Trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam BAV là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Cơ sở Văn hoá Việt Nam, được triển khai tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BAV). Đề trắc nghiệm này do ThS. Trần Thị Thu Hương, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn của trường, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài kiểm tra trắc nghiệm đại học tập trung vào các kiến thức về đặc điểm văn hoá vùng miền, các giá trị truyền thống, bản sắc dân tộc, cũng như vai trò của văn hoá trong sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại.
Bài trắc nghiệm giúp sinh viên Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng nhận diện, phân tích và vận dụng các giá trị văn hoá vào thực tiễn cuộc sống và học tập. Đề thi không chỉ chú trọng khả năng ghi nhớ mà còn yêu cầu sinh viên biết áp dụng các quan điểm văn hoá vào phân tích các hiện tượng xã hội. Để tham khảo thêm nhiều bộ đề trắc nghiệm Cơ sở Văn hoá Việt Nam và các môn học khác, bạn có thể truy cập website dethitracnghiem.vn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BAV)
Câu 1. Phân tích hệ quả của đặc trưng “tính cộng đồng” và “tính tự trị” của làng xã Việt Nam truyền thống đối với việc tuân thủ pháp luật và các quy định trong ngành tài chính-ngân hàng hiện đại?
A. Người dân luôn tuân thủ tuyệt đối pháp luật của nhà nước do đã quen với việc tuân theo “phép vua”.
B. “Lệ làng” không còn bất kỳ ảnh hưởng nào đến hành vi của cá nhân trong xã hội hiện đại.
C. Mọi quy định của ngân hàng đều được áp dụng một cách dễ dàng và đồng bộ ở mọi địa phương.
D. Có thể xuất hiện xung đột giữa quy định chung với ưu tiên quan hệ, thói quen nhóm nhỏ.
Câu 2. Tư tưởng “trọng nông ức thương” của Nho giáo đã để lại di sản tâm lý nào trong việc lựa chọn con đường sự nghiệp và quan niệm về làm giàu ở Việt Nam?
A. Thúc đẩy một làn sóng khởi nghiệp mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ từ rất sớm.
B. Thời gian dài, con đường nhà nước được trọng hơn kinh doanh.
C. Tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng, không có sự phân biệt giữa các ngành nghề.
D. Khiến cho nông nghiệp trở thành ngành kinh tế duy nhất có thể mang lại sự giàu có và địa vị.
Câu 3. Tâm lý “ăn chắc mặc bền” của cư dân nông nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến danh mục sản phẩm của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam?
A. Ưu tiên sản phẩm tiết kiệm an toàn, còn đầu tư mới khó tiếp cận.
B. Các sản phẩm đầu tư mạo hiểm như phái sinh, quỹ đầu tư mở luôn là sản phẩm được ưa chuộng nhất.
C. Người dân có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu trước, trả sau một cách rộng rãi và ít quan tâm đến tiết kiệm.
D. Các ngân hàng hầu như không cần phát triển các sản phẩm mới vì nhu cầu của khách hàng không thay đổi.
Câu 4. Trong các cuộc đàm phán tín dụng hoặc xử lý nợ, lối giao tiếp “trọng tình”, “dĩ hòa vi quý” của người Việt có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Mọi khoản nợ xấu đều được giải quyết nhanh chóng thông qua sự cảm thông và thỏa hiệp.
B. Dễ bị chi phối bởi tình cảm, khó truyền đạt quyết định cứng rắn.
C. Đối tác luôn thẳng thắn, trình bày rõ ràng và minh bạch về khả năng tài chính của mình.
D. Các hợp đồng tín dụng thường không có các điều khoản pháp lý ràng buộc chặt chẽ.
Câu 5. Việc các định chế tài chính, doanh nghiệp thường tổ chức lễ khai trương, ra mắt sản phẩm mới vào những “ngày giờ đẹp” phản ánh điều gì trong văn hóa kinh doanh Việt Nam?
A. Một hoạt động marketing thuần túy nhằm thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
B. Sự thiếu tự tin vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ và phải dựa vào yếu tố may rủi.
C. Kết hợp yếu tố tâm linh phương Đông với kinh doanh hiện đại.
D. Quy định bắt buộc của Hiệp hội Doanh nghiệp Việt Nam đối với tất cả thành viên.
Câu 6. Phân tích về vai trò của “quan hệ” (networking) trong môi trường kinh doanh Việt Nam, luận điểm nào sau đây là chính xác nhất?
A. “Tư bản xã hội”, vừa tạo cơ hội vừa dễ phát sinh thân hữu, cạnh tranh không lành mạnh.
B. Hệ thống quan hệ đã hoàn toàn bị phá vỡ trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
C. Quan hệ chỉ quan trọng trong khu vực kinh tế nhà nước, không có vai trò trong khu vực tư nhân.
D. Các doanh nghiệp nước ngoài khi vào Việt Nam không cần xây dựng quan hệ mà chỉ cần tuân thủ pháp luật.
Câu 7. Sự tồn tại của các hình thức “hụi, họ, phường” trong dân gian có thể được xem là một dạng “ngân hàng cộng đồng” sơ khai. Nó phản ánh nhu cầu và đặc điểm gì?
A. Phản ánh sự yếu kém và thiếu tin tưởng tuyệt đối vào hệ thống ngân hàng chính thức.
B. Một hình thức lừa đảo có tổ chức đã tồn tại từ lâu trong lịch sử.
C. Đáp ứng nhu cầu vốn linh hoạt dựa vào tin tưởng cộng đồng nhỏ.
D. Chỉ là một hoạt động mang tính giải trí, không có ý nghĩa về mặt tài chính.
Câu 8. Trong các hợp đồng tài chính quốc tế, đặc điểm giao tiếp “ý tại ngôn ngoại” (hàm ý sau lời nói) của người Việt có thể gây ra rủi ro gì?
A. Giúp cho các cuộc đàm phán trở nên thú vị và sâu sắc hơn.
B. Dễ bị hiểu lầm khi đối tác chỉ hiểu nghĩa đen, còn mình lại ngầm hiểu khác.
C. Luôn tạo ra lợi thế đàm phán cho phía Việt Nam.
D. Khiến cho các điều khoản hợp đồng trở nên linh hoạt và dễ thực hiện hơn.
Câu 9. Văn hóa quà tặng trong kinh doanh ở Việt Nam, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể tạo ra lằn ranh mong manh với hành vi nào bị pháp luật nghiêm cấm?
A. Cạnh tranh không lành mạnh
B. Trốn thuế
C. Hối lộ và tham nhũng
D. Rửa tiền
Câu 10. Trong bộ máy nhà nước phong kiến, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào con đường khoa cử Nho học. Điều này đã định hình một hệ giá trị xã hội như thế nào?
A. Coi trọng sức mạnh quân sự và dòng dõi quý tộc hơn tất cả.
B. Đề cao học vấn, đạo đức chuẩn Nho giáo, coi đó là con đường thăng tiến chính.
C. Khuyến khích sự giàu có thông qua hoạt động thương mại và sản xuất.
D. Tạo ra một xã hội cởi mở, nơi mọi người đều có cơ hội thăng tiến như nhau.
Câu 11. Mô hình “doanh nghiệp gia đình” phổ biến ở Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ cấu trúc văn hóa nào?
A. Gia đình-gia tộc, quan hệ huyết thống tạo nền tảng quản lý.
B. Ảnh hưởng từ các mô hình công ty của phương Tây.
C. Cấu trúc phường hội của thợ thủ công thời trung đại.
D. Cấu trúc của các hợp tác xã nông nghiệp thời bao cấp.
Câu 12. Sự khác biệt cơ bản trong triết lý của Phật giáo và Nho giáo khi du nhập vào Việt Nam là gì?
A. Phật giáo chú trọng giải thoát cá nhân, Nho giáo trọng trật tự xã hội.
B. Nho giáo hướng con người đến sự thoát tục, còn Phật giáo lại quan tâm đến việc trị nước.
C. Phật giáo là tôn giáo của tầng lớp bình dân, Nho giáo là tôn giáo của tầng lớp quý tộc.
D. Cả hai đều có chung một mục đích là củng cố quyền lực cho giai cấp thống trị.
Câu 13. Sự kiện vua Lý Công Uẩn dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long (Hà Nội) không chỉ mang ý nghĩa chính trị-quân sự mà còn phản ánh một tầm nhìn phát triển như thế nào?
A. Tầm nhìn về một kinh đô phòng thủ vững chắc, biệt lập trên vùng núi cao.
B. Mong muốn đoạn tuyệt hoàn toàn với di sản của các triều đại trước.
C. Chọn vị trí thuận lợi để phát triển kinh tế-văn hóa, kết nối các vùng và mở rộng ra biển.
D. Một quyết định hoàn toàn dựa trên các yếu tố tâm linh và phong thủy.
Câu 14. Tác phẩm “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thể hiện rõ nhất giá trị cốt lõi nào trong văn hóa chính trị Việt Nam?
A. Tư tưởng trung quân tuyệt đối, phục tùng hoàn toàn mệnh lệnh của vua.
B. Tinh thần nhân ái, hòa hiếu với các nước láng giềng.
C. Đề cao lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm với quốc gia khi bị xâm lược.
D. Sự đề cao vai trò của Nho giáo trong việc xây dựng quân đội.
Câu 15. “Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên” có vai trò nền tảng như thế nào trong đời sống tinh thần người Việt?
A. Là một tôn giáo có hệ thống giáo lý, kinh điển và tăng đoàn hoàn chỉnh.
B. Chỉ là một phong tục của những người theo Đạo giáo.
C. Là sợi dây gắn kết các thế hệ, tạo nền tảng đạo đức, biết ơn.
D. Là một hình thức mê tín dị đoan cần được loại bỏ trong xã hội hiện đại.
Câu 16. Việc người Việt có xu hướng gọi các chức danh trong công việc (Giám đốc, Trưởng phòng) kèm theo tên riêng (ví dụ: Giám đốc Nam) thay vì chỉ gọi họ (Mr. Smith) như phương Tây, phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu chuyên nghiệp trong môi trường công sở.
B. Vừa nhấn mạnh vai trò, vừa giữ sự gần gũi, quen thuộc trong giao tiếp.
C. Một quy định bắt buộc trong luật lao động của Việt Nam.
D. Sự khó khăn trong việc phát âm họ của người Việt.
Câu 17. Trong nghệ thuật điêu khắc đình làng thế kỷ 16-17, tại sao bên cạnh các hình tượng linh thiêng (rồng, phượng) lại xuất hiện nhiều hình ảnh sinh hoạt đời thường (đánh cờ, chèo thuyền, trai gái vui đùa)?
A. Phản ánh tinh thần lạc quan, dân chủ hóa không gian thiêng, gắn thần và người.
B. Do các nghệ nhân không có đủ trình độ để điêu khắc các hình tượng phức tạp.
C. Đó là sự sao chép lại các mô-típ trang trí từ nghệ thuật Trung Hoa.
D. Đó là những hình ảnh mang tính châm biếm, phê phán xã hội đương thời.
Câu 18. Biểu tượng trống đồng Đông Sơn không chỉ là một nhạc cụ hay vật dụng nghi lễ. Nó được coi là “biểu tượng tập trung của nền văn minh sông Hồng” vì lý do gì?
A. Thể hiện trình độ đúc đồng, thẩm mỹ, phản ánh thế giới quan-phong phú người Việt cổ.
B. Vì nó được tìm thấy ở tất cả các tỉnh thành của Việt Nam.
C. Vì trên mặt trống có khắc bộ luật đầu tiên của nhà nước Văn Lang.
D. Vì nó là sản phẩm thương mại có giá trị cao nhất thời bấy giờ.
Câu 19. Phân tích về “tính linh hoạt” trong tư duy người Việt, nó có thể là một lợi thế cạnh tranh nhưng cũng là một thách thức trong quản trị hiện đại. Thách thức đó là gì?
A. Dễ sinh xem nhẹ quy trình, tạo tiền lệ thiếu nhất quán, khó xây hệ thống minh bạch.
B. Khiến cho doanh nghiệp trở nên chậm chạp, quan liêu và khó thích ứng.
C. Làm cho nhân viên trở nên thụ động, không dám đưa ra sáng kiến.
D. Hoàn toàn không có thách thức, đây là một đức tính chỉ có ưu điểm.
Câu 20. “Hương ước” của làng xã truyền thống có thể được xem là một dạng “hợp đồng xã hội” ở cấp cơ sở. Chức năng chính của nó là gì?
A. Thay thế hoàn toàn cho luật pháp của nhà nước.
B. Cụ thể hóa quy tắc ứng xử, bổ sung quản lý nội bộ, duy trì trật tự, hài hòa.
C. Chỉ quy định về các nghi lễ thờ cúng và lễ hội trong làng.
D. Là công cụ để các dòng họ lớn áp đặt quyền lực lên toàn bộ dân làng.
Câu 21. Sự khác biệt trong văn hóa tiêu dùng giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi ở Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Thế hệ trẻ hoàn toàn không tiết kiệm, trong khi thế hệ lớn tuổi chỉ biết tiết kiệm.
B. Trẻ chuộng trải nghiệm, tài chính hiện đại; lớn tuổi tích lũy hữu hình.
C. Cả hai thế hệ đều có thói quen tiêu dùng giống hệt nhau.
D. Thế hệ lớn tuổi thích mua hàng trực tuyến hơn thế hệ trẻ.
Câu 22. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò gì?
A. Là một rào cản cần phải loại bỏ để hòa nhập hoàn toàn.
B. Chỉ có giá trị trong lĩnh vực du lịch và nghệ thuật.
C. Không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế.
D. Là “nội lực”, vừa tạo khác biệt, vừa là bộ lọc chọn lọc tinh hoa thế giới.
Câu 23. Hiện tượng đô thị hóa ở Việt Nam đang làm biến đổi sâu sắc cơ cấu bữa ăn gia đình. Sự biến đổi đó là gì?
A. Mọi gia đình đều quay trở lại với các món ăn truyền thống phức tạp.
B. Nhiều thực phẩm chế biến sẵn, bữa cơm gia đình đủ thành viên giảm.
C. Không có sự thay đổi nào đáng kể trong cơ cấu bữa ăn.
D. Các món ăn từ phương Tây đã thay thế hoàn toàn các món ăn Việt Nam.
Câu 24. Khái niệm “văn hóa từ chức” ở Việt Nam chưa thực sự phổ biến như ở các nước phương Tây. Nguyên nhân sâu xa từ góc độ văn hóa là gì?
A. Do pháp luật không có quy định về việc từ chức.
B. Do các nhà lãnh đạo Việt Nam không bao giờ mắc sai lầm.
C. Chức vụ gắn liền danh dự, dòng họ, từ chức dễ bị xem là thất bại.
D. Do thiếu các vị trí trống để bổ nhiệm người thay thế.
Câu 25. Loại hình nghệ thuật nào sau đây được UNESCO vinh danh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, có nguồn gốc từ nhã nhạc cung đình và phát triển mạnh ở miền Nam?
A. Hát Xẩm
B. Ca trù
C. Hát Chèo
D. Đờn ca tài tử
Câu 26. Trong cơ cấu tổ chức xã hội truyền thống của Việt Nam, đơn vị nào được xem là tế bào cơ bản, nền tảng cho mọi cấu trúc khác?
A. Làng xã
B. Gia đình
C. Phường hội
D. Dòng họ
Câu 27. Các câu thành ngữ như “Buôn có bạn, bán có phường”, “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” phản ánh nguyên tắc ứng xử nào trong hoạt động kinh tế của người Việt?
A. Liên kết, hợp tác tạo sức mạnh và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Nguyên tắc cạnh tranh cá nhân một cách độc lập.
C. Nguyên tắc độc quyền trong kinh doanh.
D. Nguyên tắc chỉ tin vào bản thân, không hợp tác với ai.
Câu 28. Sự tồn tại của hai hệ thống lịch (âm lịch và dương lịch) trong đời sống người Việt hiện đại cho thấy điều gì?
A. Sự lạc hậu, chưa thể hội nhập với văn minh thế giới.
B. Sự mâu thuẫn văn hóa không thể dung hòa.
C. Dung hợp: dương lịch cho hành chính, âm lịch cho tinh thần, lễ tết.
D. Một thói quen khó bỏ, không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Câu 29. Biểu tượng “hoa sen” trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong Phật giáo, mang ý nghĩa triết lý gì?
A. Biểu tượng của sự giàu sang, quyền quý và vương giả.
B. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa nồng cháy và mãnh liệt.
C. Tinh khiết, giác ngộ, vượt lên nghịch cảnh, tượng trưng phẩm chất cao quý.
D. Biểu tượng của sức mạnh quân sự và tinh thần bất khuất.
Câu 30. Phân tích về tác động hai mặt của Internet và mạng xã hội đối với văn hóa Việt Nam, đâu là nhận định đầy đủ nhất?
A. Internet chỉ mang lại các giá trị tích cực như kết nối và quảng bá văn hóa.
B. Internet là nguyên nhân chính làm băng hoại các giá trị đạo đức truyền thống.
C. Văn hóa Việt Nam quá mạnh nên không bị ảnh hưởng bởi Internet.
D. Internet vừa giúp lan tỏa-kết nối giá trị văn hóa, vừa tạo thách thức như tin giả, xâm lăng văn hóa, phai nhạt giao tiếp trực tiếp.