Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – HCMUTE là bộ câu hỏi trắc nghiệm học phần Cơ sở Văn hóa Việt Nam, một môn học bắt buộc trong chương trình đại học tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE). Bộ đề trắc nghiệm đại học do ThS. Nguyễn Thị Bích Vân, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – HCMUTE, biên soạn trong năm học 2024–2025. Nội dung xoay quanh các vấn đề trọng điểm như quá trình hình thành và phát triển văn hóa Việt Nam, bản sắc dân tộc, cấu trúc văn hóa, các vùng văn hóa điển hình và vai trò của tín ngưỡng, tôn giáo trong đời sống xã hội. Hình thức trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên củng cố kiến thức nhanh chóng, phục vụ hiệu quả cho các kỳ kiểm tra học phần ở bậc đại học.
Tại nền tảng Dethitracnghiem.vn, bộ Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – HCMUTE được thiết kế với hệ thống câu hỏi rõ ràng, phân loại theo từng chuyên đề và có kèm đáp án, giải thích cụ thể. Giao diện thân thiện giúp sinh viên dễ dàng làm bài, theo dõi tiến độ học tập thông qua biểu đồ thống kê và lưu lại các đề yêu thích. Đây là công cụ hỗ trợ học tập hữu ích không chỉ cho sinh viên HCMUTE mà còn cho sinh viên các trường kỹ thuật và xã hội khác đang theo học môn Cơ sở Văn hóa Việt Nam.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam – HCMUTE
Câu 1. Đặc trưng “lưỡng phân, lưỡng hợp” trong tư duy của người Việt truyền thống được thể hiện rõ nhất qua cặp phạm trù nào sau đây?
A. Con người và Thượng đế.
B. Cái Tốt và Cái Xấu.
C. Vật chất và Ý thức.
D. Âm và Dương.
Câu 2. Trong hệ thống chức năng của văn hóa, chức năng nào giúp cá nhân xác định vị trí, quan hệ xã hội và lý tưởng sống?
A. Chức năng nhận thức và định hướng giá trị.
B. Chức năng điều chỉnh xã hội.
C. Chức năng giải trí và thỏa mãn thẩm mỹ.
D. Chức năng giáo dục.
Câu 3. Huyền thoại “Con Rồng cháu Tiên” có vai trò xã hội quan trọng nhất là gì?
A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của các thế lực siêu nhiên.
B. Tạo nên một mẫu số chung, một sự cố kết cho cộng đồng dân tộc.
C. Giải thích về nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên.
D. Phân chia đẳng cấp trong xã hội cổ truyền.
Câu 4. Thái độ của người Việt đối với các tôn giáo du nhập như Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo thường thể hiện ở đặc điểm nào?
A. Bài trừ hoàn toàn để bảo vệ tín ngưỡng dân tộc.
B. Dung hợp, tiếp biến và bản địa hóa cho phù hợp với tâm thức.
C. Tiếp nhận nguyên vẹn, không thay đổi.
D. Chỉ chấp nhận một tôn giáo chính thống.
Câu 5. Câu tục ngữ “cơm tẻ là mẹ ruột” phản ánh điều gì trong văn hóa ẩm thực Việt Nam?
A. Vai trò chính của các loại rau củ trong bữa ăn.
B. Vai trò trung tâm, không thể thiếu của lúa gạo và sản phẩm từ gạo.
C. Vai trò của thịt, cá trong cung cấp dưỡng chất.
D. Tầm quan trọng của gia vị trong món ăn.
Câu 6. Việc tồn tại đồng thời giữa “lệ làng” và “phép vua” trong lịch sử Việt Nam dẫn đến hệ quả gì?
B. Vừa tạo ra tính dân chủ cơ sở, vừa có thể cản trở sự quản lý thống nhất.
A. Làm suy yếu quyền lực nhà nước trung ương.
C. Xóa bỏ mọi khác biệt vùng miền.
D. Tạo điều kiện cho chủ nghĩa cá nhân phát triển.
Câu 7. Đặc trưng nào dưới đây không thuộc văn hóa gốc nông nghiệp của người Việt?
A. Tính tổng hợp.
B. Tính cộng đồng.
C. Tư duy phân tích, rạch ròi.
D. Tính trọng tĩnh.
Câu 8. Tục thờ Mẫu trong văn hóa Việt Nam chủ yếu tôn vinh điều gì?
C. Người phụ nữ và thiên nhiên (Mẹ Đất, Mẹ Nước) với vai trò sinh sản, che chở.
A. Các nữ anh hùng trong lịch sử dân tộc.
B. Các hoàng hậu thời phong kiến.
D. Các vị nữ thần ngoại nhập.
Câu 9. Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện rõ giá trị nào trong văn hóa Việt?
A. Sự coi trọng giáo dục hàn lâm.
B. Nhu cầu du lịch và khám phá thế giới.
C. Lo ngại khi phải rời xa quê hương.
D. Sự coi trọng kinh nghiệm thực tế và học hỏi từ cuộc sống.
Câu 10. Sự khác biệt trong trang phục truyền thống giữa quan lại và dân thường phản ánh điều gì?
A. Sự khác nhau về khí hậu vùng miền.
B. Sự phân chia tôn ti, đẳng cấp trong xã hội phong kiến.
C. Ảnh hưởng của kỹ thuật dệt.
D. Sở thích thẩm mỹ cá nhân.
Câu 11. Biểu hiện nào dưới đây phản ánh triết lý “an phận thủ thường” trong tư duy nông nghiệp?
A. Luôn tìm cách vươn lên để thay đổi số phận.
B. Bằng lòng với cuộc sống hiện tại, không có khát vọng lớn.
C. Mạo hiểm để khám phá điều mới lạ.
D. Di cư đến nơi xa để lập nghiệp.
Câu 12. Cách người Việt gọi “Trời” bằng những từ thân mật như “ông Trời”, “giời” thể hiện điều gì?
A. Thái độ không nghiêm túc với thần linh.
B. Ảnh hưởng của chủ nghĩa vô thần.
C. Vay mượn hoàn toàn từ tư tưởng Nho giáo.
D. Một mối quan hệ gần gũi, coi trời như một vị thần công minh, gần gũi.
Câu 13. Trong tiến trình lịch sử, Việt Nam có sự xung đột văn hóa mạnh mẽ nhất với nền văn hóa nào?
A. Văn hóa phương Tây (cụ thể là Pháp) do sự khác biệt quá lớn về loại hình.
B. Văn hóa Ấn Độ vì khác biệt về tôn giáo.
C. Văn hóa Chăm-pa vì tranh chấp lãnh thổ.
D. Văn hóa Trung Hoa vì ảnh hưởng sâu rộng.
Câu 14. Câu “Một giọt máu đào hơn ao nước lã” phản ánh giá trị gì trong văn hóa truyền thống?
A. Nguyên tắc ưu tiên các mối quan hệ huyết thống, dòng tộc.
B. Đề cao tình bạn hơn quan hệ ruột thịt.
C. Coi trọng lợi ích kinh tế.
D. Xem mọi người đều bình đẳng như nhau.
Câu 15. Một hệ quả tích cực của quá trình giao lưu với văn hóa phương Tây là gì?
A. Thúc đẩy sự ra đời của tầng lớp trí thức mới, báo chí và các đô thị hiện đại.
B. Tăng cường tính thuần nhất trong văn hóa Việt.
C. Xóa bỏ ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
D. Bảo tồn triệt để văn hóa làng xã.
Câu 16. Trong gia đình truyền thống Việt Nam, vì sao con trai trưởng được coi trọng đặc biệt?
A. Vì con trai trưởng có trách nhiệm thờ cúng tổ tiên, nối dõi tông đường.
B. Vì con trai trưởng thường thông minh và tài giỏi hơn.
C. Vì con trai trưởng được thừa kế toàn bộ tài sản.
D. Vì con trai trưởng được miễn mọi nghĩa vụ xã hội.
Câu 17. Sự đa dạng của truyện cổ tích, truyền thuyết, thần thoại Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Một kho tàng tri thức dân gian dùng để lý giải tự nhiên, xã hội và giáo dục con người.
B. Việt Nam thiếu hệ thống chữ viết trong thời gian dài.
C. Văn học Việt Nam chủ yếu vay mượn từ Trung Hoa.
D. Người Việt không có hình thức giải trí khác ngoài kể chuyện.
Câu 18. Tục “kiêng cữ” trong văn hóa dân gian (như kiêng quét nhà ngày Tết) cho thấy niềm tin vào điều gì?
A. Sự lạc hậu trong quan niệm khoa học.
B. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
C. Luật lệ phong kiến buộc phải theo.
D. Niềm tin vào sự tồn tại của các mối liên hệ vô hình, siêu nhiên và sự tương quan.
Câu 19. Câu “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” thể hiện giá trị gì trong văn hóa ứng xử người Việt?
