Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – NEU

Năm thi: 2024–2025
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành thuộc NEU
Năm thi: 2024–2025
Môn học: Cơ sở Văn hóa Việt Nam
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành thuộc NEU
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – NEU là bộ câu hỏi kiểm tra kiến thức thuộc môn học Cơ sở Văn hóa Việt Nam, một học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo đại học tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Bộ đề đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – NEU, vào năm học 2024-2025. Nội dung xoay quanh các vấn đề như bản sắc văn hóa dân tộc, tiến trình lịch sử – văn hóa Việt Nam, các vùng văn hóa tiêu biểu, cấu trúc văn hóa và vai trò của tín ngưỡng – tôn giáo trong xã hội. Dạng trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên ôn tập toàn diện, nắm vững kiến thức lý thuyết để phục vụ cho các kỳ thi chính thức ở bậc đại học.

Thông qua nền tảng Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – NEU với giao diện thân thiện và chức năng thông minh. Câu hỏi được phân loại chi tiết theo chủ đề, có đáp án chính xác và phần giải thích cụ thể, hỗ trợ người học hiểu sâu và nhớ lâu. Website còn tích hợp các tính năng như lưu đề yêu thích, làm lại không giới hạn và theo dõi kết quả học tập thông qua biểu đồ cá nhân. Đây là công cụ lý tưởng giúp sinh viên đại học NEU và các trường khác chuẩn bị hiệu quả cho các kỳ kiểm tra học phần.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – NEU

Câu 1. Đâu là sự khác biệt căn bản nhất giữa khái niệm “văn hóa” và “văn minh”?
A. Văn hóa có tính quốc tế và phổ quát, trong khi văn minh mang tính dân tộc đặc thù.
B. Văn hóa là những giá trị vật chất, còn văn minh là những giá trị tinh thần trừu tượng.
C. Văn hóa chỉ trình độ phát triển của xã hội, còn văn minh chỉ trình độ của cá nhân.
D. Văn hóa gắn với bản sắc dân tộc (giá trị), văn minh gắn với trình độ kỹ thuật (tiện nghi).

Câu 2. Chức năng điều chỉnh xã hội của văn hóa được thực hiện chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Thông qua các hệ thống chuẩn mực, phong tục, tập quán, luật pháp và dư luận xã hội.
B. Thông qua việc cung cấp các tri thức khoa học để con người cải tạo thế giới tự nhiên.
C. Thông qua việc thỏa mãn các nhu cầu thẩm mỹ và giải trí của các thành viên cộng đồng.
D. Thông qua việc truyền đạt kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách tự phát.

Câu 3. Đặc trưng của lối tư duy tổng hợp trong văn hóa Việt Nam là gì?
A. Luôn bắt đầu từ một chân lý tiên nghiệm và suy diễn ra các trường hợp cụ thể.
B. Có xu hướng phân tích sự vật, hiện tượng thành những yếu tố riêng lẻ, biệt lập.
C. Nhận thức sự vật trong mối quan hệ đa chiều, không tách rời giữa các yếu tố.
D. Đề cao vai trò của lý trí và logic hình thức trong quá trình nhận thức thế giới.

Câu 4. Trong giao tiếp, văn hóa Việt Nam có xu hướng ưu tiên yếu tố nào hơn?
A. Ưu tiên tính hiệu quả và mục tiêu cuối cùng của cuộc giao tiếp.
B. Ưu tiên sự rõ ràng, chính xác của thông tin được truyền đạt.
C. Ưu tiên việc thể hiện cá tính và quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Ưu tiên việc duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ xã hội.

Câu 5. Tính hai mặt “vừa đóng vừa mở” của làng xã Việt Nam truyền thống được biểu hiện như thế nào?
A. Đóng cửa với các làng xung quanh nhưng lại mở cửa hoàn toàn với nhà nước trung ương.
B. Hoàn toàn biệt lập về kinh tế nhưng lại rất cởi mở về văn hóa và tín ngưỡng.
C. Khép kín để bảo tồn sự tự trị nhưng vẫn giao lưu, kết nối với các làng khác.
D. Luôn mở cửa để tiếp thu cái mới nhưng lại khép kín trong các quan hệ dòng họ.

