Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam VHU là một bài kiểm tra thuộc học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được giảng dạy tại Trường Đại học Văn Hiến (VHU). Đề thi trắc nghiệm đại học này do ThS. Phạm Thị Thùy Linh, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, trực tiếp biên soạn với mục tiêu giúp sinh viên nắm vững những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Môn học cung cấp nền tảng kiến thức về bản sắc văn hóa, tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán cũng như ảnh hưởng của văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại, đặc biệt hữu ích cho sinh viên khối ngành du lịch, truyền thông và giáo dục.
Bài trắc nghiệm được thiết kế theo hướng kiểm tra tổng hợp, đánh giá khả năng ghi nhớ, hiểu biết và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Các dạng câu hỏi đa dạng giúp sinh viên củng cố kiến thức một cách toàn diện. Để hỗ trợ quá trình ôn tập hiệu quả, sinh viên VHU có thể truy cập trang web dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm phong phú, bám sát nội dung môn học, cùng với đáp án chi tiết, giúp nâng cao hiệu suất học tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Văn Lang (VLU)
Câu 1: Theo thuyết Ngũ hành, mối quan hệ tương sinh nào sau đây là đúng?
A. Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa.
B. Hỏa sinh Kim, Kim sinh Mộc, Mộc sinh Thủy, Thủy sinh Thổ, Thổ sinh Hỏa.
C. Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thủy, Thủy sinh Kim, Kim sinh Thổ, Thổ sinh Mộc.
D. Kim sinh Thủy, Thủy sinh Hỏa, Hỏa sinh Mộc, Mộc sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
Câu 2: Trong hệ thống Can Chi, “Tý” tương ứng với con vật nào và thuộc hành gì?
A. Chuột, hành Thủy.
B. Chuột, hành Hỏa.
C. Trâu, hành Thổ.
D. Trâu, hành Thủy.
Câu 3: Đặc trưng nổi bật nhất của loại hình văn hóa gốc nông nghiệp trồng lúa nước là gì?
A. Tính cộng đồng, trọng tình, và lối tư duy tổng hợp, biện chứng.
B. Tính cá nhân, trọng lý, và lối tư duy phân tích, siêu hình.
C. Lối sống du mục, tinh thần thượng võ, và óc thực dụng.
D. Tôn sùng sức mạnh cơ bắp và có truyền thống pháp luật chặt chẽ.
Câu 4: “Tín ngưỡng phồn thực” trong văn hóa Việt Nam truyền thống thể hiện khát vọng sâu xa nào của cư dân nông nghiệp?
A. Khát vọng về sự giàu có, của cải vật chất.
B. Khát vọng về sự sinh sôi, nảy nở của con người và vạn vật.
C. Khát vọng chinh phục tự nhiên, làm chủ vũ trụ.
D. Khát vọng về một xã hội công bằng, không có áp bức.
Câu 5: Biểu tượng “con Rồng” trong văn hóa Việt Nam khác biệt cơ bản với biểu tượng “con Rồng” của văn hóa Trung Hoa ở điểm nào?
A. Rồng Việt Nam luôn gắn liền với quyền uy tuyệt đối của nhà vua.
B. Rồng Việt Nam có hình dáng dữ tợn, mang tính đe dọa.
C. Rồng Việt Nam thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc cung đình.
D. Rồng Việt Nam mang tính dân chủ hóa, gần gũi, là biểu tượng cho nguồn gốc dân tộc và khát vọng về mưa thuận gió hòa.
Câu 6: Tổ chức xã hội cơ bản và bền vững nhất của người Việt truyền thống là gì?
A. Gia đình và Làng xã.
B. Nhà nước và Gia tộc.
C. Phường hội và Gia đình.
D. Làng xã và Phường hội.
Câu 7: Theo triết lý Âm – Dương, thuộc tính nào sau đây KHÔNG thuộc về “Dương”?
A. Số lẻ, giống đực, phía trên.
B. Bên trong, phía dưới, mùa đông.
C. Màu đỏ, mùa hè, bên phải.
D. Ánh sáng, sự vận động, sự cứng rắn.
Câu 8: Tại sao bữa ăn của người Việt truyền thống thường có cơ cấu “cơm – rau – cá”, trong đó cơm là chính?
A. Vì lúa gạo là nguồn lương thực duy nhất và dễ trồng nhất ở Việt Nam.
B. Phản ánh đặc trưng của nền văn minh lúa nước, tận dụng các nguồn lợi từ đồng ruộng, ao hồ và thể hiện tính tổng hợp trong ẩm thực.
C. Do ảnh hưởng từ văn hóa ẩm thực Trung Hoa.
D. Thể hiện sự đơn giản, không cầu kỳ trong ăn uống của người Việt.
Câu 9: Hiện tượng “thờ cúng tổ tiên” của người Việt thể hiện sâu sắc truyền thống đạo lý nào?
A. “Uống nước nhớ nguồn”, coi trọng cội nguồn và sự hiếu thảo.
B. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái trong cộng đồng.
C. Tinh thần lạc quan, yêu đời trước mọi khó khăn.
D. Tôn sùng sức mạnh siêu nhiên, cầu mong sự che chở.
Câu 10: “Làng” trong văn hóa Việt Nam không chỉ là một đơn vị hành chính mà còn là:
A. Một không gian sinh tồn khép kín với tính tự trị cao, nơi cố kết các mối quan hệ huyết thống và láng giềng.
B. Một đơn vị kinh tế chuyên môn hóa cao, sản xuất hàng hóa.
C. Một tổ chức quân sự để chống lại ngoại xâm.
D. Một trung tâm văn hóa, giáo dục lớn của cả vùng.
Câu 11: Trong quan niệm truyền thống, “Tứ bất tử” của người Việt bao gồm những vị thánh nào?
A. Tản Viên Sơn Thánh, Phù Đổng Thiên Vương, Chử Đồng Tử, Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
B. Đức Thánh Trần, Thánh Gióng, Sơn Tinh, Thủy Tinh.
C. Lạc Long Quân, Âu Cơ, An Dương Vương, Hai Bà Trưng.
D. Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung.
Câu 12: Hình thức sân khấu nào được coi là cổ xưa và tiêu biểu nhất của người Việt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?
A. Tuồng (Hát bội).
B. Cải lương.
C. Chèo.
D. Kịch nói.
Câu 13: Đâu là nguyên tắc ứng xử bao trùm, chi phối các mối quan hệ trong gia đình và xã hội Việt Nam truyền thống?
A. Nguyên tắc dân chủ, bình đẳng.
B. Nguyên tắc tôn ti, trật tự dựa trên quan hệ huyết thống và tuổi tác.
C. Nguyên tắc cạnh tranh, đề cao lợi ích cá nhân.
D. Nguyên tắc pháp quyền, mọi việc đều dựa trên luật pháp.
Câu 14: Lễ hội lớn nhất và có ý nghĩa quan trọng nhất trong năm của người Việt là lễ hội nào?
A. Lễ hội đền Hùng.
B. Lễ hội chùa Hương.
C. Lễ hội Gò Đống Đa.
D. Tết Nguyên đán.
Câu 15: Văn hóa giao tiếp của người Việt truyền thống có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Trực tiếp, thẳng thắn, rõ ràng.
B. Đề cao cái tôi cá nhân, thích tranh luận.
C. Tế nhị, ý tứ, trọng sự hòa thuận và có tính cộng đồng cao.
D. Coi trọng hình thức, lễ nghi một cách cứng nhắc.
Câu 16: Trong kiến trúc đình làng Việt Nam, không gian nào giữ vị trí trung tâm và quan trọng nhất?
A. Hậu cung.
B. Sân đình.
C. Nghi môn (cổng đình).
D. Tòa đại đình.
Câu 17: Quan niệm “trời tròn, đất vuông” ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực văn hóa Việt Nam, nó là biểu hiện của triết lý nào?
A. Triết lý Ngũ hành.
B. Triết lý Âm – Dương.
C. Thuyết Tam tài.
D. Quan niệm về vũ trụ của Phật giáo.
Câu 18: Việc người Việt xưa có xu hướng sống quần tụ thành làng, xã và coi trọng “phép vua thua lệ làng” phản ánh đặc điểm gì?
A. Tính cộng đồng và tính tự trị cao của làng xã.
B. Sự yếu kém của chính quyền trung ương.
C. Tinh thần chống đối, bất hợp tác với nhà nước.
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền.
Câu 19: Trong nghệ thuật trang trí truyền thống của người Việt, hình ảnh hoa sen có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự giàu sang, phú quý.
B. Sự thanh cao, trong sạch, giác ngộ và giải thoát (ảnh hưởng từ Phật giáo).
C. Sức sống mãnh liệt, sự trường tồn.
D. Quyền uy, sức mạnh.
Câu 20: Tục “ăn trầu” của người Việt không chỉ là một thói quen mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc nào?
A. Là biểu tượng của tình yêu, hôn nhân và là đầu câu chuyện trong giao tiếp.
B. Thể hiện đẳng cấp, địa vị xã hội.
C. Là một phương thuốc chữa bệnh dân gian.
D. Là một nghi lễ tôn giáo bắt buộc.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách tư duy của người Việt gốc nông nghiệp?
A. Tư duy tổng hợp và biện chứng.
B. Tư duy giàu hình ảnh và cảm tính.
C. Lối tư duy linh hoạt, uyển chuyển.
D. Lối tư duy trừu tượng, logic và rạch ròi.
Câu 22: “Đờn ca tài tử Nam Bộ” đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, nó có nguồn gốc từ loại hình nghệ thuật nào?
A. Hát Xẩm.
B. Nhạc lễ và sân khấu hát bội.
C. Ca Trù.
D. Hát Xoan.
Câu 23: Sự tích “Bánh chưng, bánh giầy” phản ánh quan niệm vũ trụ và nhân sinh nào của người Việt cổ?
A. Quan niệm về Ngũ hành tương sinh, tương khắc.
B. Thể hiện sự tôn sùng sức mạnh của các vị thần.
C. Quan niệm về trời tròn đất vuông, đề cao giá trị của lao động và nghề nông.
D. Phản ánh mâu thuẫn trong xã hội thị tộc.
Câu 24: “Hương ước” của làng xã Việt Nam truyền thống có vai trò gì?
A. Là bộ luật chính thức của nhà nước áp dụng cho làng xã.
B. Là các quy định về nghi lễ, tín ngưỡng.
C. Do cộng đồng làng xã đặt ra để điều chỉnh các mối quan hệ nội bộ.
D. Là các quy định về việc phân chia ruộng đất công.
Câu 25: Trong truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hình tượng Sơn Tinh đại diện cho điều gì?
A. Sức mạnh của biển cả, của yếu tố nước.
B. Quyền uy của nhà vua và triều đình.
C. Khát vọng và năng lực chế ngự thiên tai, bảo vệ cuộc sống của cư dân nông nghiệp.
D. Sức mạnh của các thế lực ngoại xâm.
Câu 26: Đâu là đặc điểm của kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ?
A. Kiến trúc mở, hài hòa với thiên nhiên, vật liệu chủ yếu là tre, gỗ, lá, đất.
B. Kiến trúc khép kín, kiên cố bằng gạch đá để chống thú dữ.
C. Nhà sàn cao cẳng để tránh lũ lụt.
D. Nhà cao tầng, nhiều gian phòng phức tạp.
Câu 27: Triết lý sống của người Việt gốc nông nghiệp có xu hướng coi trọng điều gì nhất?
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Quyền lực và địa vị xã hội.
C. Sự hài hòa, cân bằng trong các mối quan hệ (với tự nhiên, xã hội, bản thân).
D. Sự cạnh tranh và chinh phục.
Câu 28: Trong cơ cấu gia đình truyền thống của người Việt, mối quan hệ nào được xem là trục chính, quan trọng nhất?
A. Quan hệ vợ – chồng.
B. Quan hệ mẹ – con.
C. Quan hệ cha – con.
D. Quan hệ anh – em.
Câu 29: Phong tục “xông đất” vào ngày đầu năm mới thể hiện niềm tin gì của người Việt?
A. Tin rằng người đầu tiên bước vào nhà sẽ đem lại may mắn hoặc xui xẻo cho cả năm.
B. Tin vào sức mạnh của các vị thần linh cai quản đất đai.
C. Là một hình thức để xua đuổi tà ma.
D. Là một cách để thể hiện lòng hiếu khách.
Câu 30: “Văn hóa Đông Sơn” với biểu tượng tiêu biểu là trống đồng, được coi là nền văn hóa của tộc người nào?
A. Người Chăm-pa.
B. Người Khmer.
C. Người Việt cổ.
D. Người Hoa di cư.