A. Sự tinh tế, ý tứ và quan tâm đến người khác trong sinh hoạt tập thể.
B. Sự tính toán, ích kỷ trong bữa ăn.
C. Sự e dè, sợ hãi trong giao tiếp.
D. Quy tắc cứng nhắc, không cần thiết.
Câu 20. Hoa sen – biểu tượng văn hóa quan trọng trong Phật giáo và văn hóa Việt – mang ý nghĩa gì?
A. Sự giàu sang, phú quý và quyền lực.
B. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
C. Tượng trưng cho sự thanh cao, trong sạch, vươn lên từ bùn lầy mà không bị ô nhiễm.
D. Sức mạnh quân sự, tinh thần chiến đấu.
Câu 21. Các đô thị cổ như Phố Hiến, Hội An phát triển chủ yếu dựa vào hoạt động nào?
A. Quân sự và phòng thủ.
B. Nông nghiệp và thủ công.
C. Hoạt động giao thương, buôn bán với các thuyền buôn nước ngoài.
D. Hành chính triều đình.
Câu 22. Việc truyền nghề “cha truyền con nối” trong làng nghề truyền thống phản ánh điều gì?
A. Thanh niên không có lựa chọn nghề nghiệp.
B. Sự bất bình đẳng trong tiếp cận nghề.
D. Sự gắn kết giữa nghề nghiệp với gia đình, dòng họ và tính bảo tồn kinh nghiệm.
C. Không tiếp cận kỹ thuật sản xuất mới.
Câu 23. Người Việt có xu hướng tránh số 4 và 7 vì lý do gì?
A. Do số 6 và 8 biểu tượng cho điều xấu.
B. Vì số 2 và 5 thường bị xem nhẹ.
C. Do đồng âm với các từ mang nghĩa xấu như “tử” và “thất”.
D. Vì số 1 và 9 không cân đối.
Câu 24. Một trong các lý do dẫn đến sự hình thành của chữ Nôm là gì?
A. Triều đình muốn xóa bỏ chữ Hán.
B. Do các giáo sĩ phương Tây tạo ra.
C. Chữ Hán quá phức tạp.
D. Do nhu cầu ghi lại lời ăn tiếng nói của người Việt một cách độc lập.
Câu 25. Giá trị “Tôn sư trọng đạo” trong văn hóa Việt phản ánh điều gì?
A. Sự tôn kính vua chúa và quan lại.
B. Sự coi trọng người giàu có.
D. Người thầy và sự nghiệp giáo dục.
C. Coi trọng cha mẹ hơn người thầy.
Câu 26. Việc xây dựng hệ thống thủy lợi (đê điều, kênh mương) đòi hỏi phẩm chất gì ở người Việt?
A. Tinh thần cộng đồng, khả năng tổ chức và sức lao động bền bỉ.
B. Khả năng tính toán chi phí.
C. Tinh thần mạo hiểm và dấn thân.
D. Kỹ năng chiến đấu chuyên nghiệp.
Câu 27. Câu “Nhập gia tùy tục” thể hiện đặc tính nào trong ứng xử văn hóa của người Việt?
A. Tính bảo thủ trong giữ gìn bản sắc.
B. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng với các môi trường văn hóa khác nhau.
C. Tính gia trưởng trong áp đặt văn hóa.
D. Tính cá nhân và độc lập.
Câu 28. Sự khác biệt giữa Tết Nguyên Đán và Tết Dương lịch là gì?
A. Tết Nguyên Đán là thời điểm làm việc, còn Tết Dương lịch là nghỉ ngơi.
B. Tết Nguyên Đán hướng về gia đình, tổ tiên; Tết Dương lịch hướng về bạn bè, xã hội.
C. Tết Dương lịch ít hoạt động vui chơi.
D. Tết Nguyên Đán chỉ dành cho người già.
Câu 29. Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc chùa Việt Nam truyền thống là gì?
A. Cao lớn, nguy nga thể hiện quyền lực.
B. Hài hòa với thiên nhiên, quy mô vừa phải, tạo cảm giác gần gũi.
C. Sử dụng vật liệu hiện đại.
D. Khép kín, biệt lập với dân cư.
Câu 30. Quá trình hiện đại hóa đặt ra thách thức gì với gia đình truyền thống Việt Nam?
A. Gia tăng quyền lực đàn ông.
B. Gắn kết gia đình bền chặt hơn.
C. Tăng cường tín ngưỡng tổ tiên.
D. Sự chuyển đổi từ mô hình gia đình lớn đa thế hệ sang gia đình hạt nhân.