Câu 6. Biểu tượng “Mẹ Âu Cơ” và “Cha Lạc Long Quân” trong truyền thuyết mang ý nghĩa sâu sắc nào về nguồn cội dân tộc?
A. Phản ánh một xã hội hoàn toàn theo chế độ phụ quyền từ thời kỳ sơ khai.
B. Lý giải sự thống nhất trong đa dạng của các tộc người Việt, cùng chung một nguồn gốc.
C. Cho thấy sự xung đột không thể hòa giải giữa các cộng đồng người ở miền núi và miền biển.
D. Chứng tỏ nguồn gốc của người Việt có liên quan mật thiết đến văn hóa Hán phương Bắc.

Câu 7. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy người Việt phải có tinh thần đoàn kết và tính cộng đồng cao?
A. Yêu cầu của nền kinh tế thương mại và sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
B. Nhu cầu giao lưu và học hỏi kinh nghiệm từ các nền văn hóa láng giềng.
C. Nhu cầu trị thủy, chống thiên tai và đoàn kết chống giặc ngoại xâm.
D. Ảnh hưởng từ các học thuyết triết học và tôn giáo đề cao vai trò tập thể.

Câu 8. Nền văn minh lúa nước đã tác động đến hệ giá trị của người Việt như thế nào?
A. Hình thành nên lối sống du mục, năng động, ưa thích phiêu lưu và khám phá.
B. Tạo ra tâm lý trọng tĩnh, đề cao sự ổn định, hòa thuận và gắn bó với quê hương.
C. Thúc đẩy tinh thần cá nhân, coi trọng tự do và cạnh tranh trong xã hội.
D. Khiến cho con người có thái độ coi thường và mong muốn chinh phục tự nhiên.

Câu 9. Phật giáo khi du nhập vào Việt Nam đã có sự biến đổi như thế nào để phù hợp với tâm thức bản địa?
A. Trở thành một tôn giáo độc tôn, bài trừ tất cả các hình thức tín ngưỡng dân gian.
B. Dung hợp với tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ tổ tiên, mang tính nhập thế và gần gũi hơn.
C. Chỉ được tầng lớp quý tộc, quan lại tiếp nhận và thực hành một cách nghiêm ngặt.
D. Giữ nguyên mọi giáo lý, quy định và hình thức tu tập như ở Ấn Độ và Trung Hoa.

Câu 10. Sự tồn tại của sân đình trong cấu trúc làng xã Việt Nam thể hiện vai trò gì?
A. Là trung tâm giao thương, buôn bán sầm uất nhất của cả làng.
B. Là pháo đài quân sự kiên cố để phòng thủ khi có chiến tranh.
C. Là trung tâm hành chính, văn hóa và tín ngưỡng của cả cộng đồng.
D. Là nơi ở và làm việc của các chức sắc, quan lại do triều đình bổ nhiệm.

Câu 11. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của tính linh hoạt trong văn hóa ứng xử của người Việt?
A. Luôn tuân thủ một cách cứng nhắc các quy tắc và luật lệ đã được đặt ra từ trước.
B. Có xu hướng áp dụng một nguyên tắc chung cho tất cả các tình huống giao tiếp.
C. Khả năng ứng biến tùy theo đối tượng, hoàn cảnh cụ thể để đạt hiệu quả giao tiếp.
D. Luôn giữ thái độ kiên định, không thay đổi quan điểm dù trong bất cứ hoàn cảnh nào.

Câu 12. Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng ở Việt Nam có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?
A. Là biểu tượng cho sự tự trị và tinh thần cố kết của cộng đồng làng xã.
B. Là một hình thức để triều đình trung ương kiểm soát đời sống tín ngưỡng ở nông thôn.
C. Thể hiện sự lệ thuộc hoàn toàn của làng xã vào các thế lực siêu nhiên, thần thánh.
D. Chứng tỏ sự thất bại của các tôn giáo lớn như Phật giáo, Nho giáo ở cấp độ làng xã.

Câu 13. Trong nghệ thuật, khuynh hướng trữ tình của văn hóa nông nghiệp thể hiện qua việc:
A. Ưa thích diễn tả những tình cảm, cảm xúc nội tâm một cách nhẹ nhàng, sâu lắng.
B. Ưa thích các tác phẩm có quy mô hoành tráng, ca ngợi sức mạnh và chiến công.
C. Ưa thích các cốt truyện gay cấn, kịch tính với nhiều hành động và xung đột.
D. Ưa thích các hình thức nghệ thuật trừu tượng, nặng về triết lý và tư duy logic.

