Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMUNRE

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (HCMUNRE)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMUNRE
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (HCMUNRE)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HCMUNRE
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HCMUNRE là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, được giảng dạy tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (HCMUNRE). Đề trắc nghiệm này do ThS. Lê Thị Bích Ngọc, giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài kiểm tra trắc nghiệm đại học bao gồm các kiến thức nền tảng về bản sắc văn hoá dân tộc, các giá trị truyền thống, sự giao thoa văn hoá vùng miền và vai trò của văn hoá trong sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại.

Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng nhận diện, phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn cuộc sống cũng như học tập. Đề thi không chỉ tập trung vào khả năng ghi nhớ kiến thức mà còn yêu cầu sinh viên biết áp dụng các khái niệm văn hoá vào phân tích hiện tượng xã hội. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (HCMUNRE)

Câu 1. Xét về mặt địa-văn hóa, đặc trưng văn hóa của vùng đồng bằng Bắc Bộ được định hình cơ bản nhất bởi yếu tố nào sau đây?
A. Sự giao thoa thường xuyên với các nền văn hóa du mục từ phương Bắc.
B. Hệ thống sông Hồng, sông Thái Bình tạo nền văn minh lúa nước và làng xã ven sông.
C. Địa hình núi non hiểm trở bao bọc xung quanh, tạo ra một nền văn hóa khép kín, ít giao lưu.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa khắc nghiệt với hai mùa khô và mưa không rõ rệt.

Câu 2. Triết lý “sống chung với lũ” của cư dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ là sự thích nghi thụ động mà còn là một biểu hiện văn hóa độc đáo. Luận giải nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của triết lý này?
A. Sự bất lực và phó mặc hoàn toàn cho số phận trước sức mạnh của thiên nhiên.
B. Một lối sống du canh du cư, liên tục di chuyển để chạy trốn khỏi thiên tai hàng năm.
C. Chủ động biến lũ thành cơ hội như mô hình nhà nổi, chợ nổi, khai thác thủy sản, lấy phù sa.
D. Sự phát triển các hệ thống đê bao kiên cố để ngăn chặn tuyệt đối sự ảnh hưởng của lũ lụt.

Câu 3. Việc người Việt cổ chú trọng xây dựng hệ thống đê điều, mương máng quy mô lớn không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn có tác động sâu sắc đến cấu trúc xã hội. Tác động đó là gì?
A. Làm suy yếu vai trò của người đứng đầu gia tộc.
B. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa cá nhân và kinh tế hộ gia đình riêng lẻ.
C. Thắt chặt tinh thần cộng đồng, sự liên kết làng xã để cùng quản lý nguồn nước.
D. Dẫn đến sự lệ thuộc hoàn toàn vào các kỹ thuật nông nghiệp du nhập từ Trung Hoa.

Câu 4. Vị trí địa lý “ngã tư đường” của Việt Nam đã tạo điều kiện cho quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa. Trong lĩnh vực môi trường, hệ quả rõ nhất của quá trình này là gì?
A. Nhiều giống cây trồng, vật nuôi du nhập và được bản địa hóa, làm giàu hệ sinh thái nông nghiệp.
B. Việc sao chép nguyên bản các mô hình quản lý tài nguyên từ các nước láng giềng.
C. Mất đi hoàn toàn các giống cây trồng và vật nuôi bản địa do không thể cạnh tranh.
D. Khiến cho môi trường tự nhiên của Việt Nam bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác quá mức.

Câu 5. Tín ngưỡng thờ Tứ Pháp (Mây – Mưa – Sấm – Chớp) ở vùng đồng bằng Bắc Bộ là minh chứng điển hình cho điều gì trong tâm thức người Việt?
A. Nỗi sợ hãi tuyệt đối và sự sùng bái các hiện tượng tự nhiên một cách mê tín.
B. Thể hiện nhận thức sâu về vai trò khí tượng với lúa nước, mong cầu thiên nhiên hòa hợp.
C. Ảnh hưởng của Bà-la-môn giáo từ văn hóa Chăm-pa trong việc thờ các vị thần tự nhiên.
D. Một hình thức tôn giáo được nhà nước phong kiến sử dụng để củng cố quyền lực.

Câu 6. Sự khác biệt về loại hình nhà ở truyền thống (nhà sàn của các dân tộc thiểu số vùng cao và nhà đất của người Việt vùng đồng bằng) chủ yếu là kết quả của quá trình nào?
A. Sự phân chia đẳng cấp giàu nghèo trong xã hội.
B. Quy định bắt buộc của luật pháp từng triều đại.
C. Thích nghi với điều kiện môi trường và địa hình đặc thù từng vùng.
D. Ảnh hưởng từ các phong cách kiến trúc khác nhau du nhập từ bên ngoài.

Câu 7. Văn hóa của dải đất miền Trung thường được miêu tả với đặc trưng “cứng cỏi, kiên cường”. Đặc trưng này được hun đúc chủ yếu từ yếu tố nào?
A. Do có lịch sử chống ngoại xâm lâu đời và quyết liệt nhất cả nước.
B. Do ảnh hưởng từ tư tưởng Nho giáo về phẩm chất “quân tử”.
C. Thường xuyên đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt như bão lụt, hạn hán, đất cằn cỗi.
D. Do sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa Chăm-pa và các dân tộc Trường Sơn – Tây Nguyên.

Câu 8. Cơ cấu bữa ăn truyền thống của người Việt với sự phong phú của các loại rau gia vị (hành, răm, kinh giới, tía tô…) không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu thốn các nguồn đạm động vật trong khẩu phần ăn hàng ngày.
B. Thói quen ẩm thực hoàn toàn ngẫu hứng, không dựa trên cơ sở khoa học.
C. Ứng dụng triết lý “âm dương ngũ hành”, cân bằng nóng-lạnh, phòng chữa bệnh.
D. Sự bắt chước các phương pháp nấu ăn của các nước trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 9. Trong các loại hình nghệ thuật dân gian, Đờn ca tài tử Nam Bộ thể hiện rõ nhất đặc trưng văn hóa nào của vùng đất mới?
A. Tính quy phạm, khuôn mẫu và mang nặng tính lễ nghi như Ca trù ở miền Bắc.
B. Sự kế thừa nguyên vẹn nhã nhạc cung đình Huế một cách không thay đổi.
C. Phóng khoáng, ngẫu hứng, gắn bó với sông nước, tâm hồn cởi mở của lưu dân khai hoang.
D. Mang đậm màu sắc của các tôn giáo bản địa như Đạo Cao Đài và Phật giáo Hòa Hảo.

Câu 10. Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất về sự đối lập giữa loại hình văn hóa gốc nông nghiệp (Việt Nam) và văn hóa gốc du mục trong cách ứng xử với tự nhiên?
A. Văn hóa du mục hoàn toàn phá hủy môi trường, còn văn hóa nông nghiệp luôn bảo vệ môi trường.
B. Nông nghiệp thiên về cải tạo tự nhiên lâu dài (trị thủy, khai hoang), du mục tận dụng tự nhiên và di chuyển theo mùa.
C. Cả hai loại hình văn hóa đều có thái độ hoàn toàn phụ thuộc vào tự nhiên.
D. Văn hóa nông nghiệp trọng tĩnh, coi thường tự nhiên; văn hóa du mục trọng động, tôn sùng tự nhiên.

Câu 11. Hình ảnh cây tre trong văn hóa Việt Nam mang một hệ giá trị biểu tượng phức hợp. Phân tích nào sau đây là đầy đủ nhất?
A. Biểu tượng cho sức sống dẻo dai, kiên cường, gắn bó với đời sống người nông dân.
B. Chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng và làm công cụ sản xuất phổ biến.
C. Tượng trưng cho sự nghèo đói, lạc hậu của một nền kinh tế nông nghiệp tự cấp tự túc.
D. Là một biểu tượng tôn giáo quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu.

Câu 12. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa hiện nay đang đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với cấu trúc làng xã truyền thống của Việt Nam?
A. Không gian làng (ao, vườn, ruộng…) bị bê tông hóa, các mối quan hệ cộng đồng truyền thống bị nới lỏng.
B. Làm cho các lễ hội truyền thống trở nên quy mô và hoành tráng hơn trước đây.
C. Thúc đẩy việc bảo tồn và phục dựng lại tất cả các ngôi nhà cổ và đình làng.
D. Tăng cường vai trò của hương ước, luật tục trong việc quản lý xã hội.

Câu 13. Việc người Việt xưa khi làm nhà thường chọn hướng Nam không chỉ để tránh gió mùa Đông Bắc mà còn mang một ý nghĩa triết học sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?
A. Hướng Nam là hướng của vua chúa, thể hiện khát vọng quyền lực.
B. Theo triết học phương Đông, hướng Nam tượng trưng cho sự sáng, ấm áp, phát triển.
C. Đây chỉ là một quy tắc ngẫu nhiên được truyền lại qua nhiều thế hệ mà không có lý do cụ thể.
D. Để tận dụng tối đa ánh sáng mặt trời cho việc phơi phóng nông sản.

Câu 14. Tục thờ cá Ông (cá Voi) của cư dân ven biển miền Trung và Nam Bộ phản ánh mối quan hệ nào giữa con người và biển cả?
A. Mối quan hệ đối đầu, con người tìm cách khuất phục sức mạnh của biển cả.
B. Mối quan hệ cộng sinh, cá Ông là ân nhân, thần hộ mệnh cho ngư dân khi ra biển.
C. Chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần nhằm thu hút khách du lịch.
D. Sự sợ hãi sức mạnh của loài cá lớn nhất đại dương.

Câu 15. Sự hình thành của các “vùng trũng văn hóa” như ở Đồng bằng sông Cửu Long, nơi hội tụ và dung hợp nhiều dòng chảy văn hóa (Việt, Hoa, Khmer, Chăm) là kết quả trực tiếp của yếu tố nào?
A. Đất mới, nhiều không gian phát triển, thu hút nhiều luồng cư dân đến khai phá lập nghiệp.
B. Sự áp đặt văn hóa của người Việt lên các cộng đồng dân tộc khác.
C. Vị trí địa lý biệt lập, ít có sự giao lưu với các khu vực bên ngoài.
D. Chính sách phát triển văn hóa đồng nhất của triều đình nhà Nguyễn.

Câu 16. Truyện cổ tích “Sơn Tinh – Thủy Tinh” không chỉ là một câu chuyện tình yêu tay ba mà còn là một cách diễn giải mang tính biểu tượng về hiện thực nào của người Việt cổ?
A. Cuộc đấu tranh giai cấp giữa tầng lớp quý tộc (Sơn Tinh) và nông dân (Thủy Tinh).
B. Xung đột giữa các bộ lạc miền núi và các bộ lạc miền xuôi trong thời kỳ Hùng Vương.
C. Biểu tượng cuộc đấu tranh chống lũ lụt hàng năm, ý chí chinh phục tự nhiên.
D. Phản ánh mối quan hệ giao hảo giữa con người và các vị thần cai quản tự nhiên.

Câu 17. Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tại sao vai trò của các nữ thần (Mẫu) và các vị thần liên quan đến tự nhiên (sông, núi) lại có vị thế quan trọng và phổ biến?
A. Do ảnh hưởng của chế độ mẫu hệ còn sót lại từ thời nguyên thủy.
B. Do sự du nhập của các tôn giáo lớn từ Ấn Độ coi trọng các vị nữ thần.
C. Vì là xã hội nông nghiệp, nên đề cao sự sinh sôi (gắn với mẹ), ổn định tự nhiên (đất, nước).
D. Do các triều đại phong kiến chủ trương đề cao vai trò của phụ nữ trong xã hội.

Câu 18. So với văn hóa làng xã Bắc Bộ vốn có tính “hướng nội”, khép kín, văn hóa đô thị Sài Gòn – Gia Định từ sớm đã thể hiện đặc trưng gì nổi bật?
A. Hướng ngoại, cởi mở, năng động, thực dụng do vai trò thương cảng giao lưu nhiều luồng văn hóa.
B. Sự bảo thủ, duy trì nghiêm ngặt các giá trị Nho giáo truyền thống.
C. Một nền văn hóa thuần túy nông nghiệp, ít có các hoạt động thương mại.
D. Sự khép kín và biệt lập với các vùng văn hóa xung quanh.

Câu 19. Quá trình “Nam tiến” của người Việt đã tạo ra một sự thay đổi quan trọng trong cách thức ứng xử với môi trường. Đó là sự chuyển đổi từ:
A. Văn hóa khai thác lâm sản sang văn hóa khai thác khoáng sản.
B. Văn hóa du mục sang văn hóa định cư.
C. Từ văn hóa “trị thủy” ở Bắc Bộ sang văn hóa “thích ứng với nước” ở Nam Bộ.
D. Văn hóa lúa nước sang văn hóa nương rẫy.

Câu 20. Khái niệm “đất” trong tâm thức người Việt (đất tổ, đất quê, tấc đất tấc vàng) không chỉ mang giá trị vật chất. Nó còn mang ý nghĩa sâu sắc nào?
A. Chỉ là một loại tài sản có thể mua bán, trao đổi một cách dễ dàng.
B. Là biểu tượng của sự nghèo nàn, lạc hậu của nền kinh tế nông nghiệp.
C. Không gian thiêng liêng, gắn với cội nguồn, tổ tiên, là nền tảng của bản sắc và chủ quyền cộng đồng.
D. Là nguồn tài nguyên vô tận có thể khai thác mà không cần quan tâm đến bảo tồn.

Câu 21. Các lễ hội nông nghiệp ở Việt Nam (như lễ hội xuống đồng, lễ cơm mới) có chức năng xã hội quan trọng nhất là gì?
A. Chỉ là dịp để người dân vui chơi, giải trí sau những ngày lao động vất vả.
B. Gắn kết cộng đồng, cầu mùa màng bội thu, thực hành tín ngưỡng hài hòa với tự nhiên.
C. Để phô trương sự giàu có của làng này so với làng khác.
D. Để tưởng nhớ các vị anh hùng có công đánh giặc giữ nước.

Câu 22. Sự phát triển của hệ thống “kinh tế vườn” ở Nam Bộ là một mô hình thích ứng hiệu quả với điều kiện tự nhiên. Nó thể hiện điều gì trong tư duy của người dân nơi đây?
A. Tư duy sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, không có khả năng phát triển quy mô lớn.
B. Tư duy tổng hợp, tận dụng không gian: trồng cây trên bờ, nuôi cá dưới mương, tạo hệ sinh thái bền vững.
C. Sự thiếu hiểu biết về các phương pháp canh tác nông nghiệp hiện đại.
D. Sự sao chép mô hình kinh tế vườn từ các nước phương Tây.

Câu 23. Tục thờ Thần Nông trong văn hóa Việt Nam có nguồn gốc từ đâu và mang ý nghĩa gì?
A. Gốc từ Trung Hoa nhưng đã bản địa hóa, thể hiện biết ơn vị thần tổ nghề nông, dạy dân trồng lúa.
B. Là một tín ngưỡng hoàn toàn bản địa của người Việt cổ, không liên quan đến văn hóa bên ngoài.
C. Là một vị thần được du nhập từ văn hóa Ấn Độ thông qua con đường Phật giáo.
D. Chỉ là một nhân vật huyền thoại, không có ảnh hưởng thực tế đến đời sống tín ngưỡng.

Câu 24. “Hương ước” của các làng xã Việt Nam truyền thống có thể được xem là một dạng “luật tục về môi trường” sơ khai. Điều này thể hiện qua các quy định nào?
A. Quy định về việc đóng thuế và các loại sưu dịch cho nhà nước.
B. Quy định về việc cưới xin, ma chay trong làng.
C. Có các điều khoản bảo vệ nguồn nước, rừng, cấm đánh bắt hủy diệt, quy định về chăn thả gia súc.
D. Quy định về việc trừng phạt những người chống lại các chức sắc trong làng.

Câu 25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, những kinh nghiệm nào từ văn hóa truyền thống của Việt Nam có thể được vận dụng để thích ứng?
A. Mô hình canh tác thuận thiên, kinh nghiệm dự báo dân gian, tinh thần cộng đồng phòng chống thiên tai.
B. Việc quay trở lại hoàn toàn với các phương thức sản xuất lạc hậu, tự cung tự cấp.
C. Sự phó mặc, cầu cúng thần linh để mong thiên tai không xảy ra.
D. Việc xây dựng các công trình bê tông kiên cố ở khắp mọi nơi để chống chọi với tự nhiên.

Câu 26. Sự khác biệt trong khẩu vị ẩm thực giữa ba miền Bắc, Trung, Nam phản ánh điều gì?
A. Mức độ giàu có và phát triển kinh tế của từng vùng.
B. Khí hậu, sản vật và giao lưu văn hóa: Bắc thanh đạm, Trung cay, Nam ngọt béo.
C. Ảnh hưởng từ khẩu vị của các triều đại phong kiến đã từng đóng đô ở mỗi vùng.
D. Sự phân chia rạch ròi, không có sự giao thoa ẩm thực giữa các vùng miền.

Câu 27. Các thành ngữ như “Nước chảy đá mòn”, “Kiến tha lâu cũng đầy tổ” thể hiện đức tính nào của người Việt, vốn được rèn luyện trong môi trường nông nghiệp?
A. Tính phiêu lưu, mạo hiểm.
B. Tính nóng nảy, bộc trực.
C. Sự thụ động, thiếu sáng tạo.
D. Đức tính kiên trì, nhẫn nại, cần cù, tin vào sức mạnh của sự tích lũy theo thời gian.

Câu 28. Việc bố trí không gian trong một ngôi nhà truyền thống của người Việt (gian giữa thờ tổ tiên, các gian bên để ở, phía trước có sân, sau có vườn) phản ánh triết lý nào?
A. Triết lý sống hưởng thụ, phô trương sự giàu có.
B. Triết lý đề cao vai trò cá nhân, tách biệt với cộng đồng.
C. Sống hài hòa giữa tâm linh, thế hệ gia đình và tự nhiên (nhà-sân-vườn).
D. Một sự sắp xếp hoàn toàn ngẫu nhiên, không tuân theo quy tắc nào.

Câu 29. Tục “dựng cây Nêu” ngày Tết có nguồn gốc sâu xa từ đâu và mang ý nghĩa gì liên quan đến không gian và môi trường?
A. Xác định ranh giới làng, xua đuổi tà ma, nối trời-đất-người khi bắt đầu vụ mới.
B. Chỉ là một vật trang trí để báo hiệu cho mọi người biết nhà có Tết.
C. Là một biểu tượng của Phật giáo, thể hiện sự hướng thiện của con người.
D. Là cột để treo pháo và các đồ trang trí khác trong dịp Tết Nguyên Đán.

Câu 30. Phân tích về vai trò của rừng trong văn hóa Việt Nam, nhận định nào sau đây chưa chính xác?
A. Rừng là không gian sinh tồn, cung cấp lâm sản, dược liệu cho con người.
B. Rừng là không gian linh thiêng, nơi trú ngụ của các vị thần linh, ma quỷ theo quan niệm dân gian.
C. Rừng là “thành lũy” tự nhiên che chở cho quốc gia trong các cuộc kháng chiến giữ nước.
D. Rừng luôn được xem là không gian hoàn toàn tách biệt, không liên hệ với đời sống cư dân đồng bằng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: