việt Nam, Lào.
C. Philippin, Malaixia, Mianma.
D. Campuchia, Việt Nam, Xingapo.
Câu 3: Inđônêxia tuyên bố độc lập vào ngày tháng năm nào, dưới sự lãnh đạo của ai?
A. Ngày 2/9/1945, Hồ Chí Minh.
B. Ngày 17/8/1945, Sukarno.
C. Ngày 12/10/1945, Souphanouvong.
D. Ngày 4/7/1946, Manuel Roxas.
Câu 4: Cuộc đấu tranh vũ trang của nhân dân Inđônêxia chống lại sự xâm lược trở lại của thực dân nào kéo dài đến năm 1949?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Hà Lan.
D. Bồ Đào Nha.
Câu 5: Việt Nam tuyên bố độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 17 tháng 8 năm 1945.
B. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Ngày 12 tháng 10 năm 1945.
D. Ngày 21 tháng 7 năm 1954.
Câu 6: Lào tuyên bố độc lập và thành lập Chính phủ lâm thời vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
B. Ngày 12 tháng 10 năm 1945.
C. Ngày 17 tháng 4 năm 1975.
D. Ngày 2 tháng 12 năm 1975.
Câu 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. 1945 – 1950.
B. 1945 – 1954.
C. 1954 – 1975.
D. 1946 – 1955.
Câu 8: Thắng lợi của chiến dịch nào ở Việt Nam đã giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới thu – đông 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Chiến dịch Hòa Bình đông – xuân 1951-1952.
Câu 9: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đã công nhận các quyền dân tộc cơ bản của những quốc gia nào ở Đông Dương?
A. Chỉ Việt Nam.
B. Việt Nam và Lào.
C. Việt Nam, Lào và Campuchia.
D. Việt Nam và Campuchia.
Câu 10: Sau Hiệp định Giơnevơ, đế quốc nào đã thay thế Pháp, can thiệp vào miền Nam Việt Nam và các nước khác ở Đông Dương?
A. Anh.
B. Mĩ.
C. Nhật Bản.
D. Trung Quốc.
Câu 11: Cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam (1954-1975) có tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở Lào và Campuchia?
A. Không có tác động gì.
B. Cổ vũ mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân Lào và Campuchia đấu tranh giành thắng lợi.
C. Gây khó khăn cho phong trào ở hai nước này.
D. Chỉ có tác động tiêu cực.
Câu 12: Nhân dân Lào tiến hành cuộc kháng chiến chống Mĩ và tay sai, giành thắng lợi, thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào vào năm nào?
A. 1973.
B. 1974.
C. 1975.
D. 1976.
Câu 13: Nhân dân Campuchia lật đổ chế độ Lon Nol tay sai của Mĩ và giành thắng lợi vào năm nào?
A. 1970.
B. 1973.
C. 1975 (tháng 4).
D. 1979.
Câu 14: Sau khi giành thắng lợi năm 1975, nhân dân Campuchia lại phải đối mặt với thảm họa nào?
A. Sự quay trở lại của thực dân Pháp.
B. Sự can thiệp của Mĩ.
C. Chế độ diệt chủng Pol Pot – Ieng Sary.
D. Xung đột biên giới với Thái Lan.
Câu 15: Philippin giành được độc lập hoàn toàn từ tay Mĩ vào năm nào?
A. 1945.
B. 1946.
C. 1954.
D. 1965.
Câu 16: Mianma (trước là Miến Điện) giành được độc lập từ tay đế quốc nào vào năm 1948?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Hà Lan.
D. Nhật Bản.
Câu 17: Malaixia giành được độc lập từ tay đế quốc Anh vào năm nào?
A. 1948.
B. 1954.
C. 1957.
D. 1963.
Câu 18: Xingapo tách ra khỏi Liên bang Malaixia và tuyên bố độc lập vào năm nào?
A. 1957.
B. 1963.
C. 1965.
D. 1960.
Câu 19: Brunây giành được độc lập hoàn toàn từ tay Anh vào năm nào?
A. 1963.
B. 1975.
C. 1984.
D. 1990.
Câu 20: Quốc gia nào ở Đông Nam Á giành độc lập muộn nhất, vào năm 2002, sau khi tách khỏi Inđônêxia?
A. Lào.
B. Campuchia.
C. Đông Timor (Timor-Leste).
D. Brunây.
Câu 21: Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân các nước Đông Nam Á trong quá trình giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chỉ đấu tranh chính trị hòa bình.
B. Chỉ đấu tranh vũ trang.
C. Kết hợp đa dạng các hình thức đấu tranh, từ chính trị, ngoại giao đến vũ trang, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi nước.
D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của Liên Hợp Quốc.
Câu 22: Khó khăn chung mà hầu hết các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập là gì?
A. Tình trạng đói nghèo, lạc hậu do hậu quả của chế độ thực dân.
B. Sự chia rẽ dân tộc, tôn giáo, tranh chấp biên giới.
C. Nguy cơ tái xâm lược của các nước đế quốc hoặc sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 23: Sự ra đời của tổ chức ASEAN (1967) ban đầu có sự tham gia của những quốc gia nào?
A. Tất cả các nước Đông Nam Á.
B. Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo, Thái Lan.
C. Việt Nam, Lào, Campuchia.
D. Mianma, Brunây, Việt Nam.
Câu 24: Một trong những mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập là gì?
