Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam VNUF là bài kiểm tra thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo đại học tại Trường Đại học Lâm nghiệp (VNUF). Đề thi trắc nghiệm đại học do ThS. Phạm Thị Mai Linh, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, trực tiếp biên soạn nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về tiến trình hình thành, phát triển và đặc trưng của văn hoá Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại.
Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam VNUF gồm các câu hỏi tập trung vào những nội dung như văn hóa làng xã, phong tục tập quán, tín ngưỡng dân gian, các vùng văn hóa đặc trưng và tác động của quá trình đô thị hóa đến văn hóa truyền thống. Bài thi giúp sinh viên nhận diện và phân tích được các giá trị văn hóa tiêu biểu, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc. Toàn bộ đề thi đã được đăng tải trên dethitracnghiem.vn, nền tảng cung cấp đề trắc nghiệm chuẩn hóa, hỗ trợ sinh viên cả nước trong quá trình ôn tập và chuẩn bị kỳ thi hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Lâm nghiệp (VNUF)
Câu 1: Việc người Việt truyền thống thường xây nhà hướng Nam không chỉ để tránh gió lạnh mùa đông và đón gió mát mùa hè, mà còn phản ánh một quan niệm sâu sắc trong vũ trụ quan, đó là:
A. Hướng Nam là hướng của vua chúa, thể hiện khát vọng quyền lực.
B. Hướng Nam là hướng của thánh nhân, gắn với sự sáng sủa, phát triển.
C. Hướng Nam là hướng duy nhất để trồng các loại cây nông nghiệp quan trọng.
D. Theo thuyết phong thủy, chỉ có nhà hướng Nam mới không bị tà ma xâm nhập.
Câu 2: Hành động “gắp thức ăn cho nhau” trong bữa cơm của người Việt, dù đang dần thay đổi trong xã hội hiện đại, về bản chất thể hiện điều gì?
A. Một quy tắc vệ sinh chung để đảm bảo sức khỏe cộng đồng.
B. Sự quan tâm, chăm sóc, thể hiện tình cảm cộng đồng.
C. Một cách để thể hiện địa vị xã hội của người gắp thức ăn.
D. Một thói quen được hình thành ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Câu 3: Sự phát triển của chữ Nôm là một minh chứng hùng hồn cho:
A. Sự thất bại của văn hóa Hán trong việc chinh phục văn hóa Việt.
B. Sức sống mãnh liệt của tiếng Việt và ý thức tự chủ, tự cường dân tộc.
C. Sự phức tạp và khó học của chữ Hán đối với người Việt.
D. Nhu cầu cấp thiết phải có một hệ thống chữ viết để phục vụ cho các kỳ thi khoa cử.
Câu 4: Vai trò của tín ngưỡng thờ Mẫu trong đời sống tinh thần người Việt là:
A. Tôn vinh vai trò người mẹ, phản ánh khát vọng sinh sôi, che chở, ấm no.
B. Là một hình thức tôn giáo được nhà nước phong kiến sử dụng để củng cố quyền lực.
C. Là một tín ngưỡng ngoại lai, du nhập từ Trung Quốc và Ấn Độ.
D. Chỉ đơn thuần là nơi để người dân cầu xin tài lộc và may mắn cá nhân.
Câu 5: Nguyên nhân văn hóa sâu xa giải thích cho hiện tượng “tính dung hợp” và “tính linh hoạt” trong tư duy và tính cách người Việt?
A. Do bản tính dễ dãi, thiếu kiên định của người Việt.
B. Do ảnh hưởng triết lý Phật giáo về sự “tùy duyên”.
C. Do phải thích ứng với môi trường tự nhiên và xã hội luôn biến động, giao lưu, xung đột.
D. Do xã hội Việt Nam không có một hệ tư tưởng chủ đạo rõ ràng.
Câu 6: “Hương ước” của làng xã Việt Nam truyền thống có thể được xem như một dạng:
A. Bộ luật hình sự của cộng đồng.
B. Các quy định về kinh tế, thương mại.
C. “Hiến pháp bất thành văn” điều chỉnh mọi mặt đời sống dựa trên đồng thuận cộng đồng.
D. Sáng tác văn học dân gian truyền miệng.
Câu 7: Quá trình tiếp biến văn hóa Pháp ở Việt Nam đầu thế kỷ XX đã diễn ra theo quy luật nào là chủ yếu?
A. Sao chép nguyên bản, thay thế hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống.
B. Bài trừ quyết liệt, chống lại mọi sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp.
C. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến phù hợp với đời sống, thẩm mỹ người Việt.
