Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HUB

Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HUB
Năm thi: 2024
Môn học: Cơ sở Văn hoá Việt Nam
Trường: Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành tại HUB
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam HUB là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, được tổ chức tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB). Đề trắc nghiệm này do ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung đề thi trắc nghiệm đại học tập trung vào các kiến thức nền tảng về bản sắc văn hoá dân tộc, giá trị truyền thống, các vùng văn hoá tiêu biểu và vai trò của văn hoá trong sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại.

Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện tư duy nhận diện, phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn học tập, công việc. Đề thi không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ mà còn yêu cầu sinh viên biết áp dụng các quan điểm văn hoá vào việc phân tích các hiện tượng xã hội. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB)

Câu 1. Trong môi trường kinh doanh và tài chính hiện đại, khái niệm “chữ Tín” của người Việt, vốn bắt nguồn từ văn hóa làng xã và quan hệ cá nhân, đã biểu hiện như thế nào?
A. Nó đã hoàn toàn bị thay thế bởi các điều khoản pháp lý chặt chẽ trong hợp đồng và không còn giá trị.
B. Chữ tín vẫn tồn tại song hành pháp lý, uy tín cá nhân và mạng lưới quan hệ rất quan trọng trong giao dịch lớn.
C. Nó chỉ có giá trị trong các giao dịch nhỏ lẻ, không chính thức và không được áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán.
D. Nó làm cho các quy trình kinh doanh trở nên chậm chạp và thiếu minh bạch do quá phụ thuộc vào tình cảm.

Câu 2. Tâm lý “ăn chắc mặc bền” và tư duy “tích cốc phòng cơ” của cư dân nông nghiệp ảnh hưởng đến hành vi tài chính của người Việt hiện đại như thế nào?
A. Thúc đẩy một xu hướng đầu tư mạo hiểm vào các kênh tài chính mới như tiền điện tử để làm giàu nhanh chóng.
B. Tạo xu hướng ưu tiên đầu tư an toàn như vàng, đất, thường dè dặt với tài chính phức tạp.
C. Dẫn đến một văn hóa tiêu dùng rộng rãi, sử dụng tín dụng quá mức để thỏa mãn nhu cầu trước mắt.
D. Khiến cho người dân hoàn toàn không tin tưởng vào hệ thống ngân hàng và chỉ giữ tiền mặt tại nhà.

Câu 3. Sự đối lập giữa tính cộng đồng (trong việc chống thiên tai, giặc ngoại xâm) và tính cục bộ, tư hữu (trong đời sống kinh tế thường nhật) của làng xã truyền thống có thể tạo ra hệ quả gì trong môi trường doanh nghiệp ngày nay?
A. Nhân viên luôn đặt lợi ích chung của công ty lên trên lợi ích của phòng ban và cá nhân.
B. Doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng hợp tác với nhau thành các tập đoàn lớn mạnh để cạnh tranh quốc tế.
C. Có thể xuất hiện mâu thuẫn giữa tinh thần làm việc nhóm vì mục tiêu chung và bảo vệ lợi ích riêng phòng ban.
D. Các doanh nghiệp hoàn toàn không có khả năng hợp tác, chỉ cạnh tranh tiêu cực lẫn nhau.

Câu 4. Trong văn hóa giao tiếp, người Việt thường có xu hướng “dĩ hòa vi quý” và tránh đối đầu trực tiếp. Điều này đặt ra thách thức gì trong các cuộc đàm phán thương mại hoặc xử lý khủng hoảng?
A. Mọi vấn đề đều được giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả do các bên luôn nhượng bộ.
B. Các đối tác quốc tế luôn cảm thấy thoải mái vì không bao giờ có sự tranh cãi.
C. Khó xác định vấn đề cốt lõi, dễ dẫn đến đồng thuận bề mặt mà bất đồng ngầm, rủi ro cho thực thi hợp đồng.
D. Các điều khoản trong hợp đồng thường được diễn giải một cách linh hoạt, không có tính ràng buộc cao.

Câu 5. Việc các gia đình và doanh nghiệp Việt Nam thường chọn “ngày lành tháng tốt” để thực hiện các giao dịch quan trọng (khai trương, ký hợp đồng, mua nhà) phản ánh điều gì?
A. Một thói quen mang tính mê tín dị đoan, không có cơ sở và gây cản trở cho hoạt động kinh doanh.
B. Sự thiếu quyết đoán và phụ thuộc vào các yếu tố may rủi.
C. Ảnh hưởng sâu của âm dương – ngũ hành, quan niệm thiên thời-địa lợi-nhân hòa, coi trọng yếu tố tâm linh.
D. Đây là một quy định bắt buộc trong luật kinh doanh của Việt Nam.

Câu 6. Trong cơ cấu gia đình truyền thống Việt Nam, quyền quyết định các vấn đề kinh tế lớn thường thuộc về ai và nó phản ánh điều gì?
A. Thuộc về người con trai cả, thể hiện tư tưởng trọng nam khinh nữ tuyệt đối.
B. Thường là chủ gia đình (nam), nhưng người vợ “tay hòm chìa khóa” có vai trò quan trọng.
C. Thuộc về người cao tuổi nhất trong gia đình, bất kể nam hay nữ.
D. Mọi thành viên đều có quyền quyết định như nhau trong một cấu trúc dân chủ.

Câu 7. Văn hóa “quà biếu” trong các dịp lễ, Tết ở Việt Nam, khi được vận dụng trong bối cảnh kinh doanh, có thể được diễn giải như thế nào?
A. Là cách xây dựng và duy trì quan hệ xã hội, hỗ trợ giao dịch, nhưng cũng có nguy cơ biến tướng thành hối lộ.
B. Một hành vi tham nhũng rõ ràng và bị pháp luật nghiêm cấm trong mọi trường hợp.
C. Chỉ là một nét đẹp văn hóa thuần túy, không có bất kỳ mục đích kinh tế nào đằng sau.
D. Một hình thức marketing và quảng bá thương hiệu của các doanh nghiệp.

Câu 8. Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu và văn hóa tiêu dùng ở các đô thị lớn của Việt Nam hiện nay đang tạo ra sự va chạm văn hóa với giá trị nào?
A. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
C. Giá trị tiết kiệm, giản dị, “liệu cơm gắp mắm” của xã hội nông nghiệp truyền thống.
D. Tinh thần hiếu học và tôn sư trọng đạo.

Câu 9. Việc người Việt thường có xu hướng tham khảo ý kiến của gia đình, bạn bè trước khi đưa ra một quyết định tài chính quan trọng thể hiện đặc trưng gì?
A. Sự thiếu tự tin và năng lực ra quyết định cá nhân.
B. Thể hiện tính cộng đồng, xem gia đình là đơn vị kinh tế, rủi ro và lợi ích được chia sẻ.
C. Một thói quen xấu làm lộ thông tin tài chính cá nhân.
D. Sự không tin tưởng vào các chuyên gia tư vấn tài chính chuyên nghiệp.

Câu 10. Trong “Tam giáo đồng nguyên”, học thuyết nào đã cung cấp hệ thống quy phạm đạo đức cho các mối quan hệ xã hội, tạo nên nền tảng cho trật tự và sự ổn định của nhà nước phong kiến?
A. Phật giáo
B. Đạo giáo
C. Nho giáo
D. Tín ngưỡng dân gian

Câu 11. Tại sao văn hóa ẩm thực đường phố lại phát triển mạnh mẽ và trở thành một nét đặc trưng của các đô thị Việt Nam như TP.HCM?
A. Vì đáp ứng xã hội năng động, tiện lợi, giá hợp lý và tạo không gian giao tiếp cởi mở, bình dân.
B. Do các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm không được thực thi nghiêm ngặt.
C. Do người dân không có đủ thời gian và không gian để nấu ăn tại nhà.
D. Vì đây là hình thức kinh doanh duy nhất không phải đóng thuế.

Câu 12. Sự khác biệt giữa văn hóa trọng “danh” của người miền Bắc và tính cách thực tế, trực diện hơn của người miền Nam có nguồn gốc lịch sử – xã hội như thế nào?
A. Do sự khác biệt về di truyền và chủng tộc giữa hai miền.
B. Miền Bắc làng xã lâu đời, nhiều quy tắc Nho giáo; miền Nam vùng mới, trọng hiệu quả, ít ràng buộc lễ nghi.
C. Do ảnh hưởng của hai luồng văn hóa khác nhau từ Trung Quốc và Pháp.
D. Hoàn toàn là một định kiến vô căn cứ, không có sự khác biệt nào.

Câu 13. Luận điểm nào sau đây phân tích chính xác nhất vai trò của các dòng họ trong kinh tế Việt Nam truyền thống và hiện đại?
A. Các dòng họ chỉ có vai trò trong việc duy trì tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B. Cấu trúc dòng họ đã hoàn toàn tan rã và không còn ảnh hưởng đến kinh tế hiện đại.
C. Dòng họ vừa là mạng lưới hỗ trợ kinh tế, tín dụng truyền thống; hiện nay là nền tảng doanh nghiệp gia đình, nhưng cũng dễ dẫn đến gia đình trị.
D. Dòng họ là nguyên nhân chính kìm hãm sự phát triển của kinh tế tư bản ở Việt Nam.

Câu 14. “Chủ nghĩa kinh nghiệm” của người Việt, được đúc kết qua các câu tục ngữ, thành ngữ, có ưu điểm và nhược điểm gì khi áp dụng vào quản trị doanh nghiệp?
A. Ưu điểm là luôn đổi mới sáng tạo, nhược điểm là quá lý thuyết.
B. Ưu điểm thực tế, linh hoạt, xử lý vấn đề nhanh; nhược điểm dễ thiếu tầm nhìn dài hạn, chậm đổi mới mô hình khoa học.
C. Hoàn toàn không có ưu điểm, chỉ có nhược điểm là bảo thủ và lạc hậu.
D. Hoàn toàn không có nhược điểm, là phương pháp quản trị tốt nhất cho doanh nghiệp Việt.

Câu 15. Sự xuất hiện của các khu đô thị mới, các chung cư cao tầng đã tác động như thế nào đến văn hóa “hàng xóm láng giềng” truyền thống?
A. Làm cho mối quan hệ hàng xóm trở nên gắn bó, thân thiết hơn bao giờ hết.
B. Không gian sống khép kín, đề cao riêng tư, làm phai nhạt tình làng nghĩa xóm truyền thống.
C. Không có bất kỳ tác động nào, văn hóa láng giềng vẫn được duy trì như cũ.
D. Buộc chính quyền phải ban hành các luật lệ mới về quan hệ hàng xóm.

Câu 16. Trong các loại hình văn hóa, yếu tố nào được xem là có khả năng bảo tồn “bản sắc dân tộc” một cách bền vững và ít bị biến đổi nhất qua thời gian?
A. Kiến trúc và trang phục.
B. Các hệ thống chính trị và luật pháp.
C. Ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực.
D. Các hoạt động kinh tế và thương mại.

Câu 17. Việc coi trọng bằng cấp và các danh hiệu học vị ở Việt Nam hiện nay có thể được xem là sự kế thừa và biến đổi của hệ giá trị nào trong quá khứ?
A. Truyền thống khoa bảng: coi trọng học hành, thi cử, Nho giáo.
B. Tinh thần trọng võ, khinh văn của thời kỳ chiến tranh.
C. Quan niệm của Phật giáo về con đường khai sáng tri thức.
D. Ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây đề cao chủ nghĩa thực học.

Câu 18. Hiện tượng “sính ngoại” trong tiêu dùng của một bộ phận người Việt có thể được lý giải từ góc độ văn hóa-tâm lý như thế nào?
A. Hoàn toàn do chất lượng hàng nội địa kém hơn hàng ngoại nhập.
B. Thể hiện cả tâm lý tự ti dân tộc và mong muốn khẳng định đẳng cấp, sành điệu trong xã hội hiện đại.
C. Là một chiến dịch marketing thành công của các thương hiệu nước ngoài.
D. Do người Việt có bản tính thích khám phá những điều mới lạ.

Câu 19. Phân tích về vai trò kinh tế của Tết Nguyên Đán, nhận định nào sau đây là toàn diện nhất?
A. Là mùa tiêu dùng lớn nhất, thúc đẩy bán lẻ, dịch vụ, vận tải, nhưng cũng gây áp lực tài chính và gián đoạn sản xuất.
B. Tết chỉ mang ý nghĩa văn hóa tinh thần, không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
C. Tết là nguyên nhân chính gây ra lạm phát và sự bất ổn kinh tế hàng năm.
D. Tác động kinh tế của Tết chỉ giới hạn trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.

Câu 20. “Văn hóa làng” với đặc trưng “phép vua thua lệ làng” có ý nghĩa hai mặt như thế nào đối với sự phát triển?
A. Tích cực: tự quản, giữ bản sắc; tiêu cực: cục bộ, cản trở thực thi chính sách, hội nhập.
B. Chỉ có mặt tích cực là duy trì sự ổn định xã hội.
C. Chỉ có mặt tiêu cực là tạo ra sự vô chính phủ, hỗn loạn.
D. Hiện nay không còn bất kỳ ảnh hưởng nào đến xã hội hiện đại.

Câu 21. Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Việt Nam từ cuối thế kỷ 19 đã tạo ra một tầng lớp xã hội mới nào, có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế-xã hội sau này?
A. Nông dân
B. Trí thức Tây học và tư sản dân tộc
C. Thợ thủ công
D. Tăng lữ Phật giáo

Câu 22. So với không gian nhà ở truyền thống Bắc Bộ (khép kín, nhiều lớp), kiến trúc nhà ở tại các đô thị miền Nam (nhà ống, mở ra mặt tiền) phản ánh sự khác biệt gì về tư duy?
A. Tư duy bảo thủ, hướng nội của người miền Nam.
B. Sự khác biệt về nguồn vật liệu xây dựng sẵn có.
C. Ưu tiên chức năng kinh doanh, hướng ngoại, tận dụng không gian và đề cao lối sống năng động.
D. Hoàn toàn do ảnh hưởng của kiến trúc Pháp để lại.

Câu 23. Tục thờ Thần Tài, Thổ Địa phổ biến trong các gia đình và đặc biệt là các hộ kinh doanh ở Việt Nam thể hiện ước vọng gì?
A. Ước vọng về sức khỏe và sự trường thọ.
B. Ước vọng về đường công danh, quan lộ.
C. Ước vọng về sự hòa hợp trong gia đình.
D. Ước vọng may mắn, tài lộc trong kinh doanh, ổn định an lành nơi làm ăn sinh sống.

Câu 24. Khái niệm “văn hóa doanh nghiệp” hiện đại có thể tìm thấy những yếu tố tương đồng nào trong văn hóa làng xã truyền thống của Việt Nam?
A. Có “luật bất thành văn”, vai trò lãnh đạo như già làng/trưởng tộc và tinh thần cộng đồng, hỗ trợ lẫn nhau.
B. Sự cạnh tranh gay gắt và triệt tiêu lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Cấu trúc phẳng, không có sự phân chia cấp bậc.
D. Sự đề cao tuyệt đối lợi ích cá nhân trên lợi ích tập thể.

Câu 25. Nhận định nào sau đây là đúng khi phân tích về sự khác biệt giữa hai loại hình tổ chức là “Phường” và “Hội” trong xã hội Việt Nam xưa?
A. “Phường” là tổ chức của những người cùng sở thích, “Hội” là tổ chức của những người cùng nghề nghiệp.
B. Cả hai đều là tổ chức hành chính của nhà nước ở cấp cơ sở.
C. “Phường” là nghề nghiệp (phường gốm, phường chài), “Hội” thường tương trợ, xã hội như hội đồng niên, hội tư văn.
D. “Phường” chỉ tồn tại ở thành thị, trong khi “Hội” chỉ có ở nông thôn.

Câu 26. Thái độ “trọng nông ức thương” của các triều đại phong kiến Việt Nam đã để lại di sản gì trong tư duy kinh tế?
A. Thúc đẩy Việt Nam trở thành một cường quốc thương mại từ rất sớm.
B. Tạo ra một tầng lớp doanh nhân có địa vị xã hội cao và được tôn trọng.
C. Là nguyên nhân khiến tư duy kinh doanh, làm giàu bằng thương mại lâu không được đề cao như quan lộ, học hành.
D. Hoàn toàn không để lại bất kỳ ảnh hưởng nào đến tư duy kinh tế hiện đại.

Câu 27. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đặc trưng “tính linh hoạt” và “óc thực tế” của người Việt là một lợi thế. Tuy nhiên, nó cũng có thể trở thành rủi ro gì?
A. Rủi ro của việc quá tuân thủ quy trình một cách máy móc.
B. Dễ “đi tắt đón đầu”, bỏ qua nền tảng cơ bản, quyết định ngắn hạn thiếu bền vững.
C. Rủi ro của việc không dám thay đổi, không dám chấp nhận cái mới.
D. Rủi ro của việc quá chậm chạp trong việc ra quyết định.

Câu 28. Từ góc độ văn hóa, tại sao các mô hình kinh tế chia sẻ (như Grab, Airbnb) lại phát triển nhanh chóng ở Việt Nam?
A. Vì người Việt Nam không coi trọng tài sản cá nhân.
B. Vì hợp tâm lý tận dụng nguồn lực nhàn rỗi, linh hoạt, thích ứng nhanh công nghệ mới.
C. Hoàn toàn do các chính sách ưu đãi về thuế của chính phủ.
D. Vì các loại hình dịch vụ truyền thống đã hoàn toàn sụp đổ.

Câu 29. Biểu tượng “con trâu” trong văn hóa Việt Nam không chỉ là sức kéo của nền nông nghiệp mà còn là biểu tượng cho đức tính nào?
A. Cần cù, chăm chỉ, hiền lành mà mạnh mẽ, kiên định và là “đầu cơ nghiệp” nông dân.
B. Sự nhanh nhẹn, khôn ngoan và tinh ranh.
C. Sự sang trọng, quyền quý và cao sang.
D. Sự tự do, phóng khoáng và hoang dã.

Câu 30. Phân tích về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam, đâu là nhận định thể hiện tính hai mặt của vấn đề một cách biện chứng nhất?
A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực, làm xói mòn bản sắc dân tộc.
B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tích cực, giúp Việt Nam phát triển và văn minh hơn.
C. Toàn cầu hóa không có tác động gì đáng kể đến một nền văn hóa có gốc rễ sâu bền như Việt Nam.
D. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội quảng bá văn hóa, vừa thách thức gìn giữ bản sắc trước nguy cơ đồng hóa, sản phẩm ngoại lai.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: