Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam VNU HN

Năm thi: 2025
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội (VNUHN)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thu Hằng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Xã hội, Nhân văn, Truyền thông và Giáo dục tại các trường thành viên VNUHN
Năm thi: 2025
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội (VNUHN)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Thu Hằng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Xã hội, Nhân văn, Truyền thông và Giáo dục tại các trường thành viên VNUHN
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam VNU HN là một bài kiểm tra thuộc học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được giảng dạy tại các trường thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU HN), đặc biệt là tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đề thi trắc nghiệm đại học do ThS. Lê Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Văn hóa học, trực tiếp biên soạn nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng về tiến trình phát triển của văn hóa dân tộc, bao gồm tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán, kiến trúc truyền thống và các giá trị tinh thần đặc trưng của người Việt qua các thời kỳ lịch sử.

Bài trắc nghiệm được xây dựng với các dạng câu hỏi đa dạng từ lý thuyết đến thực tiễn, nhằm kiểm tra khả năng ghi nhớ, phân tích và vận dụng kiến thức vào bối cảnh văn hóa hiện đại. Sinh viên có thể chủ động ôn tập và luyện đề thông qua trang web dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp ngân hàng câu hỏi phong phú, bám sát nội dung chương trình giảng dạy, cùng với đáp án chi tiết và các gợi ý hữu ích giúp sinh viên VNU HN chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU HN)

Câu 1: Trong mảng tín ngưỡng sùng bái giới tự nhiên của người Việt, loài thực vật nào được tôn sùng và được thờ cúng nhiều nhất, trở thành biểu tượng cho sức sống và sự kết nối trời đất?
A. Cây Lúa.
B. Cây Đa.
C. Cây Dâu.
D. Cây Cau.

Câu 2: Vị thần nào trong tín ngưỡng dân gian của các làng quê Việt Nam có vai trò cai quản, che chở, định đoạt phúc họa cho dân làng?
A. Thành Hoàng.
B. Thổ Công.
C. Thổ Địa.
D. Thần Tài.

Câu 3: Đối tượng thờ cúng cốt lõi của tín ngưỡng phồn thực trong văn hóa Việt Nam là gì?
A. Linga và Yoni (biểu tượng của Ấn Độ giáo).
B. Các cặp đôi nam nữ có thật trong lịch sử.
C. Các biểu tượng về sinh thực khí và hành vi giao phối.
D. Các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự sinh sôi.

Câu 4: Ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng phồn thực trong xã hội nông nghiệp là gì?
A. Cầu mong sự may mắn, no đủ cho cả năm.
B. Làm ma thuật để truyền sinh cho mùa màng, cầu cho con người và vạn vật sinh sôi nảy nở.
C. Cầu cho đông con, nhiều cháu để nối dõi tông đường.
D. Chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí trong lễ hội.

Câu 5: Trong phạm vi gia đình, vị thần nào được tin là có vai trò canh giữ cửa nhà, chống lại ma quỷ và mang may mắn đến cho gia đình?
A. Thành Hoàng.
B. Thổ Công.
C. Táo quân (Thần Bếp).
D. Thần Tài.

Câu 6: Những người không có lý lịch hay họ gì (trẻ con, người ăn mày, người ăn trộm, người chết trôi…) nhưng vẫn được người dân thờ làm Thành Hoàng làng vì:
A. Tin rằng họ có thể giúp cho mưa thuận gió hòa.
B. Tin rằng họ chết vào giờ thiêng nên ra oai tác quái, khiến dân làng phải sợ hãi mà thờ.
C. Tin rằng họ là những vị thần có thể bảo trợ cho dân làng khỏi thiên tai, dịch bệnh.
D. Mong muốn họ không quấy phá, làm hại dân làng.

Câu 7: Tục “giã cốm dón dâu” trong nghi lễ hôn nhân cổ truyền có ý nghĩa gì?
A. Cầu chúc cho đôi vợ chồng trẻ được đông con nhiều cháu.
B. Cầu chúc cho lứa đôi hạnh phúc đến đầu bạc răng long.
C. Cầu chúc cho đại gia đình trên thuận dưới hòa, đồng thời nhắc nhở về bổn phận của nàng dâu.
D. Cầu chúc cho cô dâu đảm đang, tháo vát.

Câu 8: Tục ngữ “Lấy chồng khó giữa làng hơn lấy chồng sang thiên hạ” phản ánh tâm lý gì của người Việt trong hôn nhân?
A. Tâm lý coi trọng bà con hàng xóm láng giềng.
B. Tâm lý coi trọng sự ổn định của làng xã, coi thường những người từ nơi khác đến.
C. Tâm lý coi trọng tình nghĩa hơn vật chất.
D. Tâm lý coi khinh tiền tài vật chất.

Câu 9: Khi chôn cất người chết, người ta thường đặt trên mộ bát cơm, quả trứng và đôi đũa. Những lễ vật này có ý nghĩa gì?
A. Cầu chúc cho người chết sớm đầu thai trở lại.
B. Thể hiện lòng tiếc thương và cung cấp cho người chết những vật dụng cần thiết ở thế giới bên kia.
C. Mong người chết được no đủ và không về quấy phá.
D. Cúng cho các vong hồn khác khỏi quấy phá người chết.

Câu 10: Trong các nghi thức của đám tang, lễ phạn hàm là lễ:
A. Tắm rửa cho người chết.
B. Bỏ tiền và nhúm gạo nếp vào miệng người chết.
C. Đặt tên thụy cho người chết.
D. Khâm liệm cho người chết.

Câu 11: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Lễ hội truyền thống của người Việt?
A. Lễ hội được phân bổ đều theo thời gian trong năm, không tập trung vào mùa nào.
B. Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng.
C. Các trò chơi ở lễ hội phản ánh những ước vọng thiêng liêng của con người.
D. Lễ hội bao gồm cả phần lễ (nghi lễ, tế lễ) và phần hội (các trò diễn, trò chơi dân gian).

Câu 12: Thói quen nói chuyện “Vòng vo tam quốc”, luẩn quẩn không đi thẳng vào vấn đề phản ánh đặc điểm gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?
A. Trọng danh dự, sợ mất thể diện.
B. Tính cộng đồng, trọng sự hòa thuận, né tránh va chạm trực diện.
C. Trọng tình cảm, đặt tình cảm lên trên lý lẽ.
D. Trọng nghi thức, câu nệ hình thức.

Câu 13: Câu ca dao “Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng” phản ánh đặc điểm gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?
A. Tính tế nhị, ý tứ.
B. Tính cộng đồng và cách tư duy tổng hợp, đặt cá nhân trong mối quan hệ với tập thể.
C. Thiếu tính quyết đoán.
D. Luôn lấy tình cảm làm nguyên tắc ứng xử.

Câu 14: Cấu trúc “lưỡng phân lưỡng hợp” (sách-viết, bàn-biểu, yêu-iếc, chồng-chiec…) trong ngữ pháp tiếng Việt phản ánh đặc điểm gì của nghệ thuật ngôn từ?
A. Xu hướng ước lệ, công thức hóa.
B. Xu hướng trọng sự cân đối, hài hòa trong tư duy.
C. Giàu chất biểu cảm, giàu hình ảnh.
D. Khuynh hướng thiên về thơ ca, giàu nhạc điệu.

Câu 15: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, loại hình nào chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây sớm nhất và rõ nét nhất?
A. Chèo.
B. Tuồng.
C. Múa rối.
D. Kịch nói.

Câu 16: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, loại hình nào chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa nhiều nhất, đặc biệt là về đề tài, tích truyện và nghệ thuật biểu diễn?
A. Tuồng (Hát bội).
B. Chèo.
C. Múa rối nước.
D. Cải lương.

Câu 17: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về nghệ thuật chèo truyền thống?
A. Chèo là loại hình sân khấu tổng hợp có tính cách chuyên nghiệp cao.
B. Chèo ra đời khá sớm và phát triển mạnh ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam.
C. Kịch bản của chèo thường lấy từ truyện Nôm, mang tính linh hoạt, diễn viên có thể ứng tác.
D. Diễn xuất chèo có tính ước lệ cao, tuân thủ nghiêm ngặt theo kịch bản.

Câu 18: Nhận định nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật tuồng (hát bội)?
A. Tuồng là loại hình sân khấu dân gian không chuyên nghiệp, diễn viên chủ yếu là nông dân.
B. Tuồng phát triển mạnh ở cả đồng bằng và miền núi.
C. Kịch bản của tuồng thường lấy từ truyện cổ Trung Quốc, mang tính quy phạm cao.
D. Tuồng đề cao các giá trị trung, hiếu, tiết, nghĩa theo tinh thần Nho giáo.

Câu 19: Trong văn hóa Việt Nam, màu nào thường được gắn với tang lễ, sự đau buồn?
A. Màu đen.
B. Màu vàng.
C. Màu trắng.
D. Màu tím.

Câu 20: Trang phục truyền thống của nam giới người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ thường là:
A. Áo dài, khăn đóng.
B. Áo the, khăn xếp, quần trắng.
C. Áo bà ba, khăn rằn.
D. Áo tứ thân, yếm đào.

Câu 21: Vì sao trong gia đình truyền thống Việt Nam, vai trò của người phụ nữ, mặc dù bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến, vẫn rất quan trọng?
A. Vì họ là người lao động chính, tạo ra của cải vật chất.
B. Vì họ là “nội tướng”, quán xuyến mọi việc trong gia đình, nuôi dạy con cái, và là sợi dây kết nối các thành viên.
C. Vì chế độ mẫu hệ vẫn còn ảnh hưởng sâu đậm.
D. Vì luật pháp nhà nước phong kiến bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ.

Câu 22: Tục “bắc cầu” trong đám cưới của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Tượng trưng cho việc nối kết hai họ, hai làng, và tạo điều kiện cho đôi trẻ đến với nhau.
B. Là một thử thách đối với chú rể.
C. Là một hình thức để ngăn cản những điều xui xẻo.
D. Chỉ đơn thuần là một trò chơi trong đám cưới.

Câu 23: Việc các làng nghề thủ công truyền thống (làng gốm, làng lụa, làng đúc đồng…) thường tập trung ở gần các đô thị lớn hoặc ven sông thể hiện điều gì?
A. Sự nhạy bén trong việc nắm bắt nhu cầu thị trường và tận dụng lợi thế giao thông để tiêu thụ sản phẩm.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.
C. Sự bảo trợ của chính quyền đô thị.
D. Thói quen sống quần tụ của người thợ thủ công.

Câu 24: “Đình làng” trong văn hóa Việt Nam không chỉ là nơi thờ Thành Hoàng mà còn có chức năng gì?
A. Là trung tâm hành chính, văn hóa, xã hội của làng, nơi diễn ra các hoạt động chung của cộng đồng.
B. Là nơi tổ chức các phiên chợ.
C. Là trường học của làng.
D. Là nơi cất giữ tài sản chung của làng.

Câu 25: Trong giao tiếp, người Việt thường có thói quen hỏi về tuổi tác, gia đình, quê quán của đối tượng giao tiếp. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự tò mò, thiếu tế nhị.
B. Để xác định vai vế, thứ bậc và lựa chọn cách xưng hô cho phù hợp, thể hiện sự tôn trọng.
C. Để tìm hiểu thông tin cá nhân của người khác.
D. Là một cách để bắt đầu câu chuyện một cách tự nhiên.

Câu 26: Tại sao trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, gian nhà giữa thường là nơi trang trọng nhất?
A. Vì đó là nơi tiếp khách.
B. Vì đó là nơi sinh hoạt chung của cả gia đình.
C. Vì đó là không gian rộng rãi và thoáng mát nhất.
D. Vì đó là nơi đặt bàn thờ tổ tiên, thể hiện sự tôn nghiêm và lòng thành kính.

Câu 27: Món “phở” của Việt Nam, một biểu tượng của ẩm thực quốc gia, là kết quả của sự giao thoa, tiếp biến văn hóa nào?
A. Giao thoa giữa văn hóa Việt và văn hóa Chăm.
B. Giao thoa giữa văn hóa Việt và văn hóa Pháp.
C. Giao thoa giữa văn hóa Việt, văn hóa Hoa và văn hóa Pháp.
D. Là món ăn thuần Việt, không có yếu tố ngoại lai.

Câu 28: Trong truyền thuyết “Sơn Tinh – Thủy Tinh”, việc vua Hùng thách cưới “voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao” thể hiện điều gì?
A. Sự tham lam của nhà vua.
B. Mong muốn tìm được người chồng tài giỏi, phi thường cho con gái.
C. Là một cách từ chối khéo léo lời cầu hôn của Thủy Tinh, thể hiện sự ưu ái dành cho Sơn Tinh.
D. Phản ánh sự giàu có, trù phú của nhà nước Văn Lang.

Câu 29: Trong nghệ thuật ngôn từ, việc người Việt ưa dùng các thành ngữ, tục ngữ, ca dao trong giao tiếp và sáng tác văn học phản ánh đặc điểm tư duy nào?
A. Tư duy cụ thể, giàu hình ảnh, và tính đúc kết, kinh nghiệm.
B. Tư duy trừu tượng, logic.
C. Thói quen dựa dẫm vào tri thức của người xưa.
D. Sự thiếu sáng tạo trong ngôn ngữ.

Câu 30: “Ao làng” trong văn hóa nông thôn Việt Nam không chỉ là nơi cung cấp nước, rửa ráy mà còn có chức năng xã hội gì?
A. Là không gian công cộng, nơi giao lưu, chia sẻ thông tin của phụ nữ và trẻ em, điều hòa không khí cho cả làng.
B. Là nơi tổ chức các lễ hội đua thuyền.
C. Là nơi trừng phạt những người vi phạm hương ước.
D. Là nơi nuôi cá chung của cả làng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: