Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu chống Pháp ôn thi Đại học 2025 là một tài liệu nền tảng thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chuyên đề này giúp học sinh hệ thống và phân tích các phong trào đấu tranh vũ trang tiêu biểu của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược từ giữa thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX. Dạng bài trắc nghiệm tập trung vào:
-
Khởi nghĩa Trương Định (1860–1864): tiêu biểu cho tinh thần “vua bại tôi không bại”, phản đối hòa ước Nhâm Tuất.
-
Phong trào Cần Vương (1885–1896): quy tụ hàng loạt cuộc khởi nghĩa lớn (Bãi Sậy, Hương Khê), thể hiện tinh thần yêu nước gắn với trung quân.
-
Khởi nghĩa Yên Thế (1884–1913) do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo: cuộc khởi nghĩa nông dân kéo dài nhất trong lịch sử chống Pháp.
-
Phong trào Đông Du, Duy Tân, Đông Kinh Nghĩa Thục: mang khuynh hướng cải cách, kết hợp tư tưởng mới của trí thức yêu nước đầu thế kỷ XX.
-
Khởi nghĩa Yên Bái (1930): thất bại nhưng đánh dấu bước chuyển sang con đường cách mạng vô sản.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn kỹ năng ghi nhớ sự kiện, xác định lãnh tụ, phân tích nguyên nhân – kết quả – bài học kinh nghiệm, phục vụ tốt cho các câu hỏi nhận biết, thông hiểu và so sánh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.
Cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện chuyên đề khởi nghĩa chống Pháp để hiểu rõ truyền thống yêu nước bất khuất của dân tộc Việt Nam!
Trắc nghiệm lịch sử các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu chống Pháp ôn thi Đại học 2025
Câu 1: Ngay sau khi thực dân Pháp nổ súng xâm lược Đà Nẵng (1858), nhân dân ta đã có hành động gì?
A. Đầu hàng ngay lập tức.
B. Anh dũng đứng lên kháng chiến, gây cho Pháp nhiều khó khăn.
C. Chờ lệnh của triều đình.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ của nhà Thanh.
Câu 2: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây do Trương Định lãnh đạo, nổi tiếng với tinh thần “Thà mất lòng triều đình chứ nhất định không chịu mất nước”?
A. Khởi nghĩa Ba Đình.
B. Khởi nghĩa ở Gò Công.
C. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
D. Khởi nghĩa Hương Khê.
Câu 3: Khẩu hiệu “Bình Tây sát Tả” gắn liền với cuộc khởi nghĩa nào ở Nam Kỳ?
A. Khởi nghĩa của Nguyễn Trung Trực.
B. Các cuộc khởi nghĩa của nông dân, trong đó có khởi nghĩa của Võ Duy Dương (Thiên Hộ Dương).
C. Khởi nghĩa của Trương Quyền.
D. Khởi nghĩa của Phan Tôn, Phan Liêm.
Câu 4: Hành động nào của Nguyễn Trung Trực đã đi vào lịch sử với câu nói “Hỏa hồng Nhật Tảo oanh thiên địa”?
A. Đốt cháy tàu L’Espérance (Hy Vọng) của Pháp trên sông Vàm Cỏ Đông.
B. Tấn công đồn Rạch Giá.
C. Lãnh đạo khởi nghĩa ở Hòn Chông.
D. Bị Pháp bắt và xử tử.
Câu 5: Phong trào Cần Vương bùng nổ sau sự kiện nào?
A. Triều đình Huế ký Hiệp ước Hácmăng (1883).
B. Cuộc phản công của phái chủ chiến tại kinh thành Huế thất bại (7/1885).
C. Vua Hàm Nghi bị Pháp bắt và đi đày (1888).
D. Khởi nghĩa Yên Thế bùng nổ.
Câu 6: Ai là người đứng đầu phái chủ chiến trong triều đình Huế, người đã ra chiếu Cần Vương?
A. Vua Hàm Nghi.
B. Tôn Thất Thuyết.
C. Phan Đình Phùng.
D. Hoàng Hoa Thám.
Câu 7: Mục tiêu chính của phong trào Cần Vương là gì?
A. Lật đổ triều đình phong kiến nhà Nguyễn.
B. Giúp vua cứu nước, đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục nền độc lập dân tộc và chế độ phong kiến.
C. Canh tân đất nước theo con đường tư bản chủ nghĩa.
D. Thành lập một nhà nước cộng hòa.
Câu 8: Phong trào Cần Vương diễn ra chủ yếu ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Chỉ ở Nam Kỳ.
B. Chỉ ở Bắc Kỳ.
C. Chủ yếu ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ.
D. Trên cả ba kỳ.
Câu 9: Khởi nghĩa Ba Đình (1886-1887) do ai lãnh đạo, nổi tiếng với căn cứ được xây dựng kiên cố?
A. Nguyễn Thiện Thuật.
B. Phạm Bành và Đinh Công Tráng.
C. Phan Đình Phùng.
D. Hoàng Hoa Thám.
Câu 10: Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883-1892) do ai lãnh đạo, hoạt động chủ yếu ở vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng?
A. Nguyễn Thiện Thuật.
B. Đinh Công Tráng.
C. Phan Đình Phùng.
D. Tống Duy Tân.
Câu 11: Khởi nghĩa Hùng Lĩnh (1887-1892) do ai lãnh đạo, hoạt động ở vùng thượng du Thanh Hóa?
A. Phan Đình Phùng.
B. Tống Duy Tân và Cao Điển.
C. Nguyễn Thiện Thuật.
D. Phạm Bành.
Câu 12: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây được coi là đỉnh cao của phong trào Cần Vương, kéo dài nhất và có quy mô lớn nhất?
A. Khởi nghĩa Ba Đình.
B. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
C. Khởi nghĩa Hương Khê.
D. Khởi nghĩa Hùng Lĩnh.
Câu 13: Ai là lãnh tụ kiệt xuất của cuộc khởi nghĩa Hương Khê?
A. Nguyễn Thiện Thuật.
B. Đinh Công Tráng.
C. Phan Đình Phùng và Cao Thắng.
D. Hoàng Hoa Thám.
Câu 14: Địa bàn hoạt động chủ yếu của nghĩa quân Hương Khê là ở đâu?
A. Thanh Hóa, Nghệ An.
B. Hưng Yên, Hải Dương.
C. Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Bình.
D. Yên Thế (Bắc Giang).
Câu 15: Nghĩa quân Hương Khê nổi tiếng với chiến thuật quân sự nào?
A. Chỉ tập trung xây dựng căn cứ địa.
B. Vận dụng linh hoạt các hình thức tác chiến, đặc biệt là chiến tranh du kích, xây dựng căn cứ địa vững chắc.
C. Chỉ tấn công vào các đồn bốt lớn của Pháp.
D. Dựa vào sự giúp đỡ của quân đội nhà Nguyễn.
Câu 16: Sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1896) có ý nghĩa như thế nào?
A. Chấm dứt hoàn toàn phong trào yêu nước chống Pháp.
B. Đánh dấu sự kết thúc của phong trào Cần Vương theo ý thức hệ phong kiến.
C. Mở ra một giai đoạn mới cho phong trào Cần Vương.
D. Chứng tỏ sự bất lực của vũ khí thô sơ.
Câu 17: Khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) do ai lãnh đạo?
A. Phan Đình Phùng.
B. Nguyễn Thiện Thuật.
C. Hoàng Hoa Thám (Đề Thám).
D. Tôn Thất Thuyết.
Câu 18: Tính chất chủ yếu của cuộc khởi nghĩa Yên Thế là gì?
A. Một cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần Vương.
B. Một phong trào nông dân tự phát, mang tính chất tự vệ, bảo vệ cuộc sống.
C. Một cuộc khởi nghĩa theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
D. Một cuộc khởi nghĩa do giai cấp công nhân lãnh đạo.
Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản của khởi nghĩa Yên Thế so với các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần Vương là gì?
A. Địa bàn hoạt động.
B. Thời gian tồn tại.
C. Mục tiêu đấu tranh và lực lượng tham gia (chủ yếu là nông dân, không hoàn toàn vì mục tiêu “Cần Vương”).
D. Phương thức đấu tranh.
Câu 20: Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế là gì?
A. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
B. Hạn chế về đường lối (ý thức hệ phong kiến hoặc tính tự phát), tổ chức lỏng lẻo và vũ khí thô sơ so với thực dân Pháp.
C. Sự phản bội của triều đình phong kiến.
D. Không có sự lãnh đạo thống nhất.
Câu 21: Khởi nghĩa của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên và miền núi phía Bắc trong những năm cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX có đặc điểm gì?
A. Luôn gắn liền với phong trào của người Kinh.
B. Diễn ra mạnh mẽ, quyết liệt, mang tính tự phát, bảo vệ vùng đất và cuộc sống của cộng đồng.
C. Được sự lãnh đạo của các tổ chức chính trị chặt chẽ.
D. Luôn giành được thắng lợi cuối cùng.
Câu 22: Vụ đầu độc lính Pháp ở Hà Nội (Hà Thành đầu độc) năm 1908 do tổ chức nào chủ mưu?
A. Duy Tân hội.
B. Việt Nam Quang phục hội.
C. Nghĩa Hưng và những người lính yêu nước.
D. Đông Kinh nghĩa thục.
Câu 23: Việt Nam Quang phục hội (1912) do Phan Bội Châu thành lập chủ trương con đường cứu nước như thế nào?
A. Đấu tranh bất bạo động.
B. Dùng bạo lực cách mạng để đánh đuổi Pháp, thành lập nước Cộng hòa Dân quốc Việt Nam.
C. Cải cách ôn hòa.
D. Dựa vào sự giúp đỡ của Nhật Bản.
Câu 24: Hoạt động tiêu biểu của Việt Nam Quang phục hội là gì?
A. Mở trường học, diễn thuyết.
B. Tổ chức các cuộc biểu tình lớn.
C. Tổ chức các vụ ám sát, bạo động nhỏ lẻ (như vụ ám sát Bađanh).
D. Vận động thành lập chính phủ lâm thời.
Câu 25: Khởi nghĩa của binh lính Thái Nguyên (1917) do ai lãnh đạo?
A. Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh.
B. Trịnh Văn Cấn (Đội Cấn) và Lương Ngọc Quyến.
C. Hoàng Hoa Thám và Cai Vàng.
D. Nguyễn Thái Học và Phó Đức Chính.
Câu 26: Mục tiêu của cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên (1917) là gì?
A. Lật đổ triều đình nhà Nguyễn.
B. Đánh chiếm trại lính Pháp, giải phóng Thái Nguyên, làm cơ sở để mở rộng khởi nghĩa.
C. Đòi giảm sưu thuế.
D. Thành lập nhà nước cộng hòa.
Câu 27: Khởi nghĩa Yên Bái (2/1930) do tổ chức nào lãnh đạo?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Việt Nam Quốc dân Đảng.
C. Đông Dương Cộng sản Đảng.
D. An Nam Cộng sản Đảng.
Câu 28: Khẩu hiệu nổi tiếng gắn liền với khởi nghĩa Yên Bái là gì?
A. “Phản Pháp phục Nam”.
B. “Không thành công cũng thành nhân”.
C. “Đánh đuổi giặc Pháp, khôi phục nước Nam”.
D. “Tự do hay là chết”.
Câu 29: Sự thất bại của khởi nghĩa Yên Bái có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản?
A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của khuynh hướng này trong việc lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc.
B. Củng cố vị thế của Việt Nam Quốc dân Đảng.
C. Mở ra một giai đoạn phát triển mới.
D. Không có ý nghĩa gì.
Câu 30: Các cuộc khởi nghĩa chống Pháp cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX tuy thất bại nhưng có ý nghĩa chung là gì?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất, ý chí đấu tranh kiên cường của nhân dân Việt Nam, làm chậm quá trình bình định của Pháp, để lại những bài học kinh nghiệm quý báu.
C. Chứng tỏ sự lỗi thời của ý thức hệ phong kiến.
D. Làm suy yếu nghiêm trọng nền thống trị của Pháp.
Câu 31: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây diễn ra chủ yếu ở vùng đồng bằng, sử dụng chiến thuật du kích và xây dựng căn cứ ở vùng lau sậy?