Câu 14. Nguyên tắc trọng “danh” trong văn hóa Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Sự coi trọng giá trị vật chất, tiền bạc và tài sản mà một người sở hữu.
B. Sự coi trọng danh dự, uy tín, tiếng tăm và địa vị xã hội của cá nhân.
C. Sự coi trọng kiến thức sách vở, bằng cấp và học vị trong hệ thống giáo dục.
D. Sự coi trọng vẻ đẹp hình thể bên ngoài và cách ăn mặc của một người.

Câu 15. Vì sao nói văn hóa Việt Nam mang đậm “tính sông nước”?
A. Vì toàn bộ lãnh thổ Việt Nam được bao phủ bởi hệ thống sông ngòi dày đặc.
B. Vì người Việt cổ chỉ sinh sống trên các nhà thuyền và không định cư trên đất liền.
C. Vì sông nước chi phối từ phương thức sản xuất, đi lại đến tư duy, phong tục.
D. Vì các tôn giáo và tín ngưỡng của người Việt đều bắt nguồn từ các vị thủy thần.

Câu 16. Luận điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về ảnh hưởng của Nho giáo đối với xã hội Việt Nam?
A. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng tích cực, góp phần tạo ra một xã hội ổn định, có đạo đức.
B. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng tiêu cực, kìm hãm sự phát triển và tư duy sáng tạo.
C. Nho giáo vừa có vai trò tích cực (tổ chức xã hội), vừa có hạn chế (tôn ti, bảo thủ).
D. Nho giáo không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống của đại đa số người dân lao động.

Câu 17. Nghệ thuật múa rối nước thể hiện sự sáng tạo độc đáo của người Việt trong việc gì?
A. Biến mặt nước ao làng thành sân khấu, kết hợp nghệ thuật với môi trường lao động.
B. Sao chép và mô phỏng lại các loại hình nghệ thuật sân khấu từ Trung Hoa và Ấn Độ.
C. Sử dụng các kỹ xảo phức tạp, hiện đại để điều khiển con rối một cách tinh vi.
D. Chỉ diễn tả các tích truyện tôn giáo nhằm mục đích truyền bá giáo lý Phật Đà.

Câu 18. Trong ẩm thực, nguyên tắc chế biến “tổng hợp” của người Việt nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng một loại gia vị duy nhất để làm nổi bật hương vị của món ăn.
B. Phối hợp nhiều loại nguyên liệu, gia vị để tạo ra một hương vị hài hòa, cân bằng.
C. Ưu tiên các món ăn được chế biến một cách nhanh chóng, đơn giản và tiện lợi.
D. Luôn tách biệt rạch ròi các món ăn theo ngũ vị: chua, cay, mặn, ngọt, đắng.

Câu 19. “Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài” là câu tục ngữ phản ánh đặc tính nào của người Việt?
A. Tính linh hoạt, khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh và môi trường sống.
B. Tính bảo thủ, không muốn thay đổi nếp sống và thói quen đã có từ lâu đời.
C. Tính bị động, thụ động, thiếu chủ kiến và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
D. Tính nguyên tắc, luôn sống và làm việc theo những quy tắc cứng nhắc, không thay đổi.

Câu 20. Biểu tượng “bát nước đầy” trong lễ cưới hỏi truyền thống của người Việt mang ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có, sung túc về mặt vật chất của hai bên gia đình.
B. Tượng trưng cho tình cảm đong đầy, trọn vẹn và sự chung thủy của đôi vợ chồng.
C. Là một nghi thức để kiểm tra sức khỏe và sự khéo léo của cô dâu mới.
D. Một thủ tục mang tính mê tín nhằm xua đuổi tà ma, cầu mong sự bình an.

Câu 21. Sự khác biệt cơ bản trong cách tổ chức xã hội của văn hóa gốc nông nghiệp và du mục là gì?
A. Nông nghiệp trọng cộng đồng (làng xã), du mục trọng cá nhân và gia đình hạt nhân.
B. Nông nghiệp không có sự phân chia giai cấp, trong khi xã hội du mục có giai cấp rõ rệt.
C. Nông nghiệp theo chế độ mẫu quyền, trong khi xã hội du mục theo chế độ phụ quyền.
D. Nông nghiệp có tổ chức quân đội, trong khi xã hội du mục hoàn toàn không có quân đội.

Câu 22. Trong các mối quan hệ xã hội, người Việt truyền thống coi trọng nhất mối quan hệ nào?
A. Quan hệ đồng nghiệp trong công việc.
B. Quan hệ bạn bè cùng trang lứa.
C. Quan hệ gia đình, họ hàng huyết thống.
D. Quan hệ mua bán, trao đổi kinh tế.

Câu 23. Trang phục truyền thống của nam giới Việt Nam (áo the, khăn xếp) thể hiện điều gì?
A. Sự tiện lợi, năng động, phù hợp với công việc lao động nặng nhọc ngoài đồng ruộng.
B. Sự trang trọng, nho nhã, lịch sự, thể hiện phẩm chất và địa vị của người đàn ông.
C. Sự phô trương, cầu kỳ, lòe loẹt nhằm thể hiện sự giàu có và quyền lực cá nhân.
D. Sự đơn giản, xuề xòa, không coi trọng hình thức bên ngoài trong giao tiếp xã hội.

Câu 24. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của đặc tính “động” trong văn hóa gốc du mục?
A. Lối sống định cư, gắn bó lâu dài với một vùng lãnh thổ nhất định.
B. Tư duy phân tích, rạch ròi, và lối sống hướng ngoại, ưa chinh phục.
C. Thái độ tôn trọng, hòa hợp và mong muốn nương tựa vào tự nhiên.
D. Cơ cấu tổ chức xã hội theo nguyên tắc huyết thống và địa vực kết hợp.

Câu 25. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ ở Việt Nam là kết quả của quá trình nào?
A. Quá trình cải tiến chữ Nôm của các nhà Nho yêu nước tiến bộ.
B. Quá trình tiếp xúc và giao thoa với văn hóa phương Tây (cụ thể là các giáo sĩ).
C. Một nỗ lực của triều đình nhà Nguyễn nhằm tạo ra một loại chữ viết đơn giản.
D. Sự phát triển tự thân của ngôn ngữ và chữ viết của người Việt không có yếu tố bên ngoài.

Câu 26. Thái độ “dĩ hòa vi quý” trong giao tiếp của người Việt có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Dễ tạo ra sự thỏa hiệp vô nguyên tắc, không dám đấu tranh với cái sai.
B. Khiến cho các cuộc tranh luận trở nên gay gắt và căng thẳng không cần thiết.
C. Làm cho các mối quan hệ xã hội trở nên lạnh nhạt, thiếu sự gắn kết tình cảm.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân và sự cạnh tranh thiếu lành mạnh trong tập thể.

Câu 27. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình Việt Nam truyền thống được đặc trưng bởi điều gì?
A. Có quyền quyết định mọi việc lớn trong gia đình và dòng họ.
B. Hoàn toàn bị động, không có vai trò và tiếng nói trong gia đình.
C. Giữ vai trò “tay hòm chìa khóa”, quán xuyến việc nhà, nuôi dạy con cái.
D. Chỉ có trách nhiệm sinh con đẻ cái và không tham gia vào các hoạt động kinh tế.

Câu 28. Quan niệm “Đất có Thổ công, sông có Hà bá” phản ánh lối tư duy nào của người Việt?
A. Tư duy duy vật, cho rằng mọi sự vật đều có thể giải thích bằng khoa học.
B. Tư duy vô thần, không công nhận sự tồn tại của các thế lực siêu nhiên.
C. Tư duy vạn vật hữu linh, tin rằng mọi sự vật trong tự nhiên đều có linh hồn.
D. Tư duy nhị nguyên, phân chia rạch ròi thế giới thành hai cõi thiện và ác.

Câu 29. Loại hình nghệ thuật nào được xem là sự kết hợp giữa văn học, âm nhạc, vũ đạo và mang tính tổng hợp, ước lệ cao, phổ biến ở miền Bắc?
A. Sân khấu Chèo.
B. Sân khấu Cải lương.
C. Hát Xẩm.
D. Hát Quan họ.

Câu 30. Yếu tố nào là nguyên nhân chính tạo nên sự khác biệt trong văn hóa hai miền Nam – Bắc Việt Nam?
A. Sự khác biệt về chủng tộc và nguồn gốc dân tộc giữa hai miền.
B. Sự khác biệt về tôn giáo chính thống do nhà nước quy định.
C. Điều kiện tự nhiên, lịch sử khai phá và quá trình giao lưu văn hóa.
D. Sự khác biệt trong hệ thống chữ viết và ngôn ngữ chính thức.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: