Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam HUST là bài kiểm tra thuộc học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, được triển khai tại Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST). Đề thi trắc nghiệm đại học này do ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, giảng viên Bộ môn Khoa học Xã hội và Nhân văn, trực tiếp biên soạn nhằm cung cấp cho sinh viên cái nhìn hệ thống về tiến trình phát triển và đặc trưng của văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ. Môn học giúp sinh viên khối kỹ thuật và công nghệ nhận thức rõ hơn về vai trò của văn hóa trong xây dựng nhân cách, lối sống và sự phát triển bền vững của xã hội hiện đại.
Bài trắc nghiệm được thiết kế với nhiều dạng câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, tập trung vào các chủ đề như bản sắc văn hóa dân tộc, tín ngưỡng, phong tục, lễ hội, kiến trúc truyền thống và các giá trị tinh thần đặc trưng của người Việt. Sinh viên HUST có thể truy cập dethitracnghiem.vn để luyện tập với hệ thống đề thi phong phú, được cập nhật liên tục, đi kèm với đáp án chi tiết và lời giải dễ hiểu, giúp củng cố kiến thức và nâng cao hiệu quả học tập trước kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)
Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống, loại hình nào phản ánh hiện thực xã hội một cách sống động và sâu sắc nhất, được coi là “tấm gương phản chiếu đời sống” của người nông dân Bắc Bộ?
A. Chèo.
B. Tuồng.
C. Múa rối.
D. Cải lương.
Câu 2: Thủ pháp ước lệ trên sân khấu (chỉ dùng bộ phận, chi tiết để gợi cho người xem hình dung ra sự thực ngoài đời) phản ánh đặc điểm gì của nghệ thuật sân khấu và kịch bản truyền thống?
A. Tính biểu trưng, gợi tả.
B. Tính hiện thực, chi tiết.
C. Tính tổng hợp, đa dạng.
D. Tính linh hoạt, ứng biến.
Câu 3: Sân khấu truyền thống Việt Nam thường có sự giao lưu rất mật thiết với người xem (sân diễn là sân đình, khán giả có thể tham gia bình phẩm, khen chê và chen vào vài câu ngẫu hứng…). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nghệ thuật sân khấu truyền thống?
A. Tính biểu trưng, ước lệ.
B. Tính chuyên nghiệp, hàn lâm.
C. Tính cộng đồng, dân chủ.
D. Tính linh hoạt, ngẫu hứng.
Câu 4: Theo quan niệm của người Chăm, thần thánh thường ngự trị ở hướng nào của làng?
A. Hướng Đông.
B. Hướng Tây.
C. Hướng Nam.
D. Hướng Bắc.
Câu 5: Trong tác phẩm “Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu có câu: “Thà đui mà giữ đạo nhà, Còn hơn sáng mắt ông cha không thờ”. “Đạo nhà” trong câu thơ trên là đạo nào?
A. Đạo Phật.
B. Đạo thờ cúng tổ tiên.
C. Đạo Hòa Hảo.
D. Đạo Cao Đài.
Câu 6: Vào ngày tết, mâm ngũ quả để thờ của người dân Nam Bộ thường có 5 loại trái: mãng cầu, sung, dừa, đu đủ, xoài. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong nghệ thuật trang trí của người Việt?
A. Thủ pháp ước lệ, chơi chữ.
B. Mô hình mang ý nghĩa phồn thực.
C. Thủ pháp liên tưởng bằng ngôn từ.
D. Thủ pháp liên tưởng bằng hình thức.
Câu 7: Hát chầu văn, hát bóng, múa bóng, hầu bóng, lên đồng…là những nghi thức hành lễ của tín ngưỡng nào?
A. Tín ngưỡng phồn thực.
B. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
C. Tín ngưỡng thờ Thành Hoàng.
D. Tục thờ Tứ bất tử.
Câu 8: Tập tục đi thăm mồ mả, tảo mộ, sửa sang, tu bổ nơi an nghỉ của những người quá cố được người Việt tiến hành vào dịp nào trong năm?
A. Tết Đoan Ngọ.
B. Lễ Vu Lan.
C. Tết Thanh Minh.
D. Tết Nguyên Đán.
Câu 9: Kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) là đất tổ của sân khấu chèo, và người được tôn vinh là tổ nghề hát chèo là:
A. Bà Hà Thị Cầu.
B. Bà Phạm Thị Trân.
C. Ông Đào Duy Từ.
D. Ông Tào Mạt.
Câu 10: Trong nghệ thuật hóa trang trên sân khấu tuồng, những kép hát vẽ mặt nạ màu đỏ là hóa thân của loại nhân vật nào?
A. Người anh hùng, trung dũng.
B. Kẻ nóng nảy, bộp chộp.
C. Kẻ nịnh thần, phản trắc.
D. Hào kiệt nơi rừng núi.
Câu 11: Loại hình nghệ thuật truyền thống đầu tiên ở Việt Nam được UNESCO công nhận là Kiệt tác di sản văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại là:
A. Nhã nhạc cung đình Huế.
B. Dân ca quan họ.
C. Ca trù.
D. Đờn ca tài tử Nam Bộ.
Câu 12: Bộ tứ linh Long-Lân-Quy-Phụng được sử dụng phổ biến trong hội họa, điêu khắc, trang trí. Trong đó, hình tượng con Lân mang ý nghĩa:
A. Biểu trưng cho ước vọng thái bình.
B. Biểu trưng cho uy lực.
C. Biểu trưng cho sự sống lâu, điềm lành.
D. Biểu trưng cho hạnh phúc.
Câu 13: Tính dung chấp của văn hóa Việt Nam được xác định bằng công cụ nghiên cứu:
A. Địa – văn hóa.
B. Nhận học văn hóa.
C. Giao lưu – tiếp biến văn hóa.
D. Cả ba phương án đều đúng.
Câu 14: Tín ngưỡng phổ biến nhất, ở Việt Nam là?
A. Thờ Thổ công.
B. Thờ Thành Hoàng.
C. Phồn thực.
D. Thờ Tổ tiên.
Câu 15: Trong lịch sử Việt Nam, tôn giáo từng gắn với chủ nghĩa yêu nước là?
A. Thiên Chúa giáo.
B. Phật giáo.
C. Bà la môn giáo.
D. Đạo giáo.
Câu 16: Cơ sở hình thành nên những phẩm chất nổi trội trong tính cách của người Việt là?
A. Kinh tế – xã hội.
B. Lịch sử.
C. Cả 3 phương án đều đúng.
D. Điều kiện tự nhiên.
Câu 17: Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Đại cương văn hóa Việt Nam là?
A. Các yếu tố tạo thành bản sắc văn hóa Việt Nam.
B. Các yếu tố văn hóa mang tính khu vực.
C. Các yếu tố văn hóa của Việt Nam.
D. Các yếu tố văn hóa mang tính nhân loại.
Câu 18: Phật giáo được đưa lên làm quốc giáo ở Việt Nam trong thời kỳ:
A. Hậu Lê.
B. Lý – Trần.
C. Nguyễn.
D. Đinh – Lê.
Câu 19: Khái niệm văn vật dùng để chỉ:
A. Các yếu tố văn hóa vật thể và phi vật thể.
B. Giá trị văn hóa tinh thần.
C. Giá trị văn hóa vật chất và tinh thần.
D. Giá trị văn hóa vật chất.
Câu 20: Câu “Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn” là sản phẩm của:
A. Tính tập thể.
B. Chủ nghĩa cục bộ địa phương.
C. Tính bảo thủ, cục bộ của làng xã.
D. Tính tự quản.
Câu 21: Đôi đũa được sử dụng trong bữa ăn của người Việt Nam thể hiện:
A. Tính tổng hợp, linh hoạt.
B. Tính biện chứng.
C. Tính linh hoạt.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 22: Ăn mặc tứ đại khí là 4 di sản của văn hóa:
A. Nho giáo.
B. Đạo giáo.
C. Thiên chúa giáo.
D. Phật giáo.
Câu 23: Chiếc áo dài của người phụ nữ Việt Nam là sản phẩm của:
A. Sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống và văn hóa phương Tây.
B. Sự tiếp thu văn hóa phương Tây trên nền tảng văn hóa truyền thống.
C. Sự tiếp thu văn hóa truyền thống.
D. Sự tiếp thu văn hóa Trung Hoa.
Câu 24: Công cụ nghiên cứu được sử dụng phổ biến để nghiên cứu văn hóa dân gian và văn hóa tộc người là?
A. Các yếu tố văn hóa vật thể và phi vật thể.
B. Địa – văn hóa.
C. Giá trị văn hóa vật chất và tinh thần.
D. Giá trị văn hóa tinh thần.
Câu 25: “Văn hóa là tổ hợp những phương thức hoạt động và niềm tin tạo thành trụ cột của cuộc sống chúng ta được kế thừa về mặt xã hội” thuộc cách định nghĩa:
A. Cấu trúc.
B. Tâm lý học.
C. Liệt kê.
D. Lịch sử.
Câu 26: Chùa ở Việt Nam là nơi thờ:
A. Các vị anh hùng có công với nước.
B. Cả ba phương án đều đúng.
C. Phật.
D. Các vị thần.
Câu 27: Nguyên tắc tổ chức xã hội theo lãnh thổ (làng, nước) kết hợp với nguyên tắc tổ chức xã hội theo huyết thống (gia đình, họ) tạo nên đặc trưng gì trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự đan xen và tính hai mặt của các mối quan hệ xã hội.
B. Cấu trúc xã hội lỏng lẻo, thiếu ổn định.
C. Sự phân chia rạch ròi giữa gia đình và xã hội.
D. Sự thống nhất tuyệt đối giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể.
Câu 28: Trong văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên, người Việt Nam truyền thống có đặc điểm nổi bật nào?
A. Thái độ tôn trọng, sùng bái và mong muốn hòa hợp với tự nhiên.
B. Thái độ chinh phục, khai thác triệt để tự nhiên.
C. Coi tự nhiên là đối tượng để nghiên cứu khoa học.
D. Thờ ơ, không quan tâm đến môi trường tự nhiên.
Câu 29: Sự tồn tại dai dẳng của tục lệ “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân xưa phản ánh điều gì?
A. Quyền uy tuyệt đối của cha mẹ và sự coi nhẹ quyền tự do cá nhân trong xã hội nông nghiệp.
B. Tình yêu thương và sự lo lắng của cha mẹ dành cho con cái.
C. Sự thiếu hiểu biết và kinh nghiệm của giới trẻ trong việc lựa chọn bạn đời.
D. Mong muốn duy trì sự môn đăng hộ đối giữa các gia đình.
Câu 30: Hiện tượng “vinh quy bái tổ” của các tân khoa trong xã hội phong kiến có ý nghĩa gì?
A. Không chỉ là niềm vinh dự của cá nhân, gia đình, dòng họ mà còn là niềm tự hào và trách nhiệm đối với cả cộng đồng làng xã.
B. Thể hiện sự thành công của cá nhân trong khoa cử.
C. Là một nghi lễ bắt buộc do triều đình quy định.
D. Là một dịp để vị tân khoa thể hiện sự giàu sang, quyền quý.