A. Thành lập một khối quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
C. Giải quyết vấn đề thuộc địa còn lại.
D. Xây dựng một thị trường chung ngay lập tức.
Câu 25: “Tuyên bố Băng Cốc” năm 1967 là văn kiện khai sinh của tổ chức nào?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
D. Phong trào Không liên kết.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy quá trình liên kết khu vực ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau phát triển kinh tế.
B. Mong muốn duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
C. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
D. Sự ép buộc từ phía Liên Hợp Quốc.
Câu 27: Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới của Mĩ là một đặc điểm nổi bật trong phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực nào của Đông Nam Á?
A. Ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia).
B. Philippin.
C. Inđônêxia.
D. Thái Lan.
Câu 28: “Con đường Xã hội chủ nghĩa” là con đường phát triển được một số quốc gia Đông Nam Á lựa chọn sau khi giành độc lập, tiêu biểu là
A. Thái Lan và Xingapo.
B. Việt Nam và Lào.
C. Philippin và Malaixia.
D. Inđônêxia và Mianma.
Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân cũ ở Đông Nam Á về cơ bản?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (1945).
B. Hầu hết các nước trong khu vực giành được độc lập trong những thập niên 40, 50 của thế kỷ XX.
C. ASEAN ra đời (1967).
D. Chiến tranh Việt Nam kết thúc (1975).
Câu 30: Vấn đề người Hoa ở một số nước Đông Nam Á đôi khi trở thành một yếu tố phức tạp trong
A. chỉ quan hệ kinh tế.
B. quan hệ chính trị, xã hội và đối ngoại của các quốc gia này.
C. chỉ quan hệ văn hóa.
D. không có vấn đề gì.
Câu 31: Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau 1945 chịu ảnh hưởng của những yếu tố quốc tế nào là chủ yếu?
A. Chỉ Chiến tranh lạnh.
B. Sự suy yếu của chủ nghĩa đế quốc, thắng lợi của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai, sự lớn mạnh của hệ thống xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình dân chủ thế giới.
C. Chỉ sự giúp đỡ của Liên Xô.
D. Chỉ sự can thiệp của Mĩ.
Câu 32: “Trung lập tích cực” là một đặc điểm trong chính sách đối ngoại của nhiều nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập, nhằm
A. hoàn toàn đứng ngoài các vấn đề quốc tế.
B. không tham gia các khối liên minh quân sự của các siêu cường, đóng góp vào hòa bình và hợp tác khu vực, thế giới.
C. chỉ quan tâm đến các vấn đề trong nước.
D. ngả về một trong hai phe để tìm kiếm sự ủng hộ.
Câu 33: Cuộc đấu tranh đòi độc lập của nhân dân Đông Timor kéo dài và phức tạp, cuối cùng giành được thắng lợi với sự công nhận của quốc tế vào năm nào?
A. 1975.
B. 1999.
C. 2002.
D. 1984.
Câu 34: Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và sắc tộc ở Đông Nam Á vừa là một thế mạnh, vừa là một thách thức đối với
A. chỉ phát triển kinh tế.
B. sự đoàn kết, ổn định và phát triển của các quốc gia cũng như toàn khu vực.
C. chỉ quan hệ đối ngoại.
D. không có ảnh hưởng gì.
Câu 35: “Chính sách hướng Đông” của một số nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập (ví dụ Malaixia) nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ tăng cường quan hệ với Trung Quốc.
B. Học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ các nước Đông Á thành công như Nhật Bản, Hàn Quốc.
C. Đối đầu với các nước phương Tây.
D. Chỉ phát triển nông nghiệp.
Câu 36: Vai trò của các nhà lãnh đạo dân tộc như Sukarno (Inđônêxia), Hồ Chí Minh (Việt Nam), Aung San (Mianma) trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á là gì?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Là những người khởi xướng, dẫn dắt, tập hợp lực lượng và có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp giành độc lập của dân tộc mình.
C. Chỉ là những nhà quân sự.
D. Chỉ là những nhà ngoại giao.
Câu 37: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau 1945?
A. Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
B. Inđônêxia tuyên bố độc lập.
C. Philippin giành độc lập.
D. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh. (Đây là tiền đề, không phải là biểu hiện của phong trào)
Câu 38: Thách thức về đói nghèo và phát triển kinh tế là vấn đề chung của hầu hết các nước Đông Nam Á sau khi thoát khỏi ách thống trị thực dân, đòi hỏi các nước phải
A. chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài.
B. nỗ lực tự lực tự cường, đồng thời tranh thủ hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển đất nước.
C. quay trở lại chế độ thuộc địa.
D. chỉ tập trung vào phát triển quân sự.
Câu 39: Sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Chỉ mang tính tiêu cực, gây chia rẽ.
B. Chủ yếu mang tính tích cực, là động lực mạnh mẽ cho cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc.
C. Không có biểu hiện gì rõ rệt.
D. Hoàn toàn bị chi phối bởi các cường quốc.
Câu 40: Bài học kinh nghiệm chung rút ra từ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á là gì?
A. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được thắng lợi.
B. Phải dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
C. Đoàn kết dân tộc, đường lối đấu tranh đúng đắn, phù hợp với điều kiện cụ thể và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế là những yếu tố quan trọng dẫn đến thắng lợi.
D. Độc lập dân tộc phải đi đôi với phát triển kinh tế ngay từ đầu.