D. Chỉ có sự tiếp thu ở tầng lớp thượng lưu, không ảnh hưởng đến đại đa số quần chúng.
Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa khái niệm “quê hương” của người Việt và khái niệm “homeland” của phương Tây là gì?
A. “Quê hương” gắn với làng xã, huyết thống; “homeland” mang tính quốc gia, trừu tượng.
B. “Quê hương” là một khái niệm chỉ có trong thơ ca, không có thật.
C. Cả hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất về ý nghĩa và phạm vi.
D. “Homeland” gắn với yếu tố tình cảm, còn “quê hương” chỉ mang tính hành chính.
Câu 9: Trong tổ chức xã hội, vì sao “họ hàng” có vai trò quan trọng hơn “láng giềng”?
A. Vì láng giềng thường hay xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp đất đai.
B. Vì nền tảng huyết thống là cốt lõi của sự đoàn kết, tương trợ.
C. Do quy định của pháp luật phong kiến, chỉ có họ hàng mới được giúp đỡ lẫn nhau.
D. Vì các dòng họ thường có tiềm lực kinh tế mạnh hơn.
Câu 10: “Mâm ngũ quả” trên bàn thờ ngày Tết của người Việt là biểu tượng cho:
A. Sự giàu có, sung túc của gia chủ trong năm qua.
B. Ước vọng đủ đầy, viên mãn, tương ứng thuyết Ngũ hành hoặc mong muốn cụ thể.
C. Sự khéo léo và tài năng của người phụ nữ trong gia đình.
D. Một quy định bắt buộc, nếu không có sẽ bị coi là bất hiếu.
Câu 11: Văn hóa gốc nông nghiệp lúa nước ít có những công trình kiến trúc đồ sộ do:
A. Người Việt không có khả năng và kỹ thuật xây dựng.
B. Tư duy thực tế, ưu tiên công trình vừa phải, hài hòa, dễ sửa khi thiên tai.
C. Thiếu vật liệu xây dựng kiên cố như đá.
D. Các triều đại phong kiến không khuyến khích xây dựng công trình lớn.
Câu 12: Đâu là đặc điểm không phải của loại hình văn hóa trọng động, thiên về chinh phục của cư dân du mục?
A. Lối sống cạnh tranh quyết liệt, đề cao cá nhân.
B. Lối tư duy tổng hợp, coi trọng cộng đồng.
C. Kiến trúc hoành tráng, thể hiện tham vọng thống trị tự nhiên.
D. Tục thờ các con vật biểu trưng sức mạnh, tốc độ.
Câu 13: Đối lập “trong nhà – ngoài sân”, “trong làng – ngoài đồng” phản ánh phạm trù nào?
A. Âm – Dương.
B. Cao – Thấp.
C. Tốt – Xấu.
D. Trong – Ngoài.
Câu 14: Biểu tượng “hoa sen” trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt Phật giáo, mang ý nghĩa gì?
A. Thanh cao, vươn lên khỏi bùn lầy, tượng trưng phẩm chất con người dù hoàn cảnh khó khăn.
B. Vẻ đẹp quyến rũ, lãng mạn của người phụ nữ.
C. Sự giàu sang, phú quý và quyền lực.
D. Biểu tượng của sự tái sinh và bất tử.
Câu 15: Văn hóa giao tiếp người Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:
A. Đi thẳng vào vấn đề, trực diện rõ ràng.
B. Ưu tiên ngôn ngữ viết hơn nói.
C. Vòng vo, gián tiếp, ý tại ngôn ngoại; hệ thống xưng hô phức tạp thể hiện vị thế, tình cảm.
D. Coi trọng sự im lặng tuyệt đối trong đối thoại.
Câu 16: “Nhất sĩ nhì nông” phản ánh hệ giá trị xã hội nào?
A. Nông nghiệp, trọng học vấn làm quan nhưng vẫn coi trọng gốc nông nghiệp.
B. Công thương, đề cao thương nhân, thợ thủ công.
C. Du mục, coi trọng chiến binh.
D. Bình đẳng tuyệt đối, không phân biệt nghề nghiệp.
Câu 17: Vì sao nước mắm được coi là “quốc hồn quốc túy” trong ẩm thực Việt Nam?
A. Vì đây là loại gia vị duy nhất chỉ có ở Việt Nam.
B. Vì nó có giá trị dinh dưỡng cao nhất.
C. Vì quy trình sản xuất phức tạp, bí truyền.
D. Vì có mặt hầu hết bữa ăn, là chất kết nối vị món ăn, đậm đà bản sắc Việt.
Câu 18: Lễ hội Gióng ở Sóc Sơn và Phù Đổng có chức năng xã hội quan trọng là:
A. Tưởng nhớ vị thần cai quản thời tiết.
B. Giáo dục yêu nước, chống ngoại xâm, tái hiện sức mạnh cộng đồng.
C. Nghi lễ cầu mùa, mong mưa thuận gió hòa.
D. Phiên chợ lớn, nơi trao đổi mua bán hàng hóa.
Câu 19: “Văn hóa là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong lịch sử” là định nghĩa theo cách tiếp cận:
A. Theo cấu trúc hệ thống.
B. Theo chức năng xã hội.
C. Theo nguồn gốc hình thành.
D. Theo đặc trưng giá trị.
Câu 20: Trong gia đình truyền thống, vai trò cha nghiêm (dương), mẹ dịu (âm) là do:
A. Do phân công lao động.
B. Phân vai theo nguyên lý Âm – Dương để giáo dục toàn diện.
C. Do bản tính tự nhiên của đàn ông, phụ nữ.
D. Do quy định Nho giáo về vai trò cha mẹ.
Câu 21: “Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài” thể hiện đặc tính nào của người Việt?
A. Thiếu chủ kiến, dễ bị chi phối.
B. Khả năng thích ứng cao, linh hoạt hoàn cảnh.
C. Thích sống theo khuôn mẫu.
D. Tinh thần tuân thủ kỷ luật tuyệt đối.
Câu 22: Đâu không phải là một trong tứ bất tử của tín ngưỡng dân gian Việt Nam?
A. Tản Viên Sơn Thánh.
B. Chử Đồng Tử.
C. Mẫu Liễu Hạnh.
D. Thánh Gióng.
Câu 23: Các tổ chức như “giáp”, “phường”, “hội” trong làng xã xưa có chức năng chính là gì?
A. Tổ chức quân sự để bảo vệ làng.
B. Tổ chức chính trị để cạnh tranh quyền lực.
C. Nhóm xã hội theo nghề, tuổi, giới tính… để tương trợ, tham gia công việc chung của làng.
D. Tổ chức các hoạt động giải trí, lễ hội.
Câu 24: Nhạc cụ trung tâm trong dàn nhạc Tuồng và Chèo là:
A. Đàn tranh.
B. Trống.
C. Sáo.
D. Đàn nhị.
Câu 25: Phát triển công nghiệp văn hóa (điện ảnh, âm nhạc, du lịch…) có ý nghĩa chiến lược là:
A. Tăng trưởng kinh tế, quảng bá giá trị văn hóa, sức mạnh mềm quốc gia.
B. Chỉ nhằm thu lợi nhuận kinh tế.
C. Có thể làm mai một, thương mại hóa giá trị truyền thống.
D. Xu hướng nhất thời, không tiềm năng lâu dài.
Câu 26: Việc tiếp thu chữ Latinh (quốc ngữ) nhưng bài trừ lối sống cá nhân cực đoan thể hiện:
A. Chọn lọc tiếp thu yếu tố phù hợp, duy trì giá trị cốt lõi dân tộc.
B. Quá trình tiếp biến mâu thuẫn, không nhất quán.
C. Sự kháng cự yếu trước sức mạnh phương Tây.
D. Tiếp thu thụ động, không chủ đích.
Câu 27: Luận điểm nào là sai về bữa cơm người Việt?
A. Là không gian quan trọng để củng cố tình cảm gia đình.
B. Bữa ăn tách biệt, mỗi người một suất ăn riêng để đảm bảo công bằng.
C. Thể hiện tính tổng hợp qua nhiều món (canh, mặn, xào).
D. Tuân thủ quy tắc ứng xử, kính trên nhường dưới.
Câu 28: Nghệ thuật múa rối nước chỉ có ở Việt Nam vì:
A. Gắn với môi trường sống, hoạt động sản xuất cư dân nông nghiệp lúa nước Bắc Bộ.
B. Nước khác không có kỹ thuật điều khiển rối nước.
C. Loại hình nghệ thuật cung đình cho vua chúa.
D. Do nghệ nhân nước ngoài truyền dạy.
Câu 29: Đặc điểm hệ thống thần điện tín ngưỡng dân gian Việt Nam là:
A. Có một vị thần tối cao duy nhất.
B. Phân chia rạch ròi, mỗi thần cai quản một lĩnh vực.
C. Tính mở, bổ sung, tích hợp thần từ nhiều nguồn gốc.
D. Đã được nhà nước pháp điển hóa chặt chẽ.
Câu 30: Trong trang phục, nón lá là biểu tượng của:
A. Sự giàu có, địa vị xã hội.
B. Sự duyên dáng, kín đáo, giản dị, vẻ đẹp tâm hồn phụ nữ Việt.
C. Trang phục bắt buộc nghi lễ tôn giáo.
D. Sản phẩm thủ công xuất khẩu cao.