A. Khởi nghĩa Ba Đình.
B. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
C. Khởi nghĩa Hương Khê.
D. Khởi nghĩa Hùng Lĩnh.
Câu 32: “Đại nghĩa kỳ” là lá cờ được sử dụng trong cuộc khởi nghĩa nào?
A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
B. Khởi nghĩa Lam Sơn. (Mặc dù không phải chống Pháp, nhưng là một cuộc khởi nghĩa lớn)
C. Khởi nghĩa Tây Sơn.
D. Phong trào Cần Vương.
Câu 33: Điểm khác biệt về lực lượng lãnh đạo giữa phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế là gì?
A. Cần Vương do các sĩ phu, văn thân yêu nước lãnh đạo; Yên Thế do một thủ lĩnh nông dân lãnh đạo.
B. Cần Vương do nông dân lãnh đạo, Yên Thế do sĩ phu lãnh đạo.
C. Cả hai đều do công nhân lãnh đạo.
D. Không có sự khác biệt.
Câu 34: Tác động của việc Pháp xây dựng hệ thống đồn bốt dày đặc đối với các cuộc khởi nghĩa chống Pháp là gì?
A. Gây nhiều khó khăn cho việc xây dựng căn cứ, di chuyển và hoạt động của nghĩa quân.
B. Không có tác động gì.
C. Giúp nghĩa quân dễ dàng tấn công.
D. Buộc nghĩa quân phải chuyển sang đấu tranh chính trị.
Câu 35: Vũ khí chủ yếu được sử dụng trong các cuộc khởi nghĩa chống Pháp cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX là gì?
A. Súng máy, đại bác hiện đại.
B. Gươm, giáo, súng kíp, các loại vũ khí thô sơ tự chế.
C. Máy bay, xe tăng.
D. Không có vũ khí.
Câu 36: Sự kiện Vua Hàm Nghi bị Pháp bắt và đi đày (1888) có tác động như thế nào đến phong trào Cần Vương?
A. Chấm dứt hoàn toàn phong trào.
B. Gây tổn thất lớn cho phong trào, nhưng phong trào vẫn tiếp tục phát triển dưới sự lãnh đạo của các sĩ phu, văn thân yêu nước.
C. Không có tác động gì.
D. Làm cho phong trào bùng nổ mạnh mẽ hơn.
Câu 37: Tinh thần “Bất hợp tác với Pháp đến cùng” là đặc điểm nổi bật của cuộc khởi nghĩa nào?
A. Khởi nghĩa của Trương Định.
B. Nhiều cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần Vương và các cuộc đấu tranh của nhân dân.
C. Khởi nghĩa Yên Bái.
D. Khởi nghĩa Thái Nguyên.
Câu 38: Nguyên nhân nào khiến các cuộc khởi nghĩa chống Pháp thường mang tính cục bộ, địa phương, thiếu sự liên kết?
A. Do sự chia rẽ của các lãnh tụ.
B. Do điều kiện giao thông liên lạc khó khăn, sự kiểm soát chặt chẽ của Pháp và hạn chế về tổ chức.
C. Do nhân dân không muốn liên kết.
D. Do không có mục tiêu chung.
Câu 39: Bài học về xây dựng căn cứ địa cách mạng được rút ra từ các cuộc khởi nghĩa chống Pháp như thế nào?
A. Cần lựa chọn địa bàn hiểm trở, có sự ủng hộ của nhân dân, xây dựng thành hậu phương tại chỗ vững chắc.
B. Không cần xây dựng căn cứ địa.
C. Chỉ xây dựng căn cứ ở thành thị.
D. Căn cứ địa không có vai trò gì.
Câu 40: Sự thất bại của các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX đã đặt ra yêu cầu gì cho con đường giải phóng dân tộc của Việt Nam?
A. Tiếp tục con đường cũ.
B. Cần phải có một đường lối cứu nước mới, khoa học, một tổ chức cách mạng tiên phong và phương pháp đấu tranh phù hợp hơn.
C. Chỉ dựa vào cải cách ôn hòa.
D